Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

kinh tế y tế - phân tích chi phí

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.07 MB, 28 trang )

Phân
Phân
t
t
í
í
ch
ch
chi
chi
ph
ph
í
í
Nguy
Nguy


n
n
Th
Th


Kim
Kim
Ch
Ch
ú
ú
c


c
B
B


môn
môn
Kinh
Kinh
t
t
ế
ế
y
y
t
t
ế
ế
M
M


c
c
tiêu
tiêu
1. Trình bày một số khái niệm về chi phí
2. Kể tên các phương pháp phân loại chi phí
3. Giải thích vai trò của phân tích chi phí

4. Tính toán chi phí theo đầu vào cho một chương trình YT,
một dịch vụ YT hay một cơ sở y tế.
5. Tính toán chi phí của người sử dụng dịch vụ y tế.
1. M
1. M
é
é
t s
t s
è
è
kh
kh
¸
¸
i ni
i ni
Ö
Ö
m
m


Chi
Chi
ph
ph
í
í
=

=
Gi
Gi
á
á
th
th
à
à
nh
nh
Tõ phÝ ng
Tõ phÝ ng


êi
êi
SX:
SX:
gÝa trÞ c
gÝa trÞ c
ñ
ñ
a m
a m
é
é
t lo
t lo
¹

¹
i h
i h
µ
µ
ng
ng
hãa hay dÞch vô
hãa hay dÞch vô
®î
®î
c x
c x
¸
¸
c
c
®
®
Þnh b
Þnh b
»
»
ng vi
ng vi
Ö
Ö
c s
c s
ö

ö
dông c
dông c
¸
¸
c ngu
c ngu
å
å
n l
n l
ù
ù
c kh
c kh
¸
¸
c nhau
c nhau
®Ó
®Ó
s
s


n xuÊt ra
n xuÊt ra
lo
lo
¹

¹
i h
i h
µ
µ
ng hãa hay dÞch vô
ng hãa hay dÞch vô
®
®
ã.
ã.
Tõ phÝa ng
Tõ phÝa ng


êi s
êi s
ö
ö
dông: Gi
dông: Gi
¸
¸


G
G
í
í
a

a
c
c


a
a
h
h
à
à
ng
ng
h
h
ó
ó
a
a
/
/
d
d


ch
ch
v
v





G
G
í
í
a
a
c
c


a
a
d
d


ch
ch
v
v


CSSK
CSSK
nguy
nguy
ê

ê
n
n
t
t


c
c
tính
tính
chi
chi
phí
phí


X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
đ
đ



i
i
t
t


ng
ng
tính
tính
chi
chi
phí
phí


X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
thời
thời
gian

gian
tính
tính
chi
chi
phí
phí


Tính
Tính
đủ
đủ


Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
b
b


sót
sót
,
,
kh

kh
ô
ô
ng
ng
tính
tính
tr
tr
ù
ù
ng
ng
l
l


p (h
p (h
ơ
ơ
n 1
n 1
l
l


n
n
)

)


Nếu
Nếu
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th


tính
tính
tất
tất
c
c


c
c
á
á
c lo
c lo



i chi
i chi
phí
phí
, n
, n
ê
ê
n
n
tính
tính
c
c
á
á
c chi
c chi
phí
phí
l
l


n
n
tr
tr



c
c
X
X
¸
¸
c
c
®
®
Þnh
Þnh
®
®
è
è
i
i
t
t


î
î
ng tÝnh
ng tÝnh
chi
chi
phÝ

phÝ
X
X
¸
¸
c
c
®
®
Þnh
Þnh
®
®
è
è
i
i
t
t
î
î
ng
ng
tÝnh
tÝnh
chi
chi
phÝ
phÝ
M

M
é
é
t
t
b
b
Ö
Ö
nh
nh
nh
nh
©
©
n
n


vi
vi
ª
ª
m
m
ru
ru
é
é
t

t
thõa
thõa
cÊp
cÊp
.
.
Chi
Chi
phÝ
phÝ
s
s
Ï
Ï
ho
ho
µ
µ
n to
n to
µ
µ
n
n
kh
kh
¸
¸
c

c
nhau
nhau
khi
khi
tÝnh
tÝnh


phÝa
phÝa
b
b
Ö
Ö
nh
nh
vi
vi
Ö
Ö
n
n
v
v
µ
µ


phÝa

phÝa
b
b
Ö
Ö
nh
nh
nh
nh
©
©
n
n
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
thời
thời
gian
gian
tính
tính
chi

