Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

nguyên lí kế toán 2 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.8 KB, 11 trang )

Có TK 411 “ ngu n v n KD”: 12.000ồ ố
4. Chi ti n m t t m ng cho nhân viên mua hàng 5.000.ề ặ ạ ứ
N TK 141 “ t m ng”: 5.000ợ ạ ứ
Có TK 111 “ti n m t”: 5.000ề ặ
5. Mua hàng hóa nh p kho tr giá 20.000 ch a tr ti n ng i bán.ậ ị ư ả ề ườ
N TK 156 “hàng hóa”: 20.000ợ
Có TK 331 “ph i tr ng i bán”: 20.000ả ả ườ
6.Vay ng n h n 20.000 đ tr n ng i bán.ắ ạ ể ả ợ ườ
N TK 331 “ph i tr ng i bán”: 20.000ợ ả ả ườ
Có TK 311 “vay ng n h n”: 20.000ắ ạ
7.Khách hàng tr n b ng ti n m t 5.000ả ợ ằ ề ặ
N TK 111 “ti n m t”: 5.000ợ ề ặ
Có TK 131 “ ph i thu c a KH”: 5.000ả ủ
8.Chi ti n m t 1.000 đ tr kho n ph i tr khác.ề ặ ể ả ả ả ả
N TK 338 “ph i tr khác”: 1.000ợ ả ả
Có TK 111 “ti n m t”: 1.000ề ặ
9.Đem ti n m t g i vào ngân hàng 10.000ề ặ ử
N TK 112 “ ti n g i ngân hàng”: 10.000ợ ề ử
Có TK 111 “ti n m t”: 10.000ề ặ
10. Chi ti n m t tr l ng công nhân viên 18.000ề ặ ả ươ
N TK 3341 “ ph i tr l ng CNV”: 18.000ợ ả ả ươ
Có TK 111 “ti n m t”: 18.000ề ặ
11. Mua công c , d ng c nh p kho tr giá 2.000 tr b ng ti n m t.ụ ụ ụ ậ ị ả ằ ề ặ
N TK 153 “ công c , d ng c ”: 2.000ợ ụ ụ ụ
Có TK 111 “ ti n m t”: 2.000ề ặ
12. Rút ti n ngân hàng nh p qu ti n m t 5.000ề ậ ỹ ề ặ
N TK 111 “ti n m t”: 5.000ợ ề ặ
Có TK 112 “TGNH”: 5.000
Bài 16: đ n v tính: đ ng.ơ ị ồ
Đ nh kho n:ị ả
1. Nh p kho 200.000 nguyên v t li u ch a tr ti n ng i bán.ậ ậ ệ ư ả ề ườ


N TK 152 “nguyên v t li u” : 200.000ợ ậ ệ
Có TK 331 “ ph i tr ng i bán” : 200.000ả ả ườ
2. Nh p kho 100.000 công c , d ng c tr b ng ti n g i ngân hàng.ậ ụ ụ ụ ả ằ ề ử
N TK 153 “công c , d ng c ”: 100.000 ợ ụ ụ ụ
Có TK 112 “ TGNH”: 100.000
3. Chi ti n m t đ t m ng cho nhân viên đi công tác 50.000.ề ặ ể ạ ứ
N TK 141 “t m ng”: 50.000ợ ạ ứ
Có TK 111 “ti n m t”: 50.000ề ặ
4.Vay ng n h n đ tr n ng i bán 150.000ắ ạ ể ả ợ ườ
N TK 331 “ ph i tr ng i bán”: 150.000ợ ả ả ườ
Có TK 311 “vay ng n h n”: 150.000ắ ạ
5.Khách hàng tr n cho doanh nghi p b ng ti n m t 100.000.ả ợ ệ ằ ề ặ
N TK 131 “ ph i thu khách hàng”: 100.000ợ ả
Có TK 111 “ ti n m t”: 100.000ề ặ
6.Chi ti n m t đ tr l ng nhân viên 80.000.ề ặ ể ả ươ
N TK 3341 “ph i tr công nhân viên”: 80.000ợ ả ả
Có TK 111 “ti n m t”: 80.000ề ặ
7. Dùng ti n g i ngân hàng đ tr n vay ng n h n 100.000.ề ử ể ả ợ ắ ạ
N TK 311 “ vay ng n h n”: 100.000ợ ắ ạ
Có TK 112 “ TGNH”: 100.000
8. Dùng lãi b sung qu đ u t phát tri n 50.000ổ ỹ ầ ư ể
N TK 421 “ l i nhu n ch a phân ph i”: 50.000ợ ợ ậ ư ố
Có TK 414 “qu đ u t phát tri n”: 50.000ỹ ầ ư ể
9. Nhà n c c p cho doanh nghi p 1 tài s n c đ nh h u hình có tr giáướ ấ ệ ả ố ị ữ ị
15.000.000
N TK 211 “ TSCĐHH”: 15.000.000ợ
Có TK 411 ‘ ngu n v n KD”: 15.000.000ồ ố
10. Nhà n c c p thêm v n cho doanh nghi p b ng ti n g i ngân hàng là 500.000ướ ấ ố ệ ằ ề ử
N TK 112 “TGNH”: 500.000ợ
Có TK 411 “ ngu n v n KD”: 500.000ồ ố

