Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

cảm biến và thiết bị chấp hành phần 8 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.47 KB, 10 trang )

Constantan
Crôm
Nóng
Lạnh
e
)
)
Do
Do
nhi
nhi


t
t
độ
độ
T
T
2
2
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph



i
i
nhi
nhi


t
t
độ
độ
m
m


u
u
,
,
n
n
ê
ê
n
n
ta
ta
tiến
tiến
h
h



nh
nh
b
b
ù
ù
,
,
để
để
b
b
ù
ù
đ
đ


c
c
ta
ta
c
c


n
n

d
d


a
a
v
v


o
o
đ
đ


c
c
tính
tính
ra
ra
c
c


a
a
c
c



p
p
nhi
nhi


t
t
ng
ng


u
u
(
(
xem
xem
h
h
ì
ì
nh
nh
).
).
)
)

Ta
Ta
đ
đ


c
c
X = 0,458 mV,
X = 0,458 mV,
do
do
đ
đ
ó
ó
nếu
nếu


0
0
o
o
C hay
C hay
32
32
o
o

F
F
th
th
ì
ì
đ
đ
i
i


n
n
á
á
p
p
đ
đ


u
u
ra
ra
s
s



l
l


:
:
16,42 + 0,458 =
16,42 + 0,458 =
= 16,878 mV
= 16,878 mV
)
)
Từ
Từ
gi
gi
á
á
trị
trị
t
t
ì
ì
m
m
đ
đ



c
c
ta
ta
l
l


i
i
n
n


i
i
suy
suy
v
v


đ
đ


c
c
474,71
474,71

o
o
F
F
)
) Đối với PLC, ngời ta thiết kế riêng module lmviệcvới
cặp nhiệt ngẫu, trong module ny tín hiệu sai lệch đã
đợc bù.
) Đối với dây dẫn của cặp nhiệt ngẫu
thờng đợc bọc lớp vỏ đặc biệt
để duy trì nhiệt độ của dây dẫn không
đổi tới đầu voPLC
Dây dẫn
Đầu vo
module nhiệt
?
?
Chuy
Chuy


n
n
đ
đ


i
i
l

l


c
c
(
(
C
C


m
m
biến
biến
l
l


c
c
).
).
)
)
C
C


m

m
biến
biến
l
l


c
c
v
v


á
á
p
p
suất
suất
d
d
ù
ù
ng
ng
để
để
đ
đ
o

o
l
l


c
c
tr
tr
ê
ê
n
n
m
m


t
t
đơ
đơ
n
n
vị
vị
di
di


n

n
tích
tích
)
)


3 lo
3 lo


i
i
chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
l
l


c

c
ph
ph


biến
biến
l
l


:
:
Đ
Đ
o
o
s
s


c
c
c
c
ă
ă
ng
ng
D

D
ù
ù
ng
ng


ng
ng
Bourdon
Bourdon
D
D
ù
ù
ng
ng
load cell
load cell
Đ
Đ
o
o
s
s


c
c
c

c
ă
ă
ng
ng
(
(
c
c


m
m
biến
biến
á
á
p
p
tr
tr


)
)
)
)
L
L



ki
ki


u
u
chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
c
c
ơ
ơ
khí
khí
d
d
ù
ù
ng

ng
để
để
đ
đ
o
o
biến
biến
d
d


ng,
ng,
s
s


c
c
c
c
ă
ă
ng
ng
c
c



a
a
m
m


t
t
v
v


t
t
c
c


ng
ng
khi
khi


l
l


c

c
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
.
.
)
)
Ki
Ki


u
u
chuy
chuy


n
n
đ

đ


i
i
n
n


y
y
d
d


a
a
v
v


o
o
s
s


thay
thay
đ

đ


i
i
về
về
tr
tr


kh
kh
á
á
ng
ng
trong
trong
d
d
â
â
y
y
quấn
quấn
khi
khi
bị

bị
l
l


c
c
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
.
.
D
D
â
â
y
y
quấn
quấn



