Tải bản đầy đủ (.pdf) (339 trang)

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG THIẾT KẾ CAO ỐC THƯƠNG MẠI, CĂN HỘ HIỆP PHÚ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.61 MB, 339 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TP.HCM
KHOA XÂY DỰNG
0O0


HỆ ĐÀO TẠO: CHÍNH QUI
NGÀNH: XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP




THUYẾT MINH
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
KỸ SƯ XÂY DỰNG



ĐỀ TÀI

THIẾT KẾ
CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ






SINH VIÊN : VÕ MINH NGHĨA
LỚP : 08HXD2





THÁNG 9 -2011
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TP.HCM
KHOA XÂY DỰNG
0O0


HỆ ĐÀO TẠO: CHÍNH QUI
NGÀNH: XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP




PHỤ LỤC THUYẾT MINH
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
KỸ SƯ XÂY DỰNG



ĐỀ TÀI

THIẾT KẾ
CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ







SINH VIÊN : VÕ MINH NGHĨA
LỚP : 08HXD2



THÁNG 9 -2011

GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN ĐỒ ÁN


 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHÍNH :
THẠC SĨ LÊ HOÀNG TUẤN




 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN KẾT CẤU :
THẠC SĨ LÊ HOÀNG TUẤN




 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN NỀN MÓNG :
THẠC SĨ LÊ HOÀNG TUẤN








TP. HỒ CHÍ MINH - THÁNG 09 - 2011
LỜI CÁM ƠN
Đồ án tốt nghiệp là môn học đánh dấu sự kết thúc quá trình đào tạo ở
trường Đại Học, là một cột mốc quan trọng của thời sinh viên. Để thực hiện Đồ
án tốt nghiệp em đã thu thập, tổng hợp lại những gì đã học trong các học kỳ qua
đồng thời rèn luyện khả năng tính toán và giải quyết các vấn đề thực tế.
Trong quá trình làm Đồ án, em đã gặp phải không ít những khó khăn và
vướng mắc do vốn kiến thức còn yếu và nhiều yếu tố khác, chính nhờ được sự
tận tình của thầy hướng dẫn đã giúp em hoàn thành tốt Đồ án này. Với lòng biết
ơn sâu sắc, em xin chân thành cảm ơn:
Thạc sĩ LÊ HOÀNG TUẤN: Giáo viên hướng dẫn chính
Em cũng xin gởi lời cảm ơn đến toàn thể các Thầy, các Cô khoa Xây dựng,
cũng như các Thầy, Cô trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Thành phố Hồ
Chí Minh - những Thầy, Cô đã tận tình hướng dẫn, giúp đỡ trong quá trình em
học tập tại trường, đã truyền đạt những kiến thức chuyên môn, những kinh
nghiệm quý giá cho em.
Sau cùng, tôi xin cảm ơn những người thân, cảm ơn tất cả bạn bè đã gắn bó
và cùng học tập, giúp đỡ tôi trong suốt thời gian theo học tại trường, cũng như
trong quá trình thực hiện Đồ án tốt nghiệp này.
Đồ án tốt nghiệp là công trình đầu tay của mỗi sinh viên chúng em. Mặc dù
cố gắng nhưng vì thời gian và kiến thức có hạn nên Đồ án này không tránh khỏi
những sai sót. Em rất mong được sự góp ý của quý Thầy Cô, cũng như tất cả
các bạn đọc để hoàn thiện thêm kiến thức của mình.
Một lần nữa, em xin chân thành cảm ơn! Kính chúc toàn thể các Thầy, các
Cô trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh sức khoẻ và
hạnh phúc.
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 05/09/2011
Sinh viên thực hiện
VÕ MINH NGHĨA



ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
MỤC LỤC

Phiếu giao nhiệm vụ đồ án
Lời cảm ơn

PHẦN I : KIẾN TRÚC
Trang 1
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TRÌNH

I) SỰ CẦN THIẾT ĐẦU TƯ 2
II) TỔNG QUAN VỀ KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH 2
III) PHÂN KHU CHỨC NĂNG 3
IV) ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU-THUỶ VĂN TP HỒ CHÍ MINH 4
V) GIẢI PHÁP ĐI LẠI 5
VI) CÁC GIẢI PHÁP KĨ THUẬT KHÁC 5
PHẦN II : KẾT CẤU
Trang 7
CHƯƠNG I : TÍNH SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH ( TẦNG 3 )
I) GIỚI THIỆU

I.1.Giới thiệu sơ lược sàn tầng điển hình 8
I.2.Những khái niệm chung về sàn bê tông cốt thép 8
I.1.3.Vật liệu dùng để thi công công trình 8
II) TÍNH TOÁN SÀN 9
II.1.Chọn sơ bộ các kích thước tiết diện ban đầu của các cấu kiện 9

II.2.Xác đònh tải trọng tác dụng lên bản sàn 12
II.3.Các bước xác đònh nội lực và tính cốt thép sàn 16
II.3.1.Tính toán các ô bản dầm 16
II.3.2.Tính toán các ô bản kê 19
III) BẢNG TỔNG HP TÍNH TOÁN SÀN 31
CHƯƠNG II: TÍNH DẦM DỌC TRỤC C TẦNG ĐIỂN HÌNH
I. SƠ ĐỒ TRUYỀN TẢI 35
I.1.Xác đònh sơ bộ kích thước tiết diện dầm 35
I.2.Xác đònh tải trọng truyền lên dầm 36
I.3.Nguyên tắc tính dầm 52
I.4.Các trường hợp chất tải 53
II. TÍNH TOÁN CỐT THÉP CHO DẦM 55
II.1.Nguyên tắc tính cốt thép dầm 55
II.2.Tính cốt thép vài tiết diện 57
CHƯƠNG III: TÍNH CẦU THANG TẦNG ĐIỂN HÌNH


I. KIẾN TRÚC CẦU THANG 60
II XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG 61
III.2.1.Tỉnh tải 63
III.3 THIẾT KE ÁCẦU THANG ĐIỂN HÌNH 64
III.3.1.Tính bản thang 64
III.3.2.Tính toán dầm chiếu nghỉ 68
III.4.1.Tính toán dầm chiếu tới 72
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
III.5.1.Tính toán cầu thang tầng trệt lên lửng 75
CHƯƠNGIV: TÍNH HỒ NƯỚC MÁI


I. SƠ ĐỒ CẤU TẠO 86
II. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG 87
III. TÍNH TOÁN CÁC BỘ PHẬN CỤA HỒ NƯỚC MÁI 89
III.1.Tính bản nắp 89
III.2.Tính bản đáy 93
III.3.Tính bản thành 95
III.4.Tính hệ dầm nắp 98
III.5.Tính hệ dầm đáy 109
CHƯƠNGV: TÍNH TOÁN KHUNG TRỤC 8

V.1 SƠ ĐỒ KẾT CẤU CỦA KHUNG TRỤC 8 115
V.2 CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC TIẾT DIỆN CỘT KHUNG NGANG 115
V.3 XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN KHUNG 121
V.4 TỔ HP TẢI TRỌNG VÀ TÍNH TOÁN CỐT THÉP 195
V.5 SƠ ĐỒ ĐẶT TẢI LÊN KHUNG 196
V.6 TÍNH VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP CHO DẦM CỘT 210
V.6.1.Tính toán cốt thép cột 210
V.6.2.Tính toán cốt thép dầm 218
PHẦN III: NỀN MÓNG


SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
I. GIỚI THIỆU ĐỊA CHẤT 225
II. MÔ TẢ TÌNH HÌNH ĐỊA CHẤT 226
III. BẢNG TỔNG HP CHỈ TIÊU CƠ LÍ TỪ KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ 227
IV. PHÂN TÍCH ĐỊA CHẤT 228
CHƯƠNG VI : THIẾT KẾ CÁC PHƯƠNG ÁN MÓNG

