Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình hướng dẫn thiết lập sơ đồ để tuần hoàn không khí trong kho phần 6 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.39 KB, 5 trang )


77
- Khi vổỡa dổỡng maùy khọng nón cho chaỷy laỷi ngay , maỡ chồỡ khoaớng 3 phuùt cho aùp lổỷc
ga trong hóỷ thọỳng trồớ laỷi cỏn bũng, rọửi mồùi chaỷy laỷi.
- ởnh kyỡ vóỷ sinh phin loỹc huùt.
- Khọng nón õỷt nhióỷt õọỹ phoỡng quaù thỏỳp vổỡa khọng kinh tóỳ laỷi khọng õaớm yóu cỏửu vóỷ
sinh.
Dổồùi õỏy laỡ baớng thọng sọỳ kyợ thuỏỷt maùy õióửu hoaỡ daỷng cổớa sọứ cuớa haợng LG (Haỡn Quọỳc)
saớn xuỏỳt.
Baớng 5.1 : Thọng sọỳ kyợ thuỏỷt maùy õióửu hoaỡ cổớa sọứ , kióứu 1 chióửu laỷnh, haợng LG

Model Thọng sọỳ ồn vở
LWB0960PCL LWB1260PCL LWB1860QCL
Cọng suỏỳt laỷnh Btu/h
KCal/h
W
9.000
2.268
2.637
12.000
3.024
3.516
18.000
4.536
5.274
Hóỷ sọỳ laỷnh E.E.R Btu/W 9,0 9,5 8,6
ióỷn aùp/Tỏửn sọỳ V/Hz 220

240 / 50 220

240 / 50 220



240 / 50
Cọng suỏỳt tióu thuỷ õióỷn W 1.000 1.260 2.100
Doỡng õióỷn tióu thuỷ A 4,4 5,6 8,6
ọỹ ọửn (Daỡn noùng/daỡn laỷnh) dB (A) 49 / 55 51 / 57 54 / 60
Khaớ nng huùt ỏứm Lờt/h 1,3 1,7 2,1
Lổu lổồỹng gioù (Daỡn noùng/daỡn laỷnh) m
3
/phuùt 5,8 / 10,0 7,5 / 15 12 / 23
Kờch thổồùc (Rọỹng/Cao/Sỏu) mm 510x353x487 600 x 380 x 555 600 x 628 x 675
Khọỳi lổồỹng kg 32 43 59

Baớng 5.2 : Thọng sọỳ kyợ thuỏỷt maùy õióửu hoaỡ cổớa sọứ 2 chióửu, haợng LG

Model Thọng sọỳ ồn vở
LWC0960PHL LWC1260PHL LWC1860QHL
Cọng suỏỳt laỷnh Btu/h
KCal/h
W
9.000
2.268
2.637
11.500
2.898
3.369
17 500
4.410
5.128
Cọng suỏỳt sổồới Btu/h
KCal/h

W
9.000
2.268
2.637
11.500
2.898
3.369
17 500
4.410
5.128
Hóỷ sọỳ laỷnh E.E.R Btu/W 9,0 8,5 7,6
ióỷn aùp/Tỏửn sọỳ V/Hz 220 ữ 240 / 50 220 ữ 240 / 50 220 ữ 240 / 50
Cọng suỏỳt tióu thuỷ õióỷn (Laỷnh/Sổồới) W 1.000 / 920 1.350 / 1.150 2.300 / 2.160
Doỡng õióỷn tióu thuỷ A 4,4 / 4,0 5,7 / 4,8 9,9 / 9,4
ọỹ ọửn (Daỡn noùng/daỡn laỷnh) dB (A) 49 / 55 52 / 57 55 / 62
Khaớ nng huùt ỏứm Lờt/h 1,4 1,7 1,8
Lổu lổồỹng gioù (Daỡn noùng/daỡn laỷnh) m
3
/phuùt 7,0 / 12,0 8,0 / 15 12,3 / 23
Kờch thổồùc (Rọỹng/Cao/Sỏu) mm 600x380x555 600 x 380 x 555 600 x 428 x 770
Khọỳi lổồỹng kg 41 43 67

