Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II
Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng
M
(
Ban hành theo QĐ s
Ngày 20/03/2006 c
SỔ CHI TIẾT CCDC
Quý IV Năm 2008
Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Máy biến áp
Quy cách sản phẩm: 25KVA
Đơn vị tính: 1.000 đồng
ứng từ
NHẬP XUẤT T
ỒN
Ngày
thán
g
Diễn giải
TK
ĐƯ
Đơn vị
tính
số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
B
C D 1 2 3=1*2 4 5=1*4 6
7=1*6
DƯ ĐẦU QUÝ IV 2008
02
23.261
04/10
Nhập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 153 28.896 01 28.896 - - 03
52.157
06/10
Nhập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 153 25.559 01 25.559 - - 4
77.716
25/11
Xuất (chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương)
627 19.429 - - 01 19.429 03
58.287
25/11
Xuất (chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo) 627 19.429 - - 01 19.429 02
38.858
12/12
Nhập (Công ty TM Đai Phát – Hà Nội) 153 15.400 02 30.800 - - 4
69.658
20/12
Xuất (Chế tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà ) 627 15.400 - - 02 30.800 02
38.858
TỔNG CỘNG 124.113 04 85.255 04 69.658 02
38.858
- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm 2008
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II
Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng
M
(
Ban hành theo QĐ s
Ngày 20/03/2006 c
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN
QUÝ IV NĂM 2008
Đơn vị tính: Đồng
DƯ ĐẦU QUÝ IV NHẬP XUẤT
Diễn giải ĐVT
Số
lương
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lư
ợng
Cáp l
ực hạ thế M35 PVC Mét - -
45 1.575.000
45 1.575.000
-
Ghíp đ
ồng nhôm d18 Cái 50 700.000
36 432.000
20 263.260
66
Ống luồn cáp
Bộ 03 750.000
04 880.000
02 465.800
05
ến d
òng 150/5A Cái 10 42.000.000
02 830.000
01 420.000
11
Công tơ h
ữu công 3F – 5A Cái 05 925.000
03 600.000
02 381.250
06
Aptomat 30A
Cái - -
07 356.643
07 356.643
-
ụ BTLT 8.4 mA
Trụ - -
38 32.209.522
10 8.476.190
28
Thép lá 40
Kg 2.000 13.000.000
9.000 65.203.000
6.000 41.992.000
5.000
ắt fi 12
Kg 1.000 6.000.000
1.000 6.900.000
800 5.160.000
1.200
XiMăng chi
ệu nhiệt Kg 10.000 7.500.000
70.000 56.000.000
70.000 49.700.000
10.000
Cát th
ạch anh M
3
- -
309 15.450.000
309 15.450.000
-
ọc n
ước M
3
10 1.300.000
67 8.710.000
50 6.500.000
27
Ống kẽm
Kg - -
300 2.460.000
200 1.640.000
100
ạch chiu nhiệt
Viên
- -
1.250 10.511.250
1.000 8.409.000
250
Que hàn Rb26
Kg 150 1.500.000
100 1.000.000
100 1.000.000
150
TỔNG CỘNG 173.675.00
0
403.117.415
341.789.143
- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm 2008
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II
Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng
M
(
Ban hành theo QĐ s
Ngày 20/03/2006 c
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN
QUÝ IV NĂM 2008
Đơn vị tính: Đồng
DƯ ĐẦU QUÝ IV NHẬP XUẤT
Diễn giải ĐVT
Số
lương
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lư
ợng
MáyBi
ến Áp 1Fa – 25KVA
Máy
02 23.261.000
04 85.255.000
04 69.658.000
02
Máy ti
ện Máy
01 350.000
04 1.400.000
04 1.400.000
01
Máy hàn
Máy
01 495.000
03 1.410.000
03 1.440.000
01
Máy mài
Máy
- -
02 1.250.000
01 630.000
01
Kìm
Cái 10 300.000
20 600.000
10 300.000
20
Máy khoan
Máy
- -
06 4.320.000
03 2.100.000
03
ỡi ca dũa
Cái 100 520.000
200 1.040.000
100 520.000
200
TỔNG CỘNG 24.926.000
195.275.000
176.048.000
- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm 2008
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Căn cứ vào chứng từ gốc phiếu nhập, cuối tháng kế toán nên chưng tư ghi sổ
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S02a - DN
335- Ông Ích Khiêm- TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 158
Ngày 12 tháng 12 năm 2008
Chứng từ Số hiệu TK
Số Ngày
Trích yếu
Nợ Có
