Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Bài tập Anh bài 1 - lớp 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.15 KB, 8 trang )



Click để chọn bài tập
1. Điền từ vào ô trống.
2. Sắp xếp chữ.
3. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.
4. Đặt câu hỏi cho các câu trả lời.
5. Hãy viết lại các câu sau, dùng dạng
viết tắt ( nếu có thể )

1. Điền từ vào ô trống.
1. H_l_o.
Hello.
2. _h_ _dr_n
Children.
3. g_o_ _ye
Goodbye.
4. c_a_s_a_e
Classmate.
5. m_ _nin_g
Morning.
6. s_x
Six.
7. _ _en_ng.
Evening.
8. t_a_k_
Thanks.
9. n_g_t
Night.
10. h_w
How.



2. Sắp xếp chữ.
1. iefn.
Fine.
2. sMsi.
Miss.
3. mena.
Name.
4. lod.
Old.
5. rtehe.
Three.
6. wtetyn.
Twenty.
7. rebumn.
Number.
8. velene.
Eleven.
9. rM.
Mr.
10. smseatlac.
Classmate.

3. Sắp xếp thành câu hoàn
chỉnh.
1. am / Lily/ hello/ I.
Hello. I am Lily.
2. you/how/are/old?
How old are you?
3. name’s/ John/ his.

His name’s John.
4. fine/ are/thanks/we.
We are fine, thanks.
5. Kate/Mary/is/this.
Kate, this is Mary. ( Mary, this is Kate.)

4. Đặt câu hỏi cho các câu trả
lời.
1. My name’s Jenny.
What’s your name?
2. I’m 10.
How old are you?
3. We are fine.
How ald are you?
4. No, that isn’t Jane.
Is that Jane?
5. They’re 12.
How old are they?

5.Hãy viết lại các câu sau, dùng
dạng viết tắt ( nếu có thể )
1. I am Susan.
I’m Susan.
2. My name is Lina.
My name’s Lina.
3. How old are they?
“Không thể viết tắt”
4. This is Mrs Brown.
“ Không thể viết tắt”
5. They are good.

They’re good.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×