Tải bản đầy đủ (.pdf) (105 trang)

THU HỒI SẢN PHẨM TRONG CÁC QUÁ TRÌNH ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.44 MB, 105 trang )

ỒỒ
ẢẢ
ẨẨ
THU HTHU H
ỒỒ
I SI S
ẢẢ
N PHN PH
ẨẨ
M TRONG M TRONG
CÁC QUÁ TRÌNHCÁC QUÁ TRÌNH
ỨỨ
NG DNG D
ỤỤ
NGNG
CÁC

QUÁ

TRÌNH

CÁC

QUÁ

TRÌNH

ỨỨ
NG

DNG



D
ỤỤ
NG

NG

CÔNG NGHCÔNG NGH
ỆỆ
SINH HSINH H
ỌỌ
C C
ỆỆ
ỌỌ
TS. VŨ HTS. VŨ HỒỒNG THNG THẮẮNGNG
BB
ộộ
môn CN Lên men Trmôn CN Lên men Tr
ườườ
ng ĐHBK Hà Nng ĐHBK Hà N
ộộ
ii
BB
ộộ
môn

CN

Lên


men
,
Trmôn

CN

Lên

men
,
Tr
ườườ
ng

ĐHBK



Nng

ĐHBK



N
ộộ
ii
4. Phân tách
l
4. Phân tách

l
ỏỏn
g
n
g

rr
ắắnn
gg
 PhPhươương pháp lng pháp lọọc thông thc thông thườườngng

PhPh
ươươ
ng pháp lng pháp l
ắắ
ng gng g
ạạ
n và ly tâmn và ly tâm
PhPh
ươươ
ng pháp lng pháp l
ắắ
ng gng g
ạạ
n và ly tâmn và ly tâm
Phân tách lPhân tách l
ỏỏ
ng ng
rr
ắắ

nn
Phân tách lPhân tách l
ỏỏ
ng ng
––
rr
ắắ
nn
ấấ
hihi
ềề
hh
bb
đđ
ầầ
iêiê
áá
ìhìh
hh
 TrongTrong rr
ấấ
ttn
hi
n
hi
ềề
uutrtrườườngng
hh
ợợp,p,
bb

ướướcc
đđ
ầầ
uut

nt

ntrongtrong qu
á
qu
á
tr
ì
n
h
tr
ì
n
h
t
h
ut
h
u
hhồồiissảảnnphphẩẩmmlàlà phânphân táchtách llỏỏngng ––rrắắn,n, mmộộttphphươươngng pháppháp phânphân
táchtách
cc
ơơ
hh
ọọ

cc
đđ
ểể
phânphân
táchtách
11
hh
ệệ
dd
ịị
thth
ểể

táchtách
cc
ơơ
hh
ọọ
cc
đđ
ểể
phânphân
táchtách
11
hh
ệệ
dd
ịị
thth
ểể


 PhPhươươn
g
n
g
p

pp

p
p
hân
p
hân táchtách dd
ựự
aa
v
ào
v
ào ss
ựự
kháckhác nhaunhau
vv
ềề
tínhtính chch
ấấ
tt
vv
ậậ
tt

gg
pppp
pp
ựự
ựự
ậậ
lýlý ccủủaaphapha rrắắnnvàvà phapha llỏỏngng nhnhưư kíchkích ththướước,c, hìnhhình ddạạngng vàvà ttỉỉ
trtrọọngng HaiHai nguyênnguyên lýlý sausau đâyđây ththườườngng đđượượccápáp ddụụngng::
ắắ
ằằ
GiGi
ữữ
llạạiiphapha rr
ắắ
nnbb
ằằ
ngng rây,rây, sàngsàng hohoặặcc
vv
ậậttliliệệuullọọcc;;
SSửử ddụụngng ssựự kháckhác nhaunhau vvềề ttốốcc đđộộ llắắngng ccủủaahhạạttrrắắnnkhikhi didi
chuychuy
ểể
nn
trongtrong
phapha
ll
ỏỏ
ngng
QuáQuá
trìnhtrình

nàynày
cócó
thth
ểể
đđ
ượượ
cc
thth
ựự
cc
chuychuy
ểể
nn
trongtrong
phapha
ll
ỏỏ
ngng

