Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

nguyên lí kế toán 3 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.57 KB, 11 trang )

SDCK 0
• Ph i thu c a khách hang B:ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK
Bán hang ch a thu ti nư ề
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
4.000.000
35.000.000
33.000.000
C ng s phát sinhộ ố 35.000.000 33.000.000
SDCK 6.000.000
Ph i thu c a khách hang C:ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
6.000.000
2.000.000
C ng s phát sinhộ ố 0 2.000.000
SDCK 4.000.000
Bài
25 S CHI Ti T C A :Ổ Ế Ủ
hàng hóa A
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ


ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000
2.00
0 2.000.000
Mua vào 1.000
8.00
0
8.000.00
0
Xu t raấ 1.000
7.00
0
7.000.00
0
3.00
0 3.000.000

C NGỘ
PS

8.00
0
8.000.00
0
7.00
0
7.000.00
0

s dố ư
cu iố 1.000
3.00
0 3.000.000
tháng

hàng hóa B
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000

1.50
0 1.500.000
Mua vào
Xu t raấ 1.000 600 600.000 900 900.000

C NGỘ
PS 600 600.000

s dố ư
cu iố 1.000 900 900.000
tháng
hàng hóa C
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 500
1.00
0 500.000
Mua vào 500
1.00

0 500.000
Xu t raấ 500 1.20 600.000 800 400.000
0

C NGỘ
PS
1.00
0 500.000
1.20
0 600.000

s dố ư
cu iố 500 800 400.000
tháng
hàng hóa D
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000 500 500.000
Mua vào 1.000 500 500.000

Xu t raấ 1.000 600 600.000 400 400.000

C NGỘ
PS 500 600 600.000

s dố ư
cu iố 1.000 500.000 400 400.000
tháng
B ng các tài kho n t ng h p :ả ả ổ ợ
Tênđ iố
t ngượ
SDDK Phát sinh trong kì SDCK
SL ST Nh pậ Xu tấ SL ST
SL ST SL ST
Hàng
hóa A
2000 2000.000 8.000 8.000.00
0
7000 7.000.00
0
3000 3.000.000
Hàng
hóa B
1.500 1.500.00
0
600 600.000 900 900.000
Hàng
hóa C
1.000 5.000.00
0

1.000 500.000 1.200 600.000 800 400.000
Hàng
hóa D
500 500.000 500 500.000 600 600.000 400 400.000
Bài 26:
1.N 112 : 500Ợ
CÓ 131 : 500
2. N 111: 300Ợ
CÓ 131 : 300
3. N 113: Ợ 500
CÓ 511: 500
4. N 111 : 400Ợ
CÓ 131(D) : 400
5. N 311(B): 500Ợ
CÓ 112 : 500
Tr n cũ 200 và đ a tr c cho B 300 ( sau nghi p v này B đang thi u doanh nghi pả ợ ư ướ ệ ụ ế ệ
300) ph i thuả
6.N 331: 200Ợ
CÓ 131: 200
T c khi phát sinh nghi p v này doanh nghi p ph i thu c a A: 200 nh ng ph i tr A:ướ ệ ụ ệ ả ủ ư ả ả
300. V y sau khi bù tr 200(đã thu đã tr ), doanh nghi p còn thi u n A là: 100ậ ừ ả ệ ế ợ
7. N 331(A): 100Ợ
CÓ 111 : 100
8. N 152: 500Ợ
CÓ 331(A): 500
S k toán chi ti t ổ ế ế
Tài kho n: Ph i thu c a khách hàng(131)ả ả ủ
Tên ng i mua A:ườ
Ngày
ghi sổ

Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 0
3 Bán hàng ch a thu ti nư ề 200
6 Thanh toán bù tr ( đã thu)ừ 200
C ng s phát sinhộ ố 200 200
S d cu i tháng1/2008ố ư ố 0
S k toán chi ti tổ ế ế
Tài kho n : Ph i thu khách hàng (131)ả ả
Tên ng i mua Cườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 500
1 Khách hàng tr n b ng TGNHả ợ ằ 500
3 Bán hàng thu ti nề 300
C ng s phát sinhộ ố 300 500
S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 300
Tên ng i mua D:ườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 300
2 Khách hàng tr n b ng ti n m tả ợ ằ ể ặ 300
4 Khách hàng ng ti n m t choứ ề ặ
doanh nghi pệ
400
C ng s phát sinhộ ố 0 700