PHƯƠNG ÁN 1 : MÓNG CỌC ÉP BTCT
229


I. KHÁI QUÁT VỀ CỌC ÉP 229
II. CHỌN VẬT LIỆU KÍCH THƯỚC CỌC VÀ CHIỀU SÂU ĐẶT MÓNG 229
III. XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC 232
IV. TÍNH TOÁN CÁC MÓNG 236
PHƯƠNG ÁN 2 :MÓNG CỌC KHOAN NHỒI
254
I. KHÁI QUÁT VỀ CỌC KHOAN NHỒI 254
II. CHỌN VẬT LIỆU KÍCH THƯỚC CỌC VÀ CHIỀU SÂU ĐẶT MÓNG 256
III. XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC 256
IV. TÍNH TOÁN CÁC MÓNG 261
V. KIỂM TRA CHUYỂN VỊ NGANG ĐẦU CỌC 278
Mục lục
Tài liệu tham khảo

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang 1 -























GVHD CHÍNH : Ths LÊ HỒNG TUẤN
GVHD KẾT CẤU : Ths LÊ HỒNG TUẤN
SINH VIÊN THỰC HIỆN : VÕ MINH NGHĨA
LỚP : 08HXD2
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang 2 -
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TRÌNH


I) SỰ CẦN THIẾT ĐẦU TƯ :
Trong một vài năm trở lại đây, cùng với sự đi lên của nền kinh tế của thành phố và
tình hình đầu tư của nước ngoài vào thò trường ngày càng rộng mở, đã mở ra một triển vọng
thật nhiều hứa hẹn đối với việc đầu tư xây dựng các cao ốc dùng làm văn phòng làm việc,
các khách sạn với chất lượng cao. Có thể nói sự xuất hiện ngày càng nhiều các cao ốc
trong các thành phố không những đáp ứng được nhu cầu cấp bách về cơ sở hạ tầng ( để tạo
điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài ) mà còn góp phần tích cực vào việc tạo
nên một bộ mặt mới của các thành phố . Một thành phố hiện đại, văn minh . Xứng đáng là

trung tâm số một về kinh tế, khoa học kỹ thuật của cả nước. Bên cạnh đó, sự xuất hiện của
các nhà cao tầng cũng đã góp phần tích cực vào việc phát triển ngành xây dựng ở các
thành phố và cả nước thông qua việc áp dung các kỹ thuật , công nghệ mới trong tính toán,
thi công và xử lý thực tế. Chính vì thế mà nhà CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ
HIỆP PHÚ ra đời đã tạo được qui mô lớn cho cơ sở hạ tầng, cũng như cảnh quan đẹp ở
nước ta.
II) TỔNG QUAN VỀ KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH :
- Công trình mang tên “CĂN HỘ HIỆP PHÚ” tọa lạc tại số 3A Xa lộ Hà Nội thuộc
Quận 9 Thành Phố Hồ Chí Minh .
- Chức năng sử dụng của công trình là khu thương mại, siêu thò và căn hộ cao cấp.
- Công trình có tổng cộng 8 tầng và một tầng hầm sâu 3.150 m , một tầng phòng máy
và một tầng mái . Tổng chiều cao của công trình là 36.300 m . Khu vực xây dựng rộng,
trống, công trình đứng riêng lẻ . Mặt đứng chính của công trình hướng về phía Nam , xung
quanh được trồng cây, vườn hoa tăng vẽ mỹ quan cho công trình .
- Qui mô xây dựng công trình :
 Diện tích xây dựng hầm 1 (để xe) : 1734.39 m
2

 Diện tích xây dựng tầng trệt (thương mại) : 2061.15 m
2

 Diện tích xây dựng tầng lửng (thương mại) : 1233.39 m
2

 Diện tích xây dựng tầng 2 (dòch vụ) : 1936.57 m
2

Trong đó: - Diện tích sân : 730.85 m
2
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN


CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang 3 -

- Diện tích bao che : 1205.72 m
2
 Diện tích xây dựng tầng 3-7 (căn hộ) : 5638.70 m
2

 Diện tích xây dựng sân thượng : 1127.74 m
2

Trong đó: - Diện tích sân : 946.64 m
2

- Diện tích bao che : 181.1 m
2
 Diện tích xây dựng phòng máy : 193.17 m
2

Trong đó: - Diện tích nắp hồ nước : 125.96 m
2

- Diện tích bao che : 67.21 m
2
 Diện tích mái : 361.06 m
2

- Các chỉ tiêu kiến trúc – quy hoạch:
 Tổng số căn hộ : 59 hộ.

 Dân cư dự kiến : hơn 350 người.
 Mật độ xây dựng tầng trệt : 33,48%.
 Tổng diện tích sàn xây dựng : 16273.52 m
2
.
 Hệ số sử dụng đất : 3,46.
 Số chỗ đậu xe : 119 xe.
III) PHÂN KHU CHỨC NĂNG :
- Tầng hầm với chức năng chính là nơi để xe, đặt máy bơm nước, máy phát điện .
Ngoài ra còn bố trí một số kho phụ, phòng bảo vệ, phòng kỹ thuật điện, nước, chữa cháy
… Hệ thống xử lý nước thải được đặt ở góc của tầng hầm.
- Tầng trệt, tầng lửng và tầng 2 được sử dụng làm khu thương mại, siêu thò. Ngoài ra
còn có đại sảnh và căn tin chung.
- Các tầng trên được sử dụng làm căn hộ. Chiều cao tầng là 3,4m. Mỗi căn hộ có 2 phòng
ngủ, 1 nhà bếp, 1 nhà vệ sinh, 1 phòng khách và phòng ăn.
IV) ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU – THỦY VĂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH :
Thành Phố Hồ Chí Minh nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm với
các đặc trưng của vùng khí hậu miền Nam Bộ , chia thành 2 mùa rõ rệt
 Mùa mưa : từ tháng 5 đến tháng 11 có

Nhiệt độ trung bình : 25
o
C
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang 4 -

Nhiệt độ thấp nhất : 20
o

C

Nhiệt độ cao nhất : 36
o
C

Lượng mưa trung bình : 274.4 mm (tháng 4)

Lượng mưa cao nhất : 638 mm (tháng 5)

Lượng mưa thấp nhất : 31 mm (tháng 11)

Độ ẩm tương đối trung bình : 48.5%

Độ ẩm tương đối thấp nhất : 79%

Độ ẩm tương đối cao nhất : 100%

Lượng bốc hơi trung bình : 28 mm/ngày đêm
 Mùa khô :

Nhiệt độ trung bình : 27
o
C

Nhiệt độ cao nhất : 40
o
C
 Gió :
- Thònh hành trong mùa khô :


Gió Đông Nam : chiếm 30% - 40%

Gió Đông : chiếm 20% - 30%
- Thònh hành trong mùa mưa :

Gió Tây Nam : chiếm 66%
- Hướng gió Tây Nam và Đông Nam có vận tốc trung bình : 2,15 m/s
- Gió thổi mạnh vào mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 11, ngoài ra còn có gió Đông Bắc
thổi nhẹ.
- Khu vực thành phố Hồ Chí Minh rất ít chòu ảnh hưởng của gió bão.
- Thủy triều tương đối ổn đònh ít xảy ra hiện tương đột biến về dòng nước. Hầu như
không có lụt chỉ ở những vùng ven thỉnh thoảng có ảnh hưởng .
V) GIẢI PHÁP ĐI LẠI :
1) Giao thông đứng : Toàn công trình sử dụng 2 thang máy cộng với 2 cầu thang bộä,
tay vòn bằng hợp kim . Bề rộng cầu thang bộ là 3 m được thiết kế đảm bảo yêu cầu thoát
người nhanh, an toàn khi có sự cố xảy ra.Cầu thang máy này được đặt ở vò trí trung tâm
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang 5 -
nhằm đảm bảo khoảng cách xa nhất đến cầu thang < 30m để giải quyết việc phòng cháy
chửa cháy.
2) Giao thông ngang : Bao gồm các hành lang đi lại , sảnh , hiên .
VI) CÁC GIẢI PHÁP KỸ THUẬT KHÁC :
-
Hệ thống điện

: hệ thống đường dây điện được bố trí ngầm trong tường và sàn, có
hệ thống phát điện riêng phục vụ cho công trình khi cần thiết . Hệ thống cấp điện chính đi

trong các hộp kỹ thuật đặt ngầm trong tường và phải bảo đảm an toàn không đi qua các
khu vực ẩm ướt, tạo điều kiện dễ dàng khi cần sữa chữa . Ở mỗi tầng đều có lắp đặt hệ
thống an toàn điện ; hệ thống ngắt điện tự động từ 1A đến 80A được bố trí theo tầng và
theo khu vực (đảm bảo an toàn phòng chống cháy nổ).