chi
phí
phí
Chi
Chi
phí
phí
cho
cho
m
m


t
t
b
b


nh
nh
vi
vi


n/m
n/m


t

t
d
d


á
á
n v
n v
à
à
m
m


t
t
b
b


nh
nh
nh
nh
â
â
n
n
(

(
v
v


i
i
b
b


nh
nh
m
m
ã
ã
n
n
tính
tính
)
)
s
s


rất
rất
kh

kh
á
á
c
c
nhau
nhau
khi
khi
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
thời
thời
đ
đ
i
i


m
m
v

v
à
à
kho
kho
ng
ng
thời
thời
gian
gian
tính
tính
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
ChiÕt
ChiÕt
khÊu
khÊu
B
B


n

n
đư
đư


c
c
thư
thư


ng
ng
m
m


t
t
s
s


ti
ti


n
n
,

,
ho
ho


c
c
-
-
1
1
.000.000
.000.000
đ
đ
,
,
đ
đ


u
u
năm
năm
2007
2007
ho
ho



c
c
-
-
1
1
.100.000
.100.000
đ
đ
,
,
cu
cu


i
i
năm
năm
2007
2007
B
B


n
n
s

s


nh
nh


n
n
ti
ti


n
n
thư
thư


ng
ng
khi
khi
n
n
µ
µ
o?
o?
-

-
a
a
v
v


th
th


i
i
i
i


m
m
hi
hi


n
n
t
t


i

i
(
(
Present value
Present value
-
-
PV).
PV).
Xt
Xt
PV=
PV=
(1+i)
(1+i)
t
t
(X:
(X:
gi
gi
á
á
trị
trị
t
t


i

i
n
n


m
m
t
t
, i:T
, i:T


l
l


chi
chi


t
t
kh
kh


u
u
)

)
-
-
a
a
v
v


th
th


i
i
i
i


m
m
tng
tng
lai
lai
(
(
Future value
Future value
-

-
FV).
FV).
FV = X(1+i)
FV = X(1+i)
n
n
(X:
(X:
gi
gi
á
á
trị
trị
hi
hi


n
n
t
t


i , i:T
i , i:T


l

l


l
l
ã
ã
i
i
xuất
xuất
)
)
Chiết
Chiết
khấu
khấu
l
l
à
à
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh

nh
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c


a
a




ng
ng
ti
ti


n
n
về
về
1
1
thời

thời
đ
đ
i
i


m
m
4
4
tri
tri
Ö
Ö
u
u
15
15
tri
tri
Ö
Ö
u
u
3
3
10
10
tri

tri
Ö
Ö
u
u
10
10
tri
tri
Ö
Ö
u
u
2
2
15
15
tri
tri
Ö
Ö
u
u
5
5
tri
tri
Ö
Ö
u

u
1
1
D
D
ù
ù
¸
¸
n B
n B
D
D
ù
ù
¸
¸
n A
n A
Năm
Năm
Bài tập: Giả sử có hai dự án, cho hiệu quả như
nhau ở cuối năm thứ 3. Mức đầu tư ở c¸c năm
như sau:
Bạn sÏ̃ ®Çu tư cho dự án A hay B nếu tỷ
lệ lãi xuất 7%/năm ?
Giải:
Đưa tổng đầu tư về giá trị hiện tại
10 15
PV (A) = 5 + + = 27,5

1,07 (1,07)
2
10 4
PV (B) = 15 + + = 27,8
1,07 (1,07)
2
Đưa tổng đầu tư về giá trị tương lai
FV (A) = 5 (1,07)
2
+ 10 (1,07) + 15 = 31,4
FV (B) = 15 (1,07)
2
+ 10 (1,07) + 4 = 31,9
C
H

N
A
tÝnh
tÝnh
®ñ
®ñ
chi
chi
phÝ
phÝ
-
-
Trang
Trang

thiÕt
thiÕt


:
:
Nh
Nh
Ë
Ë
p
p
kh
kh
È
È
u
u
, l
, l
¾
¾
p
p
®
®
Æ
Æ
t
t

,
,
chuy
chuy
Ó
Ó
n
n
giao
giao
-
-
Nh
Nh
©
©
n
n
l
l
ù
ù
c
c
:
:
Tuy
Tuy
Ó
Ó

n
n
dông
dông
,
,
®µ
®µ
o t
o t
¹
¹
o
o
kh
kh
ô
ô
ng
ng
b
b


sót
sót
,
,
kh
kh

ô
ô
ng
ng
tính
tính
tr
tr
ù
ù
ng
ng
Ch
Ch


á
á
p
p
dụng
dụng
m
m


t
t
lo
lo



i ph
i ph
â
â
n
n
tích
tích
chi
chi
phí
phí


dụ
dụ
,
,
đã
đã
tính
tính
theo
theo
đ
đ



u
u
v
v
à
à
o
o
thi
thi
kh
kh
ô
ô
ng
ng
tính
tính
theo
theo
ngu
ngu


n
n
kinh
kinh
theo
theo

tuy
tuy


n
n
Các phơng pháp phân loại chi phí
(áp dụng cho ngời cung ứng)


Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo


i
i
theo
theo
đ
đ


u
u

v
v
à
à
o
o


Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo


i
i
theo
theo
ho
ho


t
t
đ
đ



ng/ch
ng/ch


c
c
n
n


ng
ng


Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo


i
i
theo
theo

tuyến
tuyến


Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo


i
i
theo
theo
ngu
ngu


n
n
cung
cung


ng
ng



Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo


i
i
theo
theo
lo
lo


i
i
tiền
tiền
t
t


Phân
Phân

t
t
í
í
ch
ch
chi
chi
ph
ph
í
í
theo
theo
đ
đ


u
u
v
v
à
à
o
o


Chi
Chi

phÝ
phÝ
v
v
è
è
n
n
-
-
Chi
Chi
phÝ
phÝ
th
th


êng
êng
xuy
xuy
ª
ª
n
n


Chi
Chi

phÝ
phÝ
c
c
è
è
®
®
Þnh
Þnh
-
-
Chi
Chi
phÝ
phÝ
biÕn
biÕn
®
®
æ
æ
i
i
Chi
Chi
phí
phí
v

v


n
n
-
-
Chi
Chi
phí
phí
th
th


ờng
ờng
xuy
xuy
ê
ê
n
n
* Chi
* Chi
phí
phí
v
v



n(chi
n(chi
phí
phí
đ
đ


u
u
t
t


)
)
-
-
Tr
Tr


m
m


t
t
l

l


n
n
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
l
l
â
â
u d
u d
à
à
i
i
-
-


th
th



x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
theo
theo
gi
gi
á
á
trị
trị
(> 500000
(> 500000
đ
đ
)
)
ho
ho


c

c
theo
theo
thời
thời
gian
gian
s
s


dụng
dụng
(> 1,
(> 1,
ho
ho


c
c
5
5
n
n
m
m
)
)
* Chi

* Chi
phí
phí
th
th


ờng
ờng
xuy
xuy
ê
ê
n
n
-
-
Tr
Tr


nhiều
nhiều
l
l


n
n
-

-


th
th


tr
tr


m
m


t
t
l
l


n
n
nh
nh


ng
ng
trị

trị
gi
gi
á
á
nh
nh


Chi
Chi
phÝ
phÝ
c
c
è
è
®
®
Þnh
Þnh
-
-
Chi
Chi
phÝ
phÝ
biÕn
biÕn
®

®
æ
æ
i
i


Chi
Chi
phÝ
phÝ
c
c
è
è
®
®
Þnh
Þnh
:
:
Kh
Kh
«
«
ng
ng
thay
thay
®

®
æ
æ
i
i
theo
theo
s
s
è
è
l
l
î
î
ng
ng
s
s


n
n
ph
ph
È
È
m
m
®

®
Ç
Ç
u
u
ra
ra


Chi
Chi
phÝ
phÝ
biÕn
biÕn
®
®
æ
æ
i
i
:
:
Thay
Thay
®
®
æ
æ
i

i
theo
theo
s
s
è
è
l
l
î
î
ng
ng
s
s


n
n
ph
ph
È
È
m
m
®
®
Ç
Ç
u

u
ra
ra


T
T
æ
æ
ng chi phÝ
ng chi phÝ


Chi phÝ trung
Chi phÝ trung
b
b
ì
ì
nh
nh


Chi phÝ bi
Chi phÝ bi
ª
ª
n
n
Một y tá có thể tiêm phòng cho 100 trẻ

một ngày đợc nhận thù lao 30 000 đ.
Tiền thuốc cho 1 trẻ là 10 000đ/cháu.
Hãy tính chi chí từ phía nhà nuớc (gi
thiết là nhà nớc bao cấp tiền thuốc
cho trẻ em) để tiêm cho 50, 80, 90,
120 trẻ em
T
T
æ
æ
ng chi phÝ
ng chi phÝ
-
-
Chi phÝ trung
Chi phÝ trung
b
b
ì
ì
nh
nh
Chi phÝ bi
Chi phÝ bi
ª
ª
n
n



