Toàn bộ Kanji <<<[[[ N3 ]]]>>> nhé
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English
1 愛 … ái … アイ イト.シ … … yêu, ái tình, ái mộ … love, affection, favourite
2 暗 … ám … アン … くら.い … ám sát … darkness, disappear, shade,
informal, grow dark, be blinded
3 押 … áp … オウ オサ.エ … お.す お.し- お.っ- お.さえる … ấn … push, stop,
check, subdue, attach, seize, weight, shove, press, seal, do in spite of
4 敗 … bại … ハイ … やぶ.れる … thất bại … failure, defeat, reversal
5 貧 … bần … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng … poverty, poor
6 報 … báo … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp … report, news,
reward, retribution
7 抱 … bão … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão … embrace, hug,
hold in arms
8 抜 … bạt … バツ ハツ ハイ ヌ.カ … ぬ.く -ぬ.く ぬ.き ぬ.ける ぬ.かす … rút ra
… slip out, extract, pull out, pilfer, quote, remove, omit
9 閉 … bế … ヘイ タ.テ … と.じる と.ざす し.める し.まる … bế mạc, bế quan
… closed, shut
10 悲 … bi … ヒ … かな.しい かな.しむ … sầu bi, bi quan … jail cell, grieve,
sad, deplore, regret
11 疲 … bì … ヒ … つか.れる -づか.れ つか.らす … mệt … exhausted, tire,
weary
12 彼 … bỉ … ヒ カ. … かれ かの … anh ta … he, that, the
13 備 … bị … ビ ツブサ. … そな.える そな.わる … trang bị, phòng bị, thiết bị
… equip, provision, preparation
14 抜 … biến … ヘン … か.わる か.わり か.える … biến đổi, biến thiên …
unusual, change, strange
15 表 … biểu … ヒョウ … おもて -おもて あらわ.す あらわ.れる あら.わす …
biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn … surface, table, chart, diagram
16 平 … bình … ヘイ ビョウ ヒョウ … たい.ら -だいら ひら ひら … hòa bình,
bình đẳng, trung bình, bình thường … even, flat, peace
17 部 … bộ … ブ - … … bộ môn, bộ phận … section, bureau, dept, class, copy,
part, portion, counter for copies of a newspaper or magazine
18 捕 … bộ … ホ … と.らえる と.らわれる と.る とら.える とら.われる つか.ま
える つか.まる … bắt, đãi bộ … catch, capture
19 杯 … bôi … ハイ … さかずき … chén … counter for cupfuls, wine glass,
glass, toast
20 背 … bối … ハイ … せ せい そむ.く そむ.ける … bối cảnh … stature, height,
back, behind, disobey, defy, go back on, rebel
21 格 … cách … カク コウ キャク ゴ … … tư cách, cách thức, sở hữu cách …
status, rank, capacity, character, case (law, grammar)
22 感 … cảm … カン … … cảm giác, cảm xúc, cảm tình … emotion, feeling,
sensation
23 勤 … cần … キン ゴン … つと.める -づと.め つと.まる いそ.しむ … chuyên
cần, cần lao … diligence, become employed, serve
24 港 … cảng … コウ … みなと … hải cảng, không cảng … harbor
25 更 … canh … コウ … さら さら.に ふ.ける ふ.かす … canh tân … grow late,
night watch, sit up late, of course
26 警 … cảnh … ケイ … いまし.める … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ …
admonish, commandment
27 景 … cảnh … ケ … … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh … scenery, view
28 告 … cáo … コク ツ.ゲ … … báo cáo, thông cáo … revelation, tell, inform,
announce
29 給 … cấp … キュウ -タマ. … たま.う たも.う … cung cấp, cấp phát …
salary, wage, gift, allow, grant, bestow on
30 割 … cát … カツ … わ.る わり わ.り わ.れる さ.く … chia cắt, cát cứ …
proportion, comparatively, divide, cut, separate, split
31 構 … cấu … コウ カマ. … かま.える … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu …
posture, build, pretend
32 求 … cầu … キュウ グ … もと.める … yêu cầu, mưu cầu … request, want,
wish for, require, demand
33 球 … cầu … キュウ タ … … quả cầu, địa cầu … ball, sphere
34 制 … chế … セイ … … chế ngự, thể chế, chế độ … system, law, rule
35 支 … chi … … しんよう じゅうまた … chi nhánh, chi trì (ủng hộ) … branch,
support, sustain
36 指 … chỉ … シ -サ. … ゆび さ.す … chỉ định, chỉ số … finger, point to,
indicate, put into, play (chess), measure (ruler)
37 抜 … chiến … セン ワナナ. … いくさ たたか.う おのの.く そよぐ … chiến
tranh, chiến đấu … war, battle, match
38 折 … chiết … セツ オ.レ … お.る おり お.り -お.り … bẻ gãy, chiết suất …
fold, break, fracture, bend, yield, submit
39 招 … chiêu … ショウ … まね.く … chiêu đãi … beckon, invite, summon,
engage
40 政 … chính,chánh … セイ ショウ マ … まつりごと … chính phủ, chính sách,
hành chính … politics, government
41 職 … chức … ショク ソ … … chức vụ, từ chức … post, employment, work
42 種 … chủng … シュ -グ … たね … chủng loại, chủng tộc … species, kind,
class, variety, seed
43 機 … cơ … キ … はた … cơ khí, thời cơ, phi cơ … mechanism, opportunity,
occasion, machine, airplane
44 共 … cộng … キョウ … とも とも.に -ども … tổng cộng, cộng sản, công
cộng … together, both, neither, all, and, alike, with
45 居 … cư … キョ コ オ. … い.る -い … cư trú … reside, to be, exist, live with
46 具 … cụ … グ ツブサ. … そな.える … công cụ, dụng cụ … tool, utensil,
means, possess, ingredients, counter for armor, suits, sets of furniture
47 局 … cục … キョク … つぼね … cục diện, cục kế hoạch … bureau, board,
office, affair, conclusion, court lady, lady-in-waiting, her apartment
48 供 … cung … キョウ ク クウ グ … そな.える とも -ども … cung cấp, cung
phụng … submit, offer, present, serve (meal), accompany
49 打 … đả … ダ ダアス ブ. … う.つ う.ち- … đả kích, ẩu đả … strike, hit,
knock, pound, dozen