- Hệ thống cấp nước
:
nguồn nước được lấy từ hệ thống cấp nước của thành phố kết
hợp với nguồn nước ngầm do khoan giếng dẫn vào hồ chứa ở tầng hầm và được bơm lên
hồ nước mái. Từ đó nước được dẫn đến mọi nơi trong công trình. Các đường ống đứng qua
các tầng đều được bọc trong hộp Giant . Hệ thống cấp nước đi ngầm trong các hộp kỹ thuật
. Các đường ống cứu hỏa chính được bố trí ở mỗi tầng.
- Hệ thống thoát nước : nước thải sinh hoạt được thu từ các ống nhánh, sau đó tập
trung tại các ống thu nước chính bố trí thông tầng. Nước được tập trung ở tầng hầm, được
xử lý và đưa vào hệ thống thoát nước chung của thành phố.
- Hệ thống thoát rác : ống thu rác sẽ thông suốt các tầng, rác được tập trung tại ngăn
chứa ở tầng hầm, sau đó có xe đến vận chuyển đi .
- Hệ thống thông thoáng, chiếu sáng : các phòng đều đảm bảo thông thoáng tự nhiên
bằng các cửa sổ, cửa kiếng được bố trí ở hầu hết các phòng. Có hệ thống máy lạnh điều
hòa nhiệt độ. Các phòng đều được chiếu sáng tự nhiên kết hợp với chiếu sáng nhân tạo. Ở
tại các lối đi lên xuống cầu thang, hành lang và nhất là tầng hầm đều có lắp đặt thêm đèn
chiếu sáng .
- Hệ thống phòng cháy, chữa cháy : Ở mỗi tầng đều được bố trí một chỗ đặt thiết bò
chữa cháy (vòi chữa cháy dài khoảng 20m, bình xòt CO2, ) . Bể chứa nước trên mái khi
cần được huy động để tham gia chữa cháy. Ngoài ra ở mỗi phòng đều có lắp đặt thiết bò
báo cháy (báo nhiệt) tự động .






ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
1
-
PHỤ LỤC THUYẾT MINH
Phụ lục thuyết minh gồm các bảng nội lực của dầm dọc trục C,
khung trục 8. Nội lực của sàn, cầu thang, hồ nước mái, đã có trong
thuyết minh tính toán nên xin phép không liệt kê trong phụ lục này.

I) NỘI LỰC DẦM DỌC TRỤC C :
Các trường hợp tổ hợp:
1. COMB1 = TT + HT1(1 - 1)
2. COMB2 = TT + HT2(1 - 1)
3. COMB3 = TT + HT3(1 - 1)
4. COMB4 = TT + HT4(1 - 1)
5. COMB5 = TT + HT5(1 - 1)
6. COMB6 = TT + HT1 + HT2 (1 - 0.9 - 0.9)
7. BAO = COMB1 ÷ COMB6


BIỂU ĐỒ BAO MOMENT (daN.m)

BIỂU ĐỒ BAO LỰC CẮT (daN)

Nội lực được tính bằng phần mềm SAP-2000 Version 10.0 có biểu đồ như trên và
cụ thể kết quả nội lực (COMBAO) được in như sau :


TABLE: Element Forces - Frames
Frame Station OutputCase CaseType StepType V2 M3
Text m Text Text Text daN daN
1.00 0.00 BAO Combination Max -4,976.76 0.00
1.00 0.50 BAO Combination Max -3,949.55 2,979.04
1.00 1.00 BAO Combination Max -2,922.35 5,327.97
1.00 1.50 BAO Combination Max -1,895.14 7,046.79
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
2
-
1.00 2.00 BAO Combination Max -867.94 8,135.50
1.00 2.50 BAO Combination Max 159.27 8,594.10
1.00 3.00 BAO Combination Max 1,268.68 8,422.58
1.00 3.50 BAO Combination Max 2,528.90 7,620.96
1.00 4.00 BAO Combination Max 3,789.12 6,189.23
1.00 4.50 BAO Combination Max 5,049.34 4,127.39
1.00 5.00 BAO Combination Max 6,309.56 1,435.44
1.00 5.50 BAO Combination Max 7,569.78 -1,886.62
1.00 6.00 BAO Combination Max 8,830.00 -5,838.79
1.00 6.50 BAO Combination Max 10,090.22 -10,338.59
1.00 0.00 BAO Combination Min -6,588.19 0.00
1.00 0.50 BAO Combination Min -5,327.97 2,231.58
1.00 1.00 BAO Combination Min -4,067.75 3,949.55
1.00 1.50 BAO Combination Min -2,807.53 5,153.93
1.00 2.00 BAO Combination Min -1,547.31 5,844.70
1.00 2.50 BAO Combination Min -287.09 6,021.87
1.00 3.00 BAO Combination Min 973.13 5,685.43

1.00 3.50 BAO Combination Min 2,104.15 4,835.39
1.00 4.00 BAO Combination Min 3,131.36 3,471.76
1.00 4.50 BAO Combination Min 4,158.56 1,594.51
1.00 5.00 BAO Combination Min 5,185.77 -796.33
1.00 5.50 BAO Combination Min 6,212.97 -3,700.78
1.00 6.00 BAO Combination Min 7,240.18 -7,612.05
1.00 6.50 BAO Combination Min 8,267.38 -12,342.10
2.00 0.00 BAO Combination Max -8,498.88 -10,338.59
2.00 0.50 BAO Combination Max -7,097.12 -5,700.90
2.00 1.00 BAO Combination Max -5,695.36 -1,907.63
2.00 1.50 BAO Combination Max -4,293.60 1,173.84
2.00 2.00 BAO Combination Max -2,891.84 3,559.79
2.00 2.50 BAO Combination Max -1,490.08 5,101.33
2.00 3.00 BAO Combination Max 13.14 5,798.46
2.00 3.50 BAO Combination Max 1,701.96 5,651.19
2.00 4.00 BAO Combination Max 3,390.78 4,659.50
2.00 4.50 BAO Combination Max 5,079.60 2,823.40
2.00 5.00 BAO Combination Max 6,768.42 142.89
2.00 5.50 BAO Combination Max 8,457.24 -3,318.21
2.00 6.00 BAO Combination Max 10,146.06 -7,564.32
2.00 6.50 BAO Combination Max 11,834.88 -12,654.83
2.00 0.00 BAO Combination Min -10,929.22 -12,342.10
2.00 0.50 BAO Combination Min -9,240.40 -7,299.70
2.00 1.00 BAO Combination Min -7,551.58 -3,351.60
2.00 1.50 BAO Combination Min -5,862.76 -826.71
2.00 2.00 BAO Combination Min -4,173.94 969.65
2.00 2.50 BAO Combination Min -2,485.12 2,065.13
2.00 3.00 BAO Combination Min -796.30 2,459.73
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN


CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
3
-
2.00 3.50 BAO Combination Min 892.52 2,153.45
2.00 4.00 BAO Combination Min 2,581.34 1,146.29
2.00 4.50 BAO Combination Min 4,012.43 -561.75
2.00 5.00 BAO Combination Min 5,414.19 -2,970.67
2.00 5.50 BAO Combination Min 6,815.95 -6,080.47
2.00 6.00 BAO Combination Min 8,217.71 -10,417.43
2.00 6.50 BAO Combination Min 9,619.47 -15,912.66
3.00 0.00 BAO Combination Max -10,304.16 -12,654.83
3.00 0.45 BAO Combination Max -9,404.35 -8,220.42
3.00 0.90 BAO Combination Max -8,504.54 -3,548.76
3.00 1.35 BAO Combination Max -7,604.73 953.49
3.00 1.80 BAO Combination Max -6,704.92 5,082.32
3.00 2.25 BAO Combination Max -5,805.11 8,868.46
3.00 2.70 BAO Combination Max -4,905.29 12,220.56
3.00 2.70 BAO Combination Max -845.04 12,220.56
3.00 3.18 BAO Combination Max 714.95 12,413.89
3.00 3.66 BAO Combination Max 2,274.93 11,858.43
3.00 4.14 BAO Combination Max 3,834.92 10,554.17
3.00 4.62 BAO Combination Max 5,394.91 8,501.13
3.00 5.10 BAO Combination Max 6,954.89 5,699.28
3.00 5.58 BAO Combination Max 8,514.88 2,148.65
3.00 6.06 BAO Combination Max 10,074.86 -2,138.47
3.00 6.54 BAO Combination Max 11,634.85 -7,066.11
3.00 7.02 BAO Combination Max 13,194.83 -12,742.55
3.00 7.50 BAO Combination Max 14,754.82 -19,167.78
3.00 0.00 BAO Combination Min -13,005.31 -15,912.66

3.00 0.45 BAO Combination Min -12,040.76 -10,277.30
3.00 0.90 BAO Combination Min -11,076.22 -5,075.98
3.00 1.35 BAO Combination Min -10,111.67 -806.83
3.00 1.80 BAO Combination Min -9,147.12 2,436.09
3.00 2.25 BAO Combination Min -8,182.57 5,274.10
3.00 2.70 BAO Combination Min -7,218.02 7,707.20
3.00 2.70 BAO Combination Min -1,433.96 7,707.20
3.00 3.18 BAO Combination Min 126.02 7,852.12
3.00 3.66 BAO Combination Min 1,665.77 7,367.38
3.00 4.14 BAO Combination Min 2,977.57 6,252.98
3.00 4.62 BAO Combination Min 4,289.36 4,508.91
3.00 5.10 BAO Combination Min 5,601.15 2,135.19
3.00 5.58 BAO Combination Min 6,912.94 -868.19
3.00 6.06 BAO Combination Min 8,224.73 -4,504.13
3.00 6.54 BAO Combination Min 9,536.53 -8,860.45
3.00 7.02 BAO Combination Min 10,848.32 -14,819.57
3.00 7.50 BAO Combination Min 12,160.11 -21,527.49
5.00 0.00 BAO Combination Max -13,436.67 -19,167.78
5.00 0.45 BAO Combination Max -12,522.28 -12,686.59
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
4
-
5.00 0.90 BAO Combination Max -11,607.88 -6,658.16
5.00 1.35 BAO Combination Max -10,693.49 -1,093.04
5.00 1.80 BAO Combination Max -9,779.10 4,008.78
5.00 1.80 BAO Combination Max -4,819.93 4,008.78
5.00 2.28 BAO Combination Max -3,844.58 6,380.89

5.00 2.76 BAO Combination Max -2,869.23 8,225.86
5.00 3.24 BAO Combination Max -1,893.88 9,543.70
5.00 3.72 BAO Combination Max -918.53 10,334.40
5.00 4.20 BAO Combination Max 56.82 10,597.96
5.00 4.68 BAO Combination Max 1,098.20 10,334.40
5.00 5.16 BAO Combination Max 2,196.39 9,543.70
5.00 5.64 BAO Combination Max 3,294.59 8,225.86
5.00 6.12 BAO Combination Max 4,392.79 6,380.89
5.00 6.60 BAO Combination Max 5,490.98 4,015.38
5.00 6.60 BAO Combination Max 10,822.60 4,015.38
5.00 7.05 BAO Combination Max 11,852.16 -926.13
5.00 7.50 BAO Combination Max 12,881.72 -6,330.94
5.00 7.95 BAO Combination Max 13,911.28 -12,199.04
5.00 8.40 BAO Combination Max 14,940.84 -18,530.46
5.00 0.00 BAO Combination Min -15,298.16 -21,527.49
5.00 0.45 BAO Combination Min -14,268.60 -14,874.97
5.00 0.90 BAO Combination Min -13,239.04 -8,685.75
5.00 1.35 BAO Combination Min -12,209.48 -3,177.25
5.00 1.80 BAO Combination Min -11,179.92 1,454.65
5.00 1.80 BAO Combination Min -5,847.77 1,454.65
5.00 2.28 BAO Combination Min -4,749.58 3,561.41
5.00 2.76 BAO Combination Min -3,651.38 5,200.00
5.00 3.24 BAO Combination Min -2,553.18 6,370.42
5.00 3.72 BAO Combination Min -1,454.99 7,072.67
5.00 4.20 BAO Combination Min -356.79 7,306.75
5.00 4.68 BAO Combination Min 741.41 7,072.67
5.00 5.16 BAO Combination Min 1,839.60 6,370.42
5.00 5.64 BAO Combination Min 2,926.05 5,200.00
5.00 6.12 BAO Combination Min 3,901.40 3,561.41
5.00 6.60 BAO Combination Min 4,876.75 1,453.67

5.00 6.60 BAO Combination Min 9,835.92 1,453.67
5.00 7.05 BAO Combination Min 10,750.31 -3,203.80
5.00 7.50 BAO Combination Min 11,664.70 -8,272.74
5.00 7.95 BAO Combination Min 12,579.10 -13,973.61
5.00 8.40 BAO Combination Min 13,493.49 -20,402.80
8.00 0.00 BAO Combination Max -12,049.92 -18,530.46
8.00 0.48 BAO Combination Max -10,738.13 -12,996.01
8.00 0.96 BAO Combination Max -9,426.34 -7,199.00
8.00 1.44 BAO Combination Max -8,114.54 -2,150.78
8.00 1.92 BAO Combination Max -6,802.75 2,148.65
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
5
-
8.00 2.40 BAO Combination Max -5,490.96 5,699.28
8.00 2.88 BAO Combination Max -4,179.17 8,501.13
8.00 3.36 BAO Combination Max -2,867.38 10,554.17
8.00 3.84 BAO Combination Max -1,555.58 11,858.43
8.00 4.32 BAO Combination Max -243.79 12,413.89
8.00 4.80 BAO Combination Max 1,182.77 12,220.56
8.00 4.80 BAO Combination Max 6,966.83 12,220.56
8.00 5.25 BAO Combination Max 7,931.37 8,868.46
8.00 5.70 BAO Combination Max 8,895.92 5,082.32
8.00 6.15 BAO Combination Max 9,860.47 866.88
8.00 6.60 BAO Combination Max 10,825.02 -3,779.45
8.00 7.05 BAO Combination Max 11,789.57 -8,507.42
8.00 7.50 BAO Combination Max 12,754.11 -12,965.09
8.00 0.00 BAO Combination Min -14,434.65 -20,402.80

