Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Bài 36: Metan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.77 MB, 15 trang )


D¹ng rçng


D¹ng §Æc
D¹ng §Æc







1
0
9
,
5
0
Bµi 36: Metan
Bµi 36: Metan

Kiểm tra bài cũ:
Kiểm tra bài cũ:






!"##$%&'()*+"#,-


!"##$%&'()*+"#,-
./012#$
./012#$


345
345
Đáp án:
Đáp án:


Tỉ lệ phần trăm về khối lợng của nguyên tố X là:
Tỉ lệ phần trăm về khối lợng của nguyên tố X là:


100%-25%=75%
100%-25%=75%
Khối lợng của X trong 1mol A là:
Khối lợng của X trong 1mol A là:
(75.16):100= 12 gam
(75.16):100= 12 gam
Suy ra M
Suy ra M
X
X
=12 do đó X là Cacbon
=12 do đó X là Cacbon
Vởy công thức phân tử của A là:
Vởy công thức phân tử của A là:
6

6



Tr¹ng th¸i thiªn nhiªn
Tr¹ng th¸i thiªn nhiªn

Metan cã nhiÒu trong c¸c má khÝ, má dÇu, má than, trong bïn
Metan cã nhiÒu trong c¸c má khÝ, má dÇu, má than, trong bïn
ao, trong khÝ bioga.
ao, trong khÝ bioga.

Chọn từ, cụm từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trong
Chọn từ, cụm từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trong
các câu sau đây để nói về tính chất vật lí của metan?
các câu sau đây để nói về tính chất vật lí của metan?

Chất lỏng; chất khí;
Chất lỏng; chất khí;
chất rắn; không màu;
chất rắn; không màu;
màu vàng; nặng; nhẹ;
màu vàng; nặng; nhẹ;
tan nhiều; rất ít tan;
tan nhiều; rất ít tan;
không tan
không tan


71 8

71 8
+%9#8+
+%9#8+
+:8 ,;
+:8 ,;
chất khí, không màu
chất khí, không màu
rất ít tan
rất ít tan
nhẹ
nhẹ

M« h×nh ph©n tö metan
M« h×nh ph©n tö metan
D¹ng rçng


D¹ng §Æc
D¹ng §Æc







1
0
9
,

5
0



:#<%=
:#<%=


71>?);#@#
71>?);#@#



:#<%=
:#<%=


71>?);#@#
71>?);#@#


#<,=
#<,=
-
-


6#A,;B2%)"#<%
6#A,;B2%)"#<%

CD,;)#2-)E?
CD,;)#2-)E?



:#<%=
:#<%=


71>?);#
71>?);#
6#$
6#$
CF,12GHI+:%71)+:1JK#
CF,12GHI+:%71)+:1JK#
J1%L##1,;)MN))%%EO
J1%L##1,;)MN))%%EO
:%
:%
PQ1J)!#<,DP
PQ1J)!#<,DP



:#<%=
:#<%=


71>?);#
71>?);#

6#$=
6#$=
CF,12GHI+:%71)1J8J1
CF,12GHI+:%71)1J8J1
%L##1,;)MN))%%EO
%L##1,;)MN))%%EO
:%
:%
PQ1J)!#<,DP
PQ1J)!#<,DP


#<,=
#<,=
-
-
R#,11J%)S01%#8# O
R#,11J%)S01%#8# O
 TJ1%B
 TJ1%B


U=
U=
¸nh s¸ng



 6
6

6
6

6
6


V
V

`
`

Mét sè øng dông cña metan
Mét sè øng dông cña metan



ø
ø
ng dông cña metan
ng dông cña metan


-
71,>9%#!#<L#J")JW@

C71 !#<T#*$#
71VD,;612#@#V#
C71>9T#*$21)#*+

nhiÖt
xóc t¸c

471+:8+%8+%9#8:1,;
471+:8+%8+%9#8:1,;
&6S01%71=
&6S01%71=




3.
3.
71:AJ1=1%#1UX 8UX$
71:AJ1=1%#1UX 8UX$
);#
);#




71#!#<8 !#<L#J")
71#!#<8 !#<L#J")
#<
#<
6



Ghi nhí

Ghi nhí

Y#Z[=
Y#Z[=
Đốt cháy hoàn toàn 11,2 lit khí metan. Tính thể
Đốt cháy hoàn toàn 11,2 lit khí metan. Tính thể
tích khí oxi cần dùng (
tích khí oxi cần dùng (
các khí đo ở đktc
các khí đo ở đktc
)
)



,;>\)*=
,;>\)*=
- ¤n tËp tÝnh chÊt vµ øng dông cña metan
- ¤n tËp tÝnh chÊt vµ øng dông cña metan
- Lµm bµi tËp: 2, 3, 4 (SGK-116)
- Lµm bµi tËp: 2, 3, 4 (SGK-116)
- Xem tríc bµi etilen
- Xem tríc bµi etilen


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×