TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HOÀ BÌNH 2
TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HOÀ BÌNH 2
GIÁO VIÊN DẠY: HÀ VĂN XUÂN
GIÁO VIÊN DẠY: HÀ VĂN XUÂN
MÔN :TOÁN
BÀI: SO SÁNH CÁC SỐ TRÒN TRĂM
NĂM HỌC: 2009 - 2010
Th t ngy 17 thỏng 3 nm 2010
Caựch ngoõn : Taỏc ủaỏt taỏc vaứng
Toỏn :
Kim tra bi c :
1/Ghi li cỏch c cỏc s sau :
200 :
500 :
hai trm
nm trm
2/Vit cỏc s sau :
by trm :
chớn trm :
700
900
3/c quan h gia n v v chc, gia chc v trm, gia
trm v nghỡn :
10 n v bng 1 chc
10 chc bng 1 trm
10 trm bng 1 nghỡn
Th t ngy 17 thỏng 3 nm 2010
Caựch ngoõn : Taỏc ủaỏt taỏc vaứng
Toỏn : So sỏnh cỏc s trũn trm
3000020000
<
2 3 200 .300
300 .200
<
>
Cỏch so sỏnh cỏc s trũn trm :
So sỏnh ch s hng trm : s no cú ch s hng
trm ln hn thỡ s ú ln hn ; s no cú ch s
hng trm nh hn thỡ s ú nh hn
Th t ngy 17 thỏng 3 nm 2010
Caựch ngoõn : Taỏc ủaỏt taỏc vaứng
Toỏn : So sỏnh cỏc s trũn trm
Luyn tp
Bi 1:
>
<
100.200
300.500
300.500
500.300
<
<
<
>
100.200
200.100
>
<
Th t ngy 17 thỏng 3 nm 2010
Caựch ngoõn : Taỏc ủaỏt taỏc vaứng
Toỏn : So sỏnh cỏc s trũn trm
Luyn tp
Bi 2:
<
>
=
200.300
<
<
<
>
>
<
100.200
900.700
300.500
400.400
300.400
600.500
700.800
900.900
1000.900
<
<
=
=
Th t ngy 17 thỏng 3 nm 2010
Caựch ngoõn : Taỏc ủaỏt taỏc vaứng
Toỏn : So sỏnh cỏc s trũn trm
Luyn tp
Bi 3: S
1000
100 200 400
600 800
300 500
700 900
Th t ngy 17 thỏng 3 nm 2010
Caựch ngoõn : Taỏc ủaỏt taỏc vaứng
Toỏn : So sỏnh cỏc s trũn trm
Cng c dn dũ