8.00 0.48 BAO Combination Min -12,874.67 -13,943.35
8.00 0.96 BAO Combination Min -11,314.68 -8,763.93
8.00 1.44 BAO Combination Min -9,754.69 -4,501.23
8.00 1.92 BAO Combination Min -8,194.71 -868.19
8.00 2.40 BAO Combination Min -6,634.72 2,135.19
8.00 2.88 BAO Combination Min -5,074.74 4,508.91
8.00 3.36 BAO Combination Min -3,514.75 6,252.98
8.00 3.84 BAO Combination Min -1,954.77 7,367.38
8.00 4.32 BAO Combination Min -408.27 7,852.12
8.00 4.80 BAO Combination Min 957.81 7,707.20
8.00 4.80 BAO Combination Min 4,956.97 7,707.20
8.00 5.25 BAO Combination Min 5,856.78 5,274.10
8.00 5.70 BAO Combination Min 6,756.59 2,436.09
8.00 6.15 BAO Combination Min 7,656.40 -836.64
8.00 6.60 BAO Combination Min 8,556.21 -4,535.40
8.00 7.05 BAO Combination Min 9,456.03 -9,505.11
8.00 7.50 BAO Combination Min 10,355.84 -14,905.96
10.00 0.00 BAO Combination Max -9,718.56 -12,965.09
10.00 0.50 BAO Combination Max -8,316.80 -7,751.35
10.00 1.00 BAO Combination Max -6,915.04 -3,382.03
10.00 1.50 BAO Combination Max -5,513.28 142.89
10.00 2.00 BAO Combination Max -4,111.52 2,823.40
10.00 2.50 BAO Combination Max -2,709.76 4,659.50
10.00 3.00 BAO Combination Max -1,138.97 5,651.19
10.00 3.50 BAO Combination Max 549.85 5,798.46
10.00 4.00 BAO Combination Max 2,238.67 5,101.33
10.00 4.50 BAO Combination Max 3,927.49 3,559.79
10.00 5.00 BAO Combination Max 5,616.31 1,173.84
10.00 5.50 BAO Combination Max 7,305.13 -2,047.50
10.00 6.00 BAO Combination Max 8,993.95 -6,105.22

10.00 6.50 BAO Combination Max 10,682.77 -10,421.07
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
6
-
10.00 0.00 BAO Combination Min -11,310.60 -14,905.96
10.00 0.50 BAO Combination Min -9,650.49 -9,891.15
10.00 1.00 BAO Combination Min -7,990.37 -6,080.47
10.00 1.50 BAO Combination Min -6,330.26 -2,970.67
10.00 2.00 BAO Combination Min -4,670.15 -561.75
10.00 2.50 BAO Combination Min -3,010.03 1,146.29
10.00 3.00 BAO Combination Min -1,349.92 2,153.45
10.00 3.50 BAO Combination Min 88.32 2,459.73
10.00 4.00 BAO Combination Min 1,490.08 2,065.13
10.00 4.50 BAO Combination Min 2,891.84 969.65
10.00 5.00 BAO Combination Min 4,293.60 -826.71
10.00 5.50 BAO Combination Min 5,695.36 -3,325.39
10.00 6.00 BAO Combination Min 7,097.12 -6,806.45
10.00 6.50 BAO Combination Min 8,498.88 -11,526.86
11.00 0.00 BAO Combination Max -8,370.27 -10,421.07
11.00 0.50 BAO Combination Max -7,343.07 -5,838.79
11.00 1.00 BAO Combination Max -6,315.86 -1,886.62
11.00 1.50 BAO Combination Max -5,288.66 1,435.44
11.00 2.00 BAO Combination Max -4,261.45 4,127.39
11.00 2.50 BAO Combination Max -3,234.25 6,189.23
11.00 3.00 BAO Combination Max -2,207.04 7,620.96
11.00 3.50 BAO Combination Max -973.13 8,422.58
11.00 4.00 BAO Combination Max 287.09 8,594.10

11.00 4.50 BAO Combination Max 1,547.31 8,135.50
11.00 5.00 BAO Combination Max 2,807.53 7,046.79
11.00 5.50 BAO Combination Max 4,067.75 5,327.97
11.00 6.00 BAO Combination Max 5,327.97 2,979.04
11.00 6.50 BAO Combination Max 6,588.19 0.00
11.00 0.00 BAO Combination Min -9,813.33 -11,526.86
11.00 0.50 BAO Combination Min -8,576.41 -7,118.83
11.00 1.00 BAO Combination Min -7,339.50 -3,700.78
11.00 1.50 BAO Combination Min -6,102.58 -796.33
11.00 2.00 BAO Combination Min -4,865.66 1,594.51
11.00 2.50 BAO Combination Min -3,628.74 3,471.76
11.00 3.00 BAO Combination Min -2,391.82 4,835.39
11.00 3.50 BAO Combination Min -1,186.47 5,685.43
11.00 4.00 BAO Combination Min -159.27 6,021.87
11.00 4.50 BAO Combination Min 867.94 5,844.70
11.00 5.00 BAO Combination Min 1,895.14 5,153.93
11.00 5.50 BAO Combination Min 2,922.35 3,949.55
11.00 6.00 BAO Combination Min 3,949.55 2,231.58
11.00 6.50 BAO Combination Min 4,976.76 0.00
II) NỘI LỰC KHUNG TRỤC 8 :
Các trường hợp tải như trong thuyết minh, tách kết quả nội lực làm 2 phần:
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
7
-
Phần 1: Nội lực cột với các phần tử từ 1 đến 42, chọn số mặt cắt là 2 (chân và đầu
cột) để lọc lấy nội lực và tính thép –. Ta có kết quả nội lực như sau (đã sắp xếp theo
thứ tự mặt cắt đầu – cuối):






TABLE: Element Forces - Frames

FrameStation OutputCase CaseType P M3 V2
Text m Text Text KN KN-m KN
1 0 COMB1 Combination -2.807,44 -25,01 -19,85
1 0 COMB2 Combination -2.789,66 -20,99 -15,93
1 0 COMB3 Combination -2.786,37 -19,36 -14,60
1 0 COMB4 Combination -2.810,21 -26,62 -21,16
1 0 COMB5 Combination -2.872,93 -26,33 -20,68
1 0 COMB6 Combination -2.850,66 -20,60 -15,48
1 0 COMB7 Combination -2.216,76 145,61 38,82
1 0 COMB8 Combination -2.983,96 -187,04 -71,19
1 0 COMB9 Combination -2.996,74 -25,42 -19,82
1 0 COMB10 Combination -2.441,49 125,01 29,84
1 0 COMB11 Combination -3.131,97 -174,38 -69,17
1 0 COMB12 Combination -2.425,49 128,62 33,37
1 0 COMB13 Combination -3.115,97 -170,76 -65,64
1 0 COMB14 Combination -2.422,53 130,09 34,56
1 0 COMB15 Combination -3.113,01 -169,29 -64,44
1 0 COMB16 Combination -2.443,98 123,56 28,66
1 0 COMB17 Combination -3.134,46 -175,83 -70,35
1 0 COMB18 Combination -2.500,43 123,82 29,09
1 0 COMB19 Combination -3.190,91 -175,57 -69,92
1 0 COMB20 Combination -2.480,39 128,98 33,77
1 0 COMB21 Combination -3.170,87 -170,41 -65,24

