NUOI TRO
NUOI TRO
NG TA
NG TA
O Lễ
O Lễ
N
N
1. Giụ
1. Giụ
ự
ự
i thie
i thie
ọ
ọ
u ve
u ve
nguo
nguo
n lụ
n lụ
ù
ù
i
i
2.
2.
Nuoõi tro
Nuoõi tro
ng ta
ng ta
ỷ
ỷ
o lu
o lu
ù
ù
c
c
Monostroma
Monostroma
va
va
ứ
ứ
Enteromorpha
Enteromorpha
Caulerpa
Caulerpa
3. Nuoõi tro
3. Nuoõi tro
ng ta
ng ta
ỷ
ỷ
o naõu
o naõu
Laminaria
Laminaria
Undaria
Undaria
4. Nuoõi tro
4. Nuoõi tro
ng ta
ng ta
ỷ
ỷ
o
o
ủ
ủ
o
o
ỷ
ỷ
Porphyra
Porphyra
Euchema
Euchema
va
va
ứ
ứ
Kappaphycus
Kappaphycus
Gracilaria
Gracilaria
1. Giơ
1. Giơ
ù
ù
i thie
i thie
ä
ä
u ve
u ve
à
à
nguo
nguo
à
à
n lơ
n lơ
ï
ï
i
i
Ta
Ta
û
û
o bie
o bie
å
å
n
n
đ
đ
ã
ã
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c bie
c bie
á
á
t
t
đ
đ
e
e
á
á
n t
n t
ừ
ừ
ra
ra
á
á
t lâu nh
t lâu nh
ư
ư
mo
mo
ä
ä
t th
t th
ứ
ứ
c ăn
c ăn
bo
bo
å
å
d
d
ư
ư
ỡng va
ỡng va
ø
ø
sau na
sau na
ø
ø
y la
y la
ø
ø
nguo
nguo
à
à
n nguyên lie
n nguyên lie
ä
ä
u cho mo
u cho mo
ä
ä
t so
t so
á
á
nga
nga
ø
ø
nh công nghie
nh công nghie
ä
ä
p.
p.
Kho
Kho
á
á
i l
i l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng ta
ng ta
û
û
o bie
o bie
å
å
n la
n la
ø
ø
m th
m th
ứ
ứ
c ăn trong năm 1991 nh
c ăn trong năm 1991 nh
ư
ư
sau:
sau:
Laminaria
Laminaria
294 600 ta
294 600 ta
á
á
n khô
n khô
Undaria
Undaria
81 400 ta
81 400 ta
á
á
n khô
n khô
Hizikia
Hizikia
9 600 ta
9 600 ta
á
á
n khô
n khô
Porphyra
Porphyra
69 130 ta
69 130 ta
á
á
n khô
n khô
Gia
Gia
ù
ù
t
t
ừ
ừ
7500
7500
đ
đ
e
e
á
á
n 10000
n 10000
đ
đ
ô la/ta
ô la/ta
á
á
n
n
Ha
Ha
ø
ø
n Quo
n Quo
á
á
c la
c la
ø
ø
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c tiêu thu
c tiêu thu
ï
ï
nhie
nhie
à
à
u nha
u nha
á
á
t, ke
t, ke
á
á
đ
đ
e
e
á
á
n la
n la
ø
ø
Nha
Nha
ä
ä
t
t
Theo so
Theo so
ỏ
ỏ
lie
lie
ọ
ọ
u tho
u tho
ỏ
ỏ
ng keõ naờm 1991, hụn 900 000 ta
ng keõ naờm 1991, hụn 900 000 ta
ỏ
ỏ
n t
n t
ử
ử
ụi ta
ụi ta
ỷ
ỷ
o
o
bie
bie
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
aừ
aừ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c du
c du
ứ
ứ
ng
ng
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
chie
chie
ỏ
ỏ
t xua
t xua
ỏ
ỏ
t mo
t mo
ọ
ọ
t so
t so
ỏ
ỏ
cha
cha
ỏ
ỏ
t thuo
t thuo
ọ
ọ
c
c
phycolloid nh
phycolloid nh
ử
ử
alginate, carrageenan, agar,
alginate, carrageenan, agar,
. va
. va
ứ
ứ
nhu
nhu
ca
ca
u ca
u ca
ứ
ứ
ng taờng cao:
ng taờng cao:
Alginate
Alginate
:
:
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c chie
c chie
ỏ
ỏ
t xua
t xua
ỏ
ỏ
t chu
t chu
ỷ
ỷ
ye
ye
ỏ
ỏ
u t
u t
ửứ
ửứ
Ascophyllum,
Ascophyllum,
Laminaria, Macrocystis
Laminaria, Macrocystis
,
,
vụ
vụ
ự
ự
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n l
n l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng khoa
ng khoa
ỷ
ỷ
ng 50 000
ng 50 000
ta
ta
ỏ
ỏ
n.
n.