QuáQuá
trìnhtrình
nàynày
cócó
thth
ểể
đđ
ượượ
cc
thth
ựự

cc
hihiệệnnnhnhờờ trtrọọngng llựựcc(l(lắắng)ng) hayhay táctác đđộộngng 11ngongoạạiillựựcc(ly(ly tâm)tâm)
Phân tách lPhân tách lỏỏng ng ––rrắắn bn bằằng phng phươương pháp lng pháp lọọcc
-Lọc là kỹ thuật phân tách lỏng – rắn ra thành 2 pha riêng biệt: pha
rắn – bã (cake) và pha lỏng – dịch lọc (filtrate)
-
Khi l

c d

ch lên men thì sinh kh

i t
ế
bào vi sinh v

t cũng chính là 1
Khi l

c d

ch lên men thì sinh kh

i t
ế
bào vi sinh v

t cũng chính là 1
lớp trợ lọc.
Các loCác loạại vi vậật lit liệệu lu lọọcc

VVậật lit liệệu lu lọọccVí dVí dụụ
TTấấm kim lom kim loạạiiKim loKim loạại nung có li nung có lỗỗ; s; sợợi kim loi kim loạại di dệệtt
VV
ảải di d
ệệ
tt
VV
ảải bôn
g,

v
i bôn
g,

v
ảải ti tổổn
g
hn
g
h
ợợ
pp
ệệ
g,g,
gg
ợợ
pp
TTấấm không dm không dệệttGiGiấấy (cellulose), sy (cellulose), sợợi thi thủủy tinhy tinh
SS
ứứ

Silica, oxyt nhôm Silica, oxyt nhôm
SS
ứứ
Silica, oxyt nhôm Silica, oxyt nhôm
TTấấm tm tổổng hng hợợppMàng tMàng tổổng hng hợợpp
Nguyên lý cNguyên lý cơơ bbảản cn củủa quá trình la quá trình lọọcc
hl
()
'
'
 Địn
h

l
uật Darcy:
(
1
)

'
'
)(
Vmc
rr
p
Φ
+
=
Δ
η

 Trong đó: là chênh lệc áp su

t (Nm
-2
);
là độ nhớt động học;
p
Δ
η
, là trở l

c lọc của bã và vật liệu lọc (m
-1
);
là lưu lượng (ms
-1
) và được biểu diễn như sau:
c
r
m
r
''
V
Φ
(2)
Adt
dV
V
1
''


với A là diện tích bề mặt lọc (m
2
) và V là thể tích dịch
lọc (m
3
)
Nguyên lý cNguyên lý cơơ bbảản cn củủa quá trình la quá trình lọọcc
 Trở lựclọctỉ lệ vớilượng bã tạo thành nên có thể biểudiễn:
r
=
αw
(
3
)
r
c
αw
(
3
)
vớiwlàlượng bã trên 1 đơnvị diệntích(kgm
-2
)vàα là trở
lựclọcriêng(mkg
-1
).
 Thay vào (1) và (2) ta có:
pA
dV

Δ
(4)
Ph
tì h
(
4
)
bi

di

l

t
thà h

1
đ

di

tí h
m
rw
pA
dt
dV
ηαη
+
Δ

=
Ph
ư
ơ
ng
t
r
ì
n
h
(
4
)
bi

u
di

n
l
ư

ng

t
ạo
thà
n
h
t

r
ê
n
1
đ
ơ
n
v

di

n

c
h
bề mặtlọctheothờigian.Khibiếtnồng độ chấtrắnCtrongdịch cần
lọc thì ta có thể biểudiễn: wA = CV, do đó(4)cóthể biểudiễnnhư
sau:
(5)
p
A
r
p
A
CV
dV
dt
m
Δ
+

