Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Hệ thống khí nén - Phần 2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (721.06 KB, 13 trang )

LOGO
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
1Ӝ,'81*
Máy nén khí
1
7KLӃW Eӏ [ӱ lý khí nén
2
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
MÁY NÉN KHÍ
1.1. Nguyên lý KRҥW ÿӝQJ
1
Nguyên lý tha
y
ÿәL WKӇ tích: không khí ÿѭӧF GүQ vào EXӗQJ FKӭD,
ӣ ÿó WKӇ tí ch FӫD EXӗQJ FKӭD VӁ QKӓ
OҥL
.
Nhѭ
Yұ\ theo ÿӏQK OXұW Boyle -
Mariotte, áp VXҩW trong EXӗQJ FKӭD VӁ
tăng
lên.
Máy
nén khí KRҥW ÿӝQJ
theo nguyên lý này ví Gө nhѭ máy nén khí NLӇX piston, WUөF vít, cánh JҥW.


Nguyên lý ÿӝQJ năng: không khí
ÿѭӧF
GүQ vào EXӗQJ FKӭD, ӣ ÿó
áp VXҩW khí nén ÿѭӧF WҥR ra EҵQJ ÿӝQJ
năng
FӫD bánh GүQ. Nguyên WҳF
KRҥW ÿӝQJ này WҥR ra lѭu OѭӧQJ và công
VXҩW
UҩW OӟQ. Máy nén khí KRҥW
ÿӝQJ theo nguyên lý này ví Gө nhѭ máy
nén
khí
NLӇX
ly tâm.
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
MÁY NÉN KHÍ
1.2. Phân ORҥL
1
Phân ORҥL theo áp VXҩW
Máy nén khí áp VXҩW WKҩS p < 15 bar
Máy nén khí áp VXҩW cao p
>15bar
Máy nén khí áp VXҩW UҩW cao p
t
300 bar
Phân ORҥL theo nguyên lý KRҥW ÿӝQJ
Hình 2.1. Các OR̹

L

y
nén khí theo
nguyên

tha
y
ÿͭ
L
WK͛ tích
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
MÁY NÉN KHÍ
A

Máy
nén
khí piston
1
Ĉ
ây là
GҥQJ
cѫ EҧQ QKҩW FӫD các
ORҥL
máy nén khí. 9LӋF nén khí WKӵF KLӋQ
EҵQJ
cách hút k hí vào và nén WKӇ tích khí QҵP

JLӳD
piston và Yӓ xy lanh. Khi piston di

Ӂ
W
ê
á
tì h
hút
à
é
khí
F
K
X\
Ӈ
QV
Ӂ
W
ҥR n
ê
nqu
á
t
r
ì
n
h
hút
v

à
n
é
n
khí
.
Các van
FKһQ
ӣFӱDvào và FӱD ra VӁ
ÿóng
hay Pӣ Wӵ ÿӝQJ khi piston di FKX\ӇQ
trong
EXӗQJ xy lanh. Máy nén khí PӝW FҩS
quá
trình nén FKӍ hoàn thành trong PӝW xy
lanh
KRһF PӝW nhóm xy lanh nhѭng các xy
lanh
này QӕL song song.
Hình 2.2. Nguyên l
ý
KR̹W ÿͱQ
J
FͿD
p
iston
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO

MÁY NÉN KHÍ
B

Máy
nén
khí NLӇX cánh JҥW
1
Máy nén khí cánh JҥW Vӱ GөQJ rotor OӋFK tâm
YӟL
các c ánh
JҥW
có WKӇ
WUѭӧW theo KѭӟQJ KѭӟQJ tâm ÿӇ nén khí.
Không
khí
ÿivàoEXӗQJ WҥR EӣL
cánh JҥW, rotor

Yӓ máy nén khí, WKӇ tích EXӗQJ này ÿѭӧF
QӟL
UӝQJ ra
và hình thành WKӇ tích EXӗQJ là OӟQ QKҩW.
Khi
các
cánh
JҥW quay WLӃQ ÿӃQ
FӱD ra, khí VӁ ÿѭӧF nén OҥL vì WKӇ tích
EXӗQJ
FKӭD ngày càng QKӓ.Khi
WKӇ tích JLҧP thì áp VXҩW tăng cho ÿӃQ

khi
áp VXҩW khí ÿҥW ÿѭӧF OӟQ QKҩW.
Sau ÿókhíVӁ ÿѭӧF GүQ ra NKӓL máy nén khí vào bình FKӭD.
Hình 2.3. Nguyên l
ý
KR̹W ÿͱQ
J
FͿD má
y
nén khí NL͛
X
cánh
J̹W
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
MÁY NÉN KHÍ
C