S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 400
B ng kê tình hình thanh toán v i ng i muaả ớ ườ
Tài kho n : Ph i thu khách hàng(131) tháng 1/2008ả ả
Stt Tên ng iườ
bán hàng
S d đ u kỳố ư ầ S phát sinhố S d cu i kỳố ư ố
1 A 0 200 200 0
2 B 500 300 500 300
3 C 300 0 700 400
C ng phát sinhộ 800 500 1.400 300 400
S k toán chi ti tổ ế ế
Tài kho n : Ph i tr ng i bán (331)ả ả ả ườ
Tên ng i bán Aườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 300
6 Thanh toán bù tr (đã tr )ừ ả 200
7 Thanh toán n b ng ti n m tợ ằ ề ặ 100
8 Mua v t li u ch a thanh toánậ ệ ư 500
C ng s phát sinhộ ố 300 500
S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 500
S k toán chi ti t ổ ế ế
Tài kho n : Ph i tr cho ng i bán (331)ả ả ả ườ
Tên ng i bán Bườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả

S ti nố ề
Số ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 200
5
Tr ng i bán b ng TGNHả ườ ằ
(200+300)
500
C ng s phát sinhộ ố 500 0
S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 500
B ng kê tình hình thanh toán v i ng i bán ả ớ ườ
Tài kho n: Ph i tr cho ng i bán (331):ả ả ả ườ
Stt Tên ng iườ S d đ u kỳố ư ầ S phát sinhố S d cu i kỳố ư ố
bán hàng
1 A 300 300 500 500
2 B 200 500 0 300
C ng phát sinhộ 500 800 500 300 500
Câu 27
Đ n v tính :tri u đ ngơ ị ệ ồ
• M tài kho n vào đ u tháng 2/20x1ở ả ầ
• Đ nh kho n và ph n ánh vào các tài kho n có lien quanị ả ả ả
1. N TK 211 : 30ợ
Có TK 411 : 30
2. N TK 331 : 50ợ
Có TK : 112 :50
3. N TK 111 :20ợ
Có TK 112 : 20
4. N TK 152 : 10ợ
Có TK 111 : 10
5. N TK 331 :20ợ
Có TK 111 : 20

20
(3) 20
10
(4) 10
(5) 20
N Ti n m t 111 Cóợ ề ặ
180
110
50 (2)
20 (3)
N Ti n g i ngân hàng 112 Cóợ ề ử

N TSCD “211” có ợ
SDĐK : 300
(1) 30
SDCK : 330
140
(4) 10
150
N Nguyên li u v t li u 152 Cóợ ệ ậ ệ
(2) 50
(5) 20
90
20
N Tr cho ng i bán 331 Cóợ ả ườ
480
30 (1)
510
N Ngu n v n kinh doanh 411 ợ ồ ố


Bài 28:
1. m tài kho n vào đ u tháng, l p đ nh kho n và ph n ánh vào s đ :ở ả ầ ậ ị ả ả ơ ồ
(1) khách hàng tr n cho doanh nghi p b ng ti n m t 300.000đ và b ng ti n g iả ợ ệ ằ ề ặ ằ ề ử
ngân hàng 1.000.000đ
n :ợ tk ti n m t (111) 300000ề ặ
n :ợ tk ti n g i ngân hàng (112) 1000000ề ử
có: tk ph i thu khách hàng (131) 1300000ả
(2) chi ti n m t đ t m ng cho nhân viên 500.000đề ặ ể ạ ứ
n :ợ tk t m ng (141) 500000ạ ứ
có: tk ti n m t (111) 500000ề ặ
(3) nh p kho 500.000đ nguyên v t li u và 200.000đ d ng c nh ch a tr ti nậ ậ ệ ụ ụ ỏ ư ả ề
ng i bánườ
n :ợ tk nguyên v t li u (152) 500000ậ ệ
n :ợ tk công c , d ng c (153) 200000ụ ụ ụ
có: tk ph i tr ng i bán (331) 700000ả ả ườ
(4) vay ng n h n tr n cho ng i bán 1.000.000đ và tr n kho n ph i tr khácắ ạ ả ợ ườ ả ợ ả ả ả
500000đ
n :ợ tk ph i tr cho ng i bán (331) 1000000ả ả ườ
n :ợ tk ph i tr khác (338) 500000ả ả
có: tk vay ng n h n (311) 1500000ắ ạ
(5) rút ti n g i ngân hàng v nh p qu ti n m t 300.000đề ử ề ậ ỹ ề ặ
n :ợ tk ti n m t (111) 300000ề ặ
có: tk ti n g i ngân hàng (112) 300000ề ử
(6) chi ti n m t đ tr l ng cho công nhân 300.000đề ặ ể ả ươ
n :ợ tr ng i lao đ ng (334) 300000ả ườ ộ
có: tk ti n m t (111) 300000ề ặ
(7) dùng ti n g i ngân hàng đ tr n vay ng n h n 500.000đ và thanh toán choề ử ể ả ợ ắ ạ
nhà n c 500.000đướ
n :ợ tk vay ng n h n (311) 500000ắ ạ
n :ợ tk thanh toán nhà n c (333) 500000ướ

