LET S LEARN ENGLISH’
BOOK 2
to our class
Monday , April 20th , 2009
Unit 11 :
I/ Vocabulary
- post office (n) : bưu điện
- food stall (n) : cửa hàng thực phẩm
- supermarket (n) : siêu thò
- bookshop (n) : cửa hàng sách
- (to)want : muốn
Places
- clothes (n) : quần áo
A (1,2,3)
Monday , April 20th , 2009
I/ Vocabulary
- p_st off_ce (n) : bưu điện
- fo_d st_ll (n) : cửa hàng thực phẩm
- sup_rm_rket (n) : siêu thò
- b_oksh_p (n) : cửa hàng sách
- (to)w_ _t : muốn
- cl_th_s (n) : quần áo
Unit 11 :
Places
A (1,2,3)
Monday, April 20
th
, 2009
I/ Vocabulary
II/ Structure:
I want some stamps.
+ Let’s go to the post office.
Tôi muốn có một vài con tem.
+ Chúng ta hãy đi đến bưu điện nhe.ù
post office (n) : bưu điện
post office (n) : bưu điện
food stall (n) : cửa hàng thực phẩm
supermarket (n) : siêu thò
bookshop (n) : cửa hàng sách
clothes (n) : quần áo
(to)want : muốn
Unit 11 :
Places
A (1,2,3)
some stamps
I want ____________
.
post office
Let’s go to the _______________.
some books
bookshop
I want
____________.
Let’s go to the
____________.
Monday, April 20
th
, 2009
I/ Vocabulary
II/ Structure:
I want some stamps.
+ Let’s go to the post office.
Tôi muốn có một vài con tem.
+ Chúng ta hãy đi đến bưu điện nhe.ù
post office (n) : bưu điện
post office (n) : bưu điện
food stall (n) : cửa hàng thực phẩm
supermarket (n) : siêu thò
bookshop (n) : cửa hàng sách
clothes (n) : quần áo
(to)want : muốn
Unit 11 :
Places
A (1,2,3)
1
2
5
3
6
Lucky
number
4
LUCKY NUMBERS
Excellent
Lucky
number