50 得 … đắc … トク ウ. … え.る … đắc lợi, cầu bất đắc … gain, get, find, earn,
acquire, can, may, able to, profit, advantage, benefit
51 談 … đàm … ダン … … hội đàm, đàm thoại … discuss, talk
52 民 … dân … ミン タ … … quốc dân, dân tộc … people, nation, subjects
53 引 … dẫn … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa … pull, tug,
jerk, admit, install, quote, refer to
54 抜 … dạng … ヨウ ショウ … さま さん … đa dạng, hình dạng … Esq., way,
manner, situation, polite suffix
55 登 … đăng … トウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガ … のぼ.る … trèo, đăng
sơn, đăng kí, đăng lục … ascend, climb up
56 等 … đẳng … トウ - … ひと.しい など … bình đẳng, đẳng cấp … etc., and
so forth, class (first), quality, equal, similar
57 到 … đáo … トウ … いた.る … đến … arrival, proceed, reach, attain, result
in
58 逃 … đào … トウ … に.げる に.がす のが.す のが.れる … đào tẩu … escape,
flee, shirk, evade, set free
59 倒 … đảo … トウ … たお.れる -だお.れ たお.す … đảo lộn … overthrow, fall,
collapse, drop, break down
60 抜 … đạo … トウ … ぬす.む ぬす.み … ăn trộm, đạo chích … steal, rob,
pilfer
61 達 … đạt … タツ ダ -タ … … đạt tới, điều đạt, thành đạt … accomplished,
reach, arrive, attain
62 投 … đầu … トウ … な.げる -な.げ … đầu tư, đầu cơ … throw, discard,
abandon, launch into, join, invest in, hurl, give up, sell at a loss
63 頭 … đầu … トウ ズ ト カブ … あたま かしら -がしら … đầu não … head,
counter for large animals
64 役 … dịch … ヤク エ … … chức vụ, nô dịch … duty, war, campaign, drafted
labor, office, service, role
65 易 … dịch … エキ イ … やさ.しい やす.い … dễ, dịch chuyển … easy, ready
to, simple, fortune-telling, divination
66 点 … điểm … テン … つ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼち …
điểm số, điểm hỏa … spot, point, mark, speck, decimal point
67 演 … diễn … エン … … diễn viên, biểu diễn, diễn giả … performance, act,
play, render, stage
68 面 … diện … メン ベン ツ … おも おもて … phản diện, chính diện … mask,
face, features, surface
69 葉 … diệp … ヨウ … … lá, lạc diệp, hồng diệp … leaf, plane, lobe, needle,
blade, spear, counter for flat things, fragment, piece
70 調 … điều … チョウ トトノ.エ … しら.べる しら.べ ととの.う … điều tra,
điều hòa; thanh điệu, giai điệu … tune, tone, meter, key (music), writing style,
prepare, exorcise, investigate
71 頂 … đính … チョウ … いただ.く いただき … thiên đỉnh, đỉnh đầu … place
on the head, receive, top of head, top, summit, peak
72 庭 … đình … テイ ニ … … triều đình, gia đình … courtyard, garden, yard
73 定 … định … テイ ジョウ サダ. … さだ.める さだ.まる … thiết định, quyết
định, định mệnh … determine, fix, establish, decide
74 由 … do … ユ ユウ ユイ … よし よ.る … tự do, lí do … wherefore, a reason
75 都 … đô … ト ツ ミヤ … … đô thị, đô thành … metropolis, capital
76 途 … đồ … … … tiền đồ … route, way, road
77 徒 … đồ … ト ア … いたずら … môn đồ, đồ đệ … junior, emptiness, vanity,
futility, uselessness, ephemeral thing, gang, set, party, people
78 渡 … độ … ト ワタ. … わた.る -わた.る … đi qua, truyền tay … transit, ford,
ferry, cross, import, deliver, diameter, migrate
79 抜 … đoạn … ダン … た.つ ことわ.る さだ.める … phán đoán, đoạn tuyệt …
severance, decline, refuse, apologize, warn, dismiss, prohibit, decision,
judgement, cutting
80 段 … đoạn … ダン タン … … giai đoạn … grade, steps, stairs
81 抜 … đối … タイ ツイ ムカ. … あいて こた.える そろ.い つれあ.い なら.ぶ
… đối diện, phản đối, đối với … vis-a-vis, opposite, even, equal, versus, anti-,
compare
82 抜 … đơn … タン … ひとえ … cô đơn, đơn độc, đơn chiếc … simple, one,
single, merely
83 抜 … động … ドウ リュク リキ ロク リョク … はたら.く … lao động …
work, (kokuji)
84 突 … đột … トツ カ … つ.く … đột phá, đột nhiên … stab, protruding,
thrusting, thrust, pierce, prick
85 遊 … du … ユウ ユ アソ.バ … あそ.ぶ … du hí, du lịch … play
86 余 … dư … ヨ アマ. … あま.る あま.り … thặng dư, dư dật … too much,
myself, surplus, other, remainder
87 予 … dữ … ヨ シャ … あらかじ.め … dự đoán, dự báo … beforehand,
previous, myself, I
88 抜 … dữ … ヨ トモ … あた.える あずか.る くみ.する … cấp dữ, tham dự …
bestow, participate in, give, award, impart, provide, cause, gift, godsend
89 育 … dục … イク ハグク. … そだ.つ そだ.ち そだ.てる … giáo dục, dưỡng
dục … bring up, grow up, raise, rear
90 欲 … dục … ヨク … ほっ.する ほ.しい … dục vọng … longing,
covetousness, greed, passion, desire, craving
91 容 … dung … ヨウ イ.レ … … dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận …
contain, form, looks
92 抜 … dược … ヤク クス … … thuốc … medicine, chemical, enamel,
gunpowder, benefit
93 陽 … dương … ヨウ … … thái dương … sunshine, yang principle, positive,
male, heaven, daytime
94 抜 … đương … トウ マサ.ニベ … あ.たる あ.たり あ.てる あ.て まさ.に …
chính đáng; đương thời, tương đương … hit, right, appropriate, himself
95 加 … gia … カ … くわ.える くわ.わる … tăng gia, gia giảm … add, addition,
increase, join, include, Canada
96 抜 … giác … カク … おぼ.える さ.ます さ.める さと.る … cảm giác, giác ngộ
… memorize, learn, remember, awake, sober up
97 皆 … giai … カイ ミン … みな … tất cả … all, everything
98 解 … giải … カイ ゲ サト. … と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.
る … giải quyết, giải thể, giải thích … unravel, notes, key, explanation,
understanding, untie, undo, solve, answer, cancel, absolve, explain, minute
99 交 … giao … コウ コモゴ … まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.
ぜる -か.う か.わす かわ.す … giao hảo, giao hoán … mingle, mixing, association,
coming & going
100 害 … hại … ガイ … … có hại, độc hại, lợi hại … harm, injury
101 寒 … hàn … カン サム. … … lạnh … cold
102 限 … hạn … ゲン … かぎ.る かぎ.り -かぎ.り … giới hạn, hữu hạn, hạn độ
… limit, restrict, to best of ability
103 降 … hàng … コウ ゴ クダ. … お.りる お.ろす ふ.る ふ.り くだ.る … giáng
trần; đầu hàng … descend, precipitate, fall, surrender
104 幸 … hạnh … コウ シアワ. … さいわ.い さち … hạnh phúc, hạnh vận …
happiness, blessing, fortune
105 抜 … hào … ゴウ … さけ.ぶ よびな … phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu …
nickname, number, item, title, pseudonym, name, call
106 好 … hảo … コウ イ. … この.む す.く よ.い … hữu hảo; hiếu sắc … fond,
pleasing, like something
107 吸 … hấp … キュウ … す.う … hô hấp, hấp thu … suck, imbibe, inhale, sip
108 候 … hậu … コウ … そうろう … mùa, khí hậu, thời hậu … climate, season,
weather
109 係 … hệ … ケイ … かか.る かかり -がかり かか.わる … quan hệ, hệ số …
person in charge, connection, duty, concern oneself
110 喜 … hỉ … キ ヨロコ.バ … よろこ.ぶ … vui … rejoice, take pleasure in
111 抜 … hiểm … ケン … けわ.しい … nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác …
precipitous, inaccessible place, impregnable position, steep place, sharp eyes
112 現 … hiện … ゲン アラワ. … あらわ.れる … xuất hiện, hiện tại, hiện
tượng, hiện hình … present, existing, actual
113 形 … hình … ケイ ギョウ ナ … かた -がた かたち … hình thức, hình hài,
định hình … shape, form, style
114 呼 … hô … コ ヨ. … … gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hào … call, call out to,
invite
115 互 … hỗ … ゴ … たが.い かたみ.に … tương hỗ … mutually, reciprocally,
together
116 化 … hóa … カ ケ … ば.ける ば.かす ふ.ける け.する … biến hóa …
change, take the form of, influence, enchant, delude, -ization
117 和 … hòa … ワ オ カ ナゴ.ヤ … やわ.らぐ やわ.らげる なご.む … hòa
bình, tổng hòa, điều hòa … harmony, Japanese style, peace, soften, Japan
118 完 … hoàn … カン … … hoàn thành, hoàn toàn … perfect, completion, end
119 抜 … hoành … オウ … よこ … tung hoành, hoành độ, hoành hành …
sideways, side, horizontal, width, woof
120 活 … hoạt … カツ … い.きる い.かす い.ける … hoạt động, sinh hoạt …
lively, resuscitation, being helped, living
121 抜 … hội … カイ エ … … hội họa … picture, drawing, painting, sketch
122 回 … hồi … カイ エ … まわ.る -まわ.る -まわ.り まわ.す -まわ.す まわ.し-
-まわ.し もとお.る か.える … vu hồi, chương hồi … -times, round, game, revolve,
counter for occurrences
123 婚 … hôn … コン … … kết hôn, hôn nhân … marriage
124 合 … hợp … ゴウ ガッ カッ -ア.ワセ … あ.う -あ.う あ.い あい- -あ.い -あ
い あ.わす あ.わせる … thích hợp, hội họp, hợp lí … fit, suit, join, 0.1
125 許 … hứa … キョ … ゆる.す もと … cho phép, hứa khả … permit, approve
126 向 … hướng … コウ ムカ. … む.く む.い -む.き む.ける -む.け む.かう む.
かい む.こう む.こう- むこ … hướng thượng, phương hướng … yonder, facing,
beyond, confront, defy, tend toward, approach
127 刻 … khắc … コク … きざ.む きざ.み … thời khắc … engrave, cut fine,
chop, hash, mince, time, carving
128 客 … khách … キャク カク … … hành khách, thực khách … guest, visitor,
customer, client
129 欠 … khiếm … … あくび … khiếm khuyết … lack, gap, fail
130 苦 … khổ … ク … くる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い に
が.る … khổ cực, cùng khổ … suffering, trial, worry, hardship, feel bitter, scowl
131 科 … khoa … … … khoa học, chuyên khoa … department, course, section
132 困 … khốn … コン … こま.る … khốn cùng … quandary, become
distressed, annoyed
133 曲 … khúc … キョク マ.ゲ … ま.がる … ca khúc … bend, music, melody,
composition, pleasure, injustice, fault, curve, crooked, perverse, lean
134 恐 … khủng … キョウ … おそ.れる おそ.る おそ.ろしい こわ.い こわ.がる
… khủng bố, khủng hoảng … fear, dread, awe
135 幾 … ki … キ イク. … いく- いく.つ … hình học … how many, how much,
how far, how long
136 記 … kí … キ シル. … … thư kí, kí sự, kí ức … scribe, account, narrative
137 寄 … kí … キ ヨ.セ … よ.る -よ.り … kí gửi, kí sinh … draw near, stop in,
bring near, gather, collect, send, forward
138 期 … kì … キ ゴ … … thời kì, kì hạn … period, time, date, term
139 示 … kì … ジ シ … しめ.す … biểu thị … show, indicate, point out, express,
display
140 件 … kiện … ケン … くだん … điều kiện, sự kiện, bưu kiện … affair, case,
matter, item
141 抜 … kinh … ケイ キョウ ノ … へ.る た.つ たていと はか.る … kinh tế, sách
kinh, kinh độ … sutra, longitude, pass thru, expire, warp
142 落 … lạc … ラク オ.ト … お.ちる お.ち … rơi, lạc hạ, trụy lạc … fall, drop,
come down
143 抜 … lại … ライ タヨ. … たの.む たの.もしい … ỷ lại … trust, request
144 抜 … lạng … リョウ フタ … てる … hai, lưỡng quốc … both, old Japanese
coin, counter for vehicles, two
145 冷 … lãnh … レイ … つめ.たい ひ.える ひ.や ひ.ややか ひ.やす ひ.やかす
さ.める さ.ます … lạnh, lãnh đạm … cool, cold (beer, person), chill
146 抜 … lao … ロウ … ろう.する いたわ.る いた.ずき ねぎら つか.れる ねぎら.
う … lao động, lao lực, công lao … labor, thank for, reward for, toil, trouble
147 老 … lão … ロウ フ.ケ … お.いる … già, lão luyện … old man, old age,
grow old
148 抜 … lễ … レイ ラ … … lễ nghi, lễ nghĩa … salute, bow, ceremony, thanks,
remuneration
149 例 … lệ … レイ … たと.える … ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ … example,
custom, usage, precedent
150 抜 … lệ … レイ … もど.す もど.る … quay lại … re-, return, revert,
resume, restore, go backwards
151 連 … liên … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc …
take along, lead, join, connect, party, gang, clique
152 列 … liệt … レツ … … cột, la liệt … file, row, rank, tier, column
153 路 … lộ … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ … path, route,
road, distance
154 類 … loại … ルイ … たぐ.い … chủng loại … sort, kind, variety, class,
genus
155 利 … lợi … リ キ. … … phúc lợi, lợi ích … profit, advantage, benefit
156 論 … luận … ロン … … lí luận, ngôn luận, thảo luận … argument,
discourse
157 良 … lương … リョウ -イ. … よ.い -よ.い い.い … tốt, lương tâm, lương tri
… good, pleasing, skilled
158 流 … lưu … リュウ ル -ナガ. … なが.れる なが.れ なが.す … lưu lượng, hạ
lưu, lưu hành … current, a sink, flow, forfeit
159 留 … lưu … リュウ ル ルウブ … と.める と.まる とど.める とど.まる … lưu
học, lưu trữ … detain, fasten, halt, stop
160 馬 … mã … バ … うま うま- … ngựa … horse
161 抜 … mãn … マン バン ミ.タ … み.ちる み.つ … thỏa mãn, bất mãn, mãn
nguyện … full, enough, pride, satisfy
162 忙 … mang … ボウ モウ … いそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま
… đa mang … busy, occupied, restless
163 末 … mạt … マツ バツ … すえ … kết thúc, mạt vận, mạt kì … end, close,
tip, powder, posterity
164 迷 … mê … メイ … まよ.う … mê hoặc, mê đắm … astray, be perplexed,
in doubt, lost, err, illusion
165 米 … mễ … ベイ マイ メエトル ヨ … こめ … gạo … rice, USA, metre
166 命 … mệnh … メイ ミョウ … いのち … tính mạng, cách mạng, vận mệnh,
mệnh lệnh … fate, command, decree, destiny, life, appoint
167 美 … mĩ … ビ ミ ウツク.シ … … mĩ nhân, mĩ lệ … beauty, beautiful
168 眠 … miên … ミン ネム. … ねむ.る … thôi miên … sleep, die, sleepy
169 猫 … miêu … ビョウ … ねこ … con mèo … cat
170 鳴 … minh … メイ ナ.ラ … な.く な.る … hót … chirp, cry, bark, sound,
ring, echo, honk
171 暮 … mộ … ボ ク.ラ … く.れる … chiều tối … livelihood, make a living,
spend time
172 夢 … mộng … ム ボウ … ゆめ ゆめ.みる くら.い … mơ … dream, vision,
illusion
173 抜 … nan … ザツ ゾウ … まじ.える まじ.る … tạp chí, tạp kĩ …
miscellaneous
174 難 … nan … ナン -ニク. … かた.い -がた.い むずか.しい むづか.しい むつ
か.しい … khó, nan giải, nguy nan; tai nạn … difficult, impossible, trouble,
accident, defect
175 能 … năng … ノウ ヨ. … … năng lực, tài năng … ability, talent, skill,
capacity
176 偶 … ngẫu … グウ … たま … ngẫu nhiên … accidentally, even number,
couple, man & wife, same kind
177 迎 … nghênh … ゲイ ムカ.エ … … hoan nghênh, nghênh tiếp … welcome,
meet, greet
178 疑 … nghi … ギ … うたが.う … nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi … doubt,
distrust, be suspicious, question
179 議 … nghị … … … nghị luận, nghị sự … deliberation, consultation, debate,
consideration
180 誤 … ngộ … ゴ … あやま.る -あやま.る … ngộ nhận … mistake, err, do
wrong, mislead
181 靴 … ngoa … カ … くつ … giầy … shoes
182 御 … ngự … ギョ ゴ … おん- お- み … ngự uyển … honorable, manipulate,
govern
183 危 … nguy … キ … あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ … nguy hiểm, nguy cơ
… dangerous, fear, uneasy
184 原 … nguyên … ゲン ハ … … thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc …
meadow, original, primitive, field, plain, prairie, tundra, wilderness
185 願 … nguyện … ガン -ネガ … ねが.う … tự nguyện, tình nguyện …
petition, request, vow, wish, hope
186 任 … nhậm … ニン マカ. … まか.せる … trách nhiệm, nhiệm vụ …
responsibility, duty, term, entrust to, appoint
187 顔 … nhan … ガン … かお … nhan sắc, hồng nhan … face, expression
188 因 … nhân … イン チナ. … よ.る … nguyên nhân … cause, factor, be
associated with, depend on, be limited to
189 認 … nhận … ニン … みと.める したた.める … xác nhận, nhận thức …
acknowledge, witness, discern, recognize, appreciate, believe
190 耳 … nhĩ … ジ ミ … … tai … ear
191 然 … nhiên … ゼン ネン … しか しか.り しか.し さ … quả nhiên, tất
nhiên, thiên nhiên … sort of thing, so, if so, in that case, well
192 熱 … nhiệt … ネツ アツ. … … nhiệt độ, nhiệt tình … heat, temperature,
fever, mania, passion
193 若 … nhược … ジャク ニャク ニャ モ.シク … わか.い わか- も.しくわ も.