5.2.1.2 Maùy õióửu hoỡa khọng khờ kióứu rồỡi
óứ khừc phuỷc nhổồỹc õióứm cuớa maùy õióửu hoaỡ cổớa sọứ laỡ khọng thóứ lừp õỷt cho caùc phoỡng
nũm sỏu trong cọng trỗnh vaỡ sổỷ haỷn chóỳ vóử kióứu mỏứu, ngổồỡi ta phaùt minh ra maùy õióửu hoaỡ

78
kiãøu råìi, åí âọ dn nọng v dn lảnh âỉåüc tạch thnh 2 khäúi. Vç váûy mạy âiãưu ho dảng ny
cn cọ tãn l mạy âiãưu ho kiãøu råìi hay mạy âiãưu ho 2 mnh.
Mạy âiãưu ha råìi gäưm 2 củm dn nọng v dn lảnh âỉåüc bäú trê tạch råìi nhau . Näúi liãn kãút

giỉỵa 02 củm l cạc äúng âäưng dáùn gas v dáy âiãûn âiãưu khiãøn. Mạy nẹn thỉåìng âàût åí bãn
trong củm dn nọng, âiãưu khiãøn lm viãûc ca mạy tỉì dn lảnh thäng qua bäü âiãưu khiãøn cọ
dáy hồûc âiãưu khiãøn tỉì xa
Hçnh 5.2 : Så âäư ngun l mạy âiãưu ha råìi

Mạy âiãư
u ho kiãøu råìi cọ cäng sút nh tỉì 9.000 Btu/h ÷ 60.000 Btu/h, bao gäưm ch úu
cạc model sau : 9.000, 12.000, 18.000, 24.000, 36.000, 48.000 v 60.000 Btu/h. Tu theo
tỉìng hng chãú tảo mạy m säú model mäùi chng loải cọ khạc nhau.
* Phán loải
- Theo chãú âäü lm viãûc ngỉåìi ta phán ra thnh hai loải mạy 1 chiãưu v mạy 2 chiãưu .
- Theo âàûc âiãøm ca dn lảnh cọ thãø chia ra : Mạy âiãưu ho gàõn tỉåìng, âàût nãưn, ạp tráưn,
dáúu tráưn, cassette, mạy âiãưu ho kiãøu vãû tinh.
* Så âäư ngun l
Trãn hçnh 5.2 l så âäư ngun l ca mạy âiãưu ho kiãøu råìi. Theo så âäư ny hãû thäúng cọ
cạc thiãút bë chênh sau:
a) Dn lảnh (indoor Unit) âỉåüc âàût bãn trong phng, l dn trao âäø
i nhiãût kiãøu äúng âäưng
cạnh nhäm. Dn lảnh cọ trang bë quảt kiãøu ly tám (läưng sọc). Dn lảnh cọ nhiãưu dảng khạc
nhau cho phẹp ngỉåìi sỉí dủng cọ thãø lỉûa chn kiãøu ph håüp våïi kãút cáúu ta nh v khäng
gian làõp âàût , củ thãø nhỉ sau:
- Loải âàût sn (Floor Standing) : Loải âàût nãưn cọ cỉía thäøi giọ âàût phêa trãn, cỉía hụt âàût bãn
häng, phêa trỉåïc. Loải ny thêch håüp cho khäng gian hẻp, nhỉng tráưn cao.
- Loải treo tỉåìng (Wall mounted) : âáy l dảng phäø biãún nháút , cạc dn lảnh làõp âàût trãn
tỉåìng, cọ cáúu tảo ráút âẻp. Mạy âiãưu ho dảng treo tỉåìng thêch håüp cho phng cán âäúi, khäng
khê âỉåüc thäøi ra åí cỉía nh phêa dỉåïi v
hụt vãư åí phêa cỉía hụt nàòm åí phêa trãn.
- Loải ạp tráưn (Ceiling suspended) : Loải ạp tráưn âỉåüc làõp âàût ạp sạt laphäng . Dn lảnh
ạp tráưn thêch håüp cho cạc cäng trçnh cọ tráưn tháúp v räüng. Giọ âỉåüc thäøi ra âi sạt tráưn, giọ häưi
vãư phêa dỉåïi dn lảnh

