Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Bài 7 Tính chất hóa học của bazơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (484.84 KB, 15 trang )

QUY C PH N GHI BÀIƯỚ Ầ

N i dung bài ph n ghi b ngộ ầ ả

G p bi u t ng ặ ể ượ 
Thí nghi m 1: ệ Nh 1 gi t dung d ch NaOH lên m u gi y qu tím. Quan sát s ỏ ọ ị ẩ ấ ỳ ự
đ i màu c a qu tím.ổ ủ ỳ
Qu tím ỳ chuy n thành ể màu xanh
Thí nghi m 2: ệ Nh 1 – 2 gi t dung d ch phenol phtalein không màu vào ng ỏ ọ ị ố
nghi m có s n 1 – 2 ml dung d ch NaOH. Quan sát s đ i màu c a dung d ch ệ ẵ ị ự ổ ủ ị
phenol phtalein.
Dung d ch ị phenol phtalein không màu thành màu đỏ
Nh n xétậ

Các dung d ch baz ( ki m ) làm đ i màu ch t ch ị ơ ề ổ ấ ỉ
th .ị
L u ýư
1.Tác d ng c a ụ ủ dung d ch baz ị ơ v i ớ
ch t ch th màu.ấ ỉ ị
2.D a vào tính ự ch t ch th màu ấ ỉ ị ta có
th ể nh n bi t đ c các dung d ch ậ ế ượ ị
bazơ.
Bài t p 1ậ

Có 3 l m t nhãn, m i l đ ng m t trong ba dung d ch sau:HCl, H2SO4, ọ ấ ỗ ọ ự ộ ị
Ba(OH)2. B ng ph ng pháp hóa h c hãy nh n bi t dung d ch ch t đ ng ằ ươ ọ ậ ế ị ấ ự
trong m i l .ỗ ọ
-
Ghi s th t 1, 2, 3 cho m i l dung d ch ban đ u.ố ứ ự ỗ ọ ị ầ
-
L y m i l m t gi t dung d ch nh vào m u gi y qu tím.ấ ở ỗ ọ ộ ọ ị ỏ ẩ ấ ỳ


+ N u qu tím chuy n sang màu xanh thì l s …đ ng ế ỳ ể ọ ố ự dung d ch ị
Ba(OH)2
+ N u qu tím chuy n sang màu đ thì l s … và s … đ ng ế ỳ ể ỏ ọ ố ố ự dung
d ch axitị .
-
L y 1ml dung d ch axit m i l vào ng nghi m. Nh 1 – 2 gi t dung ấ ị ở ỗ ọ ố ệ ỏ ọ
d ch BaCl2 vào m i ng nghi mị ỗ ố ệ
+ N u xu t hi n k t t a tr ng thì là l đ ng ế ấ ệ ế ủ ắ ọ ự dung d ch H2SO4 ị
BaCl2 + H2SO4 BaSO4 (r n, tr ng) + 2HClắ ắ
+ N u không có hi n t ng gì là l đ ng ế ệ ượ ọ ự dung d ch HClị
L i gi iờ ả
Bài t p 1ậ

Có 3 l m t nhãn, m i l đ ng m t trong ba dung d ch sau:HCl, H2SO4, ọ ấ ỗ ọ ự ộ ị
Ba(OH)2. B ng ph ng pháp hóa h c hãy nh n bi t dung d ch ch t đ ng ằ ươ ọ ậ ế ị ấ ự
trong m i l .ỗ ọ
Ch dùng m t thu c thỉ ộ ố ử
Hãy nh n bi t các dung d ch m t nhãn trên.ậ ế ị ấ
 Dùng qu tímỳ
S d ng dung d ch Ba(OH)2 v a nh n bi t làm ử ụ ị ừ ậ ế
thu c th ti p theoố ử ế
Bài t p 2ậ
Vi t PTHH x y ra c a các c p ch t sau:ế ả ủ ặ ấ
a. NaOH và SO2
b. CO2 và Ca(OH)2
c. KOH và HCl
d. Cu(OH)2 và HNO3
a. NaOH (dd) + SO2 (k)  Na2SO3 (dd) + H2O (l)
b. CO2 (k) + Ca(OH)2 (dd)  CaCO3 (r) + H2O (l)
c. KOH (dd) + HCl (dd)  KCl (dd) + H2O (l)

