Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Chương 12: Quản trị tài chính quốc tế ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.77 KB, 44 trang )

1
CH
CH


ễNG
ễNG
12:
12:
QUA
QUA


N TRề
N TRề
TA
TA


I
I
CH
CH


NH
NH
QUO
QUO



C TE
C TE


1.
1.
Xa
Xa


c
c


ũnh mo
ũnh mo


i lieõn he
i lieõn he


coõng ty me
coõng ty me
ù
ù


con
con

2.
2.
Qua
Qua


n trũ ru
n trũ ru


i ro ta
i ro ta


i ch
i ch


nh (
nh (
Financial Risk
Financial Risk
Management)
Management)
3.
3.
La
La



p ngaõn sa
p ngaõn sa


ch vo
ch vo


n quo
n quo


c te
c te


(International
(International
Capital Budgeting)
Capital Budgeting)
4.
4.
Cụ ca
Cụ ca


u vo
u vo



n quo
n quo


c te
c te


5.
5.
Qua
Qua


n
n
ly
ly


do
do


ng tie
ng tie


n ma
n ma



t toa
t toa


n ca
n ca


u
u
6.
6.
Chie
Chie


n l
n l




ù
ù
c ta
c ta



i ch
i ch


nh quo
nh quo


c te
c te


2
1.
1.
XA
XA


C
C


ềNH MO
ềNH MO


I LIEN HE
I LIEN HE



CONG TY ME
CONG TY ME




CON
CON
1.1. Gia
1.1. Gia


i pha
i pha


p nhie
p nhie


u ma
u ma


t (Policentric solution)
t (Policentric solution)
1.2. Gia
1.2. Gia



i pha
i pha


p cu
p cu
ù
ù
c bo
c bo


(Ethnocentric solution)
(Ethnocentric solution)
1.3. Gia
1.3. Gia


i pha
i pha


p trung taõm (Geocentric solution)
p trung taõm (Geocentric solution)
3
1.1. GIA
1.1. GIA



I PHA
I PHA


P NHIE
P NHIE


U MA
U MA


T
T


Ta
Ta
ù
ù
o cho coõng ty MNC nh
o cho coõng ty MNC nh


la
la


coõng ty me
coõng ty me

ù
ù
va
va


phaõn quye
phaõn quye


n quye
n quye


t
t


ũnh cho ca
ũnh cho ca


c coõng ty
c coõng ty
con.
con.


Nh
Nh



ừng tho
ừng tho


a thua
a thua


n ve
n ve


ba
ba


ng keõ ta
ng keõ ta


i ch
i ch


nh
nh
ủử
ủử



ù
ù
c chua
c chua


n bũ theo nguyeõn ta
n bũ theo nguyeõn ta


c ke
c ke


toa
toa


n
n
chung cho ca
chung cho ca


coõng ty me
coõng ty me
ù
ù

va
va


coõng ty con.
coõng ty con.


S
S
ửù
ửù
th
th
ửù
ửù
c hie
c hie


n cu
n cu


a coõng ty con
a coõng ty con
ủử
ủử



ù
ù
c
c


a
a


nh
nh
gia
gia


lieõn quan
lieõn quan


e
e


n ye
n ye


u to
u to



no
no


i
i


ũa va
ũa va


n
n






c
c
ngoa
ngoa


i.
i.

4
1.1. GIA
1.1. GIA


I PHA
I PHA


P NHIE
P NHIE


U MA
U MA


T (tt)
T (tt)


u
u


ie
ie


m:

m:


Vie
Vie


c phaõn quye
c phaõn quye


n la
n la


m quye
m quye


t
t


ũnh
ũnh
ủử
ủử


ù

ù
c la
c la


p
p
ngay thụ
ngay thụ


i
i


ie
ie


m theo
m theo


ie
ie


u kie
u kie



n thũ tr
n thũ tr






ng
ng


Ca
Ca


c coõng ty con hoa
c coõng ty con hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng linh

ng linh


o
o


ng hụn,
ng hụn,
naờng
naờng


o
o


ng va
ng va


hie
hie


u qua
u qua


hụn.

hụn.
Nh
Nh




ù
ù
c
c


ie
ie


m:
m:


Gia
Gia


m quye
m quye


n l

n l
ửù
ửù
c ta
c ta


p trung ụ
p trung ụ


coõng ty me
coõng ty me
ù
ù
khoõng phu
khoõng phu


hụ
hụ
ù
ù
p nhu ca
p nhu ca


u qua
u qua



n trũ ca
n trũ ca


p cao cu
p cao cu


a
a
coõng ty.
coõng ty.