し … trẻ, nhược niên … young, if, perhaps, possibly, low number, immature
194 念 … niệm … ネン … … ý niệm, tưởng niệm … wish, sense, idea, thought,
feeling, desire, attention
195 努 … nỗ … ド … つと.める … nỗ lực … toil, diligent, as much as possible
196 怒 … nộ … ド ヌ … いか.る おこ.る … thịnh nộ … angry, be offended
197 抜 … nội … ナイ ダイ ウ … … nội thành, nội bộ … inside, within, between,
among, house, home
198 娘 … nương … ジョウ … むすめ こ … cô nương … daughter, girl
199 破 … phá … ハ ヤブ.レ … やぶ.る … phá hoại, tàn phá … rend, rip, tear,
break, destroy, defeat, frustrate
200 犯 … phạm … ハン ボン … おか.す … phạm nhân … crime, sin, offense
201 判 … phán … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán …
judgement, signature, stamp, seal
202 反 … phản … ハン ホン タン ホ -カエ. … そ.る そ.らす かえ.す かえ.る …
phản loạn, phản đối … anti-
203 返 … phản … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại … return,
answer, fade, repay
204 法 … pháp … ホウ ハッ ホッ フラン ノ … … pháp luật, phương pháp …
method, law, rule, principle, model, system
205 抜 … phát … ハツ カ … … tóc … hair of the head
206 抜 … phất … フツ ヒツ ホツ -バラ. … はら.う -はら.い … trả tiền … pay,
clear out, prune, banish, dispose of
207 非 … phi … ヒ … あら.ず … phi nhân đạo, phi nghĩa … un-, mistake,
negative, injustice, non-
208 飛 … phi … ヒ -ト.バ … と.ぶ と.ばす … bay, phi công, phi hành … fly,
skip (pages), scatter
209 費 … phí … ヒ … つい.やす つい.える … học phí, lộ phí, chi phí … expense,
cost, spend, consume, waste
210 番 … phiên … バン ツガ. … … thứ tự, phiên hiệu … turn, number in a
series
211 付 … phó … フ -ヅ … つ.ける -つ.ける -づ.ける つ.け つ.け- -つ.け -づ.け -
づけ つ.く -づ.く つ.き -つ.き -つ … phụ thuộc, phụ lục … adhere, attach, refer
to, append
212 怖 … phố … フ ホ … こわ.い こわ.がる お.じる おそ.れる … khủng bố …
dreadful, be frightened, fearful
213 配 … phối … ハイ … くば.る … phân phối, chi phối, phối ngẫu …
distribute, spouse, exile, rationing
214 放 … phóng … ホウ ホウ. … はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.く …
giải phóng, phóng hỏa, phóng lao … set free, release, fire, shoot, emit, banish,
liberate
215 訪 … phóng … ホウ ト. … おとず.れる たず.ねる … phóng sự; phỏng vấn
… call on, visit, look up, offer sympathy
216 夫 … phu … フ フウ ブ ソ. … おっと … trượng phu, phu phụ … husband,
man
217 富 … phú … フ フウ ト … と.む … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú …
wealth, enrich, abundant
218 浮 … phù … フ ウ.カベ … う.く う.かれる う.かぶ む … nổi, phù du …
floating, float, rise to surface
219 否 … phủ … ヒ … いな いや … phủ định, phủ quyết … negate, no, noes,
refuse, decline, deny
220 負 … phụ … フ … ま.ける ま.かす お.う … âm, mang, phụ thương, phụ
trách … defeat, negative, -, minus, bear, owe, assume a responsibility
221 婦 … phụ … … … phụ nữ, dâm phụ … lady, woman, wife, bride
222 福 … phúc … フ … … phúc, hạnh phúc, phúc lợi … blessing, fortune, luck,
wealth
223 腹 … phúc … フク … はら … bụng … abdomen, belly, stomach
224 過 … quá … カ … す.ぎる -す.ぎる -す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ち …
thông qua; quá khứ, quá độ … overdo, exceed, go beyond, error
225 果 … quả … カ ハ. … は.たす はた.す -は.たす は.てる -は.てる … hoa
quả, thành quả, kết quả … fruit, reward, carry out, achieve, complete, end,
finish, succeed
226 掛 … quải … カイ ケイ -ガカ … か.ける -か.ける か.け -か.け -が.け か.か
る -か.かる -が.かる か.かり -が.かり かかり … treo … hang, suspend, depend,
arrive at, tax, pour
227 抜 … quan … カン … せき -ぜき かか.わる からくり かんぬき … hải quan,
quan hệ … connection, barrier, gateway, involve, concerning
228 抜 … quan … カン … み.る しめ.す … quan sát, tham quan … outlook, look,
appearance, condition, view
229 官 … quan … カン … … quan lại … bureaucrat, the government
230 慣 … quán … カン … な.れる な.らす … tập quán … accustomed, get used
to, become experienced
231 君 … quân … クン -ギ … きみ … quân chủ, quân vương … old boy, name-
suffix
232 光 … quang … コウ ヒカ … ひか.る … ánh sáng, nhật quang, quang minh
… ray, light
233 規 … quy … … … quy tắc, quy luật … standard, measure
234 抜 … quyền … ケン ゴン … おもり かり はか.る … chính quyền, quyền uy,
quyền lợi … authority, power, rights
235 決 … quyết … ケツ … き.める -ぎ.め き.まる さ.く … quyết định … decide,
fix, agree upon, appoint
236 差 … sai … サ … さ.す さ.し … sai khác, sai biệt … distinction, difference,
variation, discrepancy, margin, balance
237 産 … sản … サン ム. … う.む う.まれる うぶ- … sản xuất, sinh sản, cộng
