Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Thực trạng và phương hướng công tác tính giá thành sản phẩm tại Cty Dệt - 5 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.22 KB, 10 trang )

Ghi nồỹ caùc taỡi khoaớng Ngaỡy
thaùng
Sọỳ Dióựn daợi Sọỳ tióửn
TK 6211 TK 6212
5/10/01

9/10/01


194

195
Xuỏỳt 3047
Kg Sồỹi PC
45/1.
Xuỏỳt 2018
Kg Sồỹi PC
46/1 cho PX
dóỷt.

86839500

54889600
1529786265

86839500


993196966




54889600
536589299
- Nhión lióỷu õổồỹc xuỏỳt kho vaỡ haỷch toaùn vaỡo baớng kó TK 1523.

Ngaỡy
thaùng
Sọ

Dióựn daợi Sọỳ tióửn Nồỹ TK
6211
Nồỹ TK
6213
6/11/01
6/11/01

49
50
Xuỏỳt 101248 Kg Fo
Xuỏỳt 5096 Kg Fo
21686400
9172800
187915300
5421600
2293200
34573600
16264800
6879600
153341700


- ọỹng lổỷc : ióỷn mua ngoaỡi cn cổù vaỡo giỏỳy baùo traớ tióửn õióỷn cuọỳi
mọựi thaùng thanh toaùn cho sồớ õióỷn lổỷc vaỡ õổồỹc haỷch toaùn vaỡo TK 311 (Vay
ngừn haỷn)

Chi phờ Thaùng 10 Thaùng 11 Thaùng 12 Tọứng cọỹng
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
õióỷn 112358600 110231006 114353390 33692996


Haỷch toaùn vaỡo baớng kó ghi coù TK 311

TK 6212 TK 6213
Chi phi õióỷn
161892810 133081686
Tọứng cọỹng
294.974.496
TK 6211 : 41.968.500 => Tọứng cọỹng = 294.974.496
- Tỏỷp hồỹp chi phờ nguyón vỏỷt lióỷu trổỷc tióỳp ồớ giai õoaỷn chuỏứn bở ghi :
Nồỹ TK6211 1.184.621.806
Coù TK1521 933.621.806
Coù TK1522 114.882.740
Coù TK1523 34.573.600
Coù TK311 (õọỹng lổỷc) 41.968.500
- Tỏỷp hồỹp chi phờ nguyón vỏỷt lióỷu trổỷc tióỳp ồớ giai õoaỷn dóỷt kóỳ toaùn
ghi :
Nồỹ TK6212 698.482.109
Coù TK1521 933.621.806
Coù TK1522 161.892.810
- Tỏỷp hồỹp chi phờ nguyón vỏỷt lióỷu ồớ giai õoaỷn joaỡn tỏỳt kóỳ toaùn ghi :
Nồỹ TK6213 315.340.995

Coù TK1522 28.917.906
Coù TK1523 153.341.700
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Coù TK311 (õọỹng lổỷc) 133.081.686
Baớng tọứng hồỹp chi phờ nguyón vỏỷt lióỷu trổỷc tióỳp

Ghi Coù
Ghi Nồỹ
TK1521

TK1522 TK1523 TK311 Tọứng
cọỹng
TK6211 933.621.806 114.882.740 34.573.600 41.968.500
TK6212 536.589.299
TK6213 28.917.906 153.341.700 133.081.686
Cọỹng


b. Haỷch toaùn chi phờ nhỏn cọng trổỷc tióỳp :
- ND : gọửm tióửn lổồng, BHXH, BHYT, KPC phaới traớ cho cọng nhỏn trổỷc
tióỳp saớn xuỏỳt.
Tióửn lổồng phaới traớ cho cọng nhỏn trổỷc tióỳp saớn xuỏỳt õổồỹc tờnh theo cọng
thổùc :
L
CN
= Q x G
TL

