Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Máy ép thủy lực - Chương phụ lục công pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (865.71 KB, 15 trang )



Phụ lục
Thông số kỹ thuật của một số máy ép thuỷ lực


1. Máy ép thuỷ lực một trụ

YQ41-100T (Trung quốc)



YQ30-100T (Trung quốc)
Kích thớc bàn máy
(mm)
Kí hiệu
Lực ép
danh
nghĩa
(Tấn)
Lực tháo
phôi
(Tấn)
áp lực
làm việc
lớn nhất
(Mpa)
Hành
trình đầu
trợt
(mm)


Hành
trình tháo
phôi
(mm)
Trái-Phải Trớc-sau
Công suất
động cơ
(kW)
YQ41-100T 100 - 25 500 - 800 600 7.5
YQ30-100T 100 19 25 600 200 680 580 7.5

148


2. Máy ép thuỷ lực dập tấm
Máy ép thuỷ lực dập tấm một trụ 3228, 3230, 3232 và 3234 (Nga)



- Chức năng cơ bản của máy là thực hiện các nguyên công
dập các chi tiết vuốt sâu từ vật liệu tấm mỏng trong trạng thái
nguội đòi hổi có tháo phôi hoặc ép biên dới. Ngoài ra máy còn có
thể sử dụng để ép, đột, dập tinh, uốn và các công việc tơng tự mà
không đòi hỏi lỗ bàn máy. Máy có thể đa vào trong dây truyền
tự động toàn bộ.
- Chế độ làm việc theo mức độ tự động:
+ Chế độ điều chỉnh
+ Chế độ bán tự động
+ Chế độ tự động
- Chế độ làm việc theo chức năng công nghệ:

+ Chế độ không có đệm thuỷ lực
+ Chế độ có đệm thuỷ lực (nh có ép biên bên dới)
+ Chế độ có sử dụng đẩy phôi (không có ép biên dới)

149


♦M¸y Ðp thuû lùc dËp tÊm th©n kÝn 3228А, П3230А, П3232А, ПК12.1.38.02 m¸y Ðp thuû lùc 4 cét 1232, 1236

M¸y Ðp thuû lùc dËp tÊm th©n kÝn (Nga)
Моdel: 1234А, 1238А vµ ПК12.1.38.02


M¸y Ðp thuû lùc dËp tÊm kiÓu 4 cét (Nga)
Моdel: 1232 & 1236
150


Khoảng
cách
Kích thớc máy
(m)
Kích thớc
bàn máy
(m)
Tốc độ đầu trợt
(mm/s)
Kí hiệu
Lực ép danh nghĩa
(Tấn)

Hành trình đầu trợt
(mm)
đầu trợt và bàn
máy (m)
trục đầu trợt và
Thân máy (mm)
Trái-Phải
Trớc-sau
Không tải
Công tác
Trở về
Lực dệm thuỷ lực
(Tấn)
Hành trình của đệm thủy lực (mm)
Công suất động cơ
(kW)
Trái-Phải
Trớc-sau
Cao từ nền
Khối lợng máy (Tấn)
3228
63 500 0.71 320 0.63 0.56 220 10 310 25 180 15 1.06 1.8 2.9 3.6
3230
100 500 0.75 400 0.80 0.63 230 12.5 320 40 200 15 1.2 2.09 3.4 6.2
3232

160 500 0.75 400 0.80 0.63 180 6.5 180 63 200 15 1.25 2.09 3.5 7.88
3234
250 500 0.80 400 1.00 0.63 45 4.5 110 100 200 15 1.32 2.23 3.67 11
1234

250 710 1.25 - 1.65 1.40 - 45-18 - 100 320 44 3.8 2.6 4.75 32
1238
630 900 1.60 - 2.10 1.80 - 28-11 - 250 380 66 4.7 3.0 5.50 65
12.1.
38.02
630 900 1.60 - 2.10 1.80 - 70-11 - 220 380 66 4.7 3.0 5.50 70
1232
160 630 1.00 - 1.00 0.90 36-18 63 250 37 2.80 2.50 4.40 13
1236
400 710 1.30 - 1.30 1.12 24-12 160 300 55 3.20 2.80 5.30 27

151


Máy ép thuỷ lực dập tấm kiểu 4 cột YQ32-315T và YQ27-315T (Trung quốc)

Máy ép thuỷ lực dập tấm kiểu 4 cột YQ32-315T

Máy ép thuỷ lực dập tấm kiểu 4 cột YQ27-315T
Kích thớc bàn máy
(mm)
Kí hiệu
Lực ép
danh
nghĩa
(Tấn)
Lực tháo
phôi
(Tấn)
áp lực

làm việc
lớn nhất
(Mpa)
Hành
trình đầu
trợt
(mm)
Hành
trình tháo
phôi
(mm)
Trái-Phải Trớc-sau
Công suất
động cơ
(kW)
YQ32 315 63 25 800 300 1200 1200 22
YQ27 315 80 25 800 300 1200 1200 22
152


3. Máy ép thuỷ lực dập khối

Máy ép thuỷ lực dập khối của công ty

- Liên bang Nga có lực dập tới 75000 tấn (750MH). Các máy ép
này dùng để dập các chi tiết cỡ lớn từ hợp kim nhôm, hợp kim titan và thép. Nhờ có áp lực riêng cao trong khuôn dập nên
có thể sử dụng để nhận đợc vật dập với hình dáng phức tạp, kích thớc lớn và lợng d là nhỏ nhất.