1 0 COMB22 Combination -2.611,86 124,64 29,86
1 0 COMB23 Combination -3.302,34 -174,75 -69,14
1 3,0 COMB1 Combination -2.784,34 44,46 -19,85
1 3,0 COMB2 Combination -2.766,56 34,75 -15,93
1 3,0 COMB3 Combination -2.763,27 31,74 -14,60
1 3,0 COMB4 Combination -2.787,11 47,44 -21,16
1 3,0 COMB5 Combination -2.849,83 46,06 -20,68
1 3,0 COMB6 Combination -2.827,56 33,59 -15,48
1 3,0 COMB7 Combination -2.193,66 9,74 38,82
1 3,0 COMB8 Combination -2.960,86 62,11 -71,19
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
8
-
1 3,0 COMB9 Combination -2.973,64 43,95 -19,82
1 3,0 COMB10 Combination -2.418,39 20,58 29,84
1 3,0 COMB11 Combination -3.108,87 67,71 -69,17
1 3,0 COMB12 Combination -2.402,39 11,83 33,37
1 3,0 COMB13 Combination -3.092,87 58,96 -65,64
1 3,0 COMB14 Combination -2.399,43 9,12 34,56
1 3,0 COMB15 Combination -3.089,91 56,26 -64,44
1 3,0 COMB16 Combination -2.420,88 23,26 28,66
1 3,0 COMB17 Combination -3.111,36 70,39 -70,35
1 3,0 COMB18 Combination -2.477,33 22,02 29,09
1 3,0 COMB19 Combination -3.167,81 69,15 -69,92
1 3,0 COMB20 Combination -2.457,29 10,79 33,77
1 3,0 COMB21 Combination -3.147,77 57,93 -65,24
1 3,0 COMB22 Combination -2.588,76 20,12 29,86

1 3,0 COMB23 Combination -3.279,24 67,25 -69,14
2 0 COMB1 Combination -2.459,68 -50,12 -18,78
2 0 COMB2 Combination -2.490,18 -45,85 -18,86
2 0 COMB3 Combination -2.488,65 -46,03 -19,36
2 0 COMB4 Combination -2.460,72 -49,89 -18,26
2 0 COMB5 Combination -2.524,71 -49,55 -18,35
2 0 COMB6 Combination -2.552,41 -45,11 -18,45
2 0 COMB7 Combination -1.977,55 108,62 50,76
2 0 COMB8 Combination -2.626,22 -191,97 -80,68
2 0 COMB9 Combination -2.648,10 -53,16 -20,87
2 0 COMB10 Combination -2.152,10 86,90 42,20
2 0 COMB11 Combination -2.735,90 -183,63 -76,10
2 0 COMB12 Combination -2.179,55 90,74 42,13
2 0 COMB13 Combination -2.763,35 -179,79 -76,16
2 0 COMB14 Combination -2.178,17 90,58 41,68
2 0 COMB15 Combination -2.761,97 -179,95 -76,61
2 0 COMB16 Combination -2.153,03 87,11 42,67
2 0 COMB17 Combination -2.736,83 -183,42 -75,62
2 0 COMB18 Combination -2.210,62 87,41 42,58
2 0 COMB19 Combination -2.794,42 -183,12 -75,71
2 0 COMB20 Combination -2.235,55 91,41 42,49
2 0 COMB21 Combination -2.819,35 -179,12 -75,80
2 0 COMB22 Combination -2.321,67 84,16 40,32
2 0 COMB23 Combination -2.905,47 -186,37 -77,97
2 5 COMB1 Combination -2.426,68 43,80 -18,78
2 5 COMB2 Combination -2.457,18 48,44 -18,86
2 5 COMB3 Combination -2.455,65 50,75 -19,36
2 5 COMB4 Combination -2.427,72 41,40 -18,26
2 5 COMB5 Combination -2.491,71 42,21 -18,35
2 5 COMB6 Combination -2.519,41 47,16 -18,45

2 5 COMB7 Combination -1.944,55 -70,56 20,92
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
9
-
2 5 COMB8 Combination -2.593,22 155,48 -58,30
2 5 COMB9 Combination -2.615,10 51,17 -20,87
2 5 COMB10 Combination -2.119,10 -56,94 15,34
2 5 COMB11 Combination -2.702,90 146,49 -55,95
2 5 COMB12 Combination -2.146,55 -52,76 15,27
2 5 COMB13 Combination -2.730,35 150,67 -56,02
2 5 COMB14 Combination -2.145,17 -50,68 14,82
2 5 COMB15 Combination -2.728,97 152,76 -56,47
2 5 COMB16 Combination -2.120,03 -59,09 15,81
2 5 COMB17 Combination -2.703,83 144,34 -55,48
2 5 COMB18 Combination -2.177,62 -58,37 15,73
2 5 COMB19 Combination -2.761,42 145,07 -55,57
2 5 COMB20 Combination -2.202,55 -53,91 15,64
2 5 COMB21 Combination -2.786,35 149,52 -55,66
2 5 COMB22 Combination -2.288,67 -50,31 13,47
2 5 COMB23 Combination -2.872,47 153,13 -57,83
3 0 COMB1 Combination -2.145,16 -51,41 -33,54
3 0 COMB2 Combination -2.127,91 -59,31 -34,01
3 0 COMB3 Combination -2.124,25 -60,27 -33,37
3 0 COMB4 Combination -2.148,40 -50,33 -34,12
3 0 COMB5 Combination -2.211,75 -51,03 -33,96
3 0 COMB6 Combination -2.189,35 -63,03 -38,74
3 0 COMB7 Combination -1.732,75 40,48 36,11

3 0 COMB8 Combination -2.245,41 -136,32 -92,94
3 0 COMB9 Combination -2.284,05 -61,65 -37,66
3 0 COMB10 Combination -1.898,91 29,42 26,22
3 0 COMB11 Combination -2.360,30 -129,70 -89,92
3 0 COMB12 Combination -1.883,38 22,31 25,80
3 0 COMB13 Combination -2.344,77 -136,81 -90,34
3 0 COMB14 Combination -1.880,08 21,45 26,38
3 0 COMB15 Combination -2.341,47 -137,68 -89,76
3 0 COMB16 Combination -1.901,82 30,39 25,71
3 0 COMB17 Combination -2.363,21 -128,73 -90,43
3 0 COMB18 Combination -1.958,83 29,77 25,85
3 0 COMB19 Combination -2.420,22 -129,35 -90,29
3 0 COMB20 Combination -1.938,68 18,96 21,55
3 0 COMB21 Combination -2.400,07 -140,16 -94,59
3 0 COMB22 Combination -2.023,91 20,21 22,52
3 0 COMB23 Combination -2.485,30 -138,92 -93,62
3 3,4 COMB1 Combination -2.122,72 62,64 -33,54
3 3,4 COMB2 Combination -2.105,47 56,33 -34,01
3 3,4 COMB3 Combination -2.101,81 53,19 -33,37
3 3,4 COMB4 Combination -2.125,96 65,67 -34,12
3 3,4 COMB5 Combination -2.189,31 64,44 -33,96
3 3,4 COMB6 Combination -2.166,91 68,67 -38,74
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
10
-
3 3,4 COMB7 Combination -1.710,31 -45,37 14,39
3 3,4 COMB8 Combination -2.222,97 151,98 -76,65