Trong õoù : - L
CN

: lổồng cọng nhỏn trổỷc tióỳp saớn xuỏỳt
- Q : sọỳ lổồỹng khn dóỷt xong nhỏỷp kho
- G
TL
: õồn giaù tióửn lổồng tọứng hồỹp õổồỹc cỏỳp trón duyóỷt
cho
tổỡng loaỷi khn
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tióửn lổồng thồỡi gian phaới traớ cho cọng nhỏn trổỷc tióỳp saớn xuỏỳt bao gọửm
lổồng nghố, tóỳt, họỹi hoỹp, nghố do mổa baợo, lổồng cho nhổợng cọng vióỷc khọng
xaùc õởnh õổồỹc õồn giaù tióửn lổồng, khọng coù saớn phỏứm.
- Haỷch toaùn chi tióỳt : cn cổù vaỡo baớng chỏỳm cọng vaỡ baớng phỏn bọỳ tióửn
lổồng.
- Haỷch toaùn tọứng hồỹp : caùc taỡi khoaớn sau õổồỹc kóỳ toaùn sổớ duỷng õóứ
haỷch toaùn chi phờ nhỏn cọng trổỷc tióỳp.
TK 622 : chi phờ nhỏn cọng trổỷc tióỳp
TK 334 : phaới traớ cọng nhỏn vión
TK 3382 : kinh phờ cọng õoaỡn
TK 3383 : BHXH
TK 3384 : BHYT
Theo sọỳ lióỷu kóỳ toaùn quờ 4/2001 õổồỹc tỏỷp hồỹp nhổ sau :
Nồỹ TK 622 317.380.370
Coù TK 334 259.615.574
Coù TK 3382 4.884.440
Coù TK 3383 40.729.575
Coù TK 3384 12.150.781
Chi phờ nhỏn cọng trổỷc tióỳp õổồỹc phỏn bọứ cho saớn xuỏỳt kinh doanh ồớ
tổỡng giai õoaỷn cọng nghóỷ theo hóỷ sọỳ, hóỷ sọỳ naỡy õaợ õổồỹc tờnh toaùn nhổ :
- Cọng õoaỷn chuỏứn bở : 0,26 (26%)
- Cọng õoaỷn dóỷt : 0,43 (43%)

- Cọng õoaỷn hoaỡn tỏỳt : 0,31 (31%)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
ặẽng vồùi tyớ lóỷ trón thỗ chi phờ nhỏn cọng trổỷc tióỳp õổồỹc phỏn bọứ cho chi
phờ saớn xuỏỳt kinh doanh dồớ dang ồớ tổỡng giai õoaỷn nhổ sau :
Nồỹ TK 1541 chi phờ saớn xuỏỳt kinh doanh dồớ dang ồớ giai õoaỷn chuỏứn bở :
82.660.347
Nồỹ TK 1542 chi phờ saớn xuỏỳt kinh doanh dồớ dang ồớ giai õoaỷn dóỷt :
135.262.386
Nồỹ TK 1543 chi phờ saớn xuỏỳt kinh doanh dồớ dang ồớ giai õoaỷn hoaỡn tỏỳt :
99.457.637
Coù TK 622 317.380.370
Baớng tọứng hồỹp chi phờ nhỏn cọng trổỷc tióỳp.

Ghi Coù
Ghi Nồỹ
TK334

TK3382 TK3383 TK3384 Tọứng
cọỹng
TK1541 67.615.756 1.272.131 10.607.842 3.164.618 82.660.347
TK1542 110.643.963 2.081.670 17.358.287 5.178.466 135.262.386
TK1543 81.355.855 1.530.639 12.763.446 3.807.697 99.457.637
Cọỹng 259.615.574 4.884.440 40.729.575 12.150.784 317.380.370

c. Haỷch toaùn chi phờ saớn xuỏỳt chung :
- ND : laỡ nhổợng chi phờ phuỷc vuỷ trong quaù trỗnh saớn xuỏỳt noù mang tờnh
chỏỳt chung cuớa Cọng ty gọửm tióửn lổồng ồớ bọỹ phỏn giao tióỳp cọng xổồớng,
BHXH, BHYT, KPC cuớa nhỏn vión phỏn xổồớng, vỏỷt lióỷuphuỷc vuỷ phỏn xổồớng,
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
chi phờ khỏỳu hao maùy moùc, thióỳt bở, nhaỡ xổồớng, chi phờ khaùc phuỷc vuỷ cho