Model

Các thông số
50 100 150 300 650 750
Lực ép danh nghĩa, tấn
5000 10000 15000 30000 65000 75000
áp suất chất lỏng, Mpa
64 64 63 100 63 32
Chiều dài
2000 3000 3500 2700 6000 16000
Kích thớc bàn máy, mm
Chiều ngang
1400 1600 1800 1800 3500 3500
Chiều cao hở không gian dập, mm
2200 2300 2300 1650 5500 4500
Hành trình của xà ngang, mm
650 750 700 300 1500 2000
Trục đứng
200 240 300 150 300 600
Độ chất tải lệch tâm cho phép
so với, mm
Trục ngang
140 160 200 150 200 300
Toàn bộ
10345 - 11935 11410 39700 34700
Chiều cao máy, mm
So với sàn
6800 - 6800 4925 25700 21900
Dài
12170 - 18170 4870 - 13600
Kích thớc máy, mm
Rộng

5400 - 5060 3700 - 13300
Khối lợng máy ép, tấn
320 640 1030 1200 11760 20500

153



M¸y Ðp thuû lùc dËpkhèi
Model: 5000 - 75000 TÊn


M¸y Ðp thuû lùc dËpkhèi
Model: 250 - 3150 tÊn
154


4. M¸y Ðp thuû lùc ®Ó rÌn



M¸y Ðp thuû lùc ®Ó rÌn (TQ)
Model: J55-400, J55-630, J55-1000, J55-1250, J55-1600,
J55-2000, J55-2500, J55-3150, J55-4000

M¸y Ðp thuû lùc ®Ó rÌn
3500 tÊn (Euro)

155



Máy ép thuỷ lực để rèn của Trung quốc sản xuất Model:
J55-400, J55-630, J55-1000, J55-1250, J55-1600,
J55-2000, J55-2500, J55-3150, J55-4000.

Kích thớc bàn máy,
mm
Kí hiệu
Lực danh
nghĩa, tấn
Lực cho
phép, tấn
Tốc độ
đầu trợt,
mm/s
Hành
trình đầu
trợt,
mm
Chiều
cao kín,
mm
Trớc -
sau
Trái-
phải
Công
suất
động
cơ, kW

Khối
lợng
máy,
Tấn
J55-400 4000 5000 500 300 500 800 670 18 23
J55-630 6300 8000 500 335 560 900 750 30 32
J55-800 8000 10000 500 355 630 950 800 37 44
J55-1000 10000 12500 500 375 740 1000 850 45 56
J55-1250 12500 16000 500 400 760 1060 900 55 71
J55-1600 16000 20000 500 425 800 1250 1000 90 110
J55-2000 20000 25000 500 450 860 1200 1200 90 180
J55-2500 25000 40000 500 625 1150 1400 1400 132 250
J55-3150 31500 40000 500 500 950 1450 1450 132 290
J55-4000 40000 50000 500 530 1060 1600 1600 160 320

156


Máy ép thuỷ lực để rèn của Nga sản xuất Model: 10000, 3500 tấn

Model
Các thông số
100 35
Lực ép danh nghĩa, tấn 10500 3600
Kích thớc bàn máy, mm 4000x10000 2800x6000
Chiều cao hở không gian dập, mm 7100 3950
Hành trình của đầu trợt, mm 3000 2060
Độ lệch tâm cho phép khi lực lớn nhất, mm 250
Rộng 8620
200

5700
Dài 45110 36800
Kích thớc máy, mm
Cao 22535 13170
Khối lợng máy ép, tấn 2300 730
Nớc sản xuất Nga Nga

Máy ép thuỷ lực để rèn (Nga)
Model: 10000, 3500 tấn

157


5. Máy thuỷ lực để uốn tấm

Máy thuỷ lực uốn tấm là các máy đợc dùng để sản
xuất các chi tiết có nhiều bề mặt uốn chuyển tiếp khác nhau
từ vật liệu thanh cán và tấm cán. Loại máy này sử dụng khi
chế tạo các dạng chi tiết dạng vỏ, hộp bằng vật liệu tấm (thép
và hợp kim). Nó đợc cung cấp đầy đủ dụng cụ uốn (một bộ
hoặc nhiều bộ chày và khuôn nhiều lòng khuôn). Các dụng
cụ uốn đợc xắp xếp, gá lắp chặt và đảm bảo việc điều chỉnh
lại nhanh chóng.