T
T
æ
æ
ng chi phÝ:
ng chi phÝ:
= Chi phÝ v
= Chi phÝ v
è
è
n + chi phÝ th
n + chi phÝ th


êng xuy
êng xuy
ª
ª
n
n
= Chi phÝ c
= Chi phÝ c
è
è
®
®
Þnh + Chi phÝ thay
Þnh + Chi phÝ thay
®æ
®æ

i
i


Chi phÝ trung
Chi phÝ trung
b
b
ì
ì
nh
nh
= T
= T
æ
æ
ng chi phÝ / T
ng chi phÝ / T
æ
æ
ng s
ng s


n ph
n ph
È
È
m
m

®Ç
®Ç
u ra
u ra


Chi phÝ bi
Chi phÝ bi
ª
ª
n
n
= Chi phÝ cho viec t
= Chi phÝ cho viec t
ă
ă
ng m
ng m
é
é
t s
t s


n ph
n ph
È
È
m th
m th

ª
ª
m
m
Chi
Chi
phÝ
phÝ
cho
cho
m
m
é
é
t
t
ph
ph
ß
ß
ng
ng
5
5
gi
gi


êng
êng

b
b
Ö
Ö
nh
nh
78
78
30
30
6
6
55
55
20
20
5
5
35
35
20
20
4
4
20
20
20
20
3
3

15
15
20
20
2
2
10
10
20
20
1
1
CP
CP
bi
bi
ª
ª
n
n
(5)
(5)
CP
CP
trung
trung
b
b
ì
ì

nh
nh
(4)
(4)
CP
CP
biÕn
biÕn
®
®
æ
æ
i
i
(2)
(2)
CP
CP
c
c
è
è
®
®
Þnh
Þnh
(1)
(1)
S
S

è
è
BN
BN
Chi
Chi
phÝ
phÝ
cho
cho
m
m
é
é
t
t
ph
ph
ß
ß
ng
ng
5
5
gi
gi


êng
êng

b
b
Ö
Ö
nh
nh
33
33
18
18
78
78
30
30
6
6
20
20
15
15
55
55
20
20
5
5
15
15
13.8
13.8

35
35
20
20
4
4
5
5
13.5
13.5
20
20
20
20
3
3
5
5
17.5
17.5
15
15
20
20
2
2
30
30
30
30

10
10
20
20
1
1
CP
CP
bi
bi
ª
ª
n
n
(5)
(5)
CP
CP
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
(4)
(4)
CP
CP

biÕn
biÕn
®
®
æ
æ
i
i
(2)
(2)
CP
CP
c
c
è
è
®
®
Þnh
Þnh
(1)
(1)
S
S
è
è
BN
BN
Ph©n lo¹i theo c¸ch kh¸c
2.2. Ph

2.2. Ph
©
©
n lo
n lo
¹
¹
i
i
theo
theo
ho
ho
¹
¹
t
t
®
®
é
é
ng/ch
ng/ch
ø
ø
c
c
n
n
ă

ă
ng
ng
2.3.
2.3.
Ph
Ph
©
©
n lo
n lo
¹
¹
i theo tuyÕn
i theo tuyÕn
2.4. Ph
2.4. Ph
©
©
n lo
n lo
¹
¹
i
i
theo
theo
ngu
ngu
å

å
n
n
cung
cung
ø
ø
ng
ng
2.5. Ph
2.5. Ph
©
©
n lo
n lo
¹
¹
i
i
theo
theo
tiÒn
tiÒn
t
t
Ö
Ö
3. Phân tích chi phí nhìn từ góc độ
người sử dụng



Ng
Ng


êi
êi
s
s
ö
ö
dông
dông


th
th
Ó
Ó
l
l
µ
µ
nh
nh
µ
µ
n
n
í

í
c
c
,
,
ch
ch
ñ
ñ
doanh
doanh
nghi
nghi
Ö
Ö
p
p
, c
, c
¸
¸
nh
nh
©
©
n
n


Chi

Chi
phÝ
phÝ
tr
tr
ù
ù
c
c
tiÕp
tiÕp


Chi
Chi
phÝ
phÝ
gi
gi
¸
¸
n
n
tiÕp
tiÕp


T
T
æ

æ
ng
ng
chi
chi
phÝ
phÝ
=
=
Chi
Chi
phÝ
phÝ
tr
tr
ù
ù
c
c
tiÕp
tiÕp
+ Chi
+ Chi
phÝ
phÝ
gi
gi
¸
¸
n

n
tiÕp
tiÕp
Chi phí không nhìn thấy được: Đau đớn, lo lắng

×