N
N
ộ
ộ
i
i
KST
KST
1.
1.
S
S
á
á
n
n
l
l
á
á
song
song
ch
ch
ủ
ủ
(
(
Digenea
Digenea
)
)
v
v
à
à
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ù
ù
ng
ng
Metacercariae
Metacercariae
.
.
Tu
Tu
ỳ
ỳ
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
KS
KS
s
s
ẽ
ẽ
gây
gây
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
t
t
á
á
c
c
h
h
ạ
ạ
i
i
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
:
:
*
*
N
N
ế
ế
u
u
KS
KS
ở
ở
m
m
ắ
ắ
t
t
gây
gây
m
m
ù
ù
không
không
c
c
ó
ó
kh
kh
ả
ả
năng
năng
b
b
ắ
ắ
t
t
m
m
ồ
ồ
i
i
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ế
ế
n
n
ch
ch
ế
ế
t
t
.
.
Ch
Ch
ú
ú
ng
ng
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
k
k
í
í
ch
ch
th
th
í
í
ch
ch
ở
ở
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
KS
KS
gây
gây
kh
kh
ố
ố
i
i
viêm
viêm
Tăng
Tăng
kh
kh
ả
ả
năng
năng
b
b
ị
ị
đ
đ
ị
ị
ch
ch
h
h
ạ
ạ
i
i
ăn
ăn
th
th
ị
ị
t
t
D
D
ễ
ễ
nh
nh
ạ
ạ
y
y
c
c
ả
ả
m
m
v
v
ớ
ớ
i
i
stress
stress
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
ch
ch
ế
ế
t
t
cao
cao
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
còn
còn
ả
ả
nh
nh
hư
hư
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
b
b
ệ
ệ
nh
nh
c
c
ủ
ủ
a
a
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
.
.
*
*
Đ
Đ
ể
ể
h
h
ạ
ạ
n
n
ch
ch
ế
ế
t
t
á
á
c
c
h
h
ạ
ạ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
b
b
ệ
ệ
nh
nh
c
c
ầ
ầ
n
n
t
t
ẩ
ẩ
y
y
tr
tr
ù
ù
ng
ng
ao
ao
trư
trư
ớ
ớ
c
c
khi
khi
nuôi
nuôi
,
,
di
di
ệ
ệ
t
t
ố
ố
c
c
v
v
à
à
ngăn
ngăn
c
c
ả
ả
n
n
s
s
ự
ự
ti
ti
ế
ế
p
p
s
s
ú
ú
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
chim
chim
b
b
ắ
ắ
t
t
c
c
á
á
đ
đ
ế
ế
n
n
ao
ao
nuôi
nuôi
.
.
•
•
S
S
á
á
n
n
trư
trư
ở
ở
ng
ng
th
th
à
à
nh
nh
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
l
l
à
à
n
n
ộ
ộ
i
i
KS
KS
s
s
ố
ố
ng
ng
trong
trong
ru
ru
ộ
ộ
t
t
,
,
ch
ch
ỉ
ỉ
duy
duy
nh
nh
ấ
ấ
t
t
c
c
ó
ó
m
m
ộ
ộ
t
t
lo
lo
à
à
i
i
(
(
Transversotrema
Transversotrema
)
)
t
t
ì
ì
m
m
th
th
ấ
ấ
y
y
l
l
à
à
ngo
ngo
ạ
ạ
i
i
KS
KS
ch
ch
ú
ú
ng
ng
KS
KS
ở
ở
gi
gi
ữ
ữ
a
a
c
c
á
á
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
v
v
ả
ả
y
y
c
c
á
á
.
.
•
•
Ấ
Ấ
T
T
s
s
ố
ố
ng
ng
c
c
ả
ả
n
n
ộ
ộ
i
i
v
v
à
à
ngo
ngo
ạ
ạ
i
i
KS:
KS:
vây
vây
,
,
v
v
ả
ả
y
y
,
,
mang
mang
,
,
ru
ru
ộ
ộ
t
t
,
,
cơ
cơ
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
n
n
ộ
ộ
i
i
quan
quan
kh
kh
á
á
c
c
.
.
•
•
S
S
á
á
n
n
c
c
ó
ó
2
2
gi
gi
á
á
c
c
b
b
á
á
m
m
:
:
gi
gi
á
á
c
c
b
b
á
á
m
m
mi
mi
ệ
ệ
ng
ng
v
v
à
à
gi
gi
á
á
c
c
b
b
á
á
m
m
b
b
ụ
ụ
ng
ng
.
.
•
•
Cơ
Cơ
th
th
ể
ể
d
d
ạ
ạ
ng
ng
d
d
ẹ
ẹ
t
t
,
,
h
h
ì
ì
nh
nh
ô van
ô van
ho
ho
ặ
ặ
c
c
d
d
ạ
ạ
ng
ng
m
m
á
á
c
c
,
,
thân
thân
không
không
phân
phân
đ
đ
ố
ố
t
t
.
.
•
•
Vòng
Vòng
đ
đ
ờ
ờ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
ch
ch
ú
ú
ng
ng
tr
tr
ả
ả
i
i
qua
qua
t
t
ừ
ừ
2
2
ký
ký
ch
ch
ủ
ủ
tr
tr
ở
ở
lên
lên
.
.
S
S
á
á
n
n
song
song
ch
ch
ủ
ủ
g
g
ồ
ồ
m
m
:
:
Diplostomum
Diplostomum
,
,
Ichthyotylurus
Ichthyotylurus
,
,
Tylodelphys
Tylodelphys
,
,
Urulifer
Urulifer
S
S
á
á
n
n
ký
ký
sinh
sinh
ở
ở
chim
chim
Ấ
Ấ
T KS
T KS
ở
ở
c
c
á
á
Ấ
Ấ
T KS
T KS
ở
ở
ố
ố
c
c
Vòng
Vòng
đ
đ
ờ
ờ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
s
s
á
á
n
n
Strigeoid
Strigeoid
In the fish eye:
In the fish eye:
Diplostomum
Diplostomum
sp
sp
.
.
Located in
Located in
the lens. In large numbers it
the lens. In large numbers it
blinds the fish. The parasite is
blinds the fish. The parasite is
at this stage called
at this stage called
metacercaria
metacercaria
.
.
Tylodelphys
Tylodelphys
sp
sp
.
.
Located in vitreous humour
Located in vitreous humour
.
.
Same as above but with
Same as above but with
different species of snail
different species of snail
SÁN TRƯỞNG THÀNH
Trứng
Ấu
trùng
Miracidium
bơitự
do
Ấu
trùng
Sporocyst hoặc
Redia
ký
sinh
trong
nhuyễnthể
Ấu
trùng
Cercaria
bơitự
do
Ấu
trùng
Metacercaria
ký
sinh
ở ĐV có
hoặc
không
xương
hoặccâycỏ
thủysinh
Vòng
đờicủasánlásong chủ