th
th


l
l


m
m
từ
từ
kim
kim
lo
lo


i (
i (
đ
đ


ng
ng
, s
, s



t,
t,
platium
platium
)
)
ho
ho


c
c
từ
từ
chất
chất
b
b
á
á
n
n
d
d


n
n
(

(
silic
silic
,
,
german
german
)
)
)
)
Ki
Ki


u
u
chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
n

n


y
y


hai
hai
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th


c
c
l
l


D
D
á
á
n

n
(
(
m
m


ng
ng
m
m


ng
ng
) v
) v


T
T


do
do
)
)
D
D
á

á
n
n
:
:
l
l


h
h
ì
ì
nh
nh
th
th


c
c
g
g


n
n
tr
tr



c
c
tiếp
tiếp
b
b


chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
l
l
ê
ê
n
n
bề
bề
m

m


t
t
c
c


n
n
đ
đ
o (a).
o (a).
)
)
T
T


do:
do:
l
l


h
h
ì

ì
nh
nh
th
th


c
c
kh
kh
ô
ô
ng
ng
g
g


n
n
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
b

b


chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
l
l
ê
ê
n
n
bề
bề
m
m


t
t
c

c


n
n
đ
đ
o (b).
o (b).
Lực tác
động
Dây quấn
Vị trí đỡ
Dây quấn
Lực tác
động
)
)
Đ
Đ
o
o
s
s


c
c
c
c

ă
ă
ng
ng
d
d
ù
ù
ng
ng
k
k
ĩ
ĩ
thu
thu


t
t
m
m


ch
ch
c
c



u
u
c
c
â
â
n
n
b
b


ng
ng
,
,
tuy
tuy
nhi
nhi
ê
ê
n
n
nhi
nhi


t
t

độ
độ
l
l


i
i
l
l


m
m


nh
nh
h
h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
tr
tr



kh
kh
á
á
ng
ng
, do
, do
đ
đ
ó
ó
c
c


n
n
thiết
thiết
kế
kế
th
th
ê
ê
m
m

m
m


ch
ch
b
b
ù
ù
)
)
Ch
Ch




d
d
â
â
y
y
quấn
quấn
(R
(R
4
4

)
)


chiều
chiều
t
t
ơ
ơ
ng
ng


ng
ng
v
v


i
i
l
l


c
c
t
t

á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
,
,
l
l
ú
ú
c
c
đ
đ
ó
ó
ch
ch


tr
tr



kh
kh
á
á
ng
ng
R
R
4
4
m
m


i
i
bị
bị
thay
thay
đ
đ


i
i
.
.
)
)

Nhi
Nhi


t
t
độ
độ
đ
đ


c
c
b
b
ù
ù
th
th
ô
ô
ng
ng
qua R
qua R
3.
3.
Dây quấn
chính

Dây quấn
phụ
Lực
)
)
D
D
ù
ù
ng
ng


ng
ng
Bourdon
Bourdon
)
)
L
L


ki
ki


u
u
chuy

chuy


n
n
đ
đ


i
i
c
c
ơ
ơ
khí
khí
(
(
d
d
ù
ù
ng
ng
k
k
ĩ
ĩ
thu

thu


t
t
LVDT)
LVDT)
biến
biến
á
á
p
p
l
l


c
c
th
th


nh
nh
dịch
dịch
chuy
chuy



n
n
theo
theo
vị
vị
trí
trí
. Vị
. Vị
trí
trí
dịch
dịch
chuy
chuy


n
n
t
t


l
l


v

v


i
i
á
á
p
p
l
l


c
c
đ
đ


t
t
v
v


o
o
.
.
Tín hiệu vo

Tín hiệu ra
ống Bourdon
Lõi
Đầu gá
ống áp lực
Lò xo
)
)
D
D
ù
ù
ng
ng
Load Cell
Load Cell
)
)
L
L


