Thursday, December 18th,
2009
PERIOD: 47
- (to) occupy yourself video
games:
I. Vocabulary:
ch¬i trß ch¬i ®iÖn tö
- (to) ride a bike:
®i xe đạp
- (to) drive a car: lái xe hơi
- (to) wait for:
chờ, đợi
I/
Vocabulary
- (to) play video games :chơi vi-đê-ô
- (to) ride a bike: đi xe đạp
- (to) drive a car: lái xe hơi
- (to) wait for: chờ, đợi
* Matching
1. (to) play video games
2. (to) ride a bike
3. (to) drive a car
4. (to) wait for
a
c
d
b
II:Listen & repeat
a) b)
c)
d)
e)
f)
Ba
II. Grammar:
*The present progressive tense (thì hiện tại tiếp diễn)
He is playing games
Use:
Form:
S
Pronunciation: I’m, he’s, she’s, we’re, they’re
+ am/ is/ are
+ V-ing
diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
They
I
are
am
(to) play
(to) do
(to) read
(to) listen
(to) ride a bike
(to) drive
(to) travel
(to) watch
(to) wait for
(to) walk
(to) live
playing
doing
reading
listening
getting
dressed
traveling
driving
watching
waiting for
walking
living
(to) get dressed
riding a bike
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ
“e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một vần tận cùng là 1 phụ âm,
trước nó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm
trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ
“e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một vần tận cùng là 1 phụ âm,
trước nó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm
trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
IV. Practice:
Ex :
I am riding a bike.
* Word Cue Drills:
a. I / go / school
b. She / do / her homework
I/ ride a bike.
c. Nam/ play/ game
d. They/ wait/ train
1
2
3
4
6
2
5
6
7
8
9
5
*Homework:
-
Learn by heart vocabulary and
model sentences.
- Prepare the new lesson A2