Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Tiết 102 Bảng các số từ 1 đến 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (822.63 KB, 11 trang )



KÍNH CHÀO CÁC THẦY CÔ GIÁO
CÔ CHÀO CÁC EM!
MÔN: TOÁN
LỚP MỘT

Giáo viên giảng dạy: Lu ThÞ Chinh Nga*
Trường Tiểu học Yªn Phó I






Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.
Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.


Toán
Toán


I/
I/


Kiểm tra bài cũ:
Kiểm tra bài cũ:
1/ Điền vào chỗ chấm: ( <, >, = )
a. 34 … 50 b. 47 … 45


78 … 69 81 … 82
>
>
<
<
2/ Viết vào chỗ chấm:
59 gồm …chục và … đơn vị.
20 gồm …chục và đơn vị.
0
9
5
2




Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.
Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.




Toán
Toán


Ti
Ti
Õt 102:
Õt 102:

Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
1/ Số liền sau của 97 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 99 là …

98
99
100






Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.
Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.


Toán
Toán


TiÕt 102:
TiÕt 102:
Bảng các số từ 1 đến 100
Bảng các số từ 1 đến 100
100
đọc là một trăm





2/ Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số
từ 1 đến 100:
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
14

14
16
16
18
18
20
20
21
21
23
23
25
25
27
27
29
29
31
31
32
32
34
34
36
36
38
38
40
40
41

41
43
43
45
45
47
47
49
49
51
51
52
52
54
54
56
56
58
58
60
60
61
61
63
63
65
65
67
67
69

69
71
71
74
74
76
76
78
78
80
80
81
81
83
83
85
85
87
87
89
89
91
91
92
92
94
94
96
96
98

98
30
2826
2422
19171513
50
48
46
44
42
39
3735
33
6664
62
59
57
55
53
84
82
79
77
75
72
73
70
68
100
99

97
9593
90
86
88




1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11

11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26

26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
32
33
33
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39
40
40
41

41
42
42
43
43
44
44
45
45
46
46
47
47
48
48
49
49
50
50
51
51
52
52
53
53
54
54
55
55
56

56
57
57
58
58
59
59
60
60
61
61
62
62
63
63
64
64
65
65
66
66
67
67
68
68
69
69
70
70
71

71
72
72
73
73
74
74
75
75
76
76
77
77
78
78
79
79
80
80
81
81
82
82
83
83
84
84
85
85
86

86
87
87
88
88
89
89
90
90
91
91
92
92
93
93
94
94
95
95
96
96
97
97
98
98
99
99
100
100
Bảng các số từ 1 đến 100





Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.
Thứ ba ngày 9 tháng 3 năm 2010.




Toán
Toán


TiÕt 102:B ngả
TiÕt 102:B ngả
các số từ 1 đến 100
các số từ 1 đến 100
3/ Trong bảng các số từ 1 đến 100:
a, Các số có một chữ số là: …………………………………………
b, Các số tròn chục có hai chữ số là:………………………………
c, Số bé nhất có hai chữ số là:……………………………………….
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:……………………………………
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là : 11, 22, …
………………………………………………………
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
10
99



33, 44, 55 , 66 ,
77,

88, 99.


100
100
99
99
98
98
97
97
96
96
95
95
94
94
93
93
92
92
91
91
90
90
89

89
88
88
87
87
86
86
85
85
84
84
83
83
82
82
81
81
80
80
79
79
78
78
77
77
76
76
75
75
74

74
73
73
72
72
71
71
70
70
69
69
68
68
67
67
66
66
65
65
64
64
63
63
62
62
61
61
60
60
59

59
58
58
57
57
56
56
55
55
54
54
53
53
52
52
51
51
50
50
49
49
48
48
47
47
46
46
45
45
44

44
43
43
42
42
41
41
40
40
39
39
38
38
37
37
36
36
35
35
34
34
33
33
32
32
31
31
30
30
29

29
28
28
27
27
26
26
25
25
24
24
23
23
22
22
21
21
20
20
19
19
18
18
17
17
16
16
15
15
14

14
13
13
12
12
11
11
10
10
9
9
8
8
7
7
6
6
5
5
4
4
3
3
2
2
1
1
Bảng các số từ 1 đến 100



TRÒ CHƠI “ĐỐ BẠN”
TRÒ CHƠI “ĐỐ BẠN”
Đoán số nhanh và đúng




1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12

12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27

27
28
28
29
29
30
30
31
31
32
32
33
33
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39
40
40
41
41
42

42
43
43
44
44
45
45
46
46
47
47
48
48
49
49
50
50
51
51
52
52
53
53
54
54
55
55
56
56
57

57
58
58
59
59
60
60
61
61
62
62
63
63
64
64
65
65
66
66
67
67
68
68
69
69
70
70
71
71
72

72
73
73
74
74
75
75
76
76
77
77
78
78
79
79
80
80
81
81
82
82
83
83
84
84
85
85
86
86
87

87
88
88
89
89
90
90
91
91
92
92
93
93
94
94
95
95
96
96
97
97
98
98
99
99
100
100
Bảng các số từ 1 đến 100



KÍNH CHÚC CÁC THẦY CÔ GIÁO
VÀ CÁC EM HỌC SINH
LỜI CHÚC SỨC KHOẺ

×