Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

tiết 82 Phép trừ phân số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 17 trang )

2
KiÓm tra bµi cò:
3
3
5
5

 
+ =
 ÷
 
2
2
3
3
 
+ =
 ÷

 


2 2 2 ( 2) 0
0
3 3 3 3
− + −
 
+ = = =
 ÷
 


3 ( 3) 0
0
5 5
+ −
= =
+Ph¸t biÓu quy t¾c céng hai ph©n sè cïng mÉu.
+Ph¸t biÓu quy t¾c céng hai ph©n sè kh«ng cïng mÉu.
2/ Thùc hiÖn phÐp tÝnh:

11 5 11 ( 5) 6 3
10 10 10 10 5
− + −
 
+ = = =
 ÷
 
1
11
2
10

 
+ =
 ÷
 
1/
3


Trong tập hợp các

số nguyên ta có:
3 – 5 =
3 + (-5)
CÓ THỂ THAY
+ −
 

 ÷
 
=
1 2 1 2
3 9 3 9

4
1.Số đối:
Ta noựi 3 vaứ -3 laứ
hai soỏ ủoỏi nhau.
3+(- 3)=
0

3
3
5
5


+ =




2
2
3
3


+ =





3
5


3
5
3
5

3
5


3
5
3
5


Hoaởc:
Hoaởc:
5
2
3−

   ………… …… …
2
3
2
3

2
3
………….
®èi nhau
sè ®èi
Ta nãi:
?
®iÒn vµo chç trèng(. . .)
… ………
2
3

2
3
1.Sè ®èi:


3

3
5
5

 
+ =
 ÷
 

2
2
3
3
 
+ =
 ÷

 

6
1.Sè ®èi:


 
!"
*®Þnh nghÜa#$%&'()
&*+
a
b


a
b
Ta cã
a a a
b b b

− = =

So sánh



a a a
b b b
Vì chúng đều là số
đối của
a
b
 
+ =
 ÷
 

a
b
a
b
0



=+
a
b
a
b
=

+
a
b
a
b
Tính toång :
=
=
; ;

Thế nào là hai
số đối nhau ?
0
0
3
3
5
5

 
+ =
 ÷
 


2
2
3
3
 
+ =
 ÷

 

7
1.Sè ®èi:




 !"
&*+
a
b

a
b
Ta cã:
b
a
b
a
b

a

=

=−
 
+ =
 ÷
 

a
b
a
b
0

3
2
7
4

11
6
5
3

3
2

5

3
7
4
11
6

,-
-


)
, )
Bµi tËp1(PHT): ì/001234
$1
2 5 5 5 5
$
 5 5 5 5
3
2
7
4

11
6
5
3

3
2


5
3
7
4
11
6

,-
-


)
, )

2/ PhÐp trõ ph©n sè
*®Þnh nghÜa: (SGK/32)
2
2
3
3
 
+ =
 ÷

 

3
3
5
5


 
+ =
 ÷
 

8
HT GI
Thảo luận nhóm - 2 PHUT
120
119118117
116115114113
112
111110
BAẫT ẹAU
Giaỷi
109
108107106104103102101
100999897969594
9392
91908988
87868584838281
79
787776
75
74
737271
70
69
68

67
66
656463
6261
605958
57
56
5554
53
52
51
5049
4847464544
43
42
414039
38
3736
35
34
33323130
29
28
2726
25
24232221
20
19
18
17

1615
14131211
10
9
8
76
5
4
3
2
1
0
16720

1 2
3 9
1 2
3 9

+




Vaọy:
1 2
3 9

+




1 2
3 9
=
?
9
1.Sè ®èi:
 
!"
&*+
a
b

a
b
Ta có:
b
a
b
a
b
a

=

=−
 
+ =
 ÷

 

a
b
a
b
0

?
2/ PhÐp trõ ph©n sè
*Quy t¾c: #$%&'()
89:/;2/;<
;=9:>9:
a c
b d
− =
a
b
+
c
d
 
 ÷
 

+
2
9
 
 ÷

 


Muèn
Muèn trõ hai ph©n sè
ta lµm thÕ nµo?
?