Δ
=
η
αη
2
p
p
Nguyên lý cNguyên lý cơơ bbảản cn củủa quá trình la quá trình lọọcc
 Giảiphương trình (5) ta
được:
V
pA
r
V
pA
C
t
m
Δ
+
Δ
=
η
αη
2
2
2
hay
baV
V

t
+=
với,
V
pA
C
a
Δ
=
2
2
αη
p
A
r
b
m
Δ
=
η
p
LL
ọọ
c trc tr
ốố
n
g

q
ua

y
chân khôn
g
n
g

q
ua
y
chân khôn
g
ọọ
gq y ggq y g
hh
đđ
dd
đđ
ểể
lýlý
dd
hh
lêlê
dùdù
ấấ
 T
h
T
h
ườườngng
đđ

ượượccss
ửử
dd
ụụ
ngng
đđ
ểể
xx
ửử
lýlý
dd
ịịc
h
c
h

n

n menmen

ng

ng nn
ấấ
mm
menmen vàvà nnấấmmmmốốcc
 TrTrốốngng quayquay cócó 11phphầầnn điđiquaqua ddịịchch huyhuyềềnnphù,phù, phphầầnnbãbã rrắắnn
bb
ịị
gigi

ữữ
ll
ạạ
ii
trêntrên
vv
ảả
ii
ll
ọọ
cc
còncòn
phph
ầầ
nn
dd
ịị
chch
ll
ọọ
cc
trongtrong
đđ
ượượ
cc
húthút
bb
ịị
gigi
ữữ

ll
ạạ
ii
trêntrên
vv
ảả
ii
ll
ọọ
cc
còncòn
phph
ầầ
nn
dd
ịị
chch
ll
ọọ
cc
trongtrong
đđ
ượượ
cc
húthút
chânchân khôngkhông vàovào phíaphía trongtrong đđếếnnbbộộ phphậậnnthuthu gomgom
 BãBã ssẽẽ bbịị khôkhô vàvà đđượượcctáchtách rara bbằằngng bbộộ phphậậnnccạạoobãbã vvớớiikikiểểuu
trtr
ụụ
cc

quayquay
hoho
ặặ
cc
ss
ợợ
ii
chocho
bãbã
khôkhô
vàvà
kiki
ểể
uu
daodao
cc
ạạ
oo
chocho
bãbã
trtr
ụụ
cc
quayquay
hoho
ặặ
cc
ss
ợợ
ii

chocho
bãbã
khôkhô
vàvà
kiki
ểể
uu
daodao
cc
ạạ
oo
chocho
bãbã
dínhdính

y
lMá
y
l
ọọ
c trc tr
ốố
n
g
hút chân khôn
g
n
g
hút chân khôn
g

yy
ọọ
gggg
Các kiCác kiểểu lu lấấy bãy bã
Máy lọc khung bản
FeedFeed
Máy lMáy lọọc ép khung bc ép khung bảảnn
Các yCác yếếu tu tốốảảnh hnh hưởưởng đng đếến trn trởở llựực lc lọọc riêngc riêng
 LoLoạại ti tếế bào sbào sửử ddụụng trong lên men;ng trong lên men;
 Kích thKích thướước tc tếế bào;bào;
 pH dpH dịịch lên men;ch lên men;
 ThThờời gian lên men;i gian lên men;
 NhiNhiệệt đt độộ ddịịch lên men.ch lên men.
Tron
g
Tron
g
t
h
t
h
ựự
cc
tt
ếế
,,t
r
t
r

ởở
ll
ựự
cc
ll
ọọ
cc
đđ
ượượ
ccxácxác đđ
ịị
nhnh bb
ằằ
ngng thth
ựự
cc
nghinghi
ệệ
mm
nhnh
ưư
làlà
kk
ếế
tt
ququ
ảả
táctác
đđ
ộộ

ngng
)
nghinghi
ệệ
mm
nhnh
ưư
làlà
kk
ếế
tt
ququ
ảả
táctác
đđ
ộộ
ngng
cc
ủủ
aatt
ấấ
ttcc
ảả
cáccác yy
ếế
uutt
ốố
trêntrên
XXửử lý dlý dịịch lên mench lên men
 NNếếuutrtrởở llựựccllọọccriêngriêng ccủủaallớớppbãbã quáquá caocao ((α>10

14
mkg
-1
) thì dịch lên
h

i
đ


b

b

áh
b

h

t
t
l
(
%
men p
h

i
đ
ư


cx


s
ơ
b

b

ng c
á
c
h
b

sung c
h

t
t
r

l
ọc
(
0.5 – 5
%
,
w/w) hoặcchấtkếtlắng (0.1 – 2%, w/w) vào.

 Chấttrợ lọc, ví dụ như diatomit, perlite hay than hoạttínhcótác
dụng hình thành 1 lớpbãítbị nén chặtvàchấtlỏng dễ thấmqua
trong quá trình lọc.

Ch

t
k
ế
t
l

ng

nh

ng
ch

t
đi

n
ly
(sulfat
nhôm
polyacrylic
hay

Ch


t
k
ế
t
l

ng

nh

ng
ch

t
đi

n
ly
(sulfat
nhôm
,
polyacrylic
hay
polyamine) là những chấtcóđiệntíchdương nên tế bào, thường có
điệntíchâmhoặc trung tính sẽ dễ dàng bị kếtlắng khi bổ sung chất
kếtlắng.

S
khi

k
ế
t
thú
á
tì h
l

l
ó
th

đ
tái

d
b


S
au
khi
k
ế
t
thú
cqu
á
t
r

ì
n
h
l
ọc,

l
ọcc
ó
th

đ
ư

c
tái
s

d
ụng
b

ng
cách loạibỏ tạpchất, rửavàlàmkhô.
MM
ởở
rr
ộộ
ng quy mô (scale up) thing quy mô (scale up) thi
ếế

t bt b
ịị
ll
ọọ
c khung bc khung b
ảả
nn
MM
ởở
rr
ộộ
ng quy mô (scale up) thing quy mô (scale up) thi
ếế
t bt b
ịị
ll
ọọ
c khung bc khung b
ảả
nn
 Hai yếutố chủ yếu ảnh hưởng đếnquátrìnhmở rộng quy mô thiết
bị là trở lựclớpbãvàthể tích lớpbã.
 Xác định hệ số a, b trong phương trình lọc.
 Tính toán hiệusuấtquátrìnhlọc ở quy mô lớndựavàophương
trình lọc. Coi như các yếutố khác không đổi, diệntíchbề mặtlọccó
thể mở rộng gấp 15 – 1000 lần.

Th

tích


l

c
cũng

th

đ
ượ
c
s

d

ng
làm
tiêu
chí
scale
up



Th

tích

l


c
cũng

th

đ
ượ
c
s

d

ng
làm
tiêu
chí
scale
up


tính thể tích và số lượng khung bảnhoặcsố lầnlọc).
Phân tách lPhân tách lỏỏng ng ––rrắắn bn bằằng phng phươương pháp ng pháp
ll
ắắ
ng gng g
ạạ
n và ly tâmn và ly tâm
ll
ắắ
ng gng g

ạạ
n và ly tâmn và ly tâm
h
h


d
h

ô
l
d
á
 K
h
ic
h

tr

n
d
ic
h
uy

ntrongm
ô
itrường
l

ỏng
d
ướit
á
c
động củatrọng lựcthìsau1khoảng thờigiannhất định
chúng
s

đ

t
đ
ượ
c
1
t

c
đ

không
đ

i
l

ng
chúng
s


đ

t
đ
ượ
c
1
t

c
đ

không
đ

i
l

ng
.


ng
d

ng
c

a

l

ng
trong
thu
h

i
s

n
ph

m
c

a
CNSH



ng
d

ng
c

a
l


ng
trong
thu
h

i
s

n
ph

m
c

a
CNSH

hạnchế do thờigiantiếnhànhrấtlâuvàthiếtbị lắng đòi
hỏikíchthướcr

tlớn.

