Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

luận văn kế tóan nguyên vật liệu công cụ dụng cụ - 4 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (283.03 KB, 9 trang )

cán bộ vật tư đi mua hàng.
Sau khi yêu cầu mua hàng được cấp trên duyệt và đồng ý mua và cử nhân viên
vật tư đi mua hàng, ta có hoá đơn giá trị gia tăng của người bán:
Biểu số 01 Mẫu số:01 GTGT-
3LLBD/2007N
Hoá đơn thuế giá trị gia tăng 0011626

HOÁ ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên2: Giao cho khách hàng
Ngày: 12 tháng 12 năm 2008
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT
Địa chỉ: 273 Cầu Giấy Hà Nội
Số tài khoản:
Điện thoại: Mã số: 03018233906
Đơn vị mua hàng: Công ty TNHH Trường Quang II
Địa chỉ: 335 Ông ích Khi êm – TP Đà Nẵng
Số tài khoản: 102010000193430 tại NH Công thương CN Đà Nẵng
Hình thức thanh toán: Mã số: 0400422687
ST
T
Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn
vị tính

Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
1 Máy Biến Áp 1Fa – 25KVA Máy 02 15.400.000


30.800.000

2 Cáp lực hạ thế M35 PVC Mét 45 35.000

1.575.000

3 Ghíp đồng nhôm d18 Cái 36 12.000

432.000

4 Ống luồn cáp Bộ 04 220.000

880.000

5 Biến dòng 150/5A Cái 02 415.000

830.000

6 Máy tiện Máy 04 350.000

1.400.000

7 Máy hàn Máy 03 470.000

1.410.000

8 Máy mài Máy 02 625.000

1.250.000
Kìm Cái 20 30.000


600.000

Máy khoan Máy 06 720.000

4.320.000

Lưỡi ca dũa Cái 200 5.200

1.040.000

Cộng tiền hàng:
44.537.000
Thuế suất thuế GTGT 10 %Tiền thuế GTGT:
4.453.700
Tổng cộng tiền thanh toán:
48.990.700
Số tiền viết bằng chữ:
(Bốn mươi tám triệu chín trăm chín mươi ngàn bảy trăm đồng y).
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(ký, ghi rõ họ tên) (ký,ghi rõ họ tên) (ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Biểu số 02 Mẫu số:01 GTGT- 3LLBD/2007N

0095511
Hoá đơn thuế giá trị gia tăng

HOÁ ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên2: Giao cho khách hàng
Ngày 12 tháng 12 năm 2008

Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN SX &TM HOÀNG ĐẠT
Địa chỉ: 412 N6C Khu đô thị Trung Hoà – Nhân Chính Thanh Xuân – Hà
Điện thoại: Mã số: 01011547649
Đơn vị mua hàng: Công ty TNHH Trường Quang II……………………
Địa chỉ: 335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng………………
Số tài khoản: 102010000193430 tại NH Công Thương – TP Đà Nẵng
Hình thức thanh toán: Mã số: 0400422687
ST
T
Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số lượng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x2
01 Thép lá 40 Kg 7.000 7.429

52.003.000

02 Sắt fi 12 Kg 1.000 6.900

6.900.000

03 XiMăng chiệu nhiệt Kg 70.000 800

56.000.000

04 Cát thạch anh M

3
309 50.000

15.450.000

05 Đá lọc nước M
3
67 130

8.710.000

06 Ống kẽm Kg 300 8.200

2.460.000

07 Gạch chiệu nhiệt Viên 12.500 8.409

10.511.250

08 Que hàn Rb26 Kg 100 10.000

1.000.000

09 Công tơ hữu công 3F-5A Cái 03 200.000

600.000

10 Aptomat 30A Cái 07 50.949

356.643


11 Trụ BTLT8.4 mA Trụ 38 847.619

32.209.522



Cộng tiền hàng:
186.200.415

Thuế suất thuế GTGT 10 %Tiền thuế GTGT:
18.620.042

Tổng cộng tiền thanh toán:
204.820.457

Số tiền viết bằng chữ: ( Hai trăm lẻ bốn triện tám trăm hai mươi ngàn bốn trăm năm
bảy đồng y)

