Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

T1 (tuần26): Các số có 2 chữ số- tiết1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1002.64 KB, 11 trang )


Môn toán lớp 1
VÒ dù giê d¹y h
VÒ dù giê d¹y h
ội giảng
ội giảng
Gi¸o viªn so¹n gi¶ng:
TrêngtiÓuhäcphongkhª-tpb¾cninh

Đặt tính rồi tính:
60 – 40
20 + 70
60
40
_
20
20
70
+
90
80 - 80
80
80
_
0
Kiểm tra bài cũ
Kiểm tra bài cũ
Thứ … , ngày … tháng 3 năm 2010
To¸n
TÝnh nhÈm
90 - 50 =


20 + 40 =
40
60

Toán
Thửự , ngaứy thaựng 3 naờm 2010
Cỏc s cú hai ch s
Cỏc s cú hai ch s

CHỤC ĐƠN VỊ
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
2 3
23
3
6
36
hai mươi ba
ba mươi sáu
4
2
42
bốn mươi hai
To¸n
Giới thiệu
Các số có hai chữ số
Các số có hai chữ số

Thgi·n


Toaùn
Thöù … , ngaøy … thaùng 3 naêm 2010
1
a, Viết số:
Hai m iươ , hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư,
hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín
20
21 22 23 24
25
26
27
28 29
b, Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó
19
21
26
20
22
23
24
25
27
28
29
30
31
32
Thực
hành

Các số có hai chữ số
Các số có hai chữ số

Toaùn
Thöù … , ngaøy … thaùng 3 naêm 2010
Viết số:
ba mươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư,
ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín
30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
2
Các số có hai chữ số
Các số có hai chữ số

Toaùn
Thöù … , ngaøy … thaùng 3 naêm 2010
Viết số:
bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn
mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn
mươi tám, bốn mươi chín
40 41 42
43 44 45
46
47 48 49
3
Các số có hai chữ số
Các số có hai chữ số

?
Chän ®óng
Chän ®óng


Điền số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó
24 26 30 36
35 38 42 46
40 46 50
25
27
28
29
31
32
33
34 35
36
37
39
40 41 43 44 45
39
41
42
43 44 45
47 48 49
4

×