Ta
Ta
ù
ù
o ca
o ca
ù
ù
nh tranh gi
nh tranh gi


ừa ca
ừa ca



c coõng ty con treõn the
c coõng ty con treõn the


giụ
giụ


i va
i va


gia
gia


m lụ
m lụ
ù
ù
i nhua
i nhua


n toa
n toa


n bo

n bo


coõng ty.
coõng ty.
5
1.2. GIA
1.2. GIA


I PHA
I PHA


P CU
P CU


C BO
C BO




La
La


la
la



m cho ta
m cho ta


t ca
t ca


hoa
hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng kinh
ng kinh
doanh n
doanh n







c ngoa
c ngoa


i nh
i nh


la
la


mụ
mụ


ro
ro


ng
ng
kinh doanh trong n
kinh doanh trong n







c.
c.


Moói
Moói


ụn vũ hụ
ụn vũ hụ
ù
ù
p tha
p tha


nh he
nh he


tho
tho


ng ke
ng ke



hoa
hoa
ù
ù
ch va
ch va


kie
kie


m tra coõng ty me
m tra coõng ty me
ù
ù
.
.
6
1.2. GIA
1.2. GIA


I PHA
I PHA


P CU
P CU



C BO
C BO


(tt)
(tt)


u
u


ie
ie


m:
m:


Pho
Pho


i hụ
i hụ
ù
ù
p qua

p qua


n ly
n ly


toa
toa


n bo
n bo


hoa
hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng
ng



Ta
Ta


p trung qua
p trung qua


n ly
n ly


ta
ta


i ch
i ch


nh hie
nh hie


u qua
u qua


.

.
Nh
Nh




ù
ù
c
c


ie
ie


m:
m:


Ha
Ha
ù
ù
n che
n che


hoa

hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng linh
ng linh


o
o


ng cu
ng cu


a ca
a ca


c coõng
c coõng
ty con.

ty con.


Ca
Ca


n trụ
n trụ


nh
nh


ừng noó l
ừng noó l
ửù
ửù
c mụ
c mụ


ro
ro


ng cu
ng cu



a ca
a ca


c
c
coõng ty con v
coõng ty con v


coõng ty me
coõng ty me
ù
ù
la
la


y he
y he


t nguo
t nguo


n l
n l
ửù

ửù
c
c
ca
ca


n thie
n thie


t.
t.
7
1.3. GIA
1.3. GIA
Û
Û
I PHA
I PHA
Ù
Ù
P TRUNG TÂM
P TRUNG TÂM


Đ
Đ
e
e

å
å
gi
gi
ư
ư
õ ke
õ ke
á
á
hoa
hoa
ï
ï
ch ta
ch ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh va
nh va
ø
ø
kie
kie
å
å

m soa
m soa
ù
ù
t
t
quye
quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh trên toa
ònh trên toa
ø
ø
n ca
n ca
à
à
u.
u.


Quye
Quye
á
á

t
t
đ
đ
ònh chòu a
ònh chòu a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng bơ
ng bơ
û
û
i 2 ye
i 2 ye
á
á
u to
u to
á
á
 Bản chất và vò trí của các công ty con
 Lợi ích có thể đạt được khi phối hợp hiệu

quả hoạt động các công ty con.


Th
Th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng co
ng co
ù
ù
hie
hie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
hơn khi ta
hơn khi ta
ä
ä
p trung ta
p trung ta
á

á
t
t
ca
ca
û
û
ca
ca
ù
ù
c quye
c quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh kie
ònh kie
å
å
m tra ta
m tra ta
ø
ø
i ch
i ch
í

í
nh.
nh.
8
2.
2.
QUA
QUA
Û
Û
N TRÒ RU
N TRÒ RU
Û
Û
I RO TA
I RO TA
Ø
Ø
I CH
I CH
Í
Í
NH
NH
2.1. La
2.1. La
ï
ï
m pha
m pha

