Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bệnh học thủy sản : Bệnh do môi trường part 5 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (279.3 KB, 5 trang )



B
B


nh
nh
thi
thi
ế
ế
u
u
vitamin C
vitamin C
thư
thư


ng
ng
x
x


y
y
ra
ra
trong


trong
c
c
á
á
c
c
h
h


th
th


ng
ng
nuôi
nuôi
tôm
tôm
c
c
á
á
thâm
thâm
canh
canh
,

,
đ
đ


c
c
bi
bi


t
t
nuôi
nuôi
trong
trong
đk
đk
c
c
ó
ó
th
th
à
à
nh
nh
ph

ph


n
n
lo
lo
à
à
i
i
ho
ho


c
c
s
s






ng
ng
ngh
ngh
è

è
o
o
n
n
à
à
n
n
c
c
á
á
c
c
lo
lo
à
à
i
i
t
t


o
o
.
.



Trên
Trên
c
c
á
á
nuôi
nuôi
,
,
đã
đã
c
c
ó
ó
r
r


t
t
nhi
nhi


u
u
c

c
á
á
c
c
thông
thông
b
b
á
á
o
o
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
v
v


b
b


nh

nh
thi
thi
ế
ế
u
u
vitamin
vitamin


c
c
á
á
:
:
hi
hi


n b
n b


nh ư
nh ư


n lưng

n lưng
c
c


a
a
c
c
á
á
ch
ch
é
é
p
p
,
,
c
c
á
á
bơn
bơn
,
,
c
c
á

á


phi
phi
xanh
xanh
;
;
xu
xu


t
t
huy
huy
ế
ế
t
t
vây
vây
v
v
à
à
m
m



t
t
c
c
á
á
tr
tr


m
m
c
c


;
;
s
s


bi
bi
ế
ế
n
n
d

d


ng
ng
c
c


a
a
c
c


t
t
s
s


ng
ng
c
c


a
a
c

c
á
á
m
m
ú
ú
l
l
à
à
m
m
c
c
á
á
c
c
ó
ó
d
d


u
u
hi
hi



u
u
ư
ư


n
n
lưng
lưng
,
,
b
b


ng
ng
c
c
á
á
h
h
ó
ó
p
p
l

l


i
i
.
.
B
B


nh
nh
n
n
à
à
y
y
c
c
ó
ó
th
th


gây
gây
ch

ch
ế
ế
t
t
r
r


i
i
r
r
á
á
c
c
.
.


Đ
Đ


phòng
phòng
b
b



nh
nh
,
,
trong
trong
nuôi
nuôi
tr
tr


ng
ng
th
th


y
y
s
s


n
n
c
c



n
n
b
b


sung
sung
m
m


t
t




ng
ng
vitamin C
vitamin C
th
th
í
í
ch
ch
h

h


p
p
cho
cho
t
t


ng
ng
đ
đ


i
i




ng
ng
nuôi
nuôi
,
,
t

t
ù
ù
y
y
theo
theo
lo
lo


i
i
th
th


c
c
ăn
ăn
d
d
ù
ù
ng
ng
,
,
đ

đ


c
c
bi
bi


t
t
trong
trong
trư
trư


ng
ng
h
h


p
p
d
d
ù
ù
ng

ng
th
th


c
c
ăn
ăn
t
t


ng
ng
h
h


p
p
đ
đ


nuôi
nuôi
tôm
tôm
c

c
á
á
.
.
M
M


c
c
d
d
ù
ù
trong
trong
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
th

th


c
c
ăn
ăn
t
t


ng
ng
h
h


p
p
đã
đã
c
c
ó
ó
m
m


t

t




ng
ng
vitamin
vitamin
t
t


ng
ng
h
h


p
p
,
,
nhưng
nhưng
trong
trong
qu
qu
á

á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ch
ch
ế
ế
bi
bi
ế
ế
n
n
v
v
à
à
b
b


o
o
qu
qu



n
n
,
,
vitamin C
vitamin C
đã
đã
b
b


th
th


t
t
tho
tho
á
á
t
t
r
r


t

t
nhi
nhi


u
u
, do
, do
v
v


y
y
n
n
ế
ế
u
u
không
không
b
b


sung,
sung,
c

c
ó
ó
th
th


v
v


t
t
nuôi
nuôi
s
s


xu
xu


t
t
hi
hi


n

n
b
b


nh
nh


đã
đã
n
n
ó
ó
i
i


trên
trên
.
.
ĐB
ĐB
c
c


n

n
lưu
lưu
ý
ý
khi
khi
nuôi
nuôi
ĐVTS
ĐVTS
trong
trong
MT
MT
thi
thi
ế
ế
u
u
t
t


o
o
.
.







