Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.59 KB, 3 trang )
Cách sử dụng của "As" và "like"
Bạn đã bao giờ gặp phải khó khăn khi phải chọn giữa “as và
“like” để sử dụng trong một câu? “As” và “Like” (với nghĩa là
như/giống như) thường khó phân biệt bởi cả 2 từ này đều được sử
dụng để so sánh các hành động hoặc tình huống. Dựa vào đâu để
có thể phân biệt và sử dụng đúng cách hai từ này?
1. “As”
* As dùng để nói về công việc hoặc chức năng. Ví dụ:
- I worked as a shop assistant for 2 years when I was a student. =>
Tôi đã làm việc như một nhân viên bán hàng được 2 năm khi còn là
sinh viên.
- He used his shoe as a hammer to hang the picture up. => Anh ấy
dùng chiếc giày như một cái búa để đóng đinh treo tranh.
* Cấu trúc ‘as + adjective + as’ thường được sử dụng trong các
câu so sánh. Ví dụ:
- He’s not as tall as his brother. => Anh ấy không cao như anh trai
- She ran as fast as she could. => Cô ấy chạy nhanh nhất có thể.
Trong các câu so sánh sau, “as” được sử dụng như một từ nối –
theo sau “as” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- He went to Cambridge University, as his father had before
him. => Anh ấy đã tới học tại Trường Đại Học Cambridge, như cha
anh ấy đã từng.
- She’s a talented writer, as most of her family are. => Cô ấy là
một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình.
2. “Like”
Trong các câu so sánh sau, “like” đóng vai trò giới từ và theo sau
đó là một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:
- I’ve been working like a dog all afternoon. => Tôi đã làm việc
như một con chó suốt cả buổi chiều.
- None of my brothers are much like me. => Các anh trai tôi chẳng