Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình hướng dẫn thiết lập sơ đồ để tuần hoàn không khí trong kho phần 2 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.47 KB, 5 trang )


57
3
T
L
C1
2
T1
L + L
N
N
N
L
T2
L
1
4
T
8
L
6
C2
13
W
12
T
Q
T
11
14
5


7
9
V
10
2. Sồ õọử õióửu chốnh nhióỷt õọỹ ỏứm
* Sồ õọử nguyón lyù :










Hỗnh 4.8 :Sồ õọử tuỏửn hoaỡn 2 cỏỳp coù õióửu chốnh õọỹ ỏứm

*
Nguyón lyù laỡm vióỷc
: Khọng khờ bón ngoaỡi trồỡi coù lổu lổồỹng L
N
vaỡ traỷng thaùi N(t
N
,
N
) õổồỹc
lỏỳy qua cổớa lỏỳy gioù coù van õióửu chốnh (1), vaỡo buọửng (3) hoỡa trọỹn vồùi khọng khờ họửi coù lổu
lổồỹng L
T

vaỡ traỷng thaùi T(t
T
,
T
) õóứ õaỷt mọỹt traỷng thaùi C
1
naỡo õoù. Họứn hồỹp hoỡa trọỹn C
1
õổồỹc
chia laỡm 2 doỡng, mọỹt doỡng coù lổu lổồỹng (L
N
+ L
T1
) õổồỹc õổa õóỳn thióỳt bở xổớ lyù khọng khờ (4)
vaỡ õổồỹc xổớ lyù õóỳn mọỹt traỷng thaùi O sau õoù õổa õóỳn buọửng hoaỡ trọỹn (6) hoỡa trọỹn vồùi doỡng thổù
2 coù lổu lổồỹng L
T2
traỷng thaùi C
1
vaỡ õaỷt õổồỹc traỷng thaùi C
2
. Khọng khờ coù traỷng thaùi C
2
tióỳp tuỷc
õổồỹc quaỷt (7) thọứi theo kónh cỏỳp gioù (8) vaỡo phoỡng (10) qua caùc mióỷng thọứi (9). Mọỹt phỏửn gioù
õổồỹc thaới ra bón ngoaỡi qua cổớa thaới gioù (14), phỏửn coỡn laỷi tióỳp tuỷc õổồỹc họửi vóử vaỡ lỷp laỷi chu
trỗnh mồùi.
* Xaùc õởnh caùc õióứm nuùt
- Caùc õióứm nuùt N(t
N

,
N
), T(t
T
,
T
) õổồỹc xaùc theo caùc thọng sọỳ tờnh toaùn.
- ióứm C
1
õổồỹc xaùc õởnh theo tố sọỳ hoỡa trọỹn : L
N
/L
T
= TC
1
/C
1
N
- ióứm hoỡa trọỹn C
2
: Muỷc õờch cuớa vióỷc hoaỡ trọỹn laỡ nhũm nỏng nhióỷt õọỹ khọng khờ thọứi vaỡo
phoỡng õaỷt yóu cỏửu vóỷ sinh, hay t
C2
= t
T
- a. Nhổ vỏỷy õióứm C
2
laỡ giao õióứm cuớa õổồỡng
T
=

Q
T
/W
T
õi qua T vồùi t
C2
= t
T
- a.
- ióứm O laỡ giao cuớa C
1
C
2
vồùi õổồỡng

o
= 0,95 .


Hỗnh 4.9 :Sồ õọử tuỏửn hoaỡn 2 cỏỳp coù õióửu chốnh õọỹ ỏứm trón I-d


=
9
5
%
N
N
t


C
1
T
=100%
N
d
O
T
t
C
T
2
V
t


=
t

-
a


T
T
I


58
* Xaùc õởnh nng suỏỳt caùc thióỳt bở

- Nng suỏỳt gioù :L = L
T
+ L
N
= L
T1
+ L
T2
+ L
N

- Lổồỹng khọng khờ bọứ sung L
N
õổồỹc xaùc õởnh cn cổù vaỡo sọỳ lổồỹng ngổồỡi vaỡ lổu lổồỹng gioù
tổồi cỏửn thióỳt cung cỏỳp cho mọỹt ngổồỡi trong mọỹt õồn vở thồỡi gian:
L
N
= n..V
k
(4-26)
trong õoù n - Tọứng sọỳ ngổồỡi trong phoỡng, ngổồỡi
V
k
- Lổồỹng khọng khờ tổồi cỏửn cung cỏỳp cho mọỹt ngổồỡi trong mọỹt õồn vở thồỡi gian,
tra theo baớng 2.7
- Xaùc õởnh lổu lổồỹng L
T1
vaỡ L
T2
cn cổù vaỡo hóỷỷ phổồng trỗnh sau