Bài 17: đ n v tính : đ ng.ơ ị ồ
Đ nh kho n:ị ả
1. Nh p kho 200.000 nguyên v t li u và 100.000 d ng c nh ch a tr ti n choậ ậ ệ ụ ụ ỏ ư ả ề
ng i bán.ườ
N TK 152: 200.000ợ
N TK 153: 100.000ợ
Có TK 331: 300.000
2. Vay ng n h n đ tr cho ng i bán 200.000 và tr n kho n ph i tr khácắ ạ ể ả ườ ả ợ ả ả ả
80.000.
N TK 331: 200.000ợ
N TK 335: 80.000ợ
Có TK 311: 280.000
3. Khách hàng tr n cho doanh nghi p b ng ti n m t 100.000 và ti n g i ngânả ợ ệ ằ ề ặ ề ử
hàng 400.000
N TK 111: 100.000ợ
N TK 112: 400.000ợ
Có TK 131: 500.000
4. Dùng ti n g i ngân hàng đ tr n vay ng n h n 200.000, tr n cho ng i bánề ử ể ả ợ ắ ạ ả ợ ườ
100.000 và thanh toán v i nhà n c 100.000ớ ướ
N TK 311: 100.000ợ
N TK 333: 100.000ợ
Có TK 112: 200.000
5. Xu t kho 200.000 nguyên v t li u s d ng cho:ấ ậ ệ ử ụ
- Tr c ti p s n xu t s n ph m: 180.000ự ế ả ấ ả ẩ
- Ph c v phân x ng: 20.000ụ ụ ưở
N TK 621: 180.000ợ
N TK 622: 20.000ợ
Có TK 152: 200.000
6. Ti n l ng ph i thanh toán cho nhân viên là 100.000đ trong đó:ề ươ ả
-Công nhân tr c ti p s n xu t: 70.000ự ế ả ấ

-Nhân viên phân x ng: 30.000ưở
N TK 334: 100.000ợ
Có TK 111: 100.000
7. Chi ti n m t thanh toán l ng cho công nhân là: 100.000ề ặ ươ
N TK 334: 100.000ợ
Có TK 111: 100.000
8. Dùng l i nhu n đ b sung qu đ u t phát tri n: 100.000; qu d phòng tàiợ ậ ể ổ ỹ ầ ư ể ỹ ự
chính: 50.000đ và qu khen th ng phúc l i: 100.000ỹ ưở ợ
N TK 421: 250.000ợ
Có TK 414: 100.00
Có TK 415: 50.000
Có TK 431: 100.000
Bài 18:
G p nghi p v 3 và nghi p 6 ta s có đ nh kho n ph c t p v i n i dung:ộ ệ ụ ệ ẽ ị ả ứ ạ ớ ộ
Chi ti n m t đ t m ng cho nhân viên đi công tác 50.000 và đ tr l ng cho côngề ặ ể ạ ứ ể ả ươ
nhân 80.000.
Đ nh kho n:ị ả
N TK 141: 50.000ợ
N TK 3341: 80.000ợ
Có TK 111: 130.000
Bài 19:
1.L y doanh thu n p đ vào ti n m t c a công tyấ ộ ể ề ặ ủ
2.Tăng chi phí đ thanh toán cho ng i lao đ ng ể ườ ộ
-Chi phí bán hàng: 200.000
-Chi phí qu n lí DN: 300.000ả
3.Dùng ti n g i NH đ tr cho vay ng n h n 200.000ề ử ể ả ắ ạ
4.Đ c c p 1 TSHH tr giá: 18.000.000 và mua them NL, VL 2.000.000ượ ấ ị
5.Dùng ti n vay ng n h n đ mua công c m d n c v i giá 150.000 và hàng hóaề ắ ạ ể ụ ụ ụ ớ
450.000
6.Dùng hàng hóa đ g i đi bán 400.000ể ử