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký ghi rõ họ tên) (ký,ghi rõ họ tên) (ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)


Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
*Thủ tục nhập kho:căn cứ vào hoá đơn GTGT,hoá đơn mua hàng và phiếu kiểm
nhận vật tư, phòng cung ứng tiến hành lập "phiếu nhập kho".phiếu này được viết thành
2 liên:một liên lưu ở phòng cung ứng, một liên chuyển xuống kho để thủ kho làm căn
cứ nhập vật tư. Khi NGVL,CCDC chuyển về đến kho, thủ kho ghi số lượng thực tế
vào phiếu nhập kho và cùng người giao hàng ký vào phiếu nhập kho


Biếu số 03
Công ty TNHH Trường Quang II Mẫu số: 01-VT
335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006
của Bộ trương BTC)

PHIẾU NHẬP KHO Quyển Số:02
Ngày 12 tháng 12 năm 2008 Số 40
Nợ:152,153
Có:111,331
Họ tên người giao hàng: Nguyễn Thanh Bình.
Theo HĐ GTGT số00 11626 ngày 12 tháng 12 năm 2008
của Công ty TNHH TM Đại Phát
Nhập tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (xưởng nhiệt) địa điểm: 54 Nguyễn Lương Bằng –
Liên Chiểu Đà Nẵng
Số lượng
TT
Tên nhãn hiệu
Quy cách, sản phẩm vật tư

số
ĐVT
Ctừ

Thực
nhập
Đơn giá Thành tiền
A B C D 1 2 3 4
01 Máy Biến Áp 1Fa – 25KVA Máy 02 02 15.400.000


30.800.000

02 Cáp lực hạ thế M35 PVC Mét 45 45 35.000

1.575.000

03 Ghíp đồng nhôm d18 Cái 36 36 12.000

432.000

04 Ống luồn cáp Bộ 04 04 220.000

880.000

05 Biến dòng 150/5A Cái 02 02 415.000

830.000

06 Máy tiện Máy 04 04 350.000

1.400.000

07 Máy hàn Máy 03 03 470.000

1.410.000
08 Máy mài Máy 02 02 625.000

1.250.000
09 Kìm Cái 20 20 30.000


600.000

10 Máy khoan Máy 06 06 720.000

4.320.000

11 Lưỡi ca dũa Cái 200 200 5.200

1.040.000






Cộng
X X X X X
44.537.000

Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Bốn mươi bốn triệu năm trăm ba mươi bảy ngàn đồng y)
Kèm theo: … chứng từ gốc
Ngày 12 tháng 12 năm 2008
Người lập Người giao Thủ Kho Kế toán trưởng
phiếu hàng (hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Mẫu số 04
Cty TNHH Trường Quang Mẫu số: 01-VT
335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC

Ngày 20 tháng 03 năm 2006
của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO Quyển Số:02
Ngày 15 tháng 12 năm 2008 Số 41
Nợ:152
Có:111,331
Họ tên người giao hàng: Nguyễn Thanh Bình.
Theo ……HĐ GTGT …….số00 95511 ngày 15 tháng 12 năm 2008
của Công ty Cổ phần sx &TM Hoàng Đạt
Nhập tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (xưởng nhiệt) địa điểm: 54 Nguyễn
Lương Bằng – L iên Chiểu Đà Nẵng
Số lượng Đơn giá
T
T
Tên nhãn hiệu
Quy cách, sản phẩm vật tư