Thông số của một số máy thuỷ lực uốn tấm (Nga)
Kí hiệu
Lực
danh

nghĩa
(Tấn)
Chiều
dài bàn
máy và
đầu
trợt
(mm)
Chiều
rộng
bàn máy
(mm)
Khoảng
chách
giữa các
trụ
(mm)
Công
suất
động cơ
điện
kW
Chiều
dài máy
(mm)
Chiều
rộng
máy
(mm)
Chiều

cao
máy
(mm)
Khối
lợng
(kG)
1
2 3 4 5 6 7 8 9 10
1424
250 1350 100 1050 2,2 1550 1040 1810 2000
1426
350 2050 100 1550 4,0 2260 1075 1810 2500
1428
630 2550 100 2050 5,5 2650 1130 2200 4150
1428
630 3050 100 2550 5,5 3150 1130 2200 4700
10.4.30.01
1000 3150 200 2550 7,5 3450 1410 2730 8485
10.4.30.012
1000 3150 200 2550 7,5 3450 1410 2730 8855
10.4.32.01
1600 3150 250 2550 11 3466 1530 3040 12195
10.4.32.02
1600 2500 250 2050 11 2594 1530 3010 10850
1
58



1

2 3 4 5 6 7 8 9 10
К10.4.32.01Ф2
1600 3150 250 2550 11 3465 1525 3030 12490
К10.4.32.05
1600 5000 250 4000 11 5100 1530 3030 17790
К10.4.34.04
2500 3150 320 2550 15 3510 1690 3105 17250
К10.4.34.04Ф2
2500 3150 320 2550 15 3510 1690 3115 17290
К10.4.34.05
2500 5000 320 4000 15 5100 1690 3980 22500
И1434А.Ф2
2500 5000 320 4000 15 5100 1680 3150 22230
К10.4.34.06
2500 6000 320 4000 15 6000 1690 3980 24970
К10.4.34.06Ф2
2500 6000 320 4000 15 6000 1690 3980 25390
К10.4.34.07
2500 7000 320 4000 15 7000 1690 3980 27466
К10.4.34.07Ф2
2500 7000 320 4000 15 7000 1690 3980 27466
К10.4.36.01
4000 6300 400 5000 30 6460 3300 4920 49190
К10.4.38.06
6300 6300 400
2
х
2400
30 6460 3300 4920 5800


1
59




M¸y thuû lùc uèn tÊm
Моdel И1424

M¸y thuû lùc uèn tÊm
Моdel И1426

M¸y thuû lùc uèn tÊm.
Моdel И1434А.Ф2

M¸y thuû lùc uèn tÊm
Моdel К10.4.30.01; К10.4.32.01; К10.4.32.02;
К10.4.34.04; К10.4.34.05; К10.4.34.06; К10.4.34.07;
К10.4.36.01; К10.4.38.06

ЕР
160



6. máy ép thuỷ lực tự động dùng để ép chi tiết từ kim loại bột

Kí hiệu
Các thông số
1532 1534 1536 153.01

Lực ép danh nghĩa, tấn 160 250 400 400
khi siết 630 1000 1600 1600
Lực danh nghĩa của xi
lanh dới, tấn
đỡ khuôn 1000 1600 2500 2500
Chiều cao hở không gian dập, mm 1620 2060 2360 2360
Hành trình của đầu trợt, mm 630 670 710 710
Hành trình của xilanh dới, mm 200 250 300 300
Rộng 2350 2700 2850 2890
Dài 2200 2400 2710 2880
Kích thớc máy, mm
Cao 4200 4800 5300 5300
Công suất động cơ, kW 42.5 50.5 60.5 60.5
Sản lợng, hành trình kép/phút 6 5 3.8 3.8
Khối lợng máy ép, tấn 12 22.37 29.6 31.75
Nớc sản xuất Nga Nga Nga Nga

Máy ép thuỷ lực tự động ép kim loại
bột (Nga)
Model
:
1532, 1534,
1536


153.01


161



162
tài liệu tham khảo
[1]. Bộ môn rèn dập (1977)- Thiết bị rèn dập (phần hai) - Đại học bách
khoa Hà nội.
[2]. Trần Doãn Đỉnh, Nguyễn Ngọc Lê, Phạm Xuân Mão, Nguyễn Thế
Thởng, Đỗ Văn Thi, Hà Văn Vui (1984)- Truyền dẫn thuỷ lực trong chế tạo
máy - Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật.
[3]. Nguyễn Phớc Hoàng, Phạm Đức Nhuận, Nguyễn Thạc Cần - Thuỷ
lực và máy thuỷ lực - Tập 1,2 - Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên
nghiệp.
[4]. Phạm Văn nghệ, Đỗ Văn Phúc (2001) - Máy búa và máy ép thuỷ lực -
Nhà xuất bản giáo dục - Năm 2001.
[5]. Nhiều tác giả - Sổ tay thiết kế cơ khí - Nhà xuất bản Khoa học kỹ
thuật - Năm 1977.
[6].
. . , . . , . . , . . ,
. . , . . (1970)-


- "" .
[7]. . . , . . (1977)-


- - " ".
[8]. . . , . . , . . (1968)-


- "" .
[9]. . . , . . (1982) -



- -
"

".
[10]. . . (1974)-


."",
M

×