Số tiền
Ghi
chú
A B C 1 2 3 D
PN/40 12/12 Cáp lực hạ thế M35 PVC 152 331 1.575.000
// // Ghíp đồng nhôm d18 152 111 432.000
// // Ống luồn cáp 152 111 880.000
// // Biến dòng 150/5A 152 111 830.000
Cộng
3.717.000
Ngày 12 tháng 12 năm 2008
Kèm theo: … chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
Căn cứ vào chứng từ gốc phiếu nhập, cuối tháng kế toán lên chứng từ ghi sổ:
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S02a - DN
335- Ông Ích Khiêm- TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 159
Ngày 12 tháng 12 năm 2008
Chứng từ Số hiệu TK
Số Ngày
Trích yếu
Nợ Có
Số tiền
Ghi chú
A B C 1 2 3 D
PN/40
12/12 Máy Biến Áp 1Fa – 25KVA 153 111 30.800.000
// // Máy tiện 153 111 1.400.000
// // Máy hàn 153 111 1.410.000
// // Máy mài 153 331 1.250.000
// // Kìm 153 331 600.000
// // Máy khoan 153 111 4.320.000
// // Lưỡi ca dũa 153 331 1.040.000
Cộng
40.820.000
Ngày 12 tháng 12 năm 2008
Kèm theo: … chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
(Ký tên) (Ký tên)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Căn cứ vào chứng từ gốc phiếu nhập cuối tháng kế toán lên chứng từ ghi sổ:
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S02a - DN
335- Ông Ích Khiêm- TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 160
Ngày 15 tháng 12 năm 2008
Chứng từ Số hiệu TK Ghi chú
Số Ngày
Trích yếu
Nợ Có
Số tiền
A B C 1 2 3 D
PN/41
15/12 Thép lá 40 152 331 52.003.000
// // Sắt fi 12 152 331 6.900.000
// // XiMăng chiệu nhiệt 152 331 56.000.000
// // Cát thạch anh 152 111 15.450.000
// // Đá lọc nước 152 111 8.710.000
// // Ống kẽm 152 331 2.460.000
// // Gạch chiệu nhiệt 152 331 10.511.250
// // Que hàn Rb26 152 111 1.000.000
// // Công tơ hữu công 3F-5A 152 111 600.000
// // Aptomat 30A 152 111 356.643
/// // Trụ BTLT 8.4mA 152 331 32.209.522
Cộng
186.200.415
Ngày 15 tháng 12 năm 2008
Kèm theo: …chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
(ký tên)
(ký tên)
Căn cứ vào chứng từ gốc phiếu xuất kế toán lên chứng từ ghi sổ
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S02a - DN
335- Ông Ích Khiêm- TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 161
Ngày 20 tháng 12 năm 2008
Chứng từ Số hiệu TK
Số Ngày
Trích yếu
Nợ Có
Số tiền
Ghi
chú
A B C 1 2 3 D
PX/101 20/12 Cáp lực hạ thế M35 PVC 621 152 1.575.000
// // Ghíp đồng nhôm d18 621 152 263.260
// // Ống luồn cáp 621 152 465.800
// // Biến dòng 150/5A 621 152 420.000
Cộng
2.724.060
Ngày 20 tháng 12 năm 2008
Kèm theo: 01chứng từ gôc
Người lập (ký tên) Kế toán trưởng (ký tên)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Căn cứ vào chứng từ gốc phiếu xuất kế toán lên chứng từ ghi sổ
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S02a - DN
335- Ông Ích Khiêm- TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 162
Ngày 20 tháng 12 năm 2008
Chứng từ Số hiệu TK
Số Ngày
Trích yếu
Nợ Có
Số tiền
Ghi
chú
A B C 1 2 3 D
PX/101 20/12 Máy Biến Áp 1Fa – 25KVA 627 153 30.800.000
// // Máy tiện 627 153 1.400.000
// // Máy hàn 627 153 1.440.000
// // Máy mài 627 153 630.000
// // Kìm 627 153 300.000
// // Máy khoan 627 153 2.100.000
// // Lưỡi ca dũa 627 153 520.000
Cộng
37.190.060
Ngày 20 tháng 12 năm 2008
Kèm theo: 01chứng từ gôc
Người lập Kế toán trưởng
(ký tên) (ký tên)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Căn cứ vào chứng từ gốc phiếu xuất kế toán lên chứng từ ghi sổ
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S02a - DN
335- Ông Ích Khiêm- TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 163
Ngày 25 tháng 12 năm 2008
Chứng từ Số hiệu TK
Số Ngày
Trích yếu
Nợ Có
Số tiền
Ghi
chú
A B C 1 2 3 D
PX/135 25/12 Thép lá 40 621 152 28.892.000
// // Sắt fi 12 621 152 5.160.000
// // XiMăng chiệu nhiệt 621 152 49.700.000