số
ĐVT

Ctừ

Thực
nhập

Thành tiền
A B C D 1 2 3 4
01 Thép lá 40 Kg 700
0

7.000 7.429

52.003.000

02 Sắt fi 12 Kg 100
0
1.000 6.900

6.900.000

03 Xi măng chịu nhiệt Kg 70.0
00
70.000 800

56.000.000

04 Cát thạch anh M
3
309 309 50.000

15.450.000

05 Đá lọc nước M
3
67 67 130.000

8.710.000

06 Ống kẽm Kg 300 300 8.200


2.460.000

07 Gạch chịu nhiệt Viên

1.25
0
1.250 8.409

10.511.250

08 Que hàn Rb26 Kg 100 100 10.000

1.000.000

09 Công tơ hữu công 3F-5A Cái 03 03 200.000

600.000

10 Aptomat 30A Cái 07 07 50.949

356.643

11 Trụ BTLT 8.4mA Trụ 38 38 847.619

32.209.522







Cộng
X X X X X
186.200.41
5

Nhập, ngày 15 tháng 12 năm 2008
Tổng số tiền (viết bằng chữ): ( Một trăm tám sáu triệu hai trăm ngàn bốn
trăm mười năm đồng)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
* Thủ tục xuất kho:
Căn cứ vào giấy đề nghị xuất vật tư đã được thủ trưởng ký duyệt tiến hành lập
“Phiếu xuất kho”. Phiếu này lập thành 02 liên: 1 liên lưu tại phòng kế toán, 1 liên giao
cho thủ kho để ghi vào thẻ kho. Đồng thời đối chiếu với giấy đề nghị xuất kho để tiến
hành điều chỉnh lại thừa thiếu cho phù hợp.
Biểu số 05
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số 01 -VT
335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03năm 2006
của Bộ Trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO Quyển Số: 02
Ngày 20 tháng 12 năm 2008 Số: 101
Nợ: 621,627
Có: 152,153
Họ tên người nhận hàng: Huỳnh Ngọc Minh
Địa chỉ(bộ phận): Kỹ thuật
Lý do xuất kho: Chê tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà
Xuất tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (Xưởng nhiệt)
Số lượng
TT

Tên nhãn hiệu
Quy cách, sản phẩm vật tư


số
ĐV
T
Yêu
cầu
Thực
xuất
Đơn giá Thành tiền
A B C D 1 2 3 4
01 Máy Biến Áp 1Fa – 25KVA Máy

02

02 15.400.000

30.800.000

02 Cáp lực hạ thế M35 PVC Mét 54

45 35.000

1.575.000

03 Ghíp đồng nhôm d18 Cái 20

20 13.163


263.260

04 Ống luồn cáp Bộ 2

2 232.900

465.800

05 Biến dòng 150/5A Cái 1

1 420.000

420.000

06 Máy tiện Máy

4

4 350.000

1.400.000

07 Máy hàn Máy

3

3 480.000

1.410.000


08 Máy mài Máy

1

1 630.000

630.000

09 Kìm Cái 10 10 30.000
300.000

10 Máy khoan Máy

3 3 700.000 2.100.000

11 Lưỡi ca dũa Cái 100 100 5.200
520.000

Cộng X X X X X
39.914.060


Xuất, ngày 20 tháng 12 năm 2008
Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Ba mươi chín triệu chín trăm mười bốn ngàn không trăm
sáu mươi đồng)
Số chứng từ gốc kèm theo:
Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận hàng Thủ kho
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)


Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Ngày 25 tháng 12 năm 2008 xuất kho nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm, giá xuất
kho tại thời điểm xuất chưa có , đến cuối kỳ kế toán tính giá rồi đưa vào phiếu xuất:
Biểu số 06
Cty TNHH Trường Quang II Mẫu số 01 – VT
335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006
của Bộ Trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO Quyển Số:03
Ngày 25 tháng 12 năm 2008 Số:135
Nợ: 621
Có: 152
Họ tên người nhận hàng: Hồ Anh Tú
Địa chỉ (bộ phận): Kỹ thuật
Lý do xuất kho: Chế tạo lò hơi 7 tấn Tân Quảng Phát
Xuất tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (xưởng nhiệt)
Số lượng
TT
Tên nhãn hiệu
Quy cách, sản
phẩm vật tư

số
ĐVT
Yêu
cầu
Thực
xuất
Đơn giá Thành tiền
A B C D 1 2 3 4

01 Thép lá 40 Kg 4.000

4.000

7.223

28.892.000

02 Sắt fi 12 Kg 800

800

6.450

5.160.000

03 XiMăng chiệu nhiệt Kg 70.000

70.000

710

49.700.000

04 Cát thạch anh M
3
309

309


50.000

15.450.000

05 Đá lọc nước

M
3
50

50

130.000

6.500.000

06 Ống kẽm Kg 200

200

8.200

1.640.000

07 Gạch chiệu nhiệt Viên 1.000 1.000

8.409

8.409.000


08 Que hàn Rb26 Kg 100 100

10.000

1.000.000

09 Công tơ hữu công
3F-5A
Cái 2 2 190.625 381.250
10 Aptomat 30mA Cái 7 7 50.949 356.643
11 Trụ BTLT 8.4mA Trụ 10 10 847.619 8.647.190