N
ế
u
thay
th
ế
tr


ng
l

c
b

ng
l

c
ly
tâm
thì
th

i
gian
x



N
ế
u
thay
th
ế
tr

ng

l

c
b

ng
l

c
ly
tâm
thì
th

i
gian
x


dịch rút ngắnrấtnhiềucũng như thiếtbị có kích thướcnhỏ
hơnnhiềuthiếtbị lắng.
Các
y
Các
y
ếế
u tu t
ốố
ảảnh hnh hư


ư

n
g
đn
g
đ
ếế
n
q
uá trình ln
q
uá trình l
ắắ
n
g
n
g
yy
gg
qq
gg

l
á
đ

h

(i

hi
ế

hì h

)


F
d



c
l

ct
á
c
đ
ộng

n
h
ạtr

n
(
g
i

ả t
hi
ế
t


n
h
c

u
)
g

m:
Trọng lực: (1)
F
b

gdF
spg
ρ
π
3
6
=
π
3
L
ực đẩ

y
:(2)
L

ckéo: (3)
g
d
F
Lpb
ρ
π
3
6
=
g
p
d
vdF
η
π
3
=
Trong đó: d
p
là đường kính hạt(m);ρ
s
là khốilượng riêng chấtrắn
(kg/m
3
); g là hằng số trọng trường (m/s

2
); ρ
L
là khốilượng riêng chất
l

n
g
(
k
g/
m
3
)
;
η
l
à
đ

nh

t
đ

n
g
h

c

(N/
m
2
)
;
vg
l
à
t

c
đ

l

n
g
(
m
/s)
.
F
g

g
p
d

g
(g/

)
;
η
à
đ


t
đ

g

c
(N/
)
;
vg
à
t

c
đ


g
(/s)
.
 Ta có: Fg = Fd + Fb (4)
 Thay 1, 2, 3 vào 4 ta có:
g

d
v
L
p
)
(
2
ρ
ρ

=
g
v
L
s
g
)
(
18
ρ
ρ
η
Các
y
Các
y
ếế
u tu t
ốố
ảảnh hnh hư


ư

n
g
đn
g
đ
ếế
n
q
uá trình ln
q
uá trình l
ắắ
n
g
n
g
yy
gg
qq
gg
Các yCác yếếu tu tốốảảnh hnh hưởưởng đng đếến quá trình ln quá trình lắắngng
 Nếuquátrìnhlắng thựchiệnliêntụcvớivậntốcvtrong1thiếtbị có
hi

()
dài
()

à
()

h
i
i
l
h

c
hi

ucaoH
(
m
)
,
dài
L
(
m
)

rộng W
(
m
)
t

t

h

i
g
i
an
l
ư
ucủac
h

t
rắntđượctínhnhư sau:
H
W
L
V
T
đó
Φ

l
l
d

h
h

thi
ế

t
b

(
3
/)
VV
k
H
W
L
V
t
Φ
=
Φ
=

ta
n
T
rong
đó
Φ
V

l
ư
u
l

ư

ng
d

c
h
c
h

y
qua
thi
ế
t
b

(
m
3
/
s
)
.
 Trong cùng thờigianthìcáchạtrắnphảichạm đáy thiếtbị nên ta có:
H
do đótacó:
g
v
H

t
=
g
d
)
(
2
ρ
ρ

vớiAlàdiệntíchbề mặtlắng.
A
g
d
Av
Lsp
gV
.
18
)
(
.
η
ρ
ρ
==Φ
Các yếu tốảnh hưởng đến quá trình ly tâm
Traditionally
named
"

relative
centrifugal
force
"
(RCF),
it
is
the
Traditionally
named
relative
centrifugal
force
(RCF),
it
is
the
measurement of the acceleration applied to a sample within a centrifuge
and it is measured in units of gravity (times gravity or × "g"). It is given by
g is earth
'
s gravitational acceleration
g

is

earth s

gravitational


acceleration
r is is the rotational radius
N is is the rotational speed, measured in revolutions per unit of time.
ƯƯu nhu như

ư

c đic điểểm cm củủa
p
ha
p

ơ
ư
ơ
n
g

p

p
l
y
tâmn
g

p

p
l

y
tâm
ợợ
pp
gp p ygp p y
Ư
đ


Ư
u
đ
i

m:
-Tiếnhànhliêntụcvớilượng dịch xử lý lớn/mẻ;


t
l

à
th

i
i

d
á
ít

-

ng su

t
l

nv
à
th

i
g
i
an s

d
ụng m
á
y
ít
;
-Cóthể thựchiện thanh trùng đồng thời;

th

phân
tách
trong
đi


u
ki

n

trùng
-

th

phân
tách
trong
đi

u
ki

n

trùng
.

Nh
ượ
c
đi

m

:
Nh
ượ
c
đi

m
:
-Chiphíđầutư ban đầucao;
-
Chi
phí
b

o
d
ưỡ
ng
cao
;
Chi
phí
b

o
d
ưỡ
ng
cao
;

-Tiêuhaonăng lượng tương đốilớn;
-Bãlàd

n
g
bùn
(
5
–20%
,
w
/
w
)
;

g
(
5
,
/)
;
-Dịch lọcvẫnchứatế bào vi sinh vật(10
3
-10
5
tế bào/ml)
MMộột st sốố loloạại thii thiếết bt bịị ly tâmly tâm
 ThiThiếếttbbịị lyly tâmtâm ddạạngng ốốngng::ggồồmm11 ốốngng dài,dài,
hhẹẹppvàvà cócó ththểể tíchtích nhnhỏỏ nhnhưưngng cócó llựựcclyly

tâmtâm rrấấttll
ớớ
nn LoLo
ạạ
iinà
y

y
đđư

ư

ccss
ửử
dd
ụụ
n
g
n
g
chchủủ
ạạ
yy
ợợ
ụụ
gg
yyếếuu ởở quyquy mômô pilotpilot BãBã rrắắnnphphảảii đđượượccllấấyy
rara ngoàingoài bbằằngng phphươươngng pháppháp ththủủ côngcông
còncòn
dd

ịị
chch
đđ
ượượ
cc
thuthu
nhnh
ậậ
nn
liênliên
tt
ụụ
cc

còncòn
dd
ịị
chch
đđ
ượượ
cc
thuthu
nhnh
ậậ
nn
liênliên
tt
ụụ
cc


 ThiThiếếttbbịị lyly tâmtâm nhinhiềềuungănngăn::cócó nguyênnguyên
lýlý nhnhưư thithiếếttbbịị lyly tâmtâm ddạạngng ốốngng nhnhưưngng
chch
ứứ
aa
nhinhi
ềề
uu
ốố
ngng
đđ
ồồ
ngng
tâmtâm
đđ
ượượ
cc
ss
ắắ
pp
xx
ếế
pp
chch
ứứ
aa
nhinhi
ềề
uu
ốố

ngng
đđ
ồồ
ngng
tâmtâm
đđ
ượượ
cc
ss
ắắ
pp
xx
ếế
pp
saosao chocho dòngdòng ddịịchch lênlên menmen chchảảyytheotheo
đđườườngng „zigzag“„zigzag“ quaqua cáccác ngănngăn LLựựcclyly
tâtâ
ẽẽ
tătă
dd
ầầ
thth
híhí
tt
ừừ
tt

m

mss

ẽẽ

ng

ng
dd
ầầ
nn
th
eo
th
eo p

ap

a
tt
ừừ
t
rong
t
rong rara
ngoàingoài dodo đóđócáccác chchấấttrrắắnncócó khkhốốiillượượngng
bébé nhnhấấttssẽẽ nnằằmm ởở ngănngănngoàingoài cùngcùng BãBã
ắắ
hh
ảả
ii
đđ
ll

