Tải bản đầy đủ (.pdf) (70 trang)

Tầng Liên kết dữ liệu. docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (574.87 KB, 70 trang )

TầngLiênkếtdữliệu
MỤCTIÊU
¢ điềukhiểntruycậpđườngtruyền
¢ Điềukhiểnliênkết
04/2009
2
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Application
Presentation
Session
Transport
Network
Physical
Data link
NỘIDUNG
¢ Giớithiệu
¢ Kỹ thuậtpháthiệnvàsửalỗi
¢Điềukhiểntruycậpđườngtruyền
¢ ARP
¢ Ethernet
04/2009
3
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
GIỚITHIỆU -1
¢Link: liênkếtgiữacác
nodes kề nhau
— Wired
— Wireless
¢ Data link layer: chuyển
góitin (frame) từ một
node đếnnode kề qua


link
04/2009
4
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
network
data link
physical
network
data link
physical
network
data link
physical
network
data link
physical
application
transport
network
data link
physical
application
transport
network
data link
physical
application
transport
network
data link

physical
application
transport
network
data link
physical
network
data link
physical
GIỚITHIỆU -2
¢LLC (Logical Link Control)
— Điềukhiểnluồng
— Kiểmtralỗi
— Báonhận
¢ MAC (Media Access Control)
— Truycậpđườngtruyền
04/2009
5
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Logical Link Control
Media Access Control
Application
Presentation
Session
Transport
Network
Physical
Data link
GIỚITHIỆU -3
¢Cungcấpdịchvụ:

— Đónggói, truycậpđườngtruyền
¢ Thêmvào địachỉ srcMAC vàdstMAC
— Truyềndữliệu đángtin cậy
— Điềukhiểnluồng
— Pháthiệnvàsửalỗi
— Truyềnhalf-duplex, full-duplex
04/2009
6
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
NỘIDUNG
¢ Giớithiệu
¢ Kỹ thuậtpháthiệnvàsửalỗi
¢Điềukhiểntruycậpđườngtruyền
¢ ARP
¢ Ethernet
04/2009
7
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
KỸ THUẬTPHÁTHIỆNVÀSỬALỖI-1
D EDC D’ EDC’
Bits in D’? N
Y
DatagramDatagram
Link
Detected Error
04/2009
8
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
EDC= Error Detection and Correction
D = Data

KỸ THUẬTPHÁTHIỆNVÀSỬALỖI-2
¢Cácphươngpháp:
— Parity Check (bit chẵnlẻ)
— Checksum
— CylicRedundancy Check (CRC)
04/2009
9
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
PARITY CHECK
¢ Dùngthêmmộtsốbit đểđánhdấutínhchẵnlẻ
— Dựatrênsốbit 1 trongdữliệu
— Phânloại:
¢ Even Parity: số bit 1 phảilàmộtsốchẵn
¢ Odd Parity: số bit 1 phảilàmộtsốlẻ
¢Cácphươngpháp:
— Parity 1 chiều
— Parity 2 chiều
— Hamming code
04/2009
10
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
PARITY 1 CHIỀU -1
¢Sốbit parity: 1 bit
¢ Chiềudàicủadữliệucầngởiđi: d bit
è DL gởi đisẽcó(d+1) bit
¢ Bêngởi:
— Thêm1 bit parity vàodữliệucầngởiđi
¢Môhìnhchẵn(Even parity)
¢ số bit 1 trongd+1 bit làmộtsốchẵn
¢ Môhìnhlẻ(Odd Parity)

¢ số bit 1 trongd+1 bit làmộtsốlẻ
0111000110101011 1
d bits Parity bit
0111000110101011
(môhìnhchẵn)
0
(môhìnhlẻ)
04/2009
11
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
PARITY 1 CHIỀU -2
¢Bênnhận:
— NhậnD’ có(d+1) bits
— Đếmsốbit 1 trong(d+1) bits = x
— Môhìnhchẵn: nếux lẻ è error
— Môhìnhlẻ: nếux chẵn è error
¢ Vídụ: nhận0111000110101011
— Parity chẵn: sai
— Parity lẻ: đúng
¢ Dữ liệuthật: 011100011010101
¢ Đặc điểm:
— Pháthiện đượclỗikhisốbit lỗitrongdữliệulàsốlẻ
— Khôngsửađượclỗi
04/2009
12
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
PARITY 2 CHIỀU -1
¢Dữliệugởiđiđượcbiểudiễnthànhma trậnNxM
¢ Số bit parity: (N + M + 1) bit
¢ Đặc điểm:

— Phátbiệnvàsửađược1 bit lỗi
¢ Bêngởi
— Biểudiễndữliệucầngởiđithànhma trậnNxM
— Tínhgiátrị bit parity củatừngdòng, từngcột
04/2009
13
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
PARITY 2 CHIỀU -2
¢Vídụ:
— Dùngparity chẵn
— N = 3, M = 5
— Dữ liệucầngởiđi: 10101 11110 01110
04/2009
14
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
PARITY 2 CHIỀU -1
¢Bênnhận:
— Biễudiễndữliệunhậnthànhma trận(N+1)x(M+1)
— Kiểmtratính đúng đắncủatừngdòng/cột
— Đánhdấucácdòng/cộtdữliệubịlỗi
— Bit lỗi: bit tạivịtrígiaogiữadòngvàcộtbịlỗi
04/2009
15
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
PARITY 2 CHIỀU -2
¢Vídụ:
— Dùngparity chẵn
— N = 3, M = 5
04/2009
16

BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Khôngcólỗi
Dữliệuthật: 10101 11110 01110
Dữ liệunhận:
101011 111100 011101 001010
Dữ liệunhận:
101011 101100 011101 001010
Cólỗi
Dữliệuthật: 10101 11110 01110
HAMMINGCODE -1
¢Mỗihamming code
— cóM bit, đánhsốtừ1 đếnM
— Bit parity: log
2
M bits, tạicácvịtrílũythừacủa2
— Dữliệuthật được đặttạicácvịtríkhônglàlũythừacủa2
— VD: M = 7
¢ log
2
7 = 3: dùng3 bits làmbit parity (1, 2, 4)
¢ Có4 vị trícóthểđặtdữliệu(3, 5, 6, 7)
¢ Đặc điểm:
— sửalỗi1 bit
— nhậndạng được2 bit lỗi
— SửalỗinhanhhơnParity code 2 chiều
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
17
HAMMINGCODE -2
¢Bêngởi:

— Chiadữliệucầngởiđithànhcáckhốidữliệu(vớisốbit là
số vị trícóthểđặtvàoHamming Code)
— Vớimỗikhốidữliệu è tạo1 Hamming Code
¢ Đặtcácbit dữ liệuvàocácvịtríkhôngphảilàlũythừacủa2 trong
Hamming Code
¢ lưuý: vị trí được đánhsốtừ1 đếnM
¢Tínhcheck bits
¢ Tínhgiátrị củacácbit parity
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
18
HAMMINGCODE –3
¢Vídụ:
— M = 7
— Dùngparity lẻ
— Thôngtin cầngởi: 1011
04/2009
19
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
Thông tin cần gửi: 1 0 1 1
Vị trí
1 2 3 4 5 6 71 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1
2
2
1 0 1 1
1 2 3 4 5 6 7

2
0
2
1
2
2
Tính check bits:
3 = 2
1
+ 2
0
= 0 1 1
5 = 2
2
+ 2
0
= 1 0 1
6 = 2
2
+ 2
1
+ = 1 1 0
7 = 2
2
+ 2
1
+ 2
0
= 1 1 1
HAMMINGCODE -4

Vịtrí2
0
:
•Xétcột2
0
trongcheck bit è
cácvịtrícóbit 1
•Lấycác bit DL tạicácvịtrí
cóbit 1 trongcheck bit è
tínhbit parity chocácbit dữ
liệunày
Thông tin cần gửi: 1 0 1 1
Vị trí
1 0 1 1
1 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1
2
2
3 = 2
1
+ 2
0
= 0 1 1
5 = 2
2
+ 2
0

= 1 0 1
6 = 2
2
+ 2
1
+ = 1 1 0
7 = 2
2
+ 2
1
+ 2
0
= 1 1 1
Check bits:
3 = 2
1
+ 2
0
= 0 1 1
5 = 2
2
+ 2
0
= 1 0 1
6 = 2
2
+ 2
1
+ = 1 1 0
7 = 2

2
+ 2
1
+ 2
0
= 1 1 1
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
20
1 1 0 1 1
1 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1
2
2
HAMMINGCODE -5
Check bits:
3 = 2
1
+ 2
0
= 0 1 1
5 = 2
2
+ 2
0
= 1 0 1
6 = 2

2
+ 2
1
+ = 1 1 0
7 = 2
2
+ 2
1
+ 2
0
= 1 1 1
Thông tin cần gửi: 1 0 1 1
Vị trí
1 1 0 1 1
1 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1
2
2
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
21
1 0 1 0 1 1
1 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1

2
2
HAMMINGCODE -6
Thông tin cần gửi: 1 0 1 1
Vị trí
101 0 1 1
1 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1
2
2
Check bits:
3 = 2
1
+ 2
0
= 0 1 1
5 = 2
2
+ 2
0
= 1 0 1
6 = 2
2
+ 2
1
+ = 1 1 0
7 = 2

2
+ 2
1
+ 2
0
= 1 1 1
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
22
101 1 0 1 1
1 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1
2
2
HAMMINGCODE -7
¢Dữliệucầngởi: 1011
¢ Dữ lệugởi: 1011011
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
23
HAMMINGCODE -8
¢Bênnhận: vớimỗiHamming Code
— Điềncácbit Hamming Code nhậnvàocácvịtrítừ1 đếnM
— Tínhcheck bit
— Kiểmtracácbit parity
¢ Nếutạibit 2
i

pháthiệnsai è đánhdấuError, hệ số k
i
= 1
¢ Ngượclại, đánhdấuNo Error = 0, hệ số k
i
= 0
— Vị tríbit lỗi: pos =Σ 2
i
*k
i
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
24
HAMMINGCODE –9
Thông tin nhận:
1 0 1 1 0 0 1
Tính check bits:
3 = 2
1
+ 2
0
= 0 1 1
5 = 2
2
+ 2
0
= 1 0 1
6 = 2
2
+ 2

1
= 1 1 0
7 = 2
2
+ 2
1
+ 2
0
= 1 1 1
1 0 1 1 0 0 1
1 2 3 4 5 6 7
2
0
2
1
2
2
Vị trí
04/2009
BM MMT&VT - KHOA CNTT - ĐH KHTN TP.HCM
25
1 0 1 1 0 0 1

×