Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Thiết kế cấu bê tông cốt thép - Chương 4 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (582.15 KB, 19 trang )

CHѬѪNG
CHѬѪNG
4:
4:
C
C
Ҫ
Ҫ
U B
U B
Ҧ
Ҧ
N BÊ TÔNG C
N BÊ TÔNG C
Ӕ
Ӕ
T TH
T TH
É
É
P
P
ȟ1.
Cҫu Bҧn BTCTѬST (Ĉѭӡng Hӗ chí Minh)
4.1.ĈҺC ĈIӆM VÀ PHÂN LOҤI
1.1. Ĉһc ÿiӇm:
-Là cҫu nhӏp nhӓ có tiӃt diӋn ngang
là mӝt tҩm hình chӳ nhұt hoһc gҫn
nhѭ hình chӳ nhұt
(dҥng ÿһc hoһc rӛng).
+ ̀u ÿi͋m:


-Cҩu tҥo ÿѫn giҧn, dӉ thi công.
-ChiӅu cao kiӃn trúc nhӓ, tiӃt kiӋm ÿҩt ÿҳp ÿҫu cҫu.
+ Nh́ͫc ÿi͋m:
-Khҧ năng vѭӧt nhӏp kém
1.2. Phҥm vi sӱ dөng:
- Thѭӡng áp dөng khi chiӅu dài nhӏp
l = 2-9m : áp dөng cҫu bҧn BTCT.
l = 10-24m : áp dөng cҫu bҧn BTCTѬST
Loҥi Mӕ rӡi Loҥi Mӕ liӅn
+ Ѭu ÿiӇm: (so vӟi mӕ rӡi)
- әn ÿӏnh chӕng lұt, trѭӧt tӕt hѫn so vӟi mӕ rӡi.
-Khӕi lѭӧng, kích thѭӟc nhӓ ( tiӃt kiӋm vұt liӋu.
- Thoát nѭӟc tӕt (dòng sông có dҥng máng).
+ Nhѭӧc ÿiӇm: (so vӟi mӕ rӡi)
-Chӏu lӵc phӭc tҥp, cӕt thép nhiӅu và bӕ trí khó khăn.
4.2.CÁC SѪĈӖCҪU BҦN
2.1. Loҥi mӕ nһng:
1/2 CÁÖU TOAÌN KHÄÚI
1/2 CÁÖU LÀÕP GHEÏP
1/2 CÁÖU TOAÌN KHÄÚI
1/2 CÁÖU LÀÕP GHEÏP
CHÄÚT LIÃN KÃÚT
Gia cäú loìng säng
THANH CHÄÚNG BTCT
THANH CHÄÚNG BTCT
4-5m
b
2.2. Loҥi mӕ nhҽ: (rҩt phә biӃn)
Mӕ chӏu tҧi trӑng ngang do áp lӵc ÿҩt và làm viӋc nhѭ mӝt
dҫm kê trên hai gӕi.

+Gӕi trên là KCN
+Gӕi dѭӟi là thanh chӕng.
-Mӕ có thӇ toàn khӕi hoһc lҳp ghép.
•Sѫÿӗ tính cӫa hӋ:
-HӋ làm viӋc nhѭ khung 4 khӟp. Ĉây là hӋ biӃn hình, nó әn ÿӏnh
ÿѭӧc nhӡ ÿҩt ÿҳp ӣ hai mӕ cân bҵng.
ĈӇ khӱ mô men M (do áp lӵc ÿҩt gây ra) ta ÿһt chӕt lӋch tâm .
+Chú ý:
Ĉҩt ÿҳp sau mӕ phҧi ÿѭӧc ÿҫm kӻ cho kӃt cҩu әn ÿӏnh
Khi thi công phҧi ÿҳp ÿҩt ÿӅu và ÿӕi xӭng hai bên mӕ ÿӇ cân
bҵng áp lӵc ÿҩt. chú ý phҧi lҳp bҧn nhӏp rӗi mӟi ÿѭӧc lҳp ÿҩt.
M
2.3. Cҫu bҧn mút thӯa:
* ̀u ÿi͛m:
-TiӃt kiӋm vұt liӋu hѫn so vӟi cҫu bҧn ÿѫn giҧn
-Loҥi này có thӇ kê ÿҫu dҫm trӵc tiӃp lên ÿҩt, không phҧi xây
mӕ ( tránh ÿѭӧc áp lӵc ÿҩt lên mӕ ).
* Nh́ͻc ÿi͛m:
-Lӵc xung kích ӣÿҫu công-xon lӟn (phá hoҥi KCAĈ).
2.4. Cҫu bҧn liên tөc:
* ̀u ÿi͛m:
-TiӃt kiӋm vұt liӋu hѫn so vӟi cҫu bҧn ÿѫn giҧn
-Khҳc phөc ÿѭӧc nhѭӧc ÿiӇm cӫa cҫu bҧn mút thӯa
* Nh́ͻc ÿi͛m:
-Thi công khó ÿӏnh hình hóa kӃt cҩu
-Khҧ năng vѭӧt nhӏp bӏ hҥn chӃ. (L<50-60m)
ȟ3.
lh
¸
¹

·
¨
©
§
y
20
1
18
1
4.3.CҨU TҤO MҺT CҲT NGANG CҪU BҦN
3.1. Cҫu bҧn toàn khӕi: có 2 loҥi:
TD Hình chӳ nhұt
TD dҥng mui luyӋn
+TD dҥng chӳ nhұt áp dөng khi khә cҫu nhӓ
+TD dҥng mui luyӋn áp dөng khi khә cҫu rӝng
3.
lh
á