3 3,4 COMB9 Combination -2.261,61 66,39 -37,66
3 3,4 COMB10 Combination -1.876,47 -26,52 6,68
3 3,4 COMB11 Combination -2.337,86 151,10 -75,26
3 3,4 COMB12 Combination -1.860,94 -32,20 6,26
3 3,4 COMB13 Combination -2.322,33 145,42 -75,68
3 3,4 COMB14 Combination -1.857,64 -35,02 6,84
3 3,4 COMB15 Combination -2.319,03 142,59 -75,10
3 3,4 COMB16 Combination -1.879,38 -23,79 6,17
3 3,4 COMB17 Combination -2.340,77 153,82 -75,77
3 3,4 COMB18 Combination -1.936,39 -24,90 6,31
3 3,4 COMB19 Combination -2.397,78 152,72 -75,63
3 3,4 COMB20 Combination -1.916,24 -21,09 2,01
3 3,4 COMB21 Combination -2.377,63 156,53 -79,93
3 3,4 COMB22 Combination -2.001,47 -23,14 2,98
3 3,4 COMB23 Combination -2.462,86 154,47 -78,96
4 0 COMB1 Combination -1.792,75 -46,71 -26,58
4 0 COMB2 Combination -1.822,84 -41,46 -25,43
4 0 COMB3 Combination -1.821,62 -40,67 -25,91
4 0 COMB4 Combination -1.793,60 -47,41 -26,05
4 0 COMB5 Combination -1.856,26 -51,17 -30,04
4 0 COMB6 Combination -1.833,92 -47,01 -26,53
4 0 COMB7 Combination -1.487,30 33,45 30,95
4 0 COMB8 Combination -1.885,01 -110,51 -74,71
4 0 COMB9 Combination -1.929,50 -48,86 -28,72
4 0 COMB10 Combination -1.603,17 19,51 22,56
4 0 COMB11 Combination -1.961,11 -110,06 -72,53
4 0 COMB12 Combination -1.630,26 24,23 23,60
4 0 COMB13 Combination -1.988,19 -105,34 -71,49
4 0 COMB14 Combination -1.629,16 24,94 23,16
4 0 COMB15 Combination -1.987,10 -104,63 -71,93

4 0 COMB16 Combination -1.603,94 18,88 23,04
4 0 COMB17 Combination -1.961,88 -110,69 -72,05
4 0 COMB18 Combination -1.660,34 15,49 19,45
4 0 COMB19 Combination -2.018,28 -114,08 -75,64
4 0 COMB20 Combination -1.640,23 19,24 22,61
4 0 COMB21 Combination -1.998,17 -110,33 -72,48
4 0 COMB22 Combination -1.726,25 17,57 20,63
4 0 COMB23 Combination -2.084,19 -112,00 -74,46
4 3,4 COMB1 Combination -1.774,05 43,67 -26,58
4 3,4 COMB2 Combination -1.804,14 45,00 -25,43
4 3,4 COMB3 Combination -1.802,92 47,43 -25,91
4 3,4 COMB4 Combination -1.774,90 41,15 -26,05
4 3,4 COMB5 Combination -1.837,56 50,97 -30,04
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
11
-
4 3,4 COMB6 Combination -1.815,22 43,19 -26,53
4 3,4 COMB7 Combination -1.468,60 -33,12 8,21
4 3,4 COMB8 Combination -1.866,31 114,50 -57,65
4 3,4 COMB9 Combination -1.910,80 48,80 -28,72
4 3,4 COMB10 Combination -1.584,47 -22,40 2,10
4 3,4 COMB11 Combination -1.942,41 110,46 -57,18
4 3,4 COMB12 Combination -1.611,56 -21,21 3,13
4 3,4 COMB13 Combination -1.969,49 111,65 -56,15
4 3,4 COMB14 Combination -1.610,46 -19,02 2,70
4 3,4 COMB15 Combination -1.968,40 113,84 -56,58
4 3,4 COMB16 Combination -1.585,24 -24,67 2,58

4 3,4 COMB17 Combination -1.943,18 108,19 -56,70
4 3,4 COMB18 Combination -1.641,64 -15,84 -1,02
4 3,4 COMB19 Combination -1.999,58 117,02 -60,30
4 3,4 COMB20 Combination -1.621,53 -22,84 2,14
4 3,4 COMB21 Combination -1.979,47 110,02 -57,14
4 3,4 COMB22 Combination -1.707,55 -17,79 0,17
4 3,4 COMB23 Combination -2.065,49 115,07 -59,11
5 0 COMB1 Combination -1.553,87 -43,78 -27,45
5 0 COMB2 Combination -1.548,33 -47,37 -28,19
5 0 COMB3 Combination -1.544,59 -48,26 -27,48
5 0 COMB4 Combination -1.557,30 -42,80 -28,12
5 0 COMB5 Combination -1.577,69 -46,35 -26,98
5 0 COMB6 Combination -1.596,75 -42,24 -26,73
5 0 COMB7 Combination -1.298,68 27,02 25,41
5 0 COMB8 Combination -1.600,54 -107,82 -72,75
5 0 COMB9 Combination -1.652,66 -49,92 -30,51
5 0 COMB10 Combination -1.407,66 17,90 18,27
5 0 COMB11 Combination -1.679,34 -103,46 -70,07
5 0 COMB12 Combination -1.402,67 14,67 17,61
5 0 COMB13 Combination -1.674,35 -106,68 -70,74
5 0 COMB14 Combination -1.399,32 13,86 18,25
5 0 COMB15 Combination -1.670,99 -107,49 -70,09
5 0 COMB16 Combination -1.410,75 18,78 17,67
5 0 COMB17 Combination -1.682,43 -102,57 -70,67
5 0 COMB18 Combination -1.429,10 15,59 18,69
5 0 COMB19 Combination -1.700,78 -105,77 -69,65
5 0 COMB20 Combination -1.446,26 19,28 18,92
5 0 COMB21 Combination -1.717,93 -102,07 -69,42
5 0 COMB22 Combination -1.496,57 12,37 15,52
5 0 COMB23 Combination -1.768,25 -108,98 -72,82

5 3,4 COMB1 Combination -1.535,17 49,56 -27,45
5 3,4 COMB2 Combination -1.529,63 48,49 -28,19
5 3,4 COMB3 Combination -1.525,89 45,16 -27,48
5 3,4 COMB4 Combination -1.538,60 52,80 -28,12
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
12
-
5 3,4 COMB5 Combination -1.558,99 45,40 -26,98
5 3,4 COMB6 Combination -1.578,05 48,65 -26,73
5 3,4 COMB7 Combination -1.279,98 -19,34 1,86
5 3,4 COMB8 Combination -1.581,84 109,49 -55,08
5 3,4 COMB9 Combination -1.633,96 53,81 -30,51
5 3,4 COMB10 Combination -1.388,96 -8,20 -2,92
5 3,4 COMB11 Combination -1.660,64 107,75 -54,17
5 3,4 COMB12 Combination -1.383,97 -9,15 -3,59
5 3,4 COMB13 Combination -1.655,65 106,79 -54,84
5 3,4 COMB14 Combination -1.380,62 -12,15 -2,95
5 3,4 COMB15 Combination -1.652,29 103,80 -54,19
5 3,4 COMB16 Combination -1.392,05 -5,28 -3,52
5 3,4 COMB17 Combination -1.663,73 110,67 -54,77
5 3,4 COMB18 Combination -1.410,40 -11,94 -2,50
5 3,4 COMB19 Combination -1.682,08 104,01 -53,75
5 3,4 COMB20 Combination -1.427,56 -9,01 -2,28
5 3,4 COMB21 Combination -1.699,23 106,93 -53,52
5 3,4 COMB22 Combination -1.477,87 -4,37 -5,68
5 3,4 COMB23 Combination -1.749,55 111,58 -56,92
6 0 COMB1 Combination -1.275,91 -51,51 -31,08