d. Cu(OH)2 (r) + HNO3 (dd)  Cu(NO3)2 (dd) + H2O (l)
T tính ch t hóa h c c a oxit, axit qua n i dung bài ừ ấ ọ ủ ộ
t p 2, ta có th bi t đ c nh ng tính ch t hóa h c nào ậ ể ế ượ ữ ấ ọ
c a baz ?ủ ơ
2. Tác d ng c a dung d ch baz v i oxit axitụ ủ ị ơ ớ
* Dung d ch baz ( ki m ) tác d ng v i oxit axit t o ị ơ ề ụ ớ ạ
thành mu i và n c.ố ướ
NaOH (dd) + SO2 (k)  Na2SO3 (dd) + H2O (l)
CO2 (k) + Ca(OH)2 (dd)  CaCO3 (r) + H2O (l)
3. Tác d ng c a baz v i axitụ ủ ơ ớ
* Baz tan và baz không tan đ u tác d ng v i axit ơ ơ ề ụ ớ
t o thành mu i và n c. Ph n ng gi a baz và axit ạ ố ướ ả ứ ữ ơ
g i là Ph n ng trung hòa.ọ ả ứ
KOH (dd) + HCl (dd)  KCl (dd) + H2O (l)
Cu(OH)2 (r) + HNO3 (dd)  Cu(NO3)2 (dd) + H2O (l)


Thí nghi m 3: ệ Đ t nóng m t ít Cu(OH)2 trên ng n l a ố ộ ọ ử
đèn c n. Quan sát nh n xét hi n t ng.ồ ậ ệ ượ
Nh n xétậ : Màu xanh l ơ chuy n sang ể màu đen
Cu(OH)2 (r, xanh) CuO( r,đen) + H2O (h)
→
o
t
2Fe(OH)3 (r) Fe2O3( r) + 3H2O (h)
2Al(OH)3 (r) Al2O3 (r) + 3H2O (h)
→
o
t
→

o
t
K t lu nế ậ : Baz không tan b nhi t phân h y t o thành oxit và n c.ơ ị ệ ủ ạ ướ

Tính ch t hóa h c c a bazấ ọ ủ ơ
Baz tan (ki m)ơ ề

Làm đ i màu ch t ch th .ổ ấ ỉ ị
+ Qu tím ỳ  xanh
+ DD phenol phtalein  đỏ

Tác d ng v i oxit axit t o thành mu i ụ ớ ạ ố
và n c.ướ
NaOH (dd)+SO2 (k)Na2SO3(dd)+H2O(l)
CO2 (k)+Ca(OH)2(dd)CaCO3(r)+H2O (l)

Tác d ng v i axit t o thành mu i và ụ ớ ạ ố
n c.ướ
KOH (dd) + HCl (dd)  KCl (dd) + H2O (l)
Baz không tanơ

Tác d ng v i axit t o thành ụ ớ ạ
mu i và n c.ố ướ
Cu(OH)2(r) +HNO3(dd)
Cu(NO3)2 (dd) + H2O (l)

B nhi t phân h y t o thành ị ệ ủ ạ
oxit baz và n c.ơ ướ
Cu(OH)2 (r) CuO( r) + H2O
(h)

→
o
t
Tóm t t n i dung bài h cắ ộ ọ
Bài t p 3ậ
Trung hòa 50 g dung d ch axit sunfuric 19,6% c n v a đ 25 g ị ầ ừ ủ
dung d ch NaOH v i n ng đ C%ị ớ ồ ộ
a. Vi t PTHH x y raế ả
b. Tính C% NaOH đã dùng.
c. Tính n ng đ ph n trăm c a dung d ch sau ph n ng.ồ ộ ầ ủ ị ả ứ
%9,18%100.
75
2,14
)%(
)(752550
)(2,14142.1,0
)(1,0
.
%32%100.
25
8
%100.)%(
)(840.2,0
)(2,02.1,0.2
)(1,0
98
8,9
)(8,9
100
6,19.50

100
%.
.
22.
42
24242
42
4242
42
42
42
==
=+=
==→
==
===→
==→
===
==→
===
+→+
SONaC
gsaupum
gm
molnn
TheoPTHHc
m
m
NaOHC
gm

molnn
TheoPTHH
moln
g
Cm
mb
OHSONaNaOHSOHa
dd
SONa
SOHSONa
dd
ct
NaOH
SOHNaOH
SOH
dd
SOH
L i ờ
gi iả
Bài t p v nhà: 1, 2, 3, 4, 5 SGK trang 25ậ ề
D N DÒẶ
* H ng d n bài t p 4 sgk tr25ướ ẫ ậ
*L p k ho ch nh n bi t:ậ ế ạ ậ ế
NaCl, Ba(OH)2, NaOH, Na2SO4
+ qu tímỳ
Xanh
Không đ iổ
Ba(OH)2; NaOH
NaCl; Na2SO4
NaCl Na2SO4

Ba(OH)2 Không tr ngắ
NaOH Không Không
ti t 12 bài 7ế
Tính ch t hóa h c c a bazấ ọ ủ ơ
Gi¸o viªn thùc hiÖn : Ph¹n V¨n DiÖn
Tæ khoa häc Tù Nhiªn
Trêng THCS Trùc B×nh
N¨m häc : 2009 - 2010
C M N QUÝ TH Y CÔ VÀ CÁC EM Ả Ơ Ầ
HS ĐÃ V D Ti T H C HÔM NAY!Ề Ự Ế Ọ
Good lucky!

×