Đề thi trắc nghiệm môn toán: Đại số - Đề 2
Câu hỏi 1:
Giải phương trình: |x - 1| + |x - 3|= 2
A. x = 2
B. x = 4
C. 1 ≤ x ≤ 3
D. x < 1
E. x > 4
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 2:
Giải phương trình: |x - 1| + |x - 2| + |x - 3|= 2
A. x = 2
B. x = 1
C. x = 3
D. 1 < x < 2
E. các đáp số trên đều sai
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 3:
Giải phương trình: |3x - 8| - |3x - 2|= 6
A. x = 8/3
B. x = 2/3 < x < 8/3
C. x ≤ 2/3
D. A,B,C đều đúng
E. các đáp số trên đều sai
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 4:
Giải phương trình: |x| - |7 - x| + 2|x- 2|= 4
A. x = 0
B. 0 < x < 2
C. x = 2
D. 2 < x < 7
E. Phương trình vô nghiệm
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 5:
Giải phương trình: |x - |4 - x| - 2x= 4
A. x = 9
B. x = 4
C. x = 6
D. 0 < x < 4
E. Một đáp số khác
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 6:
Giải phương trình: (1- 2x)/(3 - |x - 1|)= 1
A. x = 1/3
B. x = 1/2
C. x = - 1/3
D. x =1
E. Một đáp số khác
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 7:
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 8:
Giải phương trình: (x+ 2)²= 2|x + 2|+ 3
A. x = 1
B. x = -5
C. x = -2
D. A và B đều đúng
E. Các câu trả lời trên đều sai
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 9:
Giải phương trình: x² - 4|x| + 3= 0
A. x € {-3;-1;1;3}
B. x = 0
C. -1< x < 1
D. 1 < x < 3
E. Một đáp số khác
A. B. C. D. E.
Câu hỏi 10:
Giải phương trình: (x² - 5x +6)² + |x² - 5x + 6| - 6= 0
A. x =1 ν x= 4
B. x = 2
C. x = 3
D. x = 0
E. Một đáp số khác
A. B. C. D. E.