1
3

1 2
3 9
=
+
2
9
 

 ÷
 
*®Þnh nghÜa: #$%&'()
10
1.Sè ®èi
 
!"
&*+
a
b


a
b
Ta có:
b
a
b
a
b
a

=

=−
 
+ =
 ÷
 

a
b
a
b
0

2.PhÐp trõ ph©n sè
a c
b d
− =
a
b

+
c
d
 
 ÷
 

* Quy t¾c: #$%&'()
*®Þnh nghÜa#$%&'()
*VÝ dô?+@7
3 1
5 2

 
− =
 ÷
 
3 1 6 5 11
5 2 10 10 10
+ = + =
* Nh n xÐt: (Sgk/33)ậ
11
 
!"
&*+
a
b

a
b

Ta có:
b
a
b
a
b
a

=

=−
 
+ =
 ÷
 

a
b
a
b
0

2.PhÐp trõ ph©n sè
* Quy t¾c: #$%&'()
AB)#C7
a c
b d
− =
a
b

+
c
d
 
 ÷
 


*®Þnh nghÜa: #$%&'()
*VÝ dô?+@7
3 1
5 2

 
− =
 ÷
 
3 1 6 5 11
5 2 10 10 10
+ = + =


3
/
5 1
7
a
− −

2 3

5 4
/b
− −
6
/
1
5c
DBE@#$%&'((
1.Sè ®èi
5 1 15 7 22
7 3 21 21 21
− − − − −
= + = + =
2 3 8 15 7
3 4 20 20 20
− −
= + = + =
5 1 30 1 31
1 6 6 6 6
− − − − −
= + = + =
12


Kiến thức cần nắm vững:
* Định nghĩa số đối của phân
số.
* Cách tìm số đối của một
phân số.
* Quy tắc trừ phân số.

1.Số đối:

!"
&*+
a
b

a
b
Ta cú:
b
a
b
a
b
a

=

=

+ =



a
b
a
b
0


* Quy tắc#$%&'()
a c
b d
=
a
b
+
c
d





FVí dụ?+@7
3 1
5 2


=


3 1 6 5 11
5 2 10 10 10
+ = + =
* định nghĩa#$%&'()
2.Phép trừ phân số
13
AB(#CG!<

H
&420I/E<
5 1
6 4
x

− =
5 1
6 4
x

− =
JK9I6L
G

5 1
6 4
x

= −
5 1
6 4
x
− −
=

6
3
2
x


= = −
$
AI
5 1
6 4
x

− =
5 1
6 4
x

= −
5 1
6 4
x

= +
10 3 7
12 12 12
x
− −
= + =
$

J
5 1
6 4
x


− =
5 1
6 4
x

= −
5 1
6 4
x
− −
 
= +
 ÷
 
10 3
12 12
x
− −
 
= +
 ÷
 
13
12
x

=
M!
14

14


Bµi tËp 61(SGK/33)
Bµi tËp 61(SGK/33)

926/;!</;
926/;!</;


.
.
 /;N" 0
 /;N" 0
N</O" 0/O
N</O" 0/O
)
)
 P/O/;P
 P/O/;P
/ON" 0N
/ON" 0N
'J2!
'J2!
'Q2/O!<160RLS?2+
'Q2/O!<160RLS?2+
P/O
P/O
94T
94T

'J)!
'J)!
'
'
+
+
P/O
P/O
/;
/;


P/O
P/O


N"
N"
+
+
0N
0N
15
15
Hớng dẫn về nhà
Hớng dẫn về nhà
:
:
+Học bài và làm bài tập: 59;60;61;62(SGK/33+34)
Bài tập 74;75;76 (SBT/14+15)

+Chuẩn bị các bài tập phần luyện tập.
16
1 0
1 0
1 0
1
0
1
0
1 0
17
Th¶o luËn nhãm - 2 PHUÙT
Giaûi
Nhãm
16720

1 2
3 9
1 2
3 9
 
+ −
 ÷
 

? 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×