6 0 COMB2 Combination -1.305,36 -49,02 -30,77
6 0 COMB3 Combination -1.304,75 -47,77 -31,66
6 0 COMB4 Combination -1.276,28 -52,67 -30,13
6 0 COMB5 Combination -1.336,73 -50,15 -32,89
6 0 COMB6 Combination -1.317,44 -56,10 -35,02
6 0 COMB7 Combination -1.099,40 10,91 14,38
6 0 COMB8 Combination -1.319,96 -99,84 -67,13
6 0 COMB9 Combination -1.371,66 -55,21 -33,97
6 0 COMB10 Combination -1.170,10 -0,29 7,28
6 0 COMB11 Combination -1.368,60 -99,96 -66,08
6 0 COMB12 Combination -1.196,60 1,96 7,56
6 0 COMB13 Combination -1.395,11 -97,72 -65,80
6 0 COMB14 Combination -1.196,05 3,08 6,75
6 0 COMB15 Combination -1.394,56 -96,59 -66,61
6 0 COMB16 Combination -1.170,43 -1,33 8,13
6 0 COMB17 Combination -1.368,93 -101,01 -65,23
6 0 COMB18 Combination -1.224,84 0,94 5,65
6 0 COMB19 Combination -1.423,34 -98,74 -67,71
6 0 COMB20 Combination -1.207,47 -4,41 3,74
6 0 COMB21 Combination -1.405,98 -104,09 -69,62
6 0 COMB22 Combination -1.256,28 -3,62 4,68
6 0 COMB23 Combination -1.454,78 -103,29 -68,68
6 3,4 COMB1 Combination -1.257,21 54,16 -31,08
6 3,4 COMB2 Combination -1.286,66 55,60 -30,77
6 3,4 COMB3 Combination -1.286,05 59,89 -31,66
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
13

-
6 3,4 COMB4 Combination -1.257,58 49,77 -30,13
6 3,4 COMB5 Combination -1.318,03 61,67 -32,89
6 3,4 COMB6 Combination -1.298,74 62,96 -35,02
6 3,4 COMB7 Combination -1.080,70 3,15 -9,82
6 3,4 COMB8 Combination -1.301,26 97,54 -48,98
6 3,4 COMB9 Combination -1.352,96 60,27 -33,97
6 3,4 COMB10 Combination -1.151,40 11,99 -14,50
6 3,4 COMB11 Combination -1.349,90 96,95 -49,75
6 3,4 COMB12 Combination -1.177,90 13,28 -14,22
6 3,4 COMB13 Combination -1.376,41 98,24 -49,47
6 3,4 COMB14 Combination -1.177,35 17,15 -15,03
6 3,4 COMB15 Combination -1.375,86 102,10 -50,27
6 3,4 COMB16 Combination -1.151,73 8,04 -13,65
6 3,4 COMB17 Combination -1.350,23 93,00 -48,89
6 3,4 COMB18 Combination -1.206,14 18,75 -16,13
6 3,4 COMB19 Combination -1.404,64 103,70 -51,37
6 3,4 COMB20 Combination -1.188,77 19,91 -18,04
6 3,4 COMB21 Combination -1.387,28 104,86 -53,29
6 3,4 COMB22 Combination -1.237,58 17,49 -17,10
6 3,4 COMB23 Combination -1.436,08 102,45 -52,35
7 0 COMB1 Combination -1.035,82 -37,63 -22,86
7 0 COMB2 Combination -1.030,69 -39,57 -23,67
7 0 COMB3 Combination -1.026,50 -39,70 -22,35
7 0 COMB4 Combination -1.039,84 -37,45 -24,15
7 0 COMB5 Combination -1.054,25 -44,06 -26,18
7 0 COMB6 Combination -1.038,14 -40,45 -23,31
7 0 COMB7 Combination -897,54 24,71 22,86
7 0 COMB8 Combination -1.047,53 -92,62 -61,75
7 0 COMB9 Combination -1.094,06 -42,38 -25,54

7 0 COMB10 Combination -962,06 16,24 16,79
7 0 COMB11 Combination -1.097,05 -89,36 -59,36
7 0 COMB12 Combination -957,45 14,49 16,07
7 0 COMB13 Combination -1.092,44 -91,11 -60,08
7 0 COMB14 Combination -953,67 14,38 17,25
7 0 COMB15 Combination -1.088,66 -91,22 -58,90
7 0 COMB16 Combination -965,68 16,40 15,64
7 0 COMB17 Combination -1.100,67 -89,20 -60,52
7 0 COMB18 Combination -978,65 10,45 13,81
7 0 COMB19 Combination -1.113,64 -95,15 -62,34
7 0 COMB20 Combination -964,15 13,70 16,39
7 0 COMB21 Combination -1.099,14 -91,90 -59,76
7 0 COMB22 Combination -1.014,48 11,97 14,39
7 0 COMB23 Combination -1.149,47 -93,63 -61,77
7 3,4 COMB1 Combination -1.020,86 40,10 -22,86
7 3,4 COMB2 Combination -1.015,73 40,90 -23,67
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD DÂN DỤNG & CN GVHD : Ths LÊ HOÀNG TUẤN

CAO ỐC THƯƠNG MẠI – CĂN HỘ HIỆP PHÚ SVTH : VÕ MINH NGHĨA
- Trang
14
-
7 3,4 COMB3 Combination -1.011,54 36,29 -22,35
7 3,4 COMB4 Combination -1.024,88 44,65 -24,15
7 3,4 COMB5 Combination -1.039,29 44,94 -26,18
7 3,4 COMB6 Combination -1.023,18 38,80 -23,31
7 3,4 COMB7 Combination -882,58 -10,90 -1,91
7 3,4 COMB8 Combination -1.032,57 85,77 -43,18
7 3,4 COMB9 Combination -1.079,10 44,45 -25,54
7 3,4 COMB10 Combination -947,10 -2,97 -5,50

7 3,4 COMB11 Combination -1.082,09 84,04 -42,64
7 3,4 COMB12 Combination -942,49 -2,25 -6,22
7 3,4 COMB13 Combination -1.077,48 84,76 -43,37
7 3,4 COMB14 Combination -938,71 -6,40 -5,04
7 3,4 COMB15 Combination -1.073,70 80,61 -42,18
7 3,4 COMB16 Combination -950,72 1,13 -6,65
7 3,4 COMB17 Combination -1.085,71 88,14 -43,80
7 3,4 COMB18 Combination -963,69 1,39 -8,48
7 3,4 COMB19 Combination -1.098,68 88,40 -45,62
7 3,4 COMB20 Combination -949,19 -4,14 -5,90
7 3,4 COMB21 Combination -1.084,18 82,87 -43,04
7 3,4 COMB22 Combination -999,52 0,95 -7,90
7 3,4 COMB23 Combination -1.134,51 87,95 -45,05
8 0 COMB1 Combination -773,50 -42,08 -25,38
8 0 COMB2 Combination -800,51 -42,04 -25,44
8 0 COMB3 Combination -802,45 -38,88 -25,40
8 0 COMB4 Combination -771,43 -45,18 -25,38
8 0 COMB5 Combination -787,57 -42,55 -24,69
8 0 COMB6 Combination -812,35 -39,35 -24,58
8 0 COMB7 Combination -698,95 3,15 11,63
8 0 COMB8 Combination -792,46 -77,60 -54,54
8 0 COMB9 Combination -828,40 -46,00 -27,78
8 0 COMB10 Combination -728,72 -4,54 6,06
8 0 COMB11 Combination -812,87 -77,22 -53,50
8 0 COMB12 Combination -753,02 -4,50 6,01
8 0 COMB13 Combination -837,18 -77,18 -53,55
8 0 COMB14 Combination -754,77 -1,66 6,04
8 0 COMB15 Combination -838,93 -74,34 -53,52
8 0 COMB16 Combination -726,85 -7,33 6,06
8 0 COMB17 Combination -811,00 -80,01 -53,50

8 0 COMB18 Combination -741,37 -4,96 6,68
8 0 COMB19 Combination -825,53 -77,64 -52,89
8 0 COMB20 Combination -763,68 -2,08 6,78
8 0 COMB21 Combination -847,83 -74,76 -52,78
8 0 COMB22 Combination -778,12 -8,07 3,90
8 0 COMB23 Combination -862,28 -80,75 -55,66
8 3,4 COMB1 Combination -758,54 44,20 -25,38

×