Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bài giảng viêm bì cơ part 2 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.44 KB, 4 trang )

Triệu chứng lâm sàngTriệu chứng lâm sàng
CơCơ
YếuYếu cơcơ tiếntiến triểntriển (Progressive(Progressive weakness)weakness) (Quan(Quan trọngtrọng
nhất)nhất) chủchủ yếuyếu cáccác chi,chi, bảbả vaivai
++ KhôngKhông lênlên cầucầu thangthang đợc/khóđợc/khó
++ KhôngKhông nângnâng đợcđợc ghếghế
++ KhôngKhông gigiữữ đợcđợc taytay
++ ĐĐốiối xứngxứng haihai bênbên
++ DángDáng điđi trendebenburgtrendebenburg:: ƯỡnƯỡn cộtcột sốngsống quáquá mứcmức
ĐĐauau cơcơ:: 5050%% cócó đau,đau, nhạynhạy cảmcảm cơcơ
TiếnTiến triểntriển chậmchậm
GiaiGiai đoạnđoạn cuốicuối:: TeoTeo cơcơ
CácCác cơcơ ởở đầuđầu mặtmặt cócó thểthể bị,bị, đặcđặc biệtbiệt làlà bệnhbệnh nhânnhân cócó
kèmkèm uu ácác tínhtính
CácCác cơcơ họng,họng, thanhthanh quản,quản, tiêutiêu hóahóa cócó thểthể bịbị
Triệu chứng lâm sàngTriệu chứng lâm sàng
DaDa
MộtMột sốsố bệnhbệnh nhânnhân chỉchỉ cócó thơngthơng tổntổn dada banban đầuđầu (khó(khó
chẩnchẩn đoán)đoán)
MaculapapularMaculapapular erythemaerythema:: VùngVùng khớp,khớp, khuỷu,khuỷu, gối,gối, xơngxơng
ngónngón ((7070%%))
DátDát nhỏnhỏ rồirồi toto dầndần
MàuMàu:: ĐĐỏỏ tím,tím, cócó giãngiãn mạch,mạch, bongbong vảyvảy
SauSau mộtmột thờithời giangian:: Teo,Teo, mấtmất sắcsắc tốtố
SẩnSẩn GottroGottro:: ĐĐaa dạng,dạng, đỏ,đỏ, teoteo ởở cáccác khớpkhớp
ĐĐốmốm dada đỏđỏ (vùng(vùng hở)hở)
NhiềuNhiều dátdát ởở tay,tay, chânchân cócó thểthể tiếntiến triểntriển thànhthành PoikilodermaPoikiloderma
6060%% cócó đỏđỏ mặt,mặt, quanhquanh mimi mắtmắt màumàu tíatía nhạtnhạt (Heliotrope)(Heliotrope)
đặcđặc
biệtbiệt
ởở


trẻtrẻ
emem

Triệu chứng lâm sàngTriệu chứng lâm sàng
GiãnGiãn maomao mạchmạch xungxung quanhquanh móngmóng taytay (hay(hay gặpgặp trongtrong
overlapoverlap connectiveconnective syndrome)syndrome)
CóCó mộtmột sốsố thơngthơng tổntổn giốnggiống LichenLichen Plan,Plan, Duhring,Duhring, SLE,SLE, xơxơ
cứngcứng bbìì,, viêmviêm dada ánhánh nắngnắng
CalcinosisCalcinosis:: LắngLắng đọngđọng calcicalci lanlan tỏatỏa ởở dớidới da,da, xơng,xơng, cơ,cơ, cócó
thểthể loétloét
CóCó thểthể cócó erythodermaerythoderma
NiêmNiêm mạcmạc miệngmiệng cócó thểthể bịbị
Triệu chứng lâm sàngTriệu chứng lâm sàng
Triệu chứng khácTriệu chứng khác
ĐĐau khớp (15au khớp (15 30%)30%)
Cơ thực quản có bị bị.Cơ thực quản có bị bị.
Viêm tim cơ (40%).Viêm tim cơ (40%).
Xơ phổi (10%).Xơ phổi (10%).
Dạ dày, ruột ung th.Dạ dày, ruột ung th.
Mắt: Xuất huyết, viêm mống mắt thể mi, lác,Mắt: Xuất huyết, viêm mống mắt thể mi, lác,

×