7.Dùng ti n m t đ tr cho ng i bán 200.000 và ph i tr và n p các kho n khácề ặ ể ả ườ ả ả ộ ả
100.000
Bài 20:
M tài kho n ph i thu khách hàng và các s chi ti t có liên quan: ( đ n v : 1000đ)ở ả ả ổ ế ơ ị
N TK 131 Cóợ
25.000
(1) 10.000 6.000 (2)
(3) 5.000 7.000 (4)
10.000 (5)
15.000 23.000
17.000
Ph n ánh vào s chi ti t:ả ổ ế
S CHI TI T TK 131Ổ Ế
Tên khách hàng : công ty M.
đ n v tính: nghìn đ ng.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Tài kho n đ i ngả ố ứ S ti nố ề
S ố Ngày Nợ Có
- s d đ u kìố ư ầ 10.000
- xu t bánấ 511 5.000
- thu ti nề 111 10.000
C ng phát sinhộ 5.000 10.000
- s d cu i kìố ư ố 5.000
S CHI TI T TK 131Ổ Ế
Tên khách hàng : công ty N.
đ n v tính: nghìn đ ng.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Tài kho n đ i ngả ố ứ S ti nố ề
S ố Ngày Nợ Có
- s d đ u kìố ư ầ 8.000
- thu ti nề 111 6000
C ng phát sinhộ 6000

- s d cu i kìố ư ố 2.000

S CHI TI T TK 131Ổ Ế
Tên khách hàng : công ty L.
đ n v tính: nghìn đ ng.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Tài kho n đ i ngả ố ứ S ti nố ề
S ố Ngày Nợ Có
- s d đ u kìố ư ầ 7.000
- xu t bánấ 511 10.000
- thu ti nề 112 7.000
C ng phát sinhộ 10.000 7.000
- s d cu i kìố ư ố 10.000
Bài 21:
Đ n v : 1000đơ ị
N TK 152 Cóợ
42 500
(1) 10 000 15.000 (3)
(2) 10 000 7.000 (5)
(4) 7 500 25.500 (6)
27 500 47.500
22 500

S CHI TI T: v t li u AỔ Ế ậ ệ
Đ n v tính: 1000 đ ng, kg.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi i ễ ả Đ n giáơ Nh p ậ Xu tấ Còn l iạ
S ố ngày SL ST SL ST SL ST
SDĐK
Mua vào
Xu t ra ấ
10

10
10
1000 10.000
700 7000
1000
2000
1300
10.000
20.000
13.000
C ng phát sinhộ 1000 10.000 700 7000
SDCK 1300 13000

S CHI TI T: v t li u BỔ Ế ậ ệ
Đ n v tính: 1000 đ ng, kg.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi i ễ ả Đ n giáơ Nh p ậ Xu tấ Còn l iạ
S ố ngày SL ST SL ST SL ST
SDĐK
Xu t raấ
Mua vào
Xu t ra ấ
15
15
15
15

500

7500


1000
1000
15000
15000
2000
1000
1500
500
30.000
15.000
22.500
7.500
C ng phát sinhộ 500 7.500 2000 30.000
SDCK 15 500 7.500
S CHI TI T: v t li u CỔ Ế ậ ệ
Đ n v tính: 1000 đ ng, kg.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi i ễ ả Đ n giáơ Nh p ậ Xu tấ Còn l iạ
S ố ngày SL ST SL ST SL ST
SDĐK
Mua vào
Xu t ra ấ
5
5
5

2000
10.000
1.500 7500
500
2500

1000
2.500
12.500
5.000
C ng phát sinhộ 2000 10.000 1.500 7500
SDCK 5 1000 5.000
Bài 22:
TÀI KHO N 331 Ả
Đ n v tính:đ ng ơ ị ồ
N TK 331 Cóợ
(2) 5.000.000
(3) 500.000
(4 ) 2.000.000
S d đ u kì ố ư ầ 10.000.000
5.000.000 (1)
1.000.000 (3)

