Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

rung chuông vàng lớp 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.14 MB, 27 trang )


Nồng nhiệt chào đón quý thầy cô cùng các em tham dự chương
Nồng nhiệt chào đón quý thầy cô cùng các em tham dự chương
trình
trình

Câu 1
Câu 1
Từ nào không cùng
nhóm ?
cổ tay, cổ áo,
cổ kính, cổ chai
cổ kính
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20



0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
C
â
u

2
7

c
o
n


c
u
a

t
h
ì

c
ó

m

y

c
h
â
n
,

m

y

c
à
n
g


?
5
6

c
h
â
n
1
4

c
à
n
g

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15

1617
18
19
20
Câu 3 :
Từ nào không phải từ láy.
a.hào hứng b. hoa hậu
c. háo hức d. hối hả
b. hoa hậu

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 4 :
Câu 4 : Tìm x, sao cho

x + x = 7,2
3,6
3,6

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 5 : Từ thích hợp ?
Quả ngon dành tận cuối mùa
Chờ con phần cháu bà chưa vào.
trảy

0
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 6:
Cả nhà Lan về quê ăn Tết bằng tàu
hỏa. Nhà lan có ba người con, hai
người mẹ và một người cha. Hãy tính
xem mẹ Lan phải mua tất cả mấy vé
tàu?
4 vé
4 vé

0
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 7
Ghi lại tên của một cổ tích có
liên quan đến thóc gạo ?
Tấm Cám
Tấm Cám

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213

14
15
1617
18
19
20
Bức ảnh này nói lên điều gì ?
Giữ vệ sinh trường lớp

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
C
â
u


9
G
i


s


m

i

c
o
n

t
r
â
u

c
ó

3

c
á
i


s

n
g
,

7

c
o
n

t
r
â
u

n
h
ư

t
h
ế

s


c

ó

t

t

c


b
a
o

n
h
i
ê
u

c
á
i

s

n
g
?
2
1


2
1

c
á
i

s

n
g

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19

20
Câu 10 :
Câu 10 : Tính chu vi hình tròn
có bán kính bằng 0,5 m.
3,14
3,14
m
m

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 11 : Từ “Việt Nam” trong
câu : “Món ăn này rất Việt
Nam” thuộc từ loại nào ?

a. Danh từ b. Động từ
c. Tính từ
c. Tính từ

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 12
Căn phòng học dạng hình hộp
chữ nhật có chiều dài 12m, rộng
8m và cao 4m. Tổng diện tích
cửa là 10m
2
. Tính diện tích
tường cần quét vôi?

150 m
150 m
2
2

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 13
Ghi lại bộ phận vị ngữ có trong câu
văn sau :
Mấy bông hoa mới nở kia đẹp quá!
đẹp quá

0

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 14 :
Câu 14 : Số ?
2 ngày rưỡi = giờ
60
60
giờ
giờ

0
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 15 : Điền l hay n vào chỗ chấm ?
Bạn nhỏ cưỡi trâu về ngõ
Tự mình àm ên bức tranh
l , n

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213

14
15
1617
18
19
20
Câu 16:
Số thích hợp ?
246 x 7 + x 246 = 2460
246 x 7 + x 246 = 2460
3
3

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19

20
Câu 17
Từ đồng nghĩa với từ “ chăm chỉ ” là :
a.hay nói b. hay ăn
c. siêng năng d. chịu khó
c. siêng năng
c. siêng năng

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
C
â
u


1
8
Đ
i

n

t


t
h
í
c
h

h

p
2
,
7

t

n

=

2

7
0
0
.
.
.
k
g
k
g

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 19

Câu 19
:
:


Khổ thơ sau thuộc bài thơ nào
Khổ thơ sau thuộc bài thơ nào


Tác giả là ai ?
Tác giả là ai ?
Có gì đâu, có gì đâu
Mỡ màu ít chắt dòn lâu hóa nhiều
Rễ siêng không ngại đất nghèo
Tre bao nhiêu rễ bấy nhiêu cần cù
Vươn mình trong gió tre đu
Cây kham khổ vẫn hát ru lá cành
Tre Việt Nam – Nguyễn Duy

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 20 :
Câu 20 : Cái hộp lập phương
có cạnh dài 10 dm. Hộp đó có
thể tích mấy mét khối ?
1 m
1 m
3
3

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15

1617
18
19
20
Câu 21
Nơi hẹp nhất trên
lãnh thổ nước ta,
từ Tây sang Đông
thuộc tỉnh nào ?
Quảng Bình

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 22

Chúng ta đang ở giai đoạn nào
của cuộc đời ?
Tuổi vị thành niên
Tuổi vị thành niên

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20
Câu 23
Trong giờ kiểm tra em cần làm gì để thể hiện
tính trung thực ?
a. Tự lực làm bài
b. Hỏi bạn cách làm bài
c. Chép bài trong sách
a. Tự lực làm bài


Câu 24
Câu 24
Trẻ em bao nhiêu tuổi thì
chưa được đi xe đạp có
đường kính bánh xe từ 55
mm trở lên ?
dưới 12 tuổi
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
111213
14
15
1617
18
19
20

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×