Carrageenan
Carrageenan
: chie
: chie
ỏ
ỏ
t xua
t xua
ỏ
ỏ
t t
t t
ửứ
ửứ
Chondrus, Gigartina,
Chondrus, Gigartina,
Euchema, Kappaphycus
Euchema, Kappaphycus
vụ
vụ
ự
ự
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n l
n l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng khoa
ng khoa
ỷ
ỷ
ng 80 000
ng 80 000
ta
ta
ỏ
ỏ
n
n
Agar
Agar
: chie
: chie
ỏ
ỏ
t xua
t xua
ỏ
ỏ
t t
t t
ửứ
ửứ
Gracilaria, Gelidium,
Gracilaria, Gelidium,
vụ
vụ
ự
ự
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n
n
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng khoa
ng khoa
ỷ
ỷ
ng 50 000 ta
ng 50 000 ta
ỏ
ỏ
n (7 000 ta
n (7 000 ta
ỏ
ỏ
n agar)
n agar)
2.
2.
Nuoâi tro
Nuoâi tro
à
à
ng ta
ng ta
û
û
o lu
o lu
ï
ï
c
c
Monostroma
Monostroma
va
va
ø
ø
Enteromorpha
Enteromorpha
a: gametophyte
(dioecious)
b: biflagellate gamete
c: zygote
d: parthenogenetic body
e: sporophyte
A: zoosporangia, xua
A: zoosporangia, xua
ỏ
ỏ
t hie
t hie
ọ
ọ
n khoa
n khoa
ỷ
ỷ
ng 3 tha
ng 3 tha
ự
ự
ng sau khi d
ng sau khi d
ớ
ớ
nh va
nh va
ứ
ứ
o
o
ủ
ủ
a
a
ứ
ứ
i
i
va
va
ọ
ọ
t
t
B:
B:
ủ
ủ
a
a
ứ
ứ
i va
i va
ọ
ọ
t ba
t ba
ỷ
ỷ
ng nh
ng nh
ửù
ửù
a vụ
a vụ
ự
ự
i hụ
i hụ
ù
ù
p t
p t
ửỷ
ửỷ
C: nuoõi hụ
C: nuoõi hụ
ù
ù
p t
p t
ửỷ
ửỷ
D: l
D: l
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
i
i
ử
ử
ụng
ụng
E, F: nuoõi tro
E, F: nuoõi tro
ng
ng
Monostroma
Monostroma
ta
ta
ù
ù
i c
i c
ửỷ
ửỷ
a soõng
a soõng
A: thu gio
A: thu gio
á
á
ng t
ng t
öï
öï
nhieân; C: thu hoa
nhieân; C: thu hoa
ï
ï
ch; D: phôi khoâ
ch; D: phôi khoâ
E: phaân loa
E: phaân loa
ï
ï
i
i
F: tha
F: tha
ø
ø
nh pha
nh pha
å
å
m
m
-
-
Vũ tr
Vũ tr
ớ
ớ
nuoõi khoõng
nuoõi khoõng
bũ oõ nhieóm
bũ oõ nhieóm
-
-
Xa nguo
Xa nguo
n n
n n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ngo
ngo
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
va
va
ứ
ứ
o
o
-
-
D
D
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
i m
i m
ửự
ửự
c tre
c tre
iu
iu
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
-
-
Khoõng bũ a
Khoõng bũ a
ỷ
ỷ
nh
nh
h
h
ử
ử
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng bụ
ng bụ
ỷ
ỷ
i xa
i xa
ự
ự
o
o
tro
tro
ọ
ọ
n, so
n, so
ự
ự
nh
nh
ủ
ủ
a
a
ọ
ọ
p
p
-
-
ẹ
ẹ
a
a
ự
ự
y bu
y bu
ứ
ứ
n
n