// // Cát thạch anh 621 152 15.450.000
// // Đá lọc nước 621 152 6.500.000
// // Ống kẽm 621 152 1.640.000
// // Gạch chiệu nhiệt 621 152 8.409.000
// // Que hàn Rb26 621 152 1.000.000
// //
Công tơ hữu công
3F-5A
621 152
381.250
// //
Aptomat 30mA
621 152
356.643
// //
Trụ BTLT 8.4 mA
621 152
8.647.190
Cộng
125.836.083
Ngày 25 tháng 12 năm 2008
Kèm theo: 01chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
(ký tên) (ký tên)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S05-DN
335- Ông ích Khiêm- Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Nguyên liệu vật liệu(NLVL)
Số hiệu tài khoản: TK 152
Quý IV năm 2008
Chứng từ Số tiền
STT
Số hiệu
Ngày
tháng
Diễn giải
TKĐ
Ư
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7
SỐ DƯ ĐẦU QUÝ IV
173.700.555
-
31/12/08 CTGS/158 12/12 Nhập kho chưa trả người bán 331 1.575.000
-
// // // Nhập kho chíp đồng trả = TM 111 432.000
-
// // // Nhập kho ống luon cáp trả = TM 111 880.000
-
// // // Nhập kho biến dòng trả = TM 111 830.000
-
31/12/08 CTGS/160 15/12 Nhập kho CTơ trả = TM 111 600.000
-
// // // Nhập kho Aptomat trả = TM 111 356.643
-
// // // Nhập kho trụ chưa trả người bán 331 32.209.522
-
// // // Nhập kho thép chưa trả nbán 331 52.003.000
-
// // // Nhập kho sắt chưa trả nbán 331 6.900.000
-
// // // Nhập kho XM chưa trả nbán 331 56.000.000
-
// // // Nhập kho cát trả bằng TM 111 15.450.000
-
// // // Nhập kho đá trả bằng TM 111 8.710.000
-
// // // Nhập kho ống chưa trả nbán 331 2.460.000
-
// // // Nhập kho gạch chưa trả nbán 331 10.511.250
-
// // // Nhập kho que hàn chưa trả nb 331 1.000.000
-
31/12/08 CTGS/161 20/12 Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
1.575.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
263.260
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
465.800
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
420.000
31/12/08 CTGS/163 25/12 Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
381.250
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
356.643
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
8.647.190
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
28.892.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
5.160.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
49.700.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
15.450.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
6.500.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
2.460.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
8.409.000
// // // Xuất kho cáp chế tạo lò hơi 621 -
1.000.000
Cộng số phát sinh
403.117.900 341.789.500
Số dư cuối kỳ
235.028.955
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số S05-DN
335- Ông ích Khiêm- Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ(CCDC)
Số hiệu tài khoản: TK 153
Quý IV năm 2008
Chứng từ Số tiền
STT
Số hiệu
Ngày
tháng
Diễn giải
TK
ĐƯ
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7
SỐ DƯ ĐẦU QUÝ IV 50.926.000 -
31/12/08 CTGS/159 12/12 Nhập kho Máy biến áp 111 30.800.000
-
// // // Nhập kho máy tiện 111 1.400.000
// // //
Nhập kho máy hàn
111
1.410.000
// // //
Nhập kho máy mài
331
1.250.000
// // //
Nhập kho kìm
331
600.000
// // //
Nhập kho máy khoan
111
4.320.000
// // //
Nhập kho lưỡi ca dũa
331
1.040.000
31/12/08 CTGS/162 20/12
Xuất kho lắp đặt lò hơi
627
30.800.000
// // //
Xuất kho lắp đặt lò hơi
627
1.400.00
// // //
Xuất kho lắp đặt lò hơi
627
1.410.000
// // //
Xuất kho lắp đặt lò hơi
627
630.000
// // //
Xuất kho lắp đặt lò hơi
627
300.000
// // //
Xuất kho lắp đặt lò hơi
627
2.100.000
// // //
Xuất kho lắp đặt lò hơi
627
520.000
Cộng số phát sinh
195.800.200
176.500.380
Số dư cuối kỳ
70.225.820
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -