Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Kế tóan vốn bằng tiền tại Xí nghiệp phú điền Quãng Ngãi - 4 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.45 KB, 7 trang )

Ngày 10/11/2003
Nợ :
Có:
Họ và tên người nộp : Lê Công Đức
Địa chỉ : Phòng
Lý do : Tiếp khách cơ quan
Số tiền : 1.000.000đ
Bằng chữ: một triệu đồng chẵn
Kèm theo chứng từ gốc
Thủ trưởng đơn vị Phụ trách kế toán Người lập phiếu
(Ký, họ tên đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) một triệu đồng chẵn
Đà Nẵng, ngày 10 tháng 10 năm 2003
Người nộp Thủ quỹ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị : Xí nghiệp Phú Điền Mẫu số 03 - TT
Địa chỉ: 80-82 Hoàng Văn Thụ - Thị xã Quảng Ngãi QĐ số:
1864/1998QĐ/BTC
Điện thoại: 055- 811747 Ngày16/12/1998
của Bộ TC
GIÁY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG
Kính gởi : Giám đốc xí nghiệp
Tôi tên là : Dương Văn Long
Địa chỉ : Phòng vật tư
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Đề nghị tạm ứng số tiền : 10.000.000đ
Bằng chữ: mười triệu đồng chẵn
Lý do tạm ứng : Mua vật liệu
Thời hạn thanh toán :sau khi công việc hoàn thành
Thủ trưởng Kế toán trưởng Phụ trách Người đề nghị
đơn vị bộ phận tạm ứng


(Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ
tên)
Căn cứ vào mẫu phiếu thu, phiếu chi và giấy đề nghị tạm ứng VD minh hoạ như sau :
d/ Ví dụ minh hoạ :
Trên quỹ tồn đến ngày 30/9/2003 số tồn 28.753.639 đ , đầu tháng 10/2003 có các
nghiệp vụ kinh tế phát sinh ra sau:
1. Phiếu thu số 01 ngày 03/10 thu tiền tạm ứng vật liệu cho phân xưởng than số tiền
2.500.000đ
2. Phiếu thu số 02 ngày 04/10 thu tiền bán hàng 23.500.000đ
3. Phiếu thu số 03 ngày 05/10 thu tiền tạm ứng công tác Đà Nẵng số tiênè là
2.500.000đ
4. Phiếu thu số 04 ngày 06/10 thu tiền bán hàng 10.000.000đ
5. Phiếu thu số 05 ngày 010/10 thu tiền gởi Ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt
6. Phiếu thu số 06 ngày 14/10 vay dài hạn nhập quỹ số tiền 15.000.000đ
7. Phiếu thu số 07 ngày 14/10 thu tiền BHXH, BHYT là: 2.117.500đ
8. Phiếu thu số 08 ngày 17/10 thu tiền bán hàng là: 12.000.000đ
9 Phiếu thu số 09 ngày 18/10 thu tiền bán hàng ở Đà Nẵng 25.000.000đ
10. Phiếu thu số 10 ngày 20/10 thu tiền vận chuyển than 1.950.000đ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
11. Phiếu chi số 01 ngày 03/10 thanh toán đặt báo quý III năm 2003 số tiền là:
402.500đ
12. Phiếu chi số 02 ngày 03/10 chi tiếp khách cơ quan số tiền 900.000đ
13. Phiếu chi số 03 ngày 04/10 chi tạm ứng cho ông Dương văn Long để mua vật liệu
số tiền: 10.000.000đ
14. Phiếu chi số 04 ngày 06/10 chi tạm ứng để mua áo quần bảo hộ lao động số tiền
3.000.000đ
15. Phiếu chi số 05 ngày 07/10 thanh toán một dàn máy vi tính số tiền: 19.150.000đ
16. Phiếu cho số 06.ngày 11/10 chi mua một bàn làm việc cho bộ phận quản lý doanh
nghiệp số tiền 1.100.000đ
17. Phiếu chi số 07 ngày 12/10 chi tạm ứng cho ông Lê Công Đức về việc tiếp khách