D cu i kì ư ố 8.500.000
S CHI TI T X Ổ Ế
Đ n v tính:1000đơ ị
Ngày vào
sổ
Ch ng ứ từ Di n gi iễ ả Còn l iạ
Số Ngày Nợ có
S dố ư
Dùng ti n g i ngân hàngề ử
Mua công cụ
Chi ti n m tề ặ
C ng phát sinh ộ
S d cu i ố ư ố

5.000
500
5.500
8.000
1.000
1.000
3.500
S CHI TI T YỔ Ế
Đ n v tính:1000đơ ị
Ngày vào
sổ
Ch ng ứ từ Di n gi iễ ả Còn l iạ
Số Ngày Nợ có
S dố ư
Mua nguyên v t li uậ ệ
Vay ng n h n ngân hàngắ ạ
C ng phát sinh ộ
S d cu i ố ư ố
2.000
2.000
2.000
5.000
5.000
5.000
BÀI 23 :
N ợ TK “155Y” Có
3.000.000 2.000.000 (2)
(3) 7.000.000 6.000.000 (4)
2.000.000
N ợ TK “155X” Có

10.000.000 8.000.000 (2)
(1) 5.000.000 15.000.000 (4)
(3) 13.000.000
5.000.000


N TK “155Z”ợ Có
7.000.000 12.000.000 (4)
(1) 3.000.000
(3) 10.000.000
8.000.0
thành ph m Xẩ
Đ n v tính : đ ng, cái,đ ng/cáiơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 5.000 2.000 10.000.000
5.000 1.000 5.000.000
Mua vào 5.000 2.600 13.000.000
5.000 1.600 8.000.000 1.000 5.000.000
Xu t raấ 5.000 3.000

15.000.00
0

C NGỘ
PS 3.600 18.000.000 4.600
23.000.00
0

s dố ư
cu iố 5.000 1.000 5.000.000
tháng
thành ph m Yẩ
Đ n v tính : đ ng,méti,đ ng/mơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000 3.000 3.000.000

Nh pậ
vào 1.000 7.000 7.000.000
1.000 2.000 2.000.000 2.000 2.000.000

Xu t raấ 1.000 6.000 6.000.000

C NGỘ
PS 7.000 7.000.000 8.000 8.000.000

s dố ư
cu iố 1.000 2.000 2.000.000
tháng
thành ph m Zẩ
Đ n v tính : đ ng,kgi,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 10.000 700 7.000.000
10.000 300 3.000.000
Mua vào 10.000 1.000 10.000.000
Xu t raấ 10.000 1.200
12.000.00
0 800 8.000.000

C NGỘ

PS 1.300 13.000.000 1.200
12.000.00
0

s dố ư
cu iố 10.000 800 8.000.000
tháng
Bài 24 : M tài kho n t ng h p, TK “ Ph i thu c a khách hàng”:ở ả ổ ợ ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Tên khách hàng S d đ uố ư ầ
kỳ
Phát sinh trong kỳ S d cu i kỳố ư ố
Nợ Có
 A
 B
 C
2.000.000
4.000.000
6.000.000
13.000.000
35.000.000
15.000.000
33.000.000
2.000.000
0
6.000.000
4.000.000
C ngộ 12.000.000 48.000.000 50.000.000 10.000.000
 S chi ti t:ổ ế
• Ph i thu khách hang A:ả

Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK
Bán hang ch a thu ti nư ề
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
2.000.000
13.000.000
15.000.000
C ng s phát sinhộ ố 13.000.000 15.000.000
SDCK 0
• Ph i thu c a khách hang B:ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK
Bán hang ch a thu ti nư ề
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
4.000.000
35.000.000
33.000.000
C ng s phát sinhộ ố 35.000.000 33.000.000
SDCK 6.000.000
Ph i thu c a khách hang C:ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ

Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
6.000.000
2.000.000
C ng s phát sinhộ ố 0 2.000.000
SDCK 4.000.000
Bài
25 S CHI Ti T C A :Ổ Ế Ủ
hàng hóa A
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000
2.00
0 2.000.000
Mua vào 1.000
8.00

0
8.000.00
0
Xu t raấ 1.000
7.00
0
7.000.00
0
3.00
0 3.000.000

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×