- Loải cassette : Khi làõp âàût loải mạy cassette ngỉåìi ta khoẹt tráưn v làõp âàût ạp lãn bãư màût
tráưn. Ton bäü dn lảnh nàòm sáu trong tráưn, chè cọ màût trỉåïc ca dn lảnh l näøi trãn bãư màût
tráưn. Màût trỉåïc ca mạy cassette gäưm cọ cỉía hụt nàòm åí giỉỵa, cạc cỉía thäøi nàòm åí cạc bãn.
Tu theo mạy m cọ
thãø cọ 2, 3 hồûc 4 cỉía thäøi vãư cạc hỉåïng khạc nhau. Loải cassette ráút

79
3. DN LẢNH ẠP TRÁƯN
4. DN LẢNH CASSETTE
1. DN LẢNH ÂÀÛT SN
2. DN LẢNH TREO TỈÅÌNG
thêch håüp cho khu vỉûc cọ tráưn cao, khäng gian räüng nhỉ cạc phng hp, âải snh, häüi trỉåìng

- Loải dáúu tráưn (concealed type) : Dn lảnh kiãøu dáúu tráưn âỉåüc làõp âàût hon ton bãn
trong la phäng. Âãø dáùn giọ xúng phng v häưi giọ tråí lải bàõt büc phi cọ äúng cáúp, häưi giọ
v cạc miãûng thäøi, miãûng hụt. Kiãøu dáúu tráưn thêch håüp cho cạc vàn phng, cäng såí, cạc khu
vỉûc cọ tráưn gi.
- Loải vãû tinh (Ceiling mounted built-in): Ngoi cạc dảng dn lảnh phäø biãún nhỉ trãn,
mäüt säú hng cn chãú tảo loải dn lảnh kiãøu vãû tinh. Dn lảnh kiãøu vãû tinh gäưm mäüt dn chênh
cọ bäú trê miãûng hụ
t, dn chênh âỉåüc näúi våïi cạc vãû tinh, âọ l cạc häüp cọ cạc cỉía thäøi giọ.
Cạc vãû tinh âỉåüc näúi våïi dn chênh qua äúng näúi mãưm. Mäùi dn cọ tỉì 2 âãún 4 vãû tinh âàût åí cạc
vë trê tu .
Dỉåïi âáy l cạch bäú trê v làõp âàût cạc kiãøu dn lảnh phäø biãún.




















Hçnh 5-3 : Cạc loải dn lảnh
Dn lảnh cọ âỉåìng thoạt nỉåïc ngỉng, cạc äúng thoạt nỉåïc ngỉng näúi vo dn lảnh phi cọ
âäü däúc nháút âënh âãø nỉåïc ngỉng chy kiãût v khäng âng lải trãn âỉåìng äú
ng gáy âng sỉång.
5. DN LẢNH DÁÚU TRÁƯN

80
Mạy âiãưu ho dảng cassette cọ bäú trê båm thoạt nỉåïc ngỉng ráút tiãûn låüi. ÄÚng nỉåïc ngỉng
thỉåìng sỉí dủng l äúng PVC v cọ bc mụt cạch nhiãût nhàòm trạnh âng sng bãn ngoi v
äúng.
b) Dn nọng.
Cng l dn trao âäøi nhiãût kiãøu äúng âäưng cạnh nhäm, cọ quảt kiãøu hỉåïng
trủc. Dn nọng cọ cáúu tảo cho phẹp làõp âàût ngoi tråìi m khäng cáưn che chàõn mỉa . Tuy
nhiãn cáưn trạnh nåi cọ nàõng gàõt v bỉïc xả trỉûc tiãúp màût tråìi , vç nhỉ váûy s lm gim hiãûu qu
lm viãûc ca mạy.
d) ÄÚng dáùn ga : Liãn kãút dn nọng v lảnh l mäüt càû
p äúng dëch lng v gas . Kêch cåỵ äúng