có: tk ti n g i ngân hàng (112) 1000000ề ử
(8) nh p kho 500.000đ nguyên v t li u đ c mua b ng ti n t m ngậ ậ ệ ượ ằ ề ạ ứ
n :ợ tk nguyên v t li u (152) 500000ậ ệ
có: tk t m ng (141) 500000ạ ứ
(9) dùng lãi b sung ngu n v n kinh doanh 1.000.000đ và b sung qu đ u t phátổ ồ ố ổ ỹ ầ ư
tri n 500.000để
n :ợ tk l i nhu n ch a phân ph i (421) 1500000ợ ậ ư ố
có: tk ngu n v n kinh doanh (411) 1000000ồ ố
có: tk qu đ u t phát tri n (414) 500000ỹ ầ ư ể
(10) nh n v n liên doanh m t tài s n c đ nh h u hình có tr giá 35.000.000đậ ố ộ ả ố ị ữ ị
n :ợ tk tài s n c đ nh h u hình (211) 35000000ả ố ị ữ
có: tk ngu n v n kinh doanh (411) 35000000ồ ố
(11) chi ti n m t tr n kho n ph i tr khác 100.000đề ặ ả ợ ả ả ả
n :ợ tk ph i tr (338) 100000ả ả
có: tk ti n m t (111) 100000ề ặ
(12) nh p kho 100.000đ d ng c nh tr b ng ti n g i ngân hàngậ ụ ụ ỏ ả ằ ề ử
n :ợ công c , d ng c (153) 100000ụ ụ ụ
có: ti n g i ngân hàng (112) 100000ề ử
ph n ánh vào các tài kho n:ả ả
nợ tk ti n m t (111)ề ặ có
Nợ tk ti n g i ngân hàng cóề ử
Nợ nguyên v t li uậ ệ có
4000000
(3) 500000
(8) 500000
5000000
N ph i thu khách hàng cóợ ả
Nợ t m ngạ ứ có
500000
(1) 500000

500000
(8) 500000
Nợ công c , d ng cụ ụ ụ có
900000
(2) 200000
(13) 100
000
1200000
N ợ CPSXKDDD có
N ợ hao mòn TSCD có
500000
(1) 300000
(1) 300000
200000
(2) 500000
(2) 300000
(11) 100000
8500000
(1) 1000000
8100000
(5) 300000
(7)1000000
(12) 100000
1500000
200000
(1) 1300000
100000
100000
4000000
4000000

Nợ vay ng n h nắ ạ có
(7) 500000
3000000
(3) 1500000
4000000
N thu và ph i tr nhà n cợ ế ả ả ướ có
(7) 500000
800000
300000
Nợ ph i tr khácả ả có
(4) 500000
(11) 100000
700000
100000
Nợ TSCDHH có
N ợ ph i tr ng i bán cóả ả ườ
(4) 1000000
1200000
(1) 700000
900000
N ợ ph i tr công nhân viênả ả có
(6) 300000
300000
0
60000000
(10) 35000000
95000000

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×