+ Theo quaù trỗnh hoaỡ trọỹn ồớ buọửng hoaỡ trọỹn (3)
TC
1
/

C
1
N = L
N
/ L
T

+ Theo quaù trỗnh hoaỡ trọỹn ồớ buọửng hoaỡ trọỹn (6)
OC
2
/C
2
C
1
= L
T2
/ (L-L
T2
)
Tổỡ vở trờ cuớa caùc õióứm trón õọử thở I-d ta xaùc õởnh õổồỹc caùc tố lóỷ tổồng ổùng.
- Nng suỏỳt laỷnh cuớa thióỳt bở xổớ lyù:
Q
o
= (L-L
T2

).(I
C1
- I
O
) , kW (4-27)
- Nng suỏỳt laỡm khọ cuớa thióỳt bở xổớ lyù:
W = (L-L
T2
).(d
C1
- d
O
) , kg/s (4-28)
* Kóỳt luỏỷn:
Sồ õọử tuỏửn hoaỡn 2 cỏỳp coù õióửu chốnh õọỹ ỏứm coù ổu õióứm:
- Nhióỷt õọỹ vaỡ õọỹ ỏứm khọng khờ thọứi vaỡo phoỡng coù thóứ õióửu chốnh õóứ thoớa maợn õióửu kióỷn
vóỷ sinh do õoù khọng cỏửn thióỳt bở sỏỳy cỏỳp II.
- Nng suỏỳt laỷnh vaỡ nng suỏỳt laỡm khọ yóu cỏửu cuớa thióỳt bở xổớ lyù giaớm so vồùi sồ õọử 1
cỏỳp tổồng tổỷ.

4.1.2.4 Sồ õọử coù phun ỏứm bọứ sung
Sồ õọử naỡy õổồỹc sổớ duỷng nhũm tióỳt kióỷm nng lổồỹng trong trổồỡng hồỹp cỏửn tng õọỹ ỏứm cuớa
khọng khờ trong phoỡng nhổng vỏựn tióỳt kióỷm nng lổồỹng.
Hỗnh 4-10 : So saùnh chu trỗnh coù vaỡ khọng coù phun ỏứm bọứ sung

skg
dd
W
II
Q

L
CT
T
CT
T
/,
22

=

=
(
4-25
)
O
I
T
I
o
o
'
I

=
9
5
%
C

C

T
C
t
=100%
d
T
I
T

T'

O'

59
Âãø khäng khê trong phng âảt âỉåüc trảng thại T(t
T
,
ϕ
T
) ta cọ thãø thỉûc hiãûn bàòng 2 cạch:

* Cạch 1
: Xỉí l khäng khê âãún trảng thại O nháút âënh no âọ v thäøi vo phng cho tỉû
thay âäøi trảng thại âãún T(t
T
,
ϕ
T
) theo quạ trçnh OT (
ε

T
= Q
T
/W
T
)
Theo cạch ny ta cọ :
- Nàng sút giọ :
- Nàng sút lảnh :
* Cạch 2
: Xỉí l khäng khê âãún trảng thại O' våïi t
O'
< t
O
. Sau âọ thäøi khäng khê vo phng
cho khäng khê tỉû thay âäøi trảng thại theo quạ trçnh
ε
T
âãún T' , sau âọ phun áøm bäø sung âãø
khäng khê thay âäøi trảng thại âãún T.
- Nàng sút giọ :