ù
ù
t
t
2.2. Phaân loa
2.2. Phaân loa
ï
ï
i ru
i ru
û
û
i ro ta
i ro ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh
nh
2.3. Qua
2.3. Qua
û
û
n ly
n ly
ù
ù

ru
ru
û
û
i ro ty
i ro ty
û
û
gia
gia
ù
ù
ho
ho
á
á
i
i
ñ
ñ
oa
oa
ù
ù
i
i
9
2.1. LA
2.1. LA
Ï

Ï
M PHA
M PHA
Ù
Ù
T
T
Mỗi quo
Mỗi quo
á
á
c gia co
c gia co
ù
ù
m
m


c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
la
la
ï

ï
m pha
m pha
ù
ù
t
t
ha
ha
ø
ø
ng năm kha
ng năm kha
ù
ù
c nhau. A
c nhau. A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng:
ng:



La
La
ø
ø
m cho ca
m cho ca
ù
ù
c khoa
c khoa
û
û
n nơ
n nơ
ï
ï
ta
ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh ha
nh ha
á
á
p

p
dẫn.
dẫn.


Ta
Ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n lãi sua
n lãi sua
á
á
t la

t la
ø
ø
m tăng chi ph
m tăng chi ph
í
í
khoa
khoa
û
û
n vay.
n vay.


Ta
Ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
đ

đ
e
e
á
á
n gia
n gia
ù
ù
trò tie
trò tie
à
à
n te
n te
ä
ä
trên the
trên the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i.
i.
10
2.1. LA
2.1. LA



M PHA
M PHA


T (tt)
T (tt)
Khi MNC kinh doanh ụ
Khi MNC kinh doanh ụ


n
n






c co
c co


m
m
ửự
ửự
c la
c la

ù
ù
m
m
pha
pha


t cao, s
t cao, s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng chie
ng chie


n l
n l




ù
ù
c:
c:



Nhanh cho
Nhanh cho


ng gia
ng gia


m ta
m ta


i sa
i sa


n co
n co




ũnh
ũnh


e
e



tha
tha


nh toa
nh toa


n gia
n gia


trũ ta
trũ ta


i sa
i sa


n nhanh nh
n nhanh nh


co
co



the
the


.
.


Cha
Cha


m thanh toa
m thanh toa


n ca
n ca


c khoa
c khoa


n ch
n ch


a thanh
a thanh

toa
toa


n cho ng
n cho ng






i ba
i ba


n ma
n ma


thanh toa
thanh toa


n ba
n ba


ng
ng

tie
tie


n
n


ũa ph
ũa ph


ụng.
ụng.


Nha
Nha


n ma
n ma
ù
ù
nh hụn vie
nh hụn vie


c thu ca
c thu ca



c khoa
c khoa


n pha
n pha


i
i
thu v
thu v


tie
tie


n te
n te


seừ ma
seừ ma


t gia
t gia



ha
ha


ng tha
ng tha


ng.
ng.
11
2.1. LA
2.1. LA
Ï
Ï
M PHA
M PHA
Ù
Ù
T (tt)
T (tt)
Ca
Ca
ù
ù
c chie
c chie
á

á
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c l
c l


a cho
a cho
ï
ï
n (tt):
n (tt):


Gi
Gi
ư
ư
õ so
õ so
á
á
tie

tie
à
à
n
n
đ
đ
òa ph
òa ph
ư
ư
ơng trong lu
ơng trong lu
ù
ù
c
c
chuye
chuye
å
å
n so
n so
á
á
co
co
ø
ø
n la

n la
ï
ï
i cu
i cu
û
û
a quỹ na
a quỹ na
ø
ø
y va
y va
ø
ø
o nơi
o nơi
o
o
å
å
n
n
đ
đ
ònh hơn.
ònh hơn.


T

T
ì
ì
m nguo
m nguo
à
à
n vo
n vo
á
á
n kha
n kha
ù
ù
c v
c v
ì
ì
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i cho vay
i cho vay
đ

đ
òa ph
òa ph
ư
ư
ơng sẽ tăng lãi sua
ơng sẽ tăng lãi sua
á
á
t
t
đ
đ
e
e
å
å
ba
ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
khoa
khoa
û
û
n thu ho

n thu ho
à
à
i trên
i trên
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
cu
cu
û
û
a ho
a ho
ï
ï
.
.