sản … products, bear, give birth, yield, childbirth, native, property
238 察 … sát … サツ … … quan sát, giám sát, cảnh sát … guess, presume,
surmise, judge, understand
239 殺 … sát … サツ サイ セツ … ころ.す -ごろ.し そ.ぐ … sát hại, sát nhân …
kill, murder, butcher, slice off, split, diminish, reduce, spoil
240 恥 … sỉ … チ … は.じる はじ は.じらう は.ずかしい … sỉ nhục … shame,
dishonor
241 初 … sơ … ショ -ゾ. … はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める … sơ
cấp … first time, beginning
242 所 … sở … ショ ト … ところ -ところ どころ … trụ sở … place
243 抜 … sổ, số … スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ … かず かぞ.える しば
しば せ.める … số lượng … number, strength, fate, law, figures
244 窓 … song … ソウ ス … まど てんまど けむだし … cửa sổ … window,
pane
245 師 … sư … … … giáo sư, tôn sư trọng đạo … expert, teacher, master,
army, war
246 昨 … tạc … サク … … <hôm> qua, <năm> qua … yesterday, previous
247 財 … tài … ザイ サイ ゾ … … tiền tài, tài sản … property, money, wealth,
assets
248 才 … tài … サイ … … tài năng … genius, years old, cubic shaku
249 在 … tại … ザイ ア. … … tồn tại, thực tại … exist, outskirts, suburbs,
located in
250 抜 … tẩm … シン … ね.る ね.かす い.ぬ みたまや や.める … ngủ … lie
down, sleep, rest, bed, remain unsold
251 散 … tán … サン バ … ち.る ち.らす -ち.らす ち.らかす ち.らかる … phấn
tán, tản mát … scatter, disperse, spend, squander
252 抜 … tán … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành …
approve, praise, title or inscription on picture, assist, agree with
253 抜 … tàn … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り … tàn dư, tàn
tích, tàn đảng … remainder, leftover, balance
254 抜 … tăng … ゾウ フ.ヤ … ま.す ま.し ふ.える … tăng gia, tăng tốc …
increase, add, augment, gain, promote
255 必 … tất … ヒツ … かなら.ず … tất nhiên, tất yếu … invariably, certain,
inevitable
256 洗 … tẩy … セン アラ. … … rửa … wash, inquire into, probe
257 抜 … tế … サイ セイ ワタ. … す.む -ず.み -ずみ す.まない す.ます -す.ます
すく.う な.す わたし … kinh tế, cứu tế … finish, come to an end, excusable, need
not
258 際 … tế … サイ -ギ … きわ … quốc tế … occasion, side, edge, verge,
dangerous, adventurous, indecent, time, when
259 他 … tha … タ … ほか … khác, tha hương, vị tha … other, another, the
others
260 石 … thạch … セキ シャク コク イ … … đá, thạch anh, bảo thạch … stone
261 太 … thái … タイ タ フト. … ふと.い … thái dương, thái bình … plump,
thick, big around
262 抜 … tham … サン シン ミ … まい.る まい- まじわる … tham chiếu, tham
quan, tham khảo … nonplussed, three, going, coming, visiting, visit, be defeated,
die, be madly in love
263 探 … tham … タン … さぐ.る さが.す … do thám, thám hiểm … grope,
search, look for
264 深 … thâm … シン … ふか.い -ぶか.い ふか.まる ふか.める み- … thâm
sâu, thâm hậu … deep, heighten, intensify, strengthen
265 申 … thân … シン … もう.す もう.し- さる … thân thỉnh (xin) … have the
honor to, sign of the monkey, 3-5PM, ninth sign of Chinese zodiac
266 神 … thần … シン ジン … かみ かん- こう … thần, thần thánh, thần dược
… gods, mind, soul
267 勝 … thắng … ショウ カ … か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れる … thắng lợi,
thắng cảnh … victory, win, prevail, excel
268 抜 … thanh … セイ ショウ … こえ こわ- … âm thanh, thanh điệu … voice
269 成 … thành … セイ ジョウ -ナ. … な.る な.す … thành tựu, hoàn thành,
trở thành … turn into, become, get, grow, elapse, reach
270 草 … thảo … ソウ -グ … くさ くさ- … thảo mộc … grass, weeds, herbs,
pasture, write, draft
271 失 … thất … シツ … うしな.う う.せる … thất nghiệp, thất bại … lose,
error, fault, disadvantage, loss
272 妻 … thê … サイ ツ … … thê tử … wife, spouse
273 市 … thị … シ イ … … thành thị, thị trường … market, city, town
274 適 … thích … テキ … かな.う … thích hợp … suitable, occasional, rare,
qualified, capable
275 退 … thối … タイ … しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く …
triệt thoái, thoái lui … retreat, withdraw, retire, resign, repel, expel, reject
276 痛 … thống … ツウ … いた.い いた.む いた.ましい いた.める … thống khổ
… pain, hurt, damage, bruise
277 首 … thủ … シュ ク … … đầu, cổ, thủ tướng … neck
278 取 … thủ … シュ -ド. … と.る と.り と.り- とり … lấy, nhận … take, fetch,
take up
279 守 … thủ … シュ ス カ … まも.る まも.り もり -もり … cố thủ, bảo thủ …
guard, protect, defend, obey
280 受 … thụ … ジュ ウ.カ … う.ける -う.け … nhận, tiếp thụ … accept,
undergo, answer (phone), take, get, catch, receive