- Nàng sút lảnh :
Vç I
O’
< I
O
nãn dãù dng suy ra Q
o2
< Q

o1

* Kãút lûn :
- Viãûc phun áøm bäø sung cọ thãø ạp dủng cho báút cỉï så âäư no v âem lải hiãûu qu nhiãût cao
hån. Nàng sút giọ v lảnh âãưu gim.
- Tuy nhiãn phi cọ bäú trê thãm thiãút bë phun áøm bäø sung trong phng nãn phi cọ chi phê
bäø sung. Thỉûc tãú nọ chè cọ thãø ạp dủng cho cạc phng nh v cọ u cáưu âàûc biãût vãư âäü áøm.
4.1.3 Cạc så âäư âiãưu ho khäng khê ma Âäng
Khi nọi âãún så âäư ma âäng l nọi âãún så âäư dng cho nhỉỵng ngy m nhiãût âäü khäng khê
ngoi tråìi nh hån nhiãût âäü khäng khê trong nh. Âãø duy trç nhiãût âäü trong nh chụng ta phi
tiãún hnh cáúp nhiãût. Så âäư ny thỉåìng chè sỉí
dủng cho cạc tènh phêa Bàõc tỉì Thỉìa Thiãn Hú
tråí ra. Cạc tènh thnh tỉì Â Nàơng tråí vo khäng cáưn så âäư ma âäng vç ma âäng åí cạc tènh
phêa Nam nhiãût âäü khäng tháúp. Vç thãú chụng ta khäng ngảc nhiãn khi cạc hãû thäúng âiãưu ho
cọ cáúp nhiãût ma âäng chè âỉåüc thiãút kãú v làõp âàût åí cạc tènh phêa Bàõc.
Cạc ngưn nhiãût v thiãút bë thỉåìng âỉåüc sỉí dủng âãø sỉåíi áúm ma âäng:
- Âiãûn tråí : Trong nhiãưu trỉåìng håüp ngỉåìi ta dng âiãûn tråí âãø sáúy nọng khäng khê trỉåïc
khi thäøi vo phng nhàòm duy trç nhiãût âäü phng nàòm åí mỉïc cho phẹp. Phỉång phạp dng
âiãûn âån gin, nhỉng khäng kinh tãú do giạ âiãûn nàng tỉång âäúi cao v khäng an ton vãư
pho
ìng chạy.
- Håi nỉåïc : Håi tỉì cạc l håi nh hồûc trung tám nhiãût âiãûn âỉåüc âỉa âãún cạc bäü trao âäøi
nhiãût kiãøu bãư màût âãø trao âäøi nhiãût våïi khäng khê trỉåïc khi thäøi vo phng. Cạc dn ny cọ
thãø âàût âäüc láûp hồûc âàût âäưng bäü cng củm dn lảnh mạy lảnh ma h.
skg
II
Q
L
OT
T

/,
1

=
kW
II
II
QIILQ
OT
OC
TOC
,).(
101


=−=
skgL
II
Q
II
Q
L
OT
T
OT
T
/,
1
'''
2

<

=

=
kWQ
II
II
QIILQ
OT
OC
TOC
,).(
01
'
'
'202
<


=−=
(
4-29
)

(
4-30
)

(4-31)

(
4-32
)


60
1
N
2
O
W
T
Q
T
5
V
3
4
6
T
7
- Båm nhiãût : Mäüt säú cäng trçnh cọ trang bë mạy lảnh 2 chiãưu, ma âäng mạy hoảt âäüng
theo chãú âäü båm nhiãût nhåì hãû thäúng van âo chiãưu: dn nọng bãn trong phng, dn lảnh
ngoi phng.
4.1.3.1 Så âäư thàóng ma âäng
* Så âäư ngun l
:
Trãn hçnh 4-11 l så âäư ngun l xỉí l khäng khê ma âäng. Så âäư ny tỉång tỉû så âäư
ma h. Âiãøm khạc duy nháút trong så âäư ma âäng thay vç sỉí dủng thiãút bë xỉí l lảnh khäng
khê (2) åí âáy sỉí dủng thiãút bë sỉåíi .

* Ngun l hoảt âäüng : Khäng khê bãn ngoi cọ trảng thại N(t
N

N
) âỉåüc láúy qua cỉía láúy
giọ cọ van âiãưu chènh (1) vo bäü sỉåíi nọng khäng khê . Bäü sỉåíi nọng khäng khê cọ thãø l bäü
âiãûn tråí hồûc bäü trao âäøi nhiãût kiãøu bãư màût sỉí dủng håi bo ho, hay ga nọng. Khäng khê
âỉåüc gia nhiãût âàóng dung áøm âãún trảng thại O . Sau âọ khäng khê âỉåüc quảt (3) thäøi vo
phng (6) theo hãû thäúng kãnh giọ (4) v miãûng thäøi (5). ÅÍ trong phng khäng khê nh nhiãût,
háúp thủ áøm thỉìa v tỉû thay âäøi trảng thại âãún trảng thại T(t
T
,
ϕ
T
). Cúi cng khäng khê âỉåüc
thi ra bãn ngoi qua cỉía thi (7).
* Xạc âënh cạc âiãøm nụt
:
- Cạc âiãøm N(t
N
,
ϕ
N
), T(t
T
,
ϕ
T
) âỉåüc xạc âënh theo cạc thäng säú tênh toạn.
- Âiãøm O l giao ca âỉåìng