Nâng gia
Nâng gia
ù

ù
đ
đ
e
e
å
å
gi
gi
ư
ư
õ lơ
õ lơ
ï
ï
i nhua
i nhua
ä
ä
n.
n.
12
2.2. PHÂN LOA
2.2. PHÂN LOA
Ï
Ï
I RU
I RU
Û
Û

I RO TA
I RO TA
Ø
Ø
I CH
I CH
Í
Í
NH
NH


Ru
Ru
û
û
i ro (t
i ro (t


đ
đ
ie
ie
å
å
n)
n)



la
la
ø
ø
kha
kha
û
û
năng chòu thie
năng chòu thie
ä
ä
t
t
ha
ha
ï
ï
i, ma
i, ma
á
á
t ma
t ma
ù
ù
t, nguy hie
t, nguy hie
å
å

m, kho
m, kho
ù
ù
khăn,
khăn,
hoa
hoa
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
à
à
u không cha
u không cha
é
é
c cha
c cha
é
é
n.
n.



Ru
Ru
û
û
i ro (ta
i ro (ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh)
nh)


la
la
ø
ø
gia
gia
ù
ù
trò hoa
trò hoa
ë
ë
c ke
c ke

á
á
t
t
qua
qua
û
û
ma
ma
ø
ø
hie
hie
ä
ä
n ta
n ta
ï
ï
i ch
i ch
ư
ư
a bie
a bie
á
á
t
t

đ
đ
e
e
á
á
n, t
n, t


c ru
c ru
û
û
i
i
ro co
ro co
ù
ù
ta
ta
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o

ä
ä
ng t
ng t
í
í
ch c
ch c


c hoa
c hoa
ë
ë
c tiêu c
c tiêu c


c.
c.
13


Co
Co
ù
ù
3 loa
3 loa
ï

ï
i ru
i ru
û
û
i ro ta
i ro ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh:
nh:
 Rủi ro lãi suất – lãi suất tăng, chi phí lãi
suất vay vốn tăng, lợi nhuận công ty giảm.
 Rủi ro tỷ giá hối đoái – tỷ giá hối đoái thay
đổi ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả sản
phẩm, đến lợi nhuận công ty.
 Rủi ro giá cả hàng hóa – giá cả đầu vào,
năng lượng, tăng làm giảm lợi nhuận
công ty.
2.2. PHÂN LOA
2.2. PHÂN LOA
Ï
Ï
I RU
I RU
Û

Û
I RO TA
I RO TA
Ø
Ø
I CH
I CH
Í
Í
NH (tt)
NH (tt)
14
2.3. QUA
2.3. QUA
Û
Û
N LY
N LY
Ù
Ù
RU
RU
Û
Û
I RO TY
I RO TY
Û
Û
GIA
GIA

Ù
Ù
HO
HO
Á
Á
I
I
Ñ
Ñ
OA
OA
Ù
Ù
I
I
2.3.1. Ru
2.3.1. Ru
û
û
i ro chuye
i ro chuye
å
å
n
n
ñ
ñ
o
o

å
å
i
i
(Translation Exposure = Accounting Exposure)
(Translation Exposure = Accounting Exposure)
2.3.2. Ru
2.3.2. Ru
û
û
i ro giao dòch (Transaction Exposure)
i ro giao dòch (Transaction Exposure)
2.3.3. Ru
2.3.3. Ru
û
û
i ro kinh te
i ro kinh te
á
á
(Economic Exposure = Operating Exposure)
(Economic Exposure = Operating Exposure)
15
2.3.1. RU
2.3.1. RU


I RO CHUYE
I RO CHUYE



N
N


O
O


I
I


Chuye
Chuye


n
n


o
o


i la
i la


qua

qua


tr
tr


nh tr
nh tr


nh ba
nh ba


y la
y la
ù
ù
i ba
i ba


ng
ng
keõ ta
keõ ta


i ch

i ch


nh n
nh n






c ngoa
c ngoa


i theo
i theo


o
o


ng tie
ng tie


n
n
ch

ch


nh quo
nh quo


c.
c.


