Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bệnh học thủy sản : Bệnh ngoại ký sinh trùng part 1 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (234.93 KB, 5 trang )

Ngo
Ngo


i
i

KST
KST
I.
I.
T
T
á
á
c
c

đ
đ


ng
ng

c
c


a
a



Ngo
Ngo


i
i

KST
KST
trên
trên

c
c
á
á
1. KS
1. KS
gây
gây

t
t


n
n

h

h


i
i

b
b


i
i

qu
qu
á
á

tr
tr
ì
ì
nh
nh

g
g


n

n

b
b
á
á
m
m


M
M
ó
ó
c
c
:
:
Gyroductylus
Gyroductylus
,
,
Dactylogyrus
Dactylogyrus
,
,
Ergrasilus
Ergrasilus



Gi
Gi
á
á
c
c
b
b
á
á
m
m
:
:
Trichodina
Trichodina
,
,
Argulus
Argulus


Xuyên
Xuyên
sâu
sâu
ho
ho



c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
vòi
vòi
h
h
ú
ú
t
t
:
:
Ichthyophthirium
Ichthyophthirium
,
,
Lernaea
Lernaea
,
,


Đ
Đ

ĩ
ĩ
a
a
b
b
á
á
m
m
:
:
Dactylogyrus
Dactylogyrus
,
,
Scyphidia
Scyphidia
2. KS
2. KS
gây
gây

thi
thi


t
t


h
h


i
i

do
do
c
c


nh
nh

tranh
tranh

th
th


c
c

ăn
ăn



KS
KS
l
l


y
y
D
D
2
2
tr
tr


c
c
ti
ti
ế
ế
p
p
t
t


c
c

á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
ch
ch


a
a
Ichthyobodo
Ichthyobodo
(
(
Costia
Costia
)
)



C
C
à
à
o
o




c
c
:
:
r
r


n
n
c
c
á
á
bi
bi


n
n



Xuyên
Xuyên
sâu
sâu
3.
3.


nh
nh





ng
ng

c
c


a
a

ngo
ngo



i
i

KST
KST
lên
lên

da
da

v
v
à
à

mang
mang


K
K
í
í
ch
ch
th
th
í

í
ch
ch
b
b


i
i
g
g


n
n
v
v
à
à
h
h
ú
ú
t
t
D
D
2
2



Tăng
Tăng
ti
ti
ế
ế
t
t
mucus
mucus
d
d


n
n
đ
đ
ế
ế
n
n
tăng
tăng




ng

ng
VK,
VK,
n
n


m
m
v
v
à
à
ngo
ngo


i
i
KS
KS
kh
kh
á
á
c
c
.
.



Tăng
Tăng
sinh
sinh
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
hi
hi



u
u
qu
qu


c
c


a
a
trao
trao
đ
đ


i
i
ô
ô
xy
xy
,
,
CO
CO
2

2


Ho
Ho


i
i
t
t


t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
niêm
niêm
m
m


c

c
d
d


n
n
đ
đ
ế
ế
n
n
bong
bong
da
da
l
l
à
à
m
m
thu
thu
h
h
ú
ú
t

t
n
n


m
m
, VK
, VK
d
d


n
n
đ
đ
ế
ế
n
n
nhi
nhi


m
m
k
k
ế

ế
ph
ph
á
á
t
t
.
.


C
C
á
á
ch
ch
ế
ế
t
t
do
do
m
m


t
t
cân

cân
b
b


ng
ng
á
á
p
p
xu
xu


t
t
th
th


m
m
th
th


u
u
,

,
m
m


t
t
kh
kh


năng
năng


h
h


p
p
.
.


Xu
Xu


t

t
huy
huy
ế
ế
t
t


C
C
á
á
nh
nh


r
r


t
t
d
d


b
b



nhi
nhi


m
m
ngo
ngo


i
i
KST
KST
v
v
à
à
r
r


t
t
d
d


b

b


t
t


n
n
thương
thương
da
da
II.
II.
M
M


t
t

s
s



Ngo
Ngo



i
i

KST
KST
trên
trên

c
c
á
á
1.
1.
S
S
á
á
n
n

l
l
á
á

đơn
đơn


ch
ch



(
(
Monogenea
Monogenea
):
):


H
H


u
u
h
h
ế
ế
t
t
c
c
á
á
c

c
lo
lo
à
à
i
i
s
s
á
á
n
n
l
l
á
á
đơn
đơn
ch
ch


đ
đ


tr
tr



ng
ng
(
(
Dactylogyrid
Dactylogyrid
)
)
v
v
à
à
ch
ch


riêng
riêng
c
c
ó
ó
1
1
lo
lo
à
à
i

i
đ
đ


con
con
(
(
Gyrodactylus
Gyrodactylus
).
).


S
S
á
á
n
n
l
l
á
á
đơn
đơn
ch
ch



l
l
à
à
lo
lo


i
i
ngo
ngo


i
i
KS
KS
thư
thư


ng
ng
KS
KS
trên
trên
da

da
,
,
mang
mang
c
c
á
á
.
.


Ch
Ch
ú
ú
ng
ng
di
di
truy
truy


n
n
trên
trên



th
th


c
c
á
á
v
v
à
à
ăn
ăn
trên
trên
bi
bi


u
u
b
b
ì
ì
ho
ho



c
c
c
c


n
n
b
b
á
á
c
c


a
a
mang
mang
.
.


N
N
ó
ó
g

g


n
n
v
v
à
à
o
o


ch
ch


thông
thông
qua
qua


quan
quan
b
b
á
á
m

m
l
l
à
à
m
m
t
t


n
n
thương
thương
da
da
v
v
à
à
mang
mang
v
v
à
à
còn
còn
h

h
ú
ú
t
t
ch
ch


t
t
D
D
2
2
.
.


S
S
á
á
n
n
l
l
á
á
đơn

đơn
ch
ch


c
c
ó
ó
m
m


t
t
c
c


p
p
m
m
ó
ó
c
c


ch

ch
í
í
nh
nh
gi
gi


a
a
.
.
S
S
á
á
n
n
trư
trư


ng
ng
th
th
à
à
nh

nh
c
c
ó
ó
c
c




quan
quan
sinh
sinh
d
d


c
c
đ
đ


c
c
v
v
à

à
c
c
á
á
i
i
trên
trên
c
c
ù
ù
ng
ng
m
m


t
t


th
th


.
.
Sán


Dactylogyrus KS trên

mang
Gyrodactylus

×