Máy
nén
khí NLӇX WUөF vít
1
Máy nén khí NLӇX WUөF vít KRҥW ÿӝQJ theo nguyên lý thay ÿәL WKӇ tích.
7KӇ tích NKRҧQJ WUӕQJ JLӳD các răng VӁ thay ÿәL
khi
WUөF vít quay ÿѭӧF
PӝW vòng. Nhѭ Yұ\ VӁ WҥR ra quá trình hút (WKӇ tích NKRҧQJ
WUӕQJ

tăng
lên), quá trình nén (WKӇ tích NKRҧQJ WUӕQJ QKӓ
OҥL
)vàFXӕL cùng là quá
trình ÿҭ\.
Hình
2.4.
Nguyên l
ý
KR̹W ÿͱQ
J
FͿD má
y
nén khí NL͛
X
WUͽF ví
t
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
MÁY NÉN KHÍ
D

Máy
nén
khí NLӇX root
1
Nguyên lý WҥR áp VXҩW GӵD vào 2 cam nhѭ hình YӁ dùng
ÿӇ

hút và
FKX\ӇQ ÿәL
dòng
khí nén. Hai bánh ÿӅX ÿѭӧF JҳQ YӟL ÿӝQJ cѫ,có
KѭӟQJ FKX\ӇQ ÿӝQJ QJѭӧF nhau và 2
WUөF

KѭӟQJ
song
song
YӟL
nhau. Các cam này không FKҥP OүQ nhau.
Hình 2.5. Nguyên l
ý
KR̹W ÿͱQ
J
FͿD má
y
nén khí NL͛
X
roo
t
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
7+,ӂ7 %ӎ ;Ӱ LÝ KHÍ NÉN
2
Hình 2.6. Các
p

h́˿n
g
p
háp [
΅
l
ý
khí
nén
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
7+,ӂ7 %ӎ ;Ӱ LÝ KHÍ NÉN
2
2.1. Bình
ngѭng
Wө -làmOҥQK EҵQJ
khơng
khí
1
Van an toàn
2
Hệ thống ống dẫn nước làm lạnh
3
Nước làm lạnh được dẫn vào
4
Khí nén sau khi được làm lạnh
1
2

6
7
Hình
2.7.
Ngun l
ý
KR̹W ÿͱQ
J
FͿD bình
nǵng

làm O̹QK E͉Q
J
Q́ͳF
5
6
7
Đường vào của khí nén
Nước làm lạnh đi r
a
Tách nước chứa trong khí nén
3
4
5
Khí nén sau khi ra NKӓL máy nén khí VӁ ÿѭӧF GүQ vào bình ngѭng Wө.
7ҥL ÿây khí nén VӁ ÿѭӧF làm OҥQK và SKҫQ OӟQ OѭӧQJ hѫi QѭӟF FKӭD
trong khơng
khí
VӁ ÿѭӧF ngѭng Wө và tách ra.
BɠoDɉ͡ng Cơng NghiʄpViʄt Nam

V
inamain.com
LOGO
7+,ӂ7 %ӎ ;Ӱ LÝ KHÍ NÉN
2
2.2. 7KLӃW Eӏ Vҩ
\
khơ EҵQJ FKҩW làm OҥQK
Đường khí ào
Đường khí ra sau
khi đã sấy khô
Bộ
p
hận trao đổi
nhiệt khí - kh
í
Bo
äp
ha
ä
n trao đổi
Hình 2.8. Ngun l
ý
KR̹W ÿͱQ
J
FͿD WKL͗
W
E
ͣ


\
khơ E͉Q
J
FK̽
W
làm
O̹QK
Bình n
g
ưn
g
tụ
Bình n
g
ưn
g
tụ
Đương khí vao
Chất làm lạnh
Bình cung cấp
chất làm lạnh
äp ä
nhiệt khí - chất
BɠoDɉ͡ng Cơng NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
7+,ӂ7 %ӎ ;Ӱ LÝ KHÍ NÉN
2
2.3. 7KLӃW Eӏ Vҩ

\
khô EҵQJ FKҩW KҩS WKө
Hình
2.9.
Nguyên l
ý
KR̹W ÿͱQ
J
FͿD WKL͗
W
E
ͣ

\
khô E͉Q
J
FK̽
W
K̽S WK
ͽ
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com
LOGO
BɠoDɉ͡ng Công NghiʄpViʄt Nam
V
inamain.com

×