Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (496.31 KB, 13 trang )

MỘT SỐ TỪ VỰNG BẰNG HÌNH ẢNH
Art
51838
313
Baby
23612
152
Body 1
44323
149
Body 2
15238
100
Business
27871
157
Car
7063
39
City
9112
67
Colors
8454
62
Communication
8486
35
Computers
5617
24


Construction
6166
20
Electronics
5647
27
Family
6134
30
Fantasy 1
5310
25
Fantasy 2
3817
11
Farm
4357
18
Food 1
6745
38
Food 2
4913
28
Fruit
5292
26
Games
4063
17

Jobs
6106
21
Kids
3849
12
Land travel
4394
11
Landscapes
3847
9
Medicine
4036
12
Men clothing
3942
15
Military
3080
14
Miscellaneous
3388
9
Money
5412
19
Music
4268
19

Body 1
Nhấn chuột vào loa để nghe audio
foot /fʊt/ - chân
(1) ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân
(2) heel /hɪəl/ - gót chân
(3) arch /ɑːtʃ/ - lòng bàn chân
(4) big toe /bɪg təʊ/ - ngón chân cái
(5) toes /ˈtəʊ/ - ngón chân
Music
accordion /əˈkɔː.di.ən/
- loại đàn xếp
band /bænd/ - ban nhạc
(1) guitarist /gɪˈtɑːʳ/ - người chơi ghita
(2) drummer /ˈdrʌm.əʳ/ - người đánh
trống
(3) bassist /ˈbeɪ.sɪst/
- người đánh ghita điện
(4) singer /ˈsɪŋ.əʳ/ - ca sĩ

conductor /kənˈdʌk.təʳ/
- người chỉ huy dàn nhạc
(1) baton /ˈbæt.ɒn/
- que chỉ huy
drum /drʌm/
- cái trống
(1) drumstick /ˈdrʌm.stɪk/
- người đánh trống
flute
/fluːt/ - sáo
French horn

/frentʃ hɔːn/ - kèn Pháp

×