Ru
Ru


i ro chuye
i ro chuye


n
n


o
o


i xua
i xua



t hie
t hie


n khi coõng ty
n khi coõng ty
chua
chua


n bũ ba
n bũ ba


ng ba
ng ba


o ca
o ca


o ta
o ta


i ch
i ch



nh pho
nh pho


i hụ
i hụ
ù
ù
p
p
(Consolidated Financial Statements) vụ
(Consolidated Financial Statements) vụ


i vie
i vie


c
c
chuye
chuye


n
n


o

o


i ca
i ca


c
c


o
o


ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te


tha
tha


nh
nh



o
o


ng
ng
ch
ch


nh quo
nh quo


c.
c.


Ty
Ty


gia
gia


ho
ho



i
i


oa
oa


i
i
ủử
ủử


ù
ù
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng trong vie
ng trong vie


c

c
chuye
chuye


n
n


o
o


i co
i co


the
the


la
la


ty
ty


gia

gia


ho
ho


i
i


oa
oa


i hie
i hie


n
n
ta
ta
ù
ù
i, qua
i, qua


kh

kh
ửự
ửự
hoa
hoa


c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng cu
ng cu


ng mo
ng mo


t ty
t ty


gia
gia



cho ca
cho ca


c ta
c ta


i sa
i sa


n co
n co


va
va


nụ
nụ
ù
ù
.
.
16
2.3.1. RU
2.3.1. RU



I RO CHUYE
I RO CHUYE


N
N


O
O


I (tt)
I (tt)
Qua
Qua


n ly
n ly


ru
ru


i ro ke
i ro ke



toa
toa


n
n
(Managing Accounting
(Managing Accounting
Exposure) hoa
Exposure) hoa


c gia
c gia


m ru
m ru


i ro ba
i ro ba


ng to
ng to



ng ke
ng ke


t ta
t ta


i sa
i sa


n
n
(Balance Sheet Hedge). Tr
(Balance Sheet Hedge). Tr






ng hụ
ng hụ
ù
ù
p
p



o
o


ng tie
ng tie


n
n


ũa
ũa
ph
ph


ụng bũ ma
ụng bũ ma


t gia
t gia


, coõng ty co
, coõng ty co



ca
ca


c ph
c ph


ụng a
ụng a


n sau:
n sau:


Ba
Ba


n
n


o
o


ng tie
ng tie



n
n


ũa ph
ũa ph


ụng ụ
ụng ụ


da
da
ù
ù
ng hụ
ng hụ
ù
ù
p
p


o
o



ng giao co
ng giao co


ky
ky


ha
ha
ù
ù
n.
n.


Gia
Gia


m ca
m ca


c m
c m
ửự
ửự
c tie
c tie



n ma
n ma


t
t


ũa ph
ũa ph


ụng va
ụng va


ca
ca


c ch
c ch
ửự
ửự
ng
ng
khoa
khoa



n co
n co


kha
kha


naờng thanh toa
naờng thanh toa


n.
n.


Sie
Sie


t cha
t cha


t t
t t



n du
n du
ù
ù
ng (gia
ng (gia


m ca
m ca


c khoa
c khoa


n pha
n pha


i thu ba
i thu ba


ng
ng


o
o



ng tie
ng tie


n
n


ũa ph
ũa ph


ụng)
ụng)


Tr
Tr


hoaừn vie
hoaừn vie


c thu tie
c thu tie



n cu
n cu


a ca
a ca


c khoa
c khoa


n pha
n pha


i thu ba
i thu ba


ng
ng
tie
tie


n te
n te



ma
ma
ù
ù
nh.
nh.
17
2.3.1. RU
2.3.1. RU


I RO CHUYE
I RO CHUYE


N
N


O
O


I (tt)
I (tt)
Ca
Ca


c ph

c ph


ụng a
ụng a


n l
n l
ửù
ửù
a cho
a cho
ù
ù
n (tt):
n (tt):


Taờng nha
Taờng nha


p kha
p kha


u ha
u ha



ng ho
ng ho


a t
a t


nh theo
nh theo


o
o


ng
ng
tie
tie


n ma
n ma
ù
ù
nh.
nh.



Vay m
Vay m




ù
ù
n no
n no


i
i


ũa.
ũa.