ấấ
àiài
bb
ằằ
hh
rr
ắắ
nnp
h
p
h
ảả
ii
đđ
ư

ư

cc
ll
ấấ
yy
rara ngo
ài
ngo
ài
bb
ằằ
ngng p
h

p
h
ư
ơ
ư
ơ
ngng
pháppháp ththủủ côngcông còncòn ddịịchch đđượượccthuthu nhnhậậnn
liênliên ttụụcc
ThiThiếếttbbịị ddạạngng nàynày hayhay đđượượccssửử ddụụngng đđểể
phânphân táchtách huyhuyếếttthanhthanh ttừừ máumáu ngngườườii
1. Cylindroconical bowl
2. Helical extraction screw (scroll)
3. Feed
Di t ib t
4.
Di
s
t
r
ib
u
t
or
5. Ring space
6. Settled product
7
. Li
q
uid level

7q
8. Drying zone
9. Clarified liquid
10. Adjustable tresholds
 ThiThiếếttbbịị lyly tâmtâm ddạạngng đĩađĩa::làlà loloạạii đđượượccssửử ddụụngng phphổổ bibiếếnnnhnhấấtttrongtrong CNSHCNSH vàvà CNTPCNTP
ThiThi
ếế
ttbb
ịị
gg
ồồ
mmcáccác đĩađĩachó
p
chó
p
cc
ụụ
ttrrỗỗn
g
n
g
xx
ếế
pp
chch
ồồ
n
g
n
g

lênlên nhaunhau nhnh
ằằ
mmtăn
g
tăn
g
didi
ệệ
nntíchtích vùn
g
vùn
g
ịị
gg
pp
ụụ
gg
pp
gg
gg
ệệ
gg
làmlàm trongtrong CácCác thanhthanh ngănngăngigiữữ chocho cáccác đĩađĩacáchcách nhaunhau 11khokhoảảngng 00 44 22mmmm GócGóc
nghiêngnghiêng ccủủaa đĩađĩakhokhoảảngng 4040 5050°°phphụụ thuthuộộccvàovào tínhtính chchấấttccủủaaddịịchch ccầầnnxxửử lýlý
hihi
ếế
bb
àà
óó
hh

ểể
bãbã
àà
hh
hh
dd
hh
liêliê
T
hi
T
hi
ếế
tt
bb
ịị n
ày
n
ày
c
ó
c
ó
t
h
t
h
ểể
xxảả
bãbã

v
à
v
à
t
h
ut
h
un
h
n
h
ậậnn
dd
ịịc
h
c
h
trongtrong
liê
n
liê
nttụụcc

ThiThi
ếế
tt
bb
ịị
lyly

tâmtâm
kiki
ểể
uu
Decanter

Decanter

::
thth
ườườ
ngng
đđ
ượượ
cc
ss
ửử
dd
ụụ
ngng
khikhi
dd
ịị
chch
cc
ầầ
nn
xx
ửử
lýlý

cócó
hàmhàm

ThiThi
ếế
tt
bb
ịị
lyly
tâmtâm
kiki
ểể
uu

Decanter

Decanter
::
thth
ườườ
ngng
đđ
ượượ
cc
ss
ửử
dd
ụụ
ngng
khikhi

dd
ịị
chch
cc
ầầ
nn
xx
ửử
lýlý
cócó
hàmhàm
llượượngng chchấấttrrắắnncaocao ThiThiếếttbbịị baobao ggồồmm11bubuồồngng nnằằmmngangngang cócó ththểể quayquay đđượượccbênbên
trongtrong ggắắnn11vítvít ttảảiicócó ththểể quayquay vvớớiittốốcc đđộộ llớớnnhhơơnnttốốcc đđộộ quayquay ccủủaabubuồồngng CácCác hhạạtt
rrắắnnssẽẽ bámbám lênlên thànhthành bubuồồngng vàvà bbịị vítvít ttảảii đđẩẩ
yy
rara ngoàingoài ChChấấttllỏỏngng thoátthoát rara ngoàingoài quaqua
11ccửửaachchảảyytràntràn

×