Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

tổng quan về các phương pháp đánh giá kinh tế y tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (348.04 KB, 25 trang )

Tổng quan về c¸c ph¬ng ph¸p đ¸nh
gi¸ kinh tÕ y tÕ
H
H
à
à
n
n


i
i
-
-
2007
2007
KHOA Y TẾ CÔNG CỘNG
BỘ MÔN KINH TẾ Y TẾ
Mục
Mục
ti
ti
ê
ê
u
u
Sau bài giảng, học viên có khả năng:
Trình bày khái niệm đánh giá kinh tế y tế.
Trình bày khái niệm, đặc điểm và khả năng áp dụng
của 4 phơng pháp đánh giá kinh tế y tế
Tính toán và đa ra quyết định cho bài tập đánh giá


kinh tế y tế
§
§
¸
¸
nh
nh
gi
gi
¸
¸
l
l
µ
µ
g
g
×
×
?
?
Evaluation= Assessment of something
Evaluation= Assessment of something
NhËn ®Þnh sù vËt, hiÖn tîng lµ tèt hay xÊu, ®¹t hay cha ®¹t
§¸nh gi¸ g× ë
líp häc cña chóng ta ???
- u vo (Inputs): Tiền, Giảng viên, Học
viên, Thiết bị, Tài liệu, Khác
- Hot ng (Progress): Có đảm bảo
CT? Đủ số buổi Đủ nội dung?

- u ra (Outputs): ? ngời đợc đào
tạo ? bài trình bày? bài kiểm tra
- Kt qu (Outcomes): ? ngời
đợc đào tạo có kiến thức tốt, ?
áp dụng đợc vào thực tế
- nh hng (Impacts):
Góp phần cải thiện sức
khoẻ ngời dân
Hot ng
u vo
u ra
u ra cú
cht lng
u ra kộm
cht lng
Kt qu
nh hng
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
Kinh
Kinh
tế

tế
Y
Y
tế
tế
?
?
Đánh giá về chi phí và kết quả của các giải pháp điều
trị, dự án, chơng trình y tế.
Chí phí (costs)
Chi phí (Cost)
Chi
Chi
ph
ph
í
í
(gi
(gi
á
á
th
th
à
à
nh)
nh)
l
l
à

à
to
to
à
à
n
n
b
b


ngu
ngu


n
n
l
l


c
c
c
c


n
n
thi

thi
ế
ế
t
t
đ
đ


t
t


o
o
ra
ra
v
v
à
à
/ho
/ho


c
c
cung
cung
c

c


p
p
m
m


t
t
d
d


ch
ch
v
v


n
n
à
à
o
o
đ
đ
ó

ó
Giá (Price)
Gi
Gi
á
á
c
c


a
a
d
d


ch
ch
v
v


l
l
à
à
s
s



ti
ti


n
n
m
m
à
à
ngư
ngư


i
i
mua
mua
,
,
ho
ho


c
c
ngư
ngư



i
i
b
b


nh
nh
,
,
ph
ph


i
i
tr
tr


khi
khi
h
h


s
s



d
d


ng
ng
d
d


ch
ch
v
v


.
.
Giá trị (Value)
Gi
Gi
á
á
tr
tr


l
l
à

à
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
ch
ch


quan
quan
c

c


a
a
ngư
ngư


i
i
mua
mua
,
,
hay
hay
ngư
ngư


i
i
s
s


d
d



ng
ng
d
d


ch
ch
v
v


y
y
t
t
ế
ế


h
h


đ
đ
á
á
nh

nh
gi
gi
á
á
d
d


ch
ch
v
v


h
h


mua
mua
đ
đ
á
á
ng
ng
gi
gi
á

á
đ
đ
ế
ế
n
n
đâu
đâu
v
v
à
à
l
l
à
à
m
m
cho
cho
h
h


h
h
à
à
i

i
lòng
lòng
đ
đ
ế
ế
n
n
m
m


c
c
n
n
à
à
o
o
(
(
t
t
í
í
nh
nh
c

c


n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
v
v
à
à
kh
kh


năng
năng
chi
chi
tr
tr


)
)
Đ

Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
Kinh
Kinh
tế
tế
Y
Y
tế
tế
?
?
Đánh giá về chi phí và kết quả của các giải pháp điều
trị, dự án, chơng trình y tế.
Kết quả (Consequences)
Effectiveness?
Efficiency?
Efficacy?
Kết
Kết
qu
qu



trong
trong
đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
trong
trong
y
y
tế
tế
?
?
Tăng
cờng sức
khoẻ
ngời dân
Số sản
phẩm đạt
yêu cầu
chất lợng
Số sản
phẩm
đợc tạo

ra
Tiến độ dự
án,
chơng
trình
Ngân
sách, con
ngời,
trang thiết
bị
ảnh
hởng
Kết quảĐầu raQuá trình
thực hiện
Đầu vào
Kết
Kết
qu
qu


Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
c
c



a
a
đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
KTYT
KTYT
Chi phí 1 Kết quả 1
Phơng án y tế 1
Chi phí 2 Kết quả 2
Phơng án y tế 2
Đánh giá
Kinh tế
Y tế
Quyết
định
Có thể so sánh với phơng án là không làm gì!
Hi
Hi


u
u
qu

qu


1.
1.
Hi
Hi


u
u
qu
qu


hn
hn
2.
2.
Hi
Hi


u
u
qu
qu


tng

tng
ng
ng
3.
3.
K
K


m
m
hi
hi


u
u
qu
qu


hn
hn
4.
4.
Cha
Cha
c
c
ú

ú
k
k


t
t
lu
lu


n
n
Chi
Chi
ph
ph


A.
A.
Chi
Chi
ph
ph


th
th



p
p
hn
hn
B.
B.
Chi
Chi
ph
ph


tng
tng
ng
ng
C.
C.
Chi
Chi
ph
ph


cao
cao
hn
hn
D.

D.
Cha
Cha
c
c
ú
ú
k
k


t
t
lu
lu


n
n
B
B
à
à
i
i
t
t


p

p
1:
1:
Ch
Ch
ú
ú
ng
ng
ta
ta


á
á
p
p
dụng
dụng
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p

p
m
m


i
i
để
để
đ
đ
iều
iều
trị
trị
b
b


nh
nh
A
A
kh
kh
ô
ô
ng
ng
nếu

nếu
nh
nh


so
so
v
v


i
i
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p


ch
ch
ú

ú
ng
ng
ta
ta


c
c
á
á
c
c
th
th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
sau
sau
:
:
Hi
Hi


u

u
qu
qu


1.
1.
Hi
Hi


u
u
qu
qu


hơn
hơn
2.
2.
Hi
Hi


u
u
qu
qu



tương
tương
đương
đương
3.
3.
K
K
é
é
m
m
hi
hi


u
u
qu
qu


hơn
hơn
4.
4.
Chưa
Chưa
c

c
ó
ó
k
k
ế
ế
t
t
lu
lu


n
n
Chi
Chi
ph
ph
í
í
A.
A.
Chi
Chi
ph
ph
í
í
th

th


p
p
hơn
hơn
B.
B.
Chi
Chi
ph
ph
í
í
tương
tương
đương
đương
C.
C.
Chi
Chi
ph
ph
í
í
cao
cao
hơn

hơn
D.
D.
Chưa
Chưa
c
c
ó
ó
k
k
ế
ế
t
t
lu
lu


n
n
B
 ×
× ?
C × × ?
1 2 3 4
A
 
?
D ? ? ? ?

Hi
Hi


u
u
qu
qu


(
(
gi
gi


m
m
đi
đi
)
)
Chi
Chi
ph
ph
í
í
(
(

tăng
tăng
lên
lên
)
)
 = áp dụng PP mới
X = không áp dụng PP mới
X= 2 pp như nhau
? = Chưa đủ bằng chứng để kết luậnk
= Cần có sự cân nhắc thêm
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
kinh
kinh
tế
tế
y
y
tế
tế
Mô tả chi phí

và kết quả
Mô tả kết quảMô tả chi phí
Có xem xét đến cả chi phí và kết quả không?

Không
Đánh giá KTYT
đầy đủ
-CMA
-CEA
-CBA
-CUA
Đánh giá về kết quả
của phơng án y tế
Phân tích
chi phí

Chỉ quan tâm đến
kết quả
Chỉ quan tâm đến
chi phí
Không
Có so
sánh
2 hay
nhiều
phơng
án y tế
không?
§
§

¸
¸
nh
nh
gi
gi
¸
¸
Kinh
Kinh


Y
Y


 Ph©n tÝch chi phÝ tèi thiÓu:
CMA- Cost Minimization Analysis
 Ph©n tÝch chi phÝ hiÖu qu¶
CEA- Cost Effectiveness Analysis
 Ph©n tÝch chi phÝ lîi Ých
CBA- Cost Benefit Analysis
 Ph©n tÝch chi phÝ tho¶ dông
CUA- Cost Utility Analysis




:
:

d
d
ù
ù
¸
¸
n
n
ti
ti
ª
ª
m
m
ch
ch
ñ
ñ
ng
ng
m
m
ë
ë
r
r
é
é
ng
ng

1000 trÎ ®îc
tiªm ®ñ mòi
30 triÖu
Tiªm ®Þnh kú
1000 trÎ ®îc
tiªm ®ñ mòi
24 triÖu
Tiªm chiÕn dÞch
KÕt qu¶Chi phÝ

CMA




:
:
d
d
ù
ù
¸
¸
n
n
ti
ti
ª
ª
m

m
ch
ch
ñ
ñ
ng
ng
m
m
ë
ë
r
r
é
é
ng
ng
1000 trÎ ®îc
tiªm ®ñ mòi
30 triÖu
Tiªm ®Þnh kú
900 trÎ ®îc
tiªm ®ñ mòi
24 triÖu
Tiªm chiÕn dÞch
KÕt qu¶Chi phÝ
CEA
CER: Cost Effectivenness Ratio





141 triÖu60 triÖu
Dinh dìng
85 triÖu22 triÖu
HIV/AIDS
KÕt qu¶Chi phÝ
CBA
BCR: Benefit Cost Ratio
NPV: Net Present Value


dụ
dụ
:
:
Cao
Cao
HA /100
HA /100
ng
ng


ời/n
ời/n
ă
ă
m
m

70 QALY15 triệu
Phơng pháp B
60 QALY10 triệu
Phơng pháp A
50 QALY0
Không điều trị
Kết quảChi phí
QALY : số năm sống đợc điều chỉnh theo chất lợng cuộc sống


dụ
dụ
:
:
Đ
Đ
T
T
cao
cao
HA /100
HA /100
ng
ng


ời/n
ời/n
ă
ă

m
m
CUA
Chi phí /QALY tăng thêm
70 QALY15 triệu
Phơng pháp B
60 QALY10 triệu
Phơng pháp A
50 QALY0
Không điều trị
Kết quảChi phí
C
C
á
á
c
c
cấp
cấp
độ
độ
đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
KTYT

KTYT
Hi
Hi


u
u
suất
suất
k
k


thu
thu


t
t
Hi
Hi


u
u
suất
suất
ph
ph
â

â
n
n
b
b


Gi
Gi


i
i
ph
ph
á
á
p
p
A
A
hay
hay
B
B


hi
hi



u
u
qu
qu


h
h
ơ
ơ
n
n
khi
khi
gi
gi


i
i
quyết
quyết
vấn
vấn
đ
đ


X

X
?
?
Gi
Gi


i
i
ph
ph
á
á
p
p
A
A
gi
gi


i
i
quyết
quyết
vấn
vấn
đ
đ



X
X
hay
hay
B
B
gi
gi


i
i
quyết
quyết
vấn
vấn
đ
đ


Y
Y
Ch
Ch


n
n
thu

thu


c
c
Adalat
Adalat
hay
hay
Nifedipine
Nifedipine
để
để
đ
đ
iều
iều
trị
trị
cao
cao
huyết
huyết
á
á
p
p
Huy
Huy



n
n
A
A


nhiều
nhiều
b
b


nh
nh
ARI v
ARI v
à
à
b
b


nh
nh
Suy
Suy
dinh
dinh
d

d


ng
ng
,
,
s
s


tiền
tiền
ch
ch


đủ
đủ
th
th


c
c
hi
hi


n

n
m
m


t
t
d
d


á
á
n
n
n
n
ê
ê
n
n
ph
ph


i
i
ch
ch



n
n
1
1
CMA, CEA, CBA, CUA
CMA, CEA, CBA, CUA
CERĐơn vị tự
nhiên
TiềnCEA
CP/QALY tăng thêm,
CP/DALY giảm đi
QALY, DALYTiềnCUA
BCR
NPV
TiềnTiềnCBA
Nh nhauTiềnCMA
Ch
Ch


s
s


Kết
Kết
qu
qu



Chi phí
Chi phí
P.ph
P.ph
á
á
p
p
CMA, CEA, CBA, CUA
CMA, CEA, CBA, CUA
SS 2 hoÆc nhiÒu CT cã
cïng m.tiªu
HiÖu suÊt KT
§V tù nhiªnTiÒnCEA
Ch.lîng c.sèng
HiÖu suÊt KT, PB
QALY,DALYTiÒnCUA
CT cã lîi?
C¸c lÜnh vùc
HiÖu suÊt ph©n bæ
TiÒnTiÒnCBA
Cïng kÕt qu¶
HiÖu suÊt KT
Kh«ng quan
t©m
TiÒnCMA
¸
¸
p

p
dông
dông
KÕt
KÕt
qu
qu


Chi phÝ
Chi phÝ
P.ph
P.ph
¸
¸
p
p
B
B
à
à
i
i
t
t


p
p
:

:
C
C
á
á
c
c
BS
BS
đ
đ


u
u
t
t


v
v
à
à
o
o
mua
mua
m
m
á

á
y
y
si
si
ê
ê
u
u
â
â
m
m
cho
cho
ph
ph
ò
ò
ng
ng
kh
kh
á
á
m
m
-
-
>

>
đ
đ
ến
ến
n
n
ă
ă
m
m
n
n
à
à
o
o
h
h


b
b


t
t
đ
đ



u
u


l
l
ã
ã
i
i
nếu
nếu
nh
nh


:
:
-
-
Chi
Chi
phí
phí
mua
mua
m
m
á

á
y
y
v
v
à
à
o
o
đ
đ


u
u
n
n
ă
ă
m
m
l
l
à
à
300
300
tri
tri



u
u
đ
đ


ng
ng
-
-
Chi
Chi
phí
phí
v
v


n
n
h
h
à
à
nh
nh
m
m
á

á
y
y
m
m


i
i
n
n
ă
ă
m
m
l
l
à
à
20
20
tri
tri


u
u
đ
đ



ng
ng
(
(
cu
cu


i
i
n
n
ă
ă
m
m
)
)
-
-
L
L


i
i
í
í
ch

ch
do
do
m
m
á
á
y
y
si
si
ê
ê
u
u
â
â
m
m
n
n
à
à
y
y
đ
đ
em
em
l

l


i
i
m
m


i
i
n
n
ă
ă
m
m
l
l
à
à
100
100
tri
tri


u
u
(

(
cu
cu


i
i
n
n
ă
ă
m
m
)
)
T
T


l
l


chiết
chiết
khấu
khấu
h
h
à

à
ng
ng
n
n
ă
ă
m
m
l
l
à
à
7%
7%
Công thức
Fn
Pv=
(1 + r)
a
Pv là giá trị tại thời điểm hiện tại
Fn là giá trị tại thời điểm n (thường là năm n)
r là tỉ lệ chiết khấu (lãi suất hàng năm)
a là khoảng cách thời gian từ thời điểm hiện tại
đến thời điểm n (thường là số năm)

×