Tr
Tr


hoaừn vie
hoaừn vie


c thanh toa

c thanh toa


n ca
n ca


c khoa
c khoa


n pha
n pha


i tra
i tra


.
.




a
a


y ma

y ma
ù
ù
nh vie
nh vie


c chuye
c chuye


n co
n co


t
t
ửự
ửự
c va
c va


ph
ph


ve
ve



coõng
coõng
ty me
ty me
ù
ù
hay ca
hay ca


c coõng ty con kha
c coõng ty con kha


c.
c.




a
a


y ma
y ma
ù
ù
nh vie

nh vie


c thanh toa
c thanh toa


n ca
n ca


c khoa
c khoa


n pha
n pha


i
i
tra
tra


gi
gi


ừa ca

ừa ca


c coõng ty con
c coõng ty con


La
La


m ho
m ho


a
a


ụn xua
ụn xua


t kha
t kha


u ba
u ba



ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te


va
va


nha
nha


p kha
p kha


u ba
u ba


ng
ng


o

o


ng tie
ng tie


n
n


ũa ph
ũa ph


ụng.
ụng.
18
2.3.2. RU
2.3.2. RU
Û
Û
I RO GIAO DỊCH
I RO GIAO DỊCH
Ru
Ru
û
û
i ro giao dòch
i ro giao dòch

đ
đ
o l
o l
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng nh
ng nh
ư
ư
õng g
õng g
ì
ì
thu
thu
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
hoa
hoa

ë
ë
c lỗ lã pha
c lỗ lã pha
ù
ù
t sinh t
t sinh t


vie
vie
ä
ä
c thanh toa
c thanh toa
ù
ù
n
n
nh
nh
ư
ư
õng hoa
õng hoa
ï
ï
t
t

đ
đ
o
o
ä
ä
ng ta
ng ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh ma
nh ma
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng khoa
õng khoa
û
û
n
n
na
na

ø
ø
y
y
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c bie
c bie
å
å
u thò ba
u thò ba
è
è
ng ngoa
ng ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
.
.
Ru
Ru

û
û
i ro giao dòch na
i ro giao dòch na
û
û
y sinh t
y sinh t


:
:


Vie
Vie
ä
ä
c mua/ba
c mua/ba
ù
ù
n ha
n ha
ø
ø
ng ho
ng ho
ù
ù

a, dòch vu
a, dòch vu
ï
ï
ma
ma
ø
ø
gia
gia
ù
ù
cu
cu
û
û
a
a
nh
nh
ư
ư
õng th
õng th


na
na
ø
ø

y
y
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c t
c t
í
í
nh ba
nh ba
è
è
ng ngoa
ng ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
.
.


Quỹ
Quỹ

đ
đ
i m
i m
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
n hoa
n hoa
ë
ë
c cho vay khi thanh toa
c cho vay khi thanh toa
ù
ù
n la
n la
ï
ï
i
i
(chi tra
(chi tra
û
û
) pha
) pha

û
û
i ba
i ba
è
è
ng ngoa
ng ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
.
.


Công ty co
Công ty co
ù
ù
khoa
khoa
û
û
n pha
n pha
û
û

i thu hoa
i thu hoa
ë
ë
c khoa
c khoa
û
û
n pha
n pha
û
û
i
i
tra
tra
û
û
t
t
í
í
nh ba
nh ba
è
è
ng ngoa
ng ngoa
ï
ï

i te
i te
ä
ä
.
.
19
2.3.2. RU
2.3.2. RU


I RO GIAO DềCH (tt)
I RO GIAO DềCH (tt)
Tr
Tr






ng hụ
ng hụ
ù
ù
p Lufthansa (
p Lufthansa (
ẹửự
ẹửự
c) (1985):

c) (1985):
Tha
Tha


ng 1/85, Lufthansa
ng 1/85, Lufthansa


aừ mua 20 ma
aừ mua 20 ma


y bay
y bay
Boeing 737 (Myừ) vụ
Boeing 737 (Myừ) vụ


i gia
i gia


trũ 500 trie
trũ 500 trie


u USD va
u USD va



o
o
lu
lu


c ha
c ha


ng
ng
ủử
ủử


ù
ù
c giao tha
c giao tha


ng 1/86.
ng 1/86.
Ru
Ru


i ro: ty

i ro: ty


gia
gia


giao ngay 1/85 khi Lufthansa ky
giao ngay 1/85 khi Lufthansa ky


hụ
hụ
ù
ù
p
p


o
o


ng la
ng la


DM3.2/$. Chi ph
DM3.2/$. Chi ph



d
d
ửù
ửù
t
t


nh ma
nh ma


Lufthansa pha
Lufthansa pha


i tra
i tra


la
la


:
:
$500.000.000 x DM3,2/$ = DM 1.600.000.000
$500.000.000 x DM3,2/$ = DM 1.600.000.000