phỏn xổồớng .
- Haỷch toaùn chi tióỳt :
ớ cọng õoaỷn chuỏứn bở : 26,70
ớ cọng õoaỷn dóỷt : 43,70
ớ cọng õoaỷn hoaỡn tỏỳt : 29,60
- Haỷch t oaùn tọứng hồỹp TK 327 : chi phờ saớn xuỏỳt chung sọỳ lióỷu phaùt
sinh quờ 4/2001 tỏỷp hồỹp nhổ sau :
Nồỹ TK 627 412.896.008
Coù TK 334 33.319.645
Coù TK 338 7.413.663
Coù TK 214 164.752.252
Coù TK 142 15.614.300
Coù TK 152 108.649.948
Coù TK 111 83.146.200
ặẽng vồùi tyớ lóỷ trón thỗ chi phờ saớn xuỏỳt chung õổồỹc phỏn bọứ chp chi phờ
saớn xuỏỳt kinh doanh dồớ dang ồớ tổỡng cọng õoaỷn sau :
Nồỹ TK1541 110.271.662
Nồỹ TK1542 180.444.538
Nồỹ TK1543 122.179.808
Coù TK627 412.896.008
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
2. Tỏỷp hồỹp chi phờ saớn xuỏỳt vaỡ tờnh giaù thaỡnh saớn phỏứm:
a. Tỏỷp hồỹp chi phờ saớn xuỏỳt vaỡ tờnh giaù thaỡnh saớn phỏứm ồớ giai
õoaỷn chuỏứn bở :
a1. Tỏỷp hồỹp chi phờ saớn xuỏỳt chung :
Phỏn phọỳi chuỏứn bở phỏn bọứ coù nhỏn cọng trổỷc tióỳp cho giai õoaỷn naỡy
cn cổù vaỡo tióửn lổồng thổc traớ cho cọng nhỏn trổỷc tióỳp saớn xuỏỳt ồớ giai õoaỷn
chuỏứn bở theo cọng thổùc :
Tióửn lổồng phỏn bọứ ồớ
giai õoaỷn chuỏứn bở

=
Saớn phỏứm hoaỡn
thaỡnh ồớ giai õoaỷn
chuỏứn bở
x
ồn giaù tióửn lổồng cuớa
SP hoaỡn thaỡnh ồớ giai
õoaỷn chuỏứn bở
a2. aùnh giaù saớn phỏứm dồớt dang ồớ cọng õoaỷn chuỏn rbở .
Sọỳ lióỷu quờ 4/2001 õổồỹc tỏỷp hồỹp nhổ sau :











TK1541
TK1541
DDK 163.812.070
(6211) 1.184.621.806
(622) 82.660.347
(627) 110.271.662
Cng PS 1.377.553.815
1.310.895.090
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

b. Tỏỷp hồỹp chi phờ saớn xuỏỳt vaỡ tờnh giaù thaỡnh saớn phỏứm ồớ cọng õoaỷn
dóỷt.
Sồ õọử tỏỷp hồỹp chi phờ saớn xuỏỳt ồớ cọng õoaỷn dóỷt.

















* aùnh giaù saớn phỏứm dồớ dang ồớ cọng õoaỷn dóỷt.
Cọng thổùc :
Giaù trở SPDD =

Sọỳ lổồỹng
x
ởnh mổùc tióu
x
ồn giaù õởnh
TK152, 311 TK6212 TK1542 TK1544

Chi phờ NVL
trổỷc tióỳp
Kóỳt chuyóứn chi
phờ NVL trổỷc
tióỳp
Giaù thaỡnh

TK622
Phỏn bọứ chi phờ

NC trổỷc tióỳp
Phỏn bọứ chi phờ

saớn xuỏỳt chung
TK627
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
vaíi thæï i hao cuía vaíi thæï
i
mæïc vaíi thæï i

Theo säú liãûu táûp håüp åí cäng âoaûn dãût quê 4/2001.












TK1542
TK1544
DDÂK 758.311.734
(1521) 1.512.301.060
(1523) 34.573.600
(311) 203.861.310
(622) 17.922.733
(1522) 65.709.220
(627) 290.716.200
Cäüng PS
2.325.084.123
DDCK 1.177.619.158
1.905.746.699
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
c. Tỏỷp hồỹp chi phờ saớn xuỏỳt chung vaỡ tờnh giaù thaỡnh saớn phỏứm ồớ
cọng õoaỷn hoaỡn tỏỳt:
Sồ õọử tỏỷp hồỹp chi phờ saớn xuỏỳt















* Sọỳ lióỷu quyù 4/2001 õổồỹc tỏỷp hồỹp nhổ sau:


TK 1522,1523 TK 6213 TK 155
Hoaù chỏỳt,
thuọỳc nhuọỹm
nhión lióỷu
õọỳt loỡ
Giaù thaỡnh
saớn phỏứm
nhỏỷp kho
TK 311
ióỷn duỡng ồớ giai õoaỷn
hoaỡn tỏỳt
TK 622
Chi phờ nhỏn cọng trổỷc
tióỳp phỏn bọứ cho giai
õoaỷn hoaỡn tỏỳt
TK 1543
TK 627
K/c chi phờ NVL

trổỷc tióỳp
CP Saớn xuỏỳt chung
phỏn bọứ cho giai õoaỷn
hoaỡn tỏỳt
TK 1543 TK 155

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

×