cơ quan số tiền: 1.000.000đ
18. Phiếu chi số 08 ngày 13/10 chi tạm ứng công tác Hải Phòng cho ông Dương Văn
Long số tìen 5.000.000đ
19. Phiếu chi số 09 ngày 17/10 chi trả lương Kỳ I tháng 10/2003 số tiền: 6.500.000đ
20. Phiếu chi số 10 ngày 18/10 chi trả tiền bốc vác 600.000
21. Phiếu chi số 11 ngày 11/10 chi mua văn pòng phẩm số tiền 100.000đ
22. Phiếu chi số 13 ngày 31/10 chi tạm ứng cho Ông Dương Văn Long để mua vật liệu
số tiền 30.000.000đ
Căn cứ vào phiếu thu, chi, tạm ứng với số liệu của các ví dụ trên kế toán vào sổ quỹ
tiền mặt như sau:
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Ngày tháng SHCT Diễn giải TK
Thu Chi Nợ có
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Số dư đầu tháng 10/2003 28.753.639
3/10 01 Thu tiền ứng vật liệu 141 2.500.000
3/10 01 Thanh toán đặt báo quí III năm 2003 642 402.500
3/10 02 Chi tiếp khách của cơ quan 612 900.000
4/10 02 Thu tiền bán hàng 131 23.500.000
4/10 03 Chi tạm ứng mua vật liệu 141 10.000.000
5/10 03 Thu tạm ứng công tác Đà Nẵng 141 2.500.000
6/10 04 Thu tiền bán hàng 131 10.000.000
6/10 04 Chi tạm ứng mua áo quần bảo vệ lao động 141
3.000.000
7/10 05 Thanh toán dàn máy vi tính 211 19.150.000
10/10 05 Rút tiền gởi Ngân hàng nhập quỹ 112 10.000.000
11/10 06 Chi mua bàn làm việc cho bộ phận QLDN 153
1.100.000
12/10 07 Chi tạm ứng tiếp khách cơ quan 141 1.000.000
13/10 08 Chi tạm ứng công tác Hải Phòng 141 5.000.000

14/10 06 Vay dài hạn nhập quỹ 341 15.000.000
14/10 07 Thu BHXH, BHYT 338 417.500
17/10 08 Thu tiền bán hàng 131 12.000.000
17/10 09 Chi trả lương đợt I/10/2003 334 6.500.000
18/10 09 Thu tiền bán hàng ở Đà Nẵng 131 2.500.000
18/10 10 Chi trả tiền bốc vác 672(8) 6.000.000
20/10 10 Thu tiền vận chuyển than 2114 1.950.000
31/10 11 Chi mua văn phòng 627(8) 100.000
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
31/10 12 Chi tạm ứng vật liệu 141 30.000.000
Cộng 102.867.500 83.152.500
Tiền 48.468.639
Ngày 31/10/2003
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG KÊ PHIẾU THU TIỀN MẶT
GHI NỢ TK 111
Tháng 10/2003
Số Ngày Diễn giải Số tiền Ghi có các TK
141 131 112 341 338 214
1 3/10 Thu tiền ứng vật liệu 2.500.000 2.500.000

2 4/10 Thu tiền bán hàng 23.500.000 23.500.000

3 5/10 Thu tạm ứng công tác 2.500.000 2.500.0000

4 6/10 Thu tiền bán hàng 10.000.000 10.000.000

5 10/10 Rút TGNH nhập quỹ 10.000.000 10.000.000


6 14/10 Vay dài hạn nhập quỹ 15.000.000
15.000.000
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
7 14/10 Thu BHXH, BHYT, 417.560 417.560

8 17/10 Thu tiền bán hàng 12.000.000 12.000.000

9 18/10 Thu tiền bán hàng ở Đà Nẵng 25.000.000
10 20/10 Thu tiền vận chuyển than 1.950.000

Ngày 31/10/2003
Người lập
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
BẢNG KÊ PHIẾU CHI TIỀN MẶT GHI NỢ TK 111
Tháng 10/2003
Số Ngày Diễn giải Số tiền Ghi nợ các TK
642 141 211 153 334 821 627(8)
1 3/10 Hạch toán đặt báo quý III 2003 402.500

2 3/10 Chi tiếp khách cơ quan 900.000

3 4/10 Chi tạm ứng mua vật liệu
4 6/10 Chi tạm ứng mua quần áo BHLD 3.000.000
5 7/10 Thanh toán dàn máy vi tính 19.150.000
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
6 11/10 Chi mua bàn làm việc cho bộ phận QLDN 1.100.000

7 12/10 Chi tạm ứng tiếp khác cơ quan 1.000.000

8 13/10 Chi tạm ứng công tác Hải Phòng
CỘNG 83.152.000 1.302.500
Ngày 31/10/2003
Căn cứ vào bảng kê phiếu thu tiền mặt, kế toán tiến hành vào chứng từ ghi sổ như sau:
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 01
Tháng 10 năm 2003
Trích yếu TK Số tiền
Nợ Có Nợ có
Thu tiền mặt 111 102.867.500
Thu tạm ứng 141 5.000.000
Phải thu của khách hàng 131 70.500.000
Rút TGNH nhập quỹ 112 10.000.000
Vay dài hạn nhập quỹ 341 15.000.000
Thu BHXH, BHYT 338 417.000
Thu tiền bán hàng 191 12.000.000
Thu tiền bán hàng ở Đà Nẵng 131 25.000.000
Thu tiền vận chuyển than 2114 1.950.000
Cộng 102.867.500 102.867.500
Kèm theo các chứng từ thu tiền mặt
Ngày 31/10/2003
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

×