281 次 … thứ … ジ シ ツ … つ.ぐ … thứ nam, thứ nữ … next, order, sequence
282 抜 … thu, thâu … シュウ オサ.マ … おさ.める … thu nhập, thu nhận, thu
hoạch … income, obtain, reap, pay, supply, store
283 抜 … thừa … ジョウ ショウ ノ.セ … の.る -の.り … lên xe … ride, power,
multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join
284 術 … thuật … ジュツ … すべ … kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật … art,
technique, skill, means, trick, resources, magic
285 抜 … thực … ジツ シツ ミチ. … み みの.る まこと まことに みの … sự thực,
chân thực … reality, truth
286 束 … thúc … ソク … たば たば.ねる つか つか.ねる … bó (hoa) … bundle,
sheaf, ream, tie in bundles, govern, manage, control
287 式 … thức … シ … … hình thức, phương thức, công thức … style,
ceremony, rite, function, method, system, form, expression
288 識 … thức … シ … … nhận thức, kiến thức, tri thức … discriminating,
know, write
289 商 … thương … ショウ アキナ. … … thương mại, thương số … make a
deal, selling, dealing in, merchant
290 常 … thường … ジョウ … つね とこ … bình thường, thông thường …
usual, ordinary, normal, regular
291 船 … thuyền … セン … ふね ふな … thuyền … ship, boat
292 抜 … thuyết … セツ ゼイ ト. … … tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết …
rumor, opinion, theory
293 積 … tích … セキ ツ.モ … つ.む -づ.み つ.もる … tích tụ, súc tích, tích
phân … volume, product (x*y), acreage, contents, pile up, stack, load, amass
294 昔 … tích … セキ シャク … むかし … ngày xưa … once upon a time,
antiquity, old times
295 席 … tịch … セキ … むしろ … chủ tịch, xuất tịch (tham gia) … seat, mat,
occasion, place
296 進 … tiến … シン スス.メ … すす.む … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên …
advance, proceed, progress, promote
297 便 … tiện … ベン ビン … たよ.り … thuận tiện … convenience
298 消 … tiêu … ショウ … き.える け.す … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất …
extinguish, blow out, turn off, neutralize, cancel
299 笑 … tiếu … ショウ エ. … わら.う … cười … laugh
300 信 … tín … シ … … uy tín, tín thác, thư tín … faith, truth, fidelity, trust
301 精 … tinh … セイ ショウ シヤ … … tinh lực, tinh túy … refined, ghost,
fairy, energy, vitality, semen, excellence, purity, skill
302 性 … tính … セイ ショウ … さが … tính dục, giới tính, bản tính, tính chất
… sex, gender, nature
303 情 … tình … ジョウ セイ … なさ.け … tình cảm, tình thế … feelings,
emotion, passion, sympathy, circumstances, facts
304 晴 … tình … セイ ハ.ラ … は.れる は.れ は.れ- -ば.れ … trong xanh …
clear up
305 抜 … tĩnh … セイ ジョウ シズ.メ … しず- しず.か しず.まる … bình tĩnh,
trấn tĩnh … quiet
306 組 … tổ … ソ … く.む くみ -ぐみ … tổ hợp, tổ chức … association, braid,
plait, construct, assemble, unite, cooperate, grapple
307 祖 … tổ … … … tổ tiên … ancestor, pioneer, founder
308 座 … tọa … ザ … すわ.る … chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ … squat, seat,
cushion, gathering, sit
309 全 … toàn … ゼン スベ. … まった.く … toàn bộ … whole, entire, all,
complete, fulfill
310 速 … tốc … ソク スミ.ヤ … はや.い はや- はや.める … tốc độ, tăng tốc …
quick, fast
311 最 … tối … サイ シュ ツ … もっと.も … nhất (tối cao, tối đa) … utmost,
most, extreme
312 罪 … tội … ザイ … つみ … tội phạm, tội ác … guilt, sin, crime, fault,
blame, offense
313 存 … tồn … ソン ゾ … … tồn tại, bảo tồn, ôn tồn … suppose, be aware of,
believe, feel
314 側 … trắc … ソク … かわ がわ そば … bên cạnh … side, lean, oppose,
regret
315 責 … trách … セキ … せ.める … khiển trách, trách cứ, trách nhiệm …
blame, condemn, censure
316 宅 … trạch … タ … … nhà ở … home, house, residence, our house, my
husband
317 抜 … trạng … ジョウ … … tình trạng, trạng thái, cáo trạng … status quo,
conditions, circumstances, form, appearance
318 抜 … tranh … ソウ … あらそ.う いか.でか … đấu tranh, chiến tranh, tranh
luận, cạnh tranh … contend, dispute, argue
319 置 … trí … チ -オ. … お.く … bố trí, bài trí, vị trí … placement, put, set,
deposit, leave behind, keep, employ, pawn
320 抜 … trì … チ オソ. … おく.れる おく.らす … muộn … slow, late, back,
later
321 治 … trị … ジ チ ナオ. … おさ.める おさ.まる なお.る … cai trị, trị an, trị
bệnh … reign, be at peace, calm down, subdue, quell, govt, cure, heal, rule,
conserve
322 値 … trị … チ アタ … ね … giá trị … price, cost, value
323 程 … trình … テイ -ホ … ほど … trình độ, lộ trình, công trình … extent,
degree, law, formula, distance, limits, amount
324 助 … trợ … ジョ … たす.ける たす.かる す.ける すけ … hộ trợ, trợ giúp,