ng
ng
vitamin C
vitamin C
c
c


n
n
b
b


sung
sung
cho
cho
ĐVTS
ĐVTS
r
r


t

t
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
t
t
ù
ù
y
y
theo
theo
t
t


ng
ng
đ
đ


i
i





ng
ng
nuôi
nuôi
v
v
à
à
t
t


ng
ng
lo
lo


i
i
vitamin C.
vitamin C.


bị

cong cộtsống


(hóp

bụng, ưỡnlưng) có

liên

quan

tớihiệntượng

thiếuvitamin C
B
B


nh
nh

do
do
th
th


c
c

ăn
ăn





phi bị

bệnh

do ănphảithức

ăn

ôi

thiu, thức

ăn

nhiễm

nấmmốc, tảo

độc. Bụng

chướng

to tích

khí, hậumônlồira
Bệnh


nhiễm

độctố

nấmmốc

Aflatoxin

trong

thức

ăn(XemphầnBệnh

do Nấm)
TH
TH


C V
C V


T GÂY H
T GÂY H


I
I

1.
1.
Th
Th


c
c

v
v


y
y

th
th


y
y

sinh
sinh

gây
gây

h

h


i
i
:
:


Khi
Khi
TVTS PT
TVTS PT
m
m


nh
nh
,
,
c
c
ó
ó
th
th


l

l
à
à
m
m
c
c
á
á
c
c
ch
ch


s
s




v
v
à
à
h
h
ó
ó
a

a
h
h


c
c
c
c


a
a
MT
MT
nuôi
nuôi
bi
bi
ế
ế
n
n
đ
đ


ng
ng
r

r


t
t
m
m


nh
nh
nh
nh
ư
ư
:
:
đ
đ


trong
trong
, DO, pH,
, DO, pH,
kh
kh
í
í
đ

đ


c
c


c
c
ó
ó
th
th


gây
gây
s
s


c
c
cho
cho
tôm
tôm
c
c
á

á
,
,
ho
ho


c
c
gây
gây
ch
ch
ế
ế
t
t
h
h
à
à
ng
ng
lo
lo


t
t
.

.


Trong
Trong
c
c
á
á
c
c
ao
ao
nuôi
nuôi
tôm
tôm
thâm
thâm
canh
canh
,
,
n
n
ế
ế
u
u
k

k


thu
thu


t
t
qu
qu


n
n


không
không
t
t


t
t
,
,
c
c
ó

ó
th
th


t
t


o
o
đ
đ
á
á
y
y
s
s


PT
PT
m
m


nh
nh
,

,
c
c


nh
nh
tranh
tranh
không
không
gian
gian
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a

a
tôm
tôm
nuôi
nuôi
,
,
l
l
à
à
m
m
cho
cho
bi
bi
ế
ế
n
n
đ
đ


ng
ng
oxy
oxy
theo

theo
ng
ng
à
à
y
y
đêm
đêm
r
r


t
t
l
l


n
n
,
,
tôm
tôm
nuôi
nuôi
ph
ph



i
i
s
s


ng
ng
trong
trong
MT
MT
thi
thi
ế
ế
u
u
oxy
oxy
v
v
à
à
o
o
n
n



a
a
đêm
đêm
v
v


s
s
á
á
ng
ng
,
,
gây
gây
s
s


c
c
ho
ho


c

c
c
c
ó
ó
th
th


gây
gây
ch
ch
ế
ế
t
t
tôm
tôm
.
.
Khi
Khi
t
t


o
o
đ

đ
á
á
y
y
t
t
à
à
n
n
l
l


i
i
,
,
m
m


t
t




ng

ng
m
m
ù
ù
n
n


h
h


u
u


r
r


t
t
l
l


n
n
t

t


n
n
t
t


i
i


đ
đ
á
á
y
y
ao
ao
gây
gây
hi
hi


n
n





ng
ng
ô
ô
nhi
nhi


m
m
đ
đ
á
á
y
y
ao
ao
.
.