Ne
Ne


u ty
u ty


gia
gia


1/86 la
1/86 la


DM3.4/$, Lufthansa bũ
DM3.4/$, Lufthansa bũ
thie
thie


t ha
t ha
ù
ù
i khoa
i khoa



ng 100 trie
ng 100 trie


u DM.
u DM.


Ne
Ne


u ty
u ty


gia
gia


1/86 la
1/86 la


DM3.0/$, Lufthansa tie
DM3.0/$, Lufthansa tie


t

t
kie
kie


m
m
ủử
ủử


ù
ù
c 200 trie
c 200 trie


u DM.
u DM.
20
2.3.2. RU
2.3.2. RU
Û
Û
I RO GIAO DÒCH (tt)
I RO GIAO DÒCH (tt)
Chie
Chie
á
á

n l
n l
ö
ö
ô
ô
ï
ï
c qua
c qua
û
û
n ly
n ly
ù
ù
cu
cu
û
û
a Lufthansa:
a Lufthansa:
Ky
Ky
ù
ù


ï
ï

p
p
ñ
ñ
o
o
à
à
ng da
ng da
ø
ø
i ha
i ha
ï
ï
n (ba
n (ba
ù
ù
n 250 trie
n 250 trie
ä
ä
u USD ô
u USD ô
û
û
thô
thô

ø
ø
i ha
i ha
ï
ï
n theo hô
n theo hô
ï
ï
p
p
ñ
ñ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï

n) ta
n) ta
ï
ï
i ty
i ty
û
û
gia
gia
ù
ù
giao co
giao co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n la
n la
ø
ø
3.2 DM/$, 250 trie
3.2 DM/$, 250 trie

ä
ä
u USD
u USD
co
co
ø
ø
n la
n la
ï
ï
i th
i th
ì
ì
khoâng ba
khoâng ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
g
g
ì
ì
ca
ca

û
û
.
.
21
2.3.2. RU
2.3.2. RU


I RO GIAO DềCH (tt)
I RO GIAO DềCH (tt)
Ke
Ke


t qua
t qua


:
:
Ty
Ty


gia
gia


giao ngay

giao ngay


aừ gia
aừ gia


m t
m t
ửứ
ửứ
3.2DM/$ t
3.2DM/$ t
ửứ
ửứ
1/85
1/85
co
co


n 2.3DM/$ va
n 2.3DM/$ va


o 1/86. Lufthansa:
o 1/86. Lufthansa:





aừ laừi 250 trie
aừ laừi 250 trie


u USD co
u USD co


n la
n la
ù
ù
i.
i.


Khoa
Khoa


n 250 trie
n 250 trie


u USD ga
u USD ga


n lie

n lie


n vụ
n vụ


i hụ
i hụ
ù
ù
p
p


o
o


ng
ng
co
co


ky
ky


ha

ha
ù
ù
n seừ chũu chi ph
n seừ chũu chi ph


la
la


225 trie
225 trie


u DM.
u DM.
[250.000.000$ x 3.2 DM/$] + [250.000.000$ x
[250.000.000$ x 3.2 DM/$] + [250.000.000$ x
2.3 DM/$] = 1.375.000.000 DM
2.3 DM/$] = 1.375.000.000 DM
22
2.3.2. RU
2.3.2. RU


I RO GIAO DềCH (tt)
I RO GIAO DềCH (tt)
Chia se
Chia se



ru
ru


i ro tie
i ro tie


n te
n te


:
:
Trong kinh doanh quo
Trong kinh doanh quo


c te
c te


, ru
, ru


i ro giao dũch xua
i ro giao dũch xua



t

t

pha
pha


t t
t t
ửứ
ửứ
bie
bie


n
n


o
o


ng cu
ng cu



a ty
a ty


gia
gia


ho
ho


i
i


oa
oa


i, la
i, la


m
m
mo
mo



t beõn bũ thie
t beõn bũ thie


t va
t va


mo
mo


t beõn co
t beõn co


lụ
lụ
ù
ù
i. Mo
i. Mo


t so
t so


da
da



n xe
n xe


p chia xe
p chia xe


ru
ru


i ro:
i ro:


