Tải bản đầy đủ (.ppt) (1 trang)

unit6:competitions

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (400.22 KB, 1 trang )

leisure (n) thời giờ rảnh rỗi
snooker (n) trò chơi bi-da
darts (n) môn phi tiêu
spectator (n) ng ời xem, khán giả
bricklaying (n) sự lát gạch
stock market (n) thị tr ờng chứng khoán
glass engraving (n.p) khắc kính
sophisticated (adj) phức tạp, rắc rối
trend(n) xu h ớng
A. Reading
2. While you read
Vocabulary

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×