Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

CÁC BẢN VẼ A0 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN CHO NHÀ MÁY ĐỒNG HỒ ĐO CHÍNH XÁC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (382.15 KB, 5 trang )

GV hớng dẫn
TS.
Trần Tấn Lợi
SV thực hiện
Trờng đại học bách khoa hà nội
bộ môn hệ thống điện
Số bản vẽ :
Bản vẽ : 01
các phơng án cung cấp điện cho
nhà máy
Nguyễn viết hà
các phơng án cung cấp điện cho nhà máy
Phơng án
Vốn đầu t
(10
6
đ)
Tổn thất điện năng
(kWh)
Chi phí tính toán
(10
6
đ)
Phơng án I
3837,418
498511,38
1361,
93
Phơng án II
4055,24
431432,18


1373,86
Phơng án III
5938,25
286597,23
1620,73
Phơng án IV
6261,985
265836,34
1674,78
bảng số liệu tính toán và so sánh các phơng án
10
371,814
9
88,961
3
618,466
2
1265,92
7
340,902
4
816,486
6
176,483
11
26
8
126,063
5
478,01

1
1217,31
10
371,814
9
88,961
3
618,466
2
1265,92
7
340,902
4
816,486
6
176,483
11
26
8
126,063
5
478,01
1
1217,31
10
371,814
9
88,961
3
618,466

2
1265,92
7
340,902
4
816,486
6
176,483
11
26
8
126,063
5
478,01
1
1217,31
B4
B3
B2
B1
B5
BATT
B4
B3
B2
B1
B5
PPTT
10
371,814

9
88,961
3
618,466
2
1265,92
7
340,902
4
816,486
6
176,483
11
26
8
126,063
5
478,01
1
1217,31
PPTT
B4
B3
B2
B1
B6
BATT
B5
B4
B3

B2
B1
B6
B5
PAIII
PAI
PAII
PAIV
0
12,2
13,2
25,7
33,2
40,7
43,2
48,1
70,2
76,2
78,7
82,2
10,5
11,3
16,9
22,8
23,5
35,5
36,7
43,9
60,9
63,7

Y
X
10
371,814
9
88,961
3
618,466
2
1265,92
7
340,902
4
816,486
6
176,483
11
26
8
126,063
5
478,01
1
1217,31
M(60,53;27,57)
TT
Tên phân xởng
P
cs
(

kW
)
P
tt
(
kW
)
R
(
mm
)
0
cs
1
PX tiện cơ khí
28
,
5
748
,
5
6
,
2
13
,
7
2
PX dập
26

,
25
776
,
3
6
,
3
12
,
2
3
PX lắp ráp số 1
3
0
390
4
,
4
27
,
7
4
PX lắp ráp số 2
27
507
5
,
1
19

,
2
5
PX sửa chũa cơ khí
21
365
4
20
,
7
6
Phòng thí nghiệm
trung tâm
22
,
5
134
,
5
2
,
4
60
,
2
7
PX chế thử
12
,
38

212
,
4
3
,
3
21
,
0
8
Trạm bơm
18
102
2
,
0
63
,
5
9
BP hành chính và ql
50
85
1
,
7
211
,
8
10

BP KCS và kho TP
23
,
8
305
,
8
3
,
4
28
11
Khu nhà xe
26
26
0
,
9
360
GV hớng dẫn
SV thực hiện
Trờng đại học bách khoa hà nội
bộ môn hệ thống điện
Số bản vẽ :
Bản vẽ : 02
sơ đồ nguyên lý mạng điện
cao áp toàn nhà máy
sơ đồ nguyên lý mạng điện cao áp toàn nhà máy
PX lắp ráp số 1(3)
BP hành chính và ql(9)

3dc
b1
PX cơ khí(1)
0,4 kV
qb1 qb1
3gd1 606-5d
3dc 3dc
PX dập(2)
qb2
b2
qb3qb2
3dc
3gd1 606-5d
3dc
xlpe(3
x
50)
xlpe(3
x
50)
xlpe(3
x
50)
8dc11
TG 35 kV
8dc11
4ms36
PX sửa chũa cơ khí(5)
Phòng tntt(6)
PX chế thử(7)

Trạm bơm(8)
3gd1 606-5d
PX lắp ráp số 2(4)
BP KCS và kho TP(10)
Khu nhà xe(11)
b4
qb3
b3
qb4
3dc
3gd1 606-5d
3dc
qb4 qb5
m20
b5
3dc3dc 3dc
3gd1 606-5d
qb5
m20
TG 35 kV
pbc - 35
4ms36
8dc11
8dc11
8dc11
Từ trạm biến áp trung gian đến
0,4 kV
pbc - 35
2x400 kVA
xlpe(3

x
50)
xlpe(3
x
50)
Từ trạm biến áp trung gian đến
0,4 kV
2x750 kVA 2x750 kVA
ac-50/10km
ac-50/10km
m20
m20
m20
m20
m10
m10
m10
m20
m20
m20
m20
m20
m20
2x750 kVA 2x750 kVA
TS.Trần Tấn Lợi
Nguyễn viết hà
2
2
1
11

6
1
3
3
9
4
17
13
17
22
18
19
31
28
33
20
23
12
5
21
25
24
26
37
8
34
48
42
46
40