ε
=
ε
T
= Q
T
/W
T
âi qua T våïi âỉåìng âàóng dung áøm qua âiãøm N.
Cáưn lỉu ràòng âäúi våïi så âäư ma âäng thç Q
T
< 0 v W
T
> 0 vç váûy quạ trçnh OT l quạ trçnh
tàng áøm, gim nhiãût.








Hçnh 4.11: Så âäư thàóng ma âäng
* Cạc thiãút bë : Âäúi våïi hãû thäúng hoảt âäüng theo så âäư ma âäng cáưn cạc thiãút bë chênh sau :
Thiãút bë sáúy cáúp I, quảt cáúp giọ, hãû thäúng kãnh giọ miãûng thäøi

Hçnh 4.12 : Biãøu diãùn så âäư thàóng ma âäng trãn âäư thë I-d

ϕ

=
1
0
0
%
O
ϕ
T
ϕ
N
N
ϕ
T
t
T
O
O
t
N
t
d
I

61
N
N
L
1
L
T

2
C
3
7
8
12
L + L
N
T
11
5
T
W
10
V
T
T
Q
9
4
O
L
6
* Xạc âënh nàng sút cạc thiãút bë chênh
- Nàng sút giọ
- Cäng sút bäü sỉåíi :
* Kãút lûn :
- Så âäư thàóng tuy âån gin nhỉng khäng táûn dủng âỉåüc nhiãût ca giọ thi nãn khäng kinh
tãú.
- Så âäư thàóng chè sỉí dủng trong trỉåìng håüp viãûc xáy dỉûng kãnh häưi giọ khäng kinh tãú hồûc

khäng thãø thỉûc hiãûn âỉåüc. Khi trong khäng gian âiãưu ho sinh nhiãưu cháút âäüc hải thç cng
nãn sỉí dủng så âäư thàóng
4.1.3.2 Så âäư tưn hon mäüt cáúp ma âäng
* Så âäư ngun l :











Hçnh 4.13: Så âäư tưn hon 1 cáúp ma âäng

* Ngun l hoảt âäüng :
Khäng khê bãn ngoi cọ trảng thại N(t
N
,
ϕ
N
) âỉåüc láúy qua cỉía láúy
giọ cọ van âiãưu chènh (1) âỉåüc vo bưng ho träün (3) . ÅÍ âáy nọ âỉåüc ho träün våïi khäng
khê häưi cọ trảng thại T(t
T

T
) âãø âỉåüc trảng thại C. Häøn håüp ho träün âỉåüc âỉa vo bäü sáúy

khäng khê cáúp I âãø sáúy lãn trảng thại O . Sau âọ khäng khê âỉåüc quảt (5) thäøi vo phng (8)
theo hãû thäúng kãnh giọ (6) v miãûng thäøi (7). ÅÍ trong phng khäng khê nh nhiãût, háúp thủ áøm
thỉìa v tỉû thay âäøi trảng thại âãún trảng thại T(t
T

T
). Cúi cng mäüt pháưn khäng khê âỉåüc
thi ra bãn ngoi qua cỉía thi (12) pháưn låïn âỉåüc häưi lải.

* Xạc âënh cạc âiãøm nụt
:
- Cạc âiãøm N(t
N

N
), T(t
T

T
) âỉåüc xạc âënh theo cạc thäng säú tênh toạn.
- Âiãøm C âỉåüc xạc âënh theo t lãû ho träün
- Âiãøm O l giao ca âỉåìng ε = ε
T
= Q
T
/W
T
âi qua T våïi âỉåìng âàóng dung áøm qua âiãøm C.
skg
dd

W
II
Q
L
OT
T
TO
T
/,
//

=

=
kW
II
II
QIILQ
TO
NO
TNOSI
,.//).(


=−=
N
N
T
N
LL

L
L
L
CN
CT

==
(
4-33
)

(
4-34
)

×