ã
ă
â
Đ
y
20
1
18
1
CT THEẽP CHậU LặC
CT THEẽP CU TAO

h
l
* Mt s yờu cu v cu to:
-Ct thộp chu lc khụng nh hn
I
10,thng
I
14 -
I
16
(cú th
I
20).
-S thanh chu lc /1m rng bn: 5-14/thanh.
-S thanh un khụng cn tớnh: 1 thanh thng thỡ cú 1 thanh u
n
lờn,gúc un t 30
o
45
o
-Ct cu to
I
8 -
I
10; t cỏch khong 20-25cm.
3.2. Cҫu bҧn lҳp ghép:
3.2.1. ̀u và nh́ͫc ÿi͋m:
+ ѭu ÿiӇm: dӉ công xѭӣng hóa; thi công cҭu lҳp nhanh.
+ Nhѭӧc ÿiӇm: Tính toàn khӕi kém, mӕi nӕi phӭc tҥp.
3.2.2. Các lo̩i ti͇t di͏n:

3.2.2.1. Ti͇t di͏n ÿ̿c:
3.2.2.2. Ti͇t di͏n r͟ng:
100 100
Khӕi lҳp ghép
Mӕi nӕi
Khӕi lҳp ghép
Mӕi nӕi
3.2. Cu bn bỏn lp ghộp:
Cu bn bỏn lp ghộp gm hai phn:
+ Cu kin ỳc sn: thng b trớ phớa di cú tit din
HCN hoc ch T ngc bng BTCT hoc BTCT ST.
+ Phn ti ch: bng BTCT thng bờn trờn cú mc
ớch liờn kt cỏc khi li vi nhau cựng chu ti trng
giai on II (hot ti, ti trng2 ).
(Tit din hỡnh thnh theo hai giai on)
* CAẽC DANG MT CếT NGANG PHệN UẽC SễN
1
3
2
2
2
4
1. Cọỳt theùp cổồỡng õọỹ cao
2. Cọỳt theùp thổồỡng
3. Cọỳt theùp chồỡ lión kóỳt ngang
*Mӝt sӕ dҥng cҫu bҧn bҧn lҳp ghép
Bê tông ÿә tҥi chә
Bҧn lҳp ghép
Ván khuôn ÿә bê tông sau
Cӕt thép chӡ liên kӃt ngang

* Mӝt sӕ dҥng cҫu bҧn bҧn lҳp ghép
Bê tông ÿә tҥi chә
Cӕt thép dӑc mӕi nӕi
* Mӝt sӕ dҥng cҫu bҧn bҧn lҳp ghép
Ván khuôn BTCT
Ván khuôn thép ÿӇ lҥi trong kӃt cҩu
Cӕt thép cѭӡng ÿӝ cao
3.3. Cҫu bҧn ӭng suҩt trѭӟc:
Th́ͥng áp dͭng cho L<=24m
-Dùng cӕt thép sӧi rӡi
I
3-5, hoһc dҥng tao 7 sӧi,
ÿѭӡng kính tao
I
12.7-15.2mm
-Bê tông Mac 400-500
-Thi công có thӇ toàn khӕi hoһc lҳp ghép
-Kích thѭӟc khӕi lҳp ghép tùy thuӝc vào phѭѫng tiӋn
lao lҳp, thông thѭӡng bӅ rӝng khӕi lҳp ghép tӯ
90-105cm.
-Neo có thӇ hình khuyên, hình nón hoһc neo OVM.
Ѭu ÿiӇm:
-So vӟi dҥng BTCT thѭӡng loҥi cҫu bҧn BTCTѬST
tiӃt kiӋm vұt liӋu hѫn rҩt nhiӅu:
+Bê tông giҧm ÿѭӧc 20-30%
+Cӕt thép thѭӡng giҧm 2-3 lҫn.
-Trӑng lѭӧng bҧn thân giҧm nhiӅu, thi công cҭu lҳp
dӉ hѫn.
320
1/2 MAËT CAÉT II-II - 1/20

5
6
LÖÔÙI N1
LÖÔÙI N2
300
980
940
310310
3023535
7
Cҫu bҧn ѬST lҳp ghép trên ÿѭӡng Hӗ Chí Minh
* Mӝt sӕ kích thѭӟc cѫ bҧn cӫa khӕi dҫm bҧn lҳp ghép:
14.35.71465410/3960.7518.0517.418
10.74.25345301/2850.615.0514.415
8.53.4283180/1580.612.0511.412
5.62.23189117/1100.459.058.69
3.11.2413083/690.36.055.66
Bê tông
(m
3
)
CTthѭӡng
(kg)
CTѬST
(m)
Trӑng
lѭӧng lҳp
ráp (T)
Khӕi lѭӧng vұt liӋu cho 1 bҧn
chiӅu dày

bҧn (m)
K/c tim
trө (m)
l
tt
(m)
Nhӏp
(m)
*Chú ý: Tӱ sӕ: dùng tao 7 sӧi
Mүu sӕ: dùng cӕt thép rӡi.
40 16
1,1
14,89
1,2
12,90
10,51,2
1,0
8-7,5
1,0
2% 2%
R
=
5
0
0
R
=
1
0
0

R
=
1
0
0
R
=
5
0
0
250
9
5
0
9
5
0
1043
Vaỷch sồn trừng Vaỷch sồn trừng
KT CU NHậP CệU BAN COẽ KHOEẽT L (CệU VặĩT NGAẻ Tặ VOĩNG)
Cu bn ST ỏp dng
phự hp cho cu
vt trong ng ụ
th (do chiu cao kin
trỳc nh)

×