49
50 47
41
44
Tủ chiếu sáng
c801N
ns250N
c801N
Iđm (A)
Pđm(KW)
Iđm(A)
Pđm(KW)
Pđm(KW)
Iđm(A)
Pđm(KW)
Iđm(A)
Pđm(KW)
Iđm(A)
2,2
5,57
2,2
5,57
7
6
15,2
15,2
2,5
5,42
4,85
18,42

10
25,32
28
70,9
15
25,32
28
70,9
10
25,32
4,5
13,4
13,4
4,5
2,8
6,07
3,2
8,1
20
33,76
30
50,64
36
60,77
18
45,58
4
10,13
3
7,6

1,3
4,93
0,6
1,52
0,25
0,63
20
33,76
90
152
30
50,64
58,24
23
10
25,32
80
173,64
19,53
9
4,2
10,63
10
25,32
54,26
25
12
26,04
18
39,06

17,72
7 6,5
14,46
4,5
11,4
33
28
31
19
18
22

H-2-100

H-2-100

H-2-100

H-2-250

H-2-250
4G6
4G6
4G25
4G25
4G6

H-2-250

H-2-600


H-2-250

H-2-250

H-2-250

H-2-250

H-2-250

H-2-250

H-2-600

H-2-250

H-2-250

H-2-250

H-2-250
4G25
4G25
4G35
4G25
4G25
4G25
4G25
4G25

4G35
4G25
4G25
4G25
4G25

H-2-400

H-2-400

H-2-400

H-2-600

H-2-400
4G70
4G70
4G6
4G70
4G70
4G70
3x150+70mm

H-2-100
4G6
sơ đồ nguyên lý hệ thống cung cấp điện cho
phân xởng SCCK
0,4 KV
tđl1
tđl3

tđl2
tđl4
tđl5
2
GV hớng dẫn
TS.Trần Tấn Lợi
SV thực hiện
Trờng đại học bách khoa hà nội
bộ môn hệ thống điện
Số bản vẽ :
Bản vẽ : 04
sơ đồ nguyên lý cấp điện cho
phân xởng SCCK
Nguyễn viết hà
Phòng sinh hoạt
Kho
Kho
Phòng sinh hoạt
Buồng thông gió
Máy nén khí
40
48
49
50
Bộ phận quạt gió
43
43
43
47
46

ĐL5
42
43
41
44
32
30
18
22
33
19
38
35
37
38
39
34
27
26
24
25
20
21
23
14
10
7
7
5
6

13
8
4G70
3
9
17
17
2
2
11
Ký hiệu
ĐL1
1
Cáp đặt
4G6
2
4G25
3
4G6
4
4G6
6
4G6
9
4G6
Phơng thức đặt cáp : Đi sát tờng,
luồn trong ống thép , chôn dới đất
luồn trong ống thép , chôn dới đất
Phơng thức đặt cáp : Đi sát tờng,
37

34
Ký hiệu
8
4G35
4G25
Cáp đặt
4G25
ĐL4
luồn trong ống thép , chôn dới đất
Phơng thức đặt cáp : Đi sát tờng,
24
23
21
20
5
Ký hiệu
12
ĐL3
4G25
4G25
4G25
4G25
4G25
Cáp đặt
4G25
4G25
25
4G35
19
4G25

4G25
Phơng thức đặt cáp : Đi sát tờng,
luồn trong ống thép , chôn dới đất
22
28
31
33
Cáp đặt
4G25
Ký hiệu
ĐL2
18
4G25
4G25
4G25
42
luồn trong ống thép , chôn dới đất
Phơng thức đặt cáp : Đi sát tờng,
48
40
47
46
44
4G25
4G25
4G25
4G25
4G25
41
Ký hiệu

4G25
ĐL5
Cáp đặt
49
4G25
sơ đồ mặt bằng đi dây phân xởng sửa chữa cơ khí
4G70
4G70
4
3
28
31
ĐL2
ĐL4
ĐL1
ĐL3
1
1
11
13
17
4G6
4G6
4G6
26
4G25
50
4G25
Tủ động lực
1x300 mm

2
GV hớng dẫn
SV thực hiện
Trờng đại học bách khoa hà nội
bộ môn hệ thống điện
Số bản vẽ :
Bản vẽ : 03
Bản vẽ lắp đặt trạm biến áp b5
TS.
Trần Tấn Lợi
Nguyễn viết hà
tcs
20m
75m
5m
5m
GV hớng dẫn
TS.
Trần Tấn Lợi
SV thực hiện
Trờng đại học bách khoa hà nội
bộ môn hệ thống điện
Số bản vẽ : 05
Bản vẽ : 05
sơ đồ mặt bằng chiếu sáng phân
xởng sửa chữa cơ khí và hệ thống nối đất
Nguyễn viết hà
sơ đồ mặt bằng chiếu sáng phân
xởng sửa chữa cơ khí và hệ thống nối đất
a=2,5m

Thép dẹt 40x4mm
Thép góc 70x70x7mm
a=2,5m
l=0,8m
l=0,7m
Thép góc 70x70x7mm
mặt bằng
mặt cắt dọc
l=2,5m
P=200w
2089,59lm
0,8m
1m
3,2m

×