Cộng X X X X X
125.836.083


Xuất, ngày 25 tháng 12 năm2008
Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Một trăm hai mươi năm triệu tám trăm ba mươi sáu ngàn
không trăm tám mươi ba đồng ).
Số chứng từ gốc kèm theo:
Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận hàng Thủ kho
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)


Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II
Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng

M
(

Ban hành theo QĐ s
Ngày 20/03/2006 c




THẺ KHO
Ngày lập thẻ: 31/12/2008
Tờ số: 99
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: Thép lá
Quy cách sản phẩm: 40
Đơn vị tính: Kg
Số hiệu CT SỐ LƯỢNG
Ký, xác

Ngày
tháng
Nhập

xuất
Diễn giải

Nhập Xuất Tồn
nh

B C D E F 1 2 3
DƯ ĐẦU QUÝ IV 2008 2.000
05/10 27 Nhập(Công ty TQuang Đà Nẵng) 1.000 3.000
06/10 29 Nhập(Công ty Hoa Thành Công Đà Nẵng) 1.000 4.000
21/11 52 Xuất( chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương) 1.000 3.000

27/11 58 Xuất(chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo) 1.000 2.000
15/12 41 Nhập(Công ty TM Hoàng Đạt – Hà Nội) 7.000 9.000
25/12 135 Xuất(Chế tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà ) 4.000
5.000


CỘNG CUỐI KỲ 9.000 6.000
- Sổ này có trang đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ

Thủ kho Kế toán trưởng














Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II

Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng

M
(
Ban hành theo QĐ s
Ngày 20/03/2006 c


THẺ KHO
Ngày lập thẻ: 31/12/2008
Tờ số: 101
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: Máy biến áp
Quy cách sản phẩm:25KVA

Đơn vị tính: Máy
Số hiệu CT TT

Ngày
tháng
Nhập

xuất
Diễn giải

Nh
ập
A B C D E F 1


DƯ ĐẦU QUÝ IV 2008


01 04/10 32 Nhập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 01
02 06/10 34 Nhập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 01
03 25/11 65 Xuất (chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương)

04 25/11 66 Xuất (chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo)

05 12/12 40 Nhập (Công ty TM Đai Phát – Hà Nội) 02
06 20/12 101 Xuất (Chế tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà )


CỘNG CUỐI KỲ 04
- Sổ này có trang đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ

Thủ kho Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)













Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II
Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng

M
(
Ban hành theo QĐ s
Ngày 20/03/2006 c


SỔ CHI TIẾT NLVL
Quý IV Năm 2008
Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Thép lá
Quy cách sản phẩm: 40
Đơn vị tính: 1000đồng

NHẬP XUẤT TỒN

Ngày
thán
Diển giải
TK
ĐƯ
Đơ vị
tính

số
lượng

Thành

tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng

Thành
ti

C D 1 2 3=1*2 4 5=1*4 6
7=1*
DƯ ĐẦU KỲ QUÝ IV 2008

2.000
13.000
05/10

Nhập(Công ty TQuang Đà Nẵng) 152 6.600 1.000 6.600 - - 3.000

19.600
06/10

Nhập(Công ty Hoa Thành Công Đà Nẵng)

152 6.600 1.000 6.600 - - 4.000

26.200
21/11


Xuất( chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương) 621 6.550 - - 1.000 6.550 3.000

19.650
27/11

Xuất(chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo) 621 6.550 - - 1.000 6.550 2.000

13.100
15/12

Nhập(Công ty TM Hoàng Đạt – Hà Nội) 152 7.429 7.000 52.003 - - 9.000

65.103
/12

Xuất(Chế tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà ) 621 7.223 - - 4.000 28.892 5.000

36.211
TỔNG CỘNG 40.953 9.000 65.203 6.000 41.992 5.000

36.211
- Sổ này có trang, đánh số từ trang 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm 2008
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

×