viện trợ, cứu trợ … help, rescue, assist
325 除 … trừ … ジョ ジ … のぞ.く -よ.け … trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia
… exclude, division (x, 3), remove, abolish, cancel, except
326 直 … trực … チョク ジキ ジカ ス. … ただ.ちに なお.す -なお.す なお.る な
お.き … trực tiếp, chính trực … straightaway, honesty, frankness, fix, repair
327 追 … truy … ツイ オ. … … truy lùng, truy nã, truy cầu … chase, drive
away, follow, pursue, meanwhile
328 抜 … truyền … デン テン ツ … つた.わる つた.える つた.う つだ.う -づた.い
… truyền đạt, truyền động; tự truyện … transmit, go along, walk along, follow,
report, communicate, legend, tradition
329 資 … tư … … … tư bản, đầu tư, tư cách … assets, resources, capital,
funds, data, be conducive to, contribute to
330 抜 … từ … ジ … や.める いな.む … từ vựng, từ chức … resign, word, term,
expression
331 似 … tự … ジ ヒ. … に.る … tương tự … becoming, resemble, counterfeit,
imitate, suitable
332 抜 … tự … ショ チョ イトグ … お … tình tự … thong, beginning, inception,
end, cord, strap
333 抜 … tục … ゾク ショク コウ キョウ ツグ.ナ … つづ.く つづ.ける … tiếp tục
… continue, series, sequel
334 宿 … túc … シュク ヤド. … やど やど.る … tá túc, kí túc xá … inn, lodging,
relay station, dwell, lodge, be pregnant, home, dwelling
335 息 … tức … ソク … いき … con trai, tử tức … breath, respiration, son,
interest (on money)
336 抜 … tuế … サイ セイ … とし とせ よわい … tuổi, năm, tuế nguyệt … year-
end, age, occasion, opportunity
337 相 … tương … ソウ ショウ … あい … tương hỗ, tương tự, tương đương;
thủ tướng … inter-, mutual, together, each other, minister of state, councillor,
aspect, phase, physiognomy
338 箱 … tương … ソウ … はこ … cái hộp … box, chest, case, bin, railway car
339 想 … tưởng … ソウ ソ … おも.う … tư tưởng, tưởng tượng … concept,
think, idea, thought
340 酒 … tửu … シュ … さけ さか … rượu … sake, alcohol
341 選 … tuyển … セン … えら.ぶ … tuyển chọn … elect, select, choose, prefer
342 雪 … tuyết … セツ ユ … … tuyết … snow
343 絶 … tuyệt … ゼツ … た.える た.やす た.つ … đoạn tuyệt, tuyệt diệu …
discontinue, beyond, sever, cut off, abstain, interrupt, suppress
344 約 … ước … ヤク … … lời hứa (ước nguyện), ước tính … promise,
approximately, shrink
345 優 … ưu … ユウ ウ マサ. … やさ.しい すぐ.れる … ưu việt, ưu thế, ưu tiên
… tenderness, excel, surpass, actor, superiority, gentleness
346 晩 … vãn … バン … … buổi tối … nightfall, night
347 抜 … vào … コ.メ … -こ.む こ.む こ.み -こ.み … 0 … crowded, mixture, in
bulk, included, (kokuji)
348 違 … vi … イ … ちが.う ちが.い ちが.える -ちが.える たが.う たが.える …
vi phạm, tương vi … difference, differ
349 偉 … vĩ … イ エラ. … … vĩ đại … admirable, greatness, remarkable,
conceited, famous, excellent
350 位 … vị … イ グラ … くらい … vị trí, tước vị, đơn vị … rank, grade, throne,
crown, about, some
351 未 … vị … ミ ビ … いま.だ ま.だ ひつじ … vị thành niên, vị lai … un-, not
yet, hitherto, still, even now, sign of the ram, 1-3PM, eighth sign of Chinese
zodiac
352 園 … viên … エン ソ … … vườn, điền viên, hoa viên, công viên … park,
garden, yard, farm
353 遠 … viễn … エン オン トオ. … … viễn phương, vĩnh viễn … distant, far
354 越 … việt … エツ オツ -ゴ. … こ.す -こ.す -ご.し こ.える … vượt qua, việt
vị … surpass, cross over, move to, exceed, Vietnam
355 泳 … vịnh … エイ … およ.ぐ … bơi … swim
356 亡 … vong … ボウ モウ … な.い な.き- ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす … diệt
vong … deceased, the late, dying, perish
357 忘 … vong … ボウ … わす.れる … quên … forget
358 望 … vọng … ボウ モウ モ … のぞ.む … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng
… ambition, full moon, hope, desire, aspire to, expect
359 舞 … vũ … ブ … ま.う -ま.う まい … vũ điệu, khiêu vũ … dance, flit, circle,
wheel
360 務 … vụ … ム ツト.メ … … chức vụ, nhiệm vụ … task, duties
361 王 … vương … オウ -ノ … … vương giả … king, rule, magnate
362 確 … xác … カク コウ … たし.か たし.かめる … chính xác, xác lập, xác
suất … assurance, firm, tight, hard, solid, confirm, clear, evident
363 抜 … xỉ … シ … よわい は よわ.い よわい.する … răng … tooth, cog
364 抜 … xứ … ショ … ところ -こ お.る … cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ …
dispose, manage, deal with, sentence, condemn, act, behave, place
365 吹 … xuy … スイ フ. … … thổi, cổ xúy … blow, breathe, puff, emit, smoke
366 煙 … yên … エン ケム. … けむ.る けむり … khói … smoke
367 要 … yếu … ヨウ イ. … … yêu cầu; chủ yếu … need, main point, essence,
pivot, key to