dáùn âỉåüc ghi r trong cạc ti liãûu k thût ca mạy hồûc cọ thãø càn cỉï vo cạc âáưu näúi ca
mạy. ÄÚng dëch nh hån äúng gas. Cạc äúng dáùn khi làõp âàût nãn kẻp vo nhau âãø tàng hiãûu qu
lm viãûc ca mạy. Ngoi cng bc äúng mụt cạch nhiãût.
e) Dáy âiãûn âiãưu khiãøn
: Ngoi 2 äúng dáùn gas , giỉỵa dn nọng v dn lảnh cn cọ cạc dáy
âiãûn âiãưu khiãøn . Tu theo hng mạy m säú lỉåüng dáy cọ khạc nhau tỉì 3
÷
6 såüi. Kêch cåỵ dáy
nàòm trong khong tỉì 0,75
÷
2,5mm
2
.
f) Dáy âiãûn âäüng lỉûc
: Dáy âiãûn âäüng lỉûc (dáy âiãûn ngưn) thỉåìng âỉåüc näúi våïi dn nọng.
Tu theo cäng sút mạy m âiãûn ngưn l 1 pha hay 3pha. Thỉåìng cäng sút tỉì 36.000 Btu/h
tråí lãn sỉí dủng âiãûn 3 pha. Säú dáy âiãûn âäüng lỉûc tu thüc vo mạy 1 pha, 3 pha v hng
mạy.

* Mäüt säú lỉu khi làõp âàût v sỉí dủng
- Vë trê dn nọng v lảnh : Khi làõp dn nọng v lảnh phi chụ váún âãư häưi dáưu. Khi hãû
thäúng lm viãûc dáưu theo ga chy âãún dn lảnh, hản chãú viãûc trao âäøi nhiãût v lm mạy thiãúu
dáưu. Vç thãú khi vë trê dn lảnh tháúp hån dn nọng cáưn ph
i cọ cạc báøy dáưu åí âáưu ra dn lảnh,
âãø thỉûc hiãûn viãûc häưi dáưu. Ngỉåìi thiãút kãú v làõp âàût cáưn lỉu chãnh lãûch âäü cao cho phẹp
giỉỵa dn nọng v dn lảnh v âäü di cho phẹp ca âỉåìng äúng â nãu trong cạc ti liãûu k
thût . Khi âäü cao låïn cọ thãø sỉí dủng mäüt vi báøy dáưu, nhỉng cáưn lỉu khi sỉí dủng quạ nhiãưu
báøy dáưu tråí lỉûc âỉåìng äúng låïn s lm gim nàng sút lảnh ca mạy.
- Vë trê làõp âàût dn nọng phi thoạng, mạt v trạnh thäøi giọ nọng vo ngỉåìi, vo cạc dn
nọng khạc.

- Khi là
õp âàût âỉåìng äúng cáưn vãû sinh sảch s, hụt chán khäng hồûc âøi khê khäng ngỉng
khi âỉåìng äúng, hản chãú âäü di âỉåìng äúng cng ngàõn cng täút, trạnh âi âỉåìng äúng khục
khuu, nhiãưu mäúi näúi.
- Sau khi vỉìa tàõt mạy khäng nãn chảy lải ngay m phi âåüi êt nháút 3 phụt cho âáưu âáøy v
hụt mạy cán bàòng räưi chảy lải. ÅÍ mäüt säú mạy cọ rå le thåìi gian hay mảch trãù cho phẹp mạy
chè cọ thãø khåíi âäüng sau mäüt khong thåìi gian no âọ kãø tỉì khi báût mạy chảy (thỉåìng l 3
phụt ).
- Khi sỉí dủng nãn âàût nhiãût âäü trong nh vỉìa phi trạnh âàût quạ tháúp vỉìa khäng täút vãư
màût
vãû sinh vỉìa täún âiãûn nàng.
- Khäng nãn sỉí dủng dn nọng mạy âiãưu ha âãø hong khä, sáúy khä cạc váût khạc.
* Âàûc âiãøm ca mạy âiãưu ho råìi
- Ỉu âiãøm:
- So våïi mạy âiãưu ha cỉía säø, mạy âiãưu ha råìi cho phẹp làõp âàût åí nhiãưu khäng gian
khạc nhau.