Ne
Ne


u ty
u ty


gia
gia



bie
bie


n
n


o
o


ng trong mo
ng trong mo


t khoa
t khoa


ng xa
ng xa


c
c


ũnh
ũnh



beõn nha
beõn nha


p kha
p kha


u
u


o
o


ng y
ng y


thanh toa
thanh toa


n tie
n tie



n
n
ha
ha


ng ba
ng ba


ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te


.
.


Ne
Ne


u ty
u ty



gia
gia


bie
bie


n
n


o
o


ng ngoa
ng ngoa


i khoa
i khoa


ng
ng


aừ xa
aừ xa



c
c


ũnh
ũnh


2 beõn
2 beõn


o
o


i ta
i ta


c seừ chia se
c seừ chia se


s
s
ửù
ửù

cheõnh le
cheõnh le


ch
ch
na
na


y.
y.
23
2.3.3. RU
2.3.3. RU


I RO KINH TE
I RO KINH TE




La
La


s
s
ửù

ửù
thay
thay


o
o


i gia
i gia


trũ coõng ty xua
trũ coõng ty xua


t pha
t pha


t
t
t
t
ửứ
ửứ
nh
nh



ừng thay
ừng thay


o
o


i ba
i ba


t ngụ
t ngụ


cu
cu


a ty
a ty


gia
gia


ho

ho


i
i


oa
oa


i.
i.


Nha
Nha


n ma
n ma
ù
ù
nh kha
nh kha


naờng ha
naờng ha
ù

ù
n che
n che


cu
cu


a
a
coõng ty
coõng ty


e
e


d
d
ửù
ửù


oa
oa


n s

n s
ửù
ửù
thay
thay


o
o


i do
i do


ng
ng
tie
tie


n hoa
n hoa


c ty
c ty


gia

gia


ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te


t
t
ửứ
ửứ
trung
trung


e
e


n
n
da
da


i ha

i ha
ù
ù
n.
n.
24
2.3.3. RU
2.3.3. RU


I RO KINH TE
I RO KINH TE


(tt)
(tt)
Qua
Qua


n ly
n ly


ru
ru


i ro kinh te
i ro kinh te



:
:




a da
a da
ù
ù
ng ho
ng ho


a hoa
a hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng (
ng (



ũa
ũa


ie
ie


m) sa
m) sa


n xua
n xua


t
t


e
e




a da
a da

ù
ù
ng ho
ng ho


a tie
a tie


n te
n te


, cho phe
, cho phe


p coõng ty
p coõng ty
gia
gia


m s
m s
ửù
ửù
nha
nha

ù
ù
y ca
y ca


m vụ
m vụ


i ba
i ba


t ky
t ky


s
s
ửù
ửù
thay
thay


o
o



i
i
ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te


na
na


o.
o.




a da
a da
ù
ù
ng ho
ng ho


a vie
a vie



c cung ca
c cung ca


p vo
p vo


n seừ
n seừ


t bũ ta
t bũ ta


c
c


o
o


ng bụ
ng bụ



i s
i s
ửù
ửù
bie
bie


n
n


o
o


ng laừi sua
ng laừi sua


t va
t va


la
la
ù
ù
m pha
m pha



t
t
cu
cu


a tie
a tie


n te
n te




ũa ph
ũa ph


ụng.
ụng.
25
3. LA
3. LA
Ä
Ä
P NGAÂN SA

P NGAÂN SA
Ù
Ù
CH VO
CH VO
Á
Á
N QUO
N QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
3.1. Tha
3.1. Tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n ngaân sa
n ngaân sa
ù
ù
ch vo
ch vo
á

á
n quo
n quo
á
á
c te
c te
á
á
3.2. Nh
3.2. Nh
ö
ö
õng ru
õng ru
û
û
i ro trong
i ro trong
ñ
ñ
a
a
à
à
u t
u t
ö
ö
quo

quo
á
á
c te
c te
á
á

×