Khi
Khi
TVPD PT
TVPD PT
m

m


nh
nh
,
,
khi
khi
t
t
à
à
n
n
l
l


i
i
đ
đ


ng
ng
lo
lo



t
t
c
c
ó
ó
th
th


l
l
à
à
m
m
tăng
tăng




ng
ng
v
v


t

t
CHC
CHC


l
l


ng
ng
,
,
b
b
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
mang
mang
tôm
tôm
c

c
á
á
,
,
gây
gây
hi
hi


n
n




ng
ng
v
v
à
à
ng
ng
mang
mang
,
,
đen

đen
mang
mang
.
.


M
M


t
t
s
s


lo
lo
à
à
i
i
t
t


o
o
ph

ph
ù
ù
du
du
, do
, do
đư
đư


c
c
b
b


o
o
v
v


bên
bên
ngo
ngo
à
à
i

i
b
b


ng
ng
m
m


t
t
l
l


p
p
m
m
à
à
ng
ng
nh
nh


y

y
,
,
nên
nên
khi
khi
ĐVTS
ĐVTS
ăn
ăn
v
v
à
à
o
o
r
r


t
t
kh
kh
ó
ó
tiêu
tiêu
h

h
ó
ó
a
a
,
,
c
c
ó
ó
th
th


l
l
à
à
m
m
chư
chư


ng
ng
b
b



ng
ng
,
,
không
không
tiêu
tiêu
v
v
à
à
g
g


y
y
ch
ch
ế
ế
t
t
c
c
á
á
tôm

tôm
VD
VD
đi
đi


n
n
h
h
ì
ì
nh
nh
v
v


lo
lo


i
i
t
t
á
á
c

c
h
h


i
i
n
n
à
à
y
y
l
l
à
à
t
t


o
o
Mycrocytic
Mycrocytic
.
.


TVTS

TVTS
l
l
à
à
nơi
nơi


tr
tr
ú
ú
v
v
à
à
l
l
à
à
gi
gi
á
á
th
th


đ

đ


tr
tr


ng
ng
c
c


a
a
nhi
nhi


u
u
KST
KST
v
v
à
à
đ
đ



ng
ng
v
v


t
t
gây
gây
h
h


i
i
đ
đ


i
i
v
v


i
i
ĐVTS

ĐVTS
nuôi
nuôi
,
,
như
như
đ
đ


a
a
c
c
á
á
(
(
Piscicola
Piscicola
spp
spp
)
)
v
v
à
à
r

r


n
n
c
c
á
á
(
(
Argulus
Argulus
spp
spp
)
)
đ
đ


u
u
l
l
à
à
nh
nh



ng
ng
KST
KST
c
c
ó
ó
t
t


p
p
t
t
í
í
nh
nh
đ
đ


tr
tr


ng

ng
d
d
í
í
nh
nh
trên
trên
TVTS.
TVTS.
2. TVTS
2. TVTS
gây
gây

đ
đ


c
c
.
.
2.1.
2.1.

Hi
Hi



n
n





ng
ng

t
t


o
o

đ
đ


c
c

n
n




hoa
hoa

v
v
à
à

"
"
th
th


y
y

tri
tri


u
u

đ
đ





2.2.
2.2.
C
C
á
á
c
c

đk
đk

kt
kt

s
s



n
n



hoa
hoa

c
c



a
a

t
t


o
o

đ
đ


c
c
,
,
t
t


o
o

h
h



i
i
:
:
S
S



ph
ph
ì
ì





ng
ng
;
;
Kh
Kh


i
i






c
c

b
b



m
m


t
t

t
t


n
n

t
t



i
i

trong
trong

m
m


t
t

th
th


i
i

gian
gian

d
d
à
à
i
i
;

;
Á
Á
p
p

l
l


c
c

s
s



d
d


ng
ng

TVPD
TVPD
c
c



a
a

đv
đv

ăn
ăn

tvpd
tvpd

gi
gi


m
m

xu
xu


ng
ng

;
;
S

S



th
th
í
í
ch
ch

nghi
nghi

v
v


i
i

đk
đk

gây
gây

s
s



c
c

c
c


a
a

MT;
MT;
S
S



tăng
tăng





ng
ng

s
s




d
d


ng
ng

c
c
á
á
c
c

m
m


t
t





c
c


ven
ven

bi
bi


n
n

cho
cho

NTTS
NTTS

×