81
- Cọ nhiãưu kiãøu loải dn lảnh cho phẹp ngỉåìi sỉí dủng cọ thãø chn loải thêch håüp nháút
cho cäng trçnh cng nhỉ thêch cạ nhán.
- Do chè cọ 2 củm nãn viãûc làõp âàût tỉång âäúi dãù dng.
- Giạ thnh r.
- Ráút tiãûn låüi cho cạc khäng gian nh hẻp v cạc häü gia âçnh.
- Dãù dng sỉí dủng, bo dỉåỵng, sỉía chỉỵa.
- Nhỉåüc âiãøm:
- Cäng sút hản chãú , täúi âa l 60.000 Btu/h.
- Âäü di âỉåìng äúng v chãnh lãûch âäü cao giỉỵa cạc dn bë hản chãú.
- Gii nhiãût bàòng giọ nãn hiãûu qu khäng cao, âàûc biãût nhỉỵng ngy tråìi nọng
- Âäúi våïi cäng trçnh låïn, sỉí dủng mạy âiãưu ho råìi ráút dãù phạ
våỵ kiãún trục cäng trçnh,

lm gim m quan ca nọ, do cạc dn nọng bäú trê bãn ngoi gáy ra. Trong mäüt säú trỉåìng håüp
ráút khọ bäú trê dn nọng.
Cạc bng (5-3) v (5-4) dỉåïi âáy trçnh by âàûc tênh k thût ca mạy âiãưu ho 2 mnh,
hng Trane våïi dn lảnh kiãøu treo tỉåìng v dáúu tráưn l 2 dảng sỉí dủng phäø biãún nháút.

Bng 5-3 : Âàûc tênh k thût mạy âiãưu ho 2 mnh, treo tỉåìng, hng Trane
Âàûc tênh Âån vë Model
Cäng sút lảnh Btu/h 9.000 12.000 18.000 24.000
Lỉu lỉåüng giọ CFM 300 400 600 800
M hiãûu dn lảnh
MCW509GA MCW512GA MCW518GA MCW524GA
M hiãûu dn nọng
TTK509MA TTK512MA TTK518MA TTK524MA
Âiãûn ngưn V/Ph/Hz 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50
Dng âiãûn
+ Dn lảnh
+ Dn nọng

A
A

0,22
4,2

0,22
5,3

0,27
7,7


0,27
11,6
Dảng mạy nẹn Räto Räto Räto Räto
Thåìi hản bo hnh mạy nẹn Nàm 5 5 5 5
Rå le thåìi gian trãù 3 phụt
• • • •
Bäü âiãưu khiãøn tỉì xa khäng dáy
- Rå le thåìi gian 24 giåì
- Chãú âäü lm khä
- Âiãưu khiãøn täúc âäü quảt
- Chãú âäü quẹt giọ
- Chãú âäü ng









3Täúcâäü+Auto












3Täúcâäü+Auto











3Täúcâäü+Auto











3Täúcâäü+Auto




Vë trê làõp âàût Tỉåìng Tỉåìng Tỉåìng Tỉåìng
Kêch thỉåïc phng làõp âàût m
2
9-15 16-22 24-33 32-44
Thäng säú dn lảnh
- Chiãưu cao
- Chiãưu räüng
- Chiãưu sáu
- Khäúi lỉåüng

mm
mm
mm
kg

298
900
190
8,7

298
900
190
8,7

295
1.120
200,5
13


295
1.120
200,5
13
Thäng säú dn nọng
- Chiãưu cao
- Chiãưu räüng
- Chiãưu sáu

mm
mm
mm

590
830
330

590
830
330

590
830
330

590
830
330

×