c
c


m
m
biến
biến

đ
đ
o
o
tr
tr


ng
ng
l
l


ng
ng
v
v


l
l


c
c
d
d



a
a
tr
tr
ê
ê
n
n
nguy
nguy
ê
ê
n
n


chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
đ
đ

o
o
s
s


c
c
c
c
ă
ă
ng
ng
ki
ki


u
u
d
d
á
á
n
n
. L
. L



lo
lo


i
i
c
c


m
m
biến
biến
d
d
ù
ù
ng
ng
ch
ch


yếu
yếu
trong
trong
c
c

â
â
n
n
n
n


ng
ng
.
.
?
?
Chuy
Chuy


n
n
đ
đ


i
i
l
l



u
u
l
l


ng
ng
(
(
C
C


m
m
biến
biến
l
l


u
u
l
l


ng
ng

).
).
)
)
C
C


m
m
biến
biến
l
l


u
u
l
l


ng
ng
d
d
ù
ù
ng
ng

để
để
đ
đ
o
o
l
l


u
u
l
l


ng
ng
c
c


a
a
m
m


t
t

v
v


t
t
li
li


u
u
bất
bất
k
k
ì
ì
,
,
d
d


i
i
d
d



ng r
ng r


n,
n,
l
l


ng
ng
,
,
khí
khí
)
)
Đ
Đ
o
o
l
l


u
u
l
l



ng
ng
r
r


n
n
)
)
Th
Th


ờng
ờng
d
d
ù
ù
ng
ng
ch
ch


yếu
yếu

l
l


b
b


chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
Load Cell,
Load Cell,
để
để
đ
đ
o
o
tr
tr



ng
ng
l
l


ng
ng
c
c


a
a
s
s


n
n
ph
ph


m
m
.
.

)
)


dụ
dụ
:
:
B
B


i
i
to
to
á
á
n
n
c
c


n
n
gi
gi





n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
l
l


u
u
l
l


ng
ng
c
c


a
a
v
v



t
t
li
li


u
u
tr
tr
ê
ê
n
n
b
b
ă
ă
ng
ng
t
t


i
i
.
.
L
vP

Q
.
=
Trọng lợng (P)
Chiều di(L)
Load Cell
Tốc độ (v)
Van
Phễu
)
)
§
§
o
o
l
l


u
u
l
l
−î
−î
ng
ng
l
l
á

á
ng
ng
)
)
TiÕn
TiÕn
h
h
μ
μ
nh
nh
®
®
o 1
o 1
trong
trong
2
2
yÕu
yÕu
t
t
è
è
§
§
é

é
ch
ch
ª
ª
nh
nh
¸
¸
p
p
suÊt
suÊt
Chuy
Chuy
Ó
Ó
n
n
®
®
é
é
ng
ng
c
c
ñ
ñ
a

a
chÊt
chÊt
l
l
á
á
ng
ng
.
.
)
)
§
§
o
o
yÕu
yÕu
t
t
è
è
th
th
ø
ø
nhÊt
nhÊt
ng

ng


êi
êi
ta
ta


th
th
Ó
Ó
d
d
ï
ï
ng
ng
è
è
ng
ng
Venturi
Venturi
ho
ho
Æ
Æ
c

c
tÊm
tÊm
orifice
orifice
)
)
§
§
o
o
yÕu
yÕu
t
t
è
è
th
th
ø
ø
hai
hai
ng
ng


êi
êi
ta

ta
d
d
ï
ï
ng
ng
®
®
å
å
ng
ng
h
h
å
å
®
®
o
o
l
l


u
u
l
l
−î

−î
ng
ng
d
d
ï
ï
ng
ng
turbine.
turbine.
è
è
ng
ng
Venturi
Venturi
v
v
μ
μ
tÊm
tÊm
orifice:
orifice:
®
®
Òu
Òu
d

d
ù
ù
a
a
v
v
μ
μ
o
o
nguy
nguy
ª
ª
n
n


Bernoulli,
Bernoulli,
th
th
Ó
Ó
hi
hi
Ö
Ö
n

n
m
m
è
è
i
i
quan
quan
h
h
Ö
Ö
gi
gi
÷
÷
a
a
t
t
è
è
c
c
®é
®é
v
v
μ

μ
®é
®é
ch
ch
ª
ª
nh
nh
¸
¸
p
p
suÊt
suÊt
gi
gi
÷
÷
a
a
2
2
®
®
i
i
Ó
Ó
m

m
®
®
o.
o.
è
è
ng
ng
venturi
venturi
v
v
μ
μ
tÊm
tÊm
orifice
orifice
thÝch
thÝch
h
h
î
î
p
p
v
v
í

í
i
i
®
®
o
o
¸
¸
p
p
suÊt
suÊt
thÊp
thÊp
Vμo
Ra
Khe
hÑp
èng
c«n
¸p
suÊt
Tèc ®é
Pkv Δ=
v: tèc ®é m«i chÊt
ΔP = P
1
-P
2

k: H»ng sè Bernoulli
PK
PkA
AvQ
Δ=
Δ=
=
.

.
A: TiÕt diÖn mÆt c¾t
ngang cña èng
èng Venturi

×