LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA CÁC TÒA ÁN
BANG hệ thống pháp luật Hoa Kỳ
Về vấn đề tổ chức tòa án, không có bang nào giống
hệt nhau. Mỗi bang được tự do áp dụng cơ chế tổ
chức riêng, tùy ý thành lập bao nhiêu tòa án, đặt tên
như thế nào và thiết lập phạm vi tài phán như thế nào
thích hợp nhất. Do đó, tổ chức tòa án bang không
giống một hệ thống ba cấp rõ ràng như ở cấp liên
bang. Ví dụ, trong hệ thống liên bang, tòa sơ thẩm
được gọi là tòa án hạt và tòa phúc thẩm được gọi là
tòa lưu động (tòa phúc thẩm vùng). Trong khi đó, tại
hơn một chục bang, tòa lưu động là tòa sơ thẩm. Một
số bang khác sử dụng khái niệm tòa cấp trên
(superior court) để chỉ các tòa sơ thẩm lớn. Có lẽ hiện
tượng ngạc nhiên nhất là ở Bang New York, nơi mà
các tòa sơ thẩm lớn được gọi là Tòa án tối cao.
Mặc dù có nhiều điểm khác nhau về tổ chức các tòa
án bang, nhưng tựu chung đây là một hệ thống rất
quan trọng. Do khối lượng luật bang lớn hơn rất
nhiều so với các đạo luật liên bang, bao trùm hầu hết
mọi thứ từ quan hệ cá nhân cơ bản đến các chính
sách công quan trọng nhất của bang, nên phạm vi
công việc của tòa án bang là rất lớn, và số lượng vụ
án được giải quyết hàng năm ở tòa án bang lớn hơn
nhiều so với số vụ của tòa liên bang.
Thời kỳ thuộc địa
Trong thời kỳ thuộc địa, quyền lực chính trị tập trung
trong tay thống đốc do Hoàng đế nước Anh chỉ định.
Do các thống đốc thực hiện toàn bộ các chức năng
hành pháp, lập pháp và tư pháp, nên không cần đến
một hệ thống tòa án quá chi tiết.
Cấp tư pháp thuộc địa nhỏ nhất là các thẩm phán địa
phương được gọi là thẩm phán hòa giải hoặc thẩm
phán tiểu hình. Các thẩm phán này được thống đốc
khu vực thuộc địa bổ nhiệm. Cấp tiếp theo của hệ
thống là các tòa án tỉnh; đây là các tòa sơ thẩm chung
của các khu vực thuộc địa. Các kháng cáo kháng nghị
từ tất cả các tòa án được đưa lên cấp cao nhất, đó là
thống đốc và hội đồng thống đốc. Đại bồi thẩm và
tiểu bồi thẩm cũng xuất hiện trong thời kỳ này, và
hiện nay vẫn là một đặc điểm nổi bật của hệ thống tư
pháp bang.
Đến đầu thế kỷ XVIII, nghề luật bắt đầu thay đổi.
Luật sư được đào tạo trong các Hội quán luật của
Anh, và số lượng đã trở nên đông đảo, do đó, các thủ
tục tòa án thuộc địa đã dần được thay đổi bằng hệ
thống thông luật tinh vi của Anh.
Các tòa án bang thời kỳ đầu
Sau Cách mạng Mỹ (1775–1783), quyền lực chính
quyền không chỉ bị tiếp quản bởi các thể chế lập
pháp, mà đồng thời còn bị giảm sút nghiêm trọng.
Các nhà thực dân cũ không muốn hệ thống tư pháp
phát triển độc lập và lớn mạnh; họ coi thường luật sư
và thông luật. Cơ quan lập pháp bang giám sát hoạt
động tòa án một cách cẩn trọng và trong một số
trường hợp đã loại bỏ các thẩm phán và xóa bỏ một
số tòa án vì các quyết định hơi bất thường.
Sự thiếu tin tưởng vào hệ thống tư pháp ngày càng
gia tăng khi các tòa án tuyên bố các hành động lập
pháp là vi hiến. Xung đột giữa lập pháp và thẩm phán
ngày càng phổ biến và thường nảy sinh từ mâu thuẫn
lợi ích. Có vẻ như các nhà lập pháp thích các chính
sách có lợi cho con nợ hơn, trong khi các tòa án
thường thể hiện quan điểm của chủ nợ. Sự khác biệt
này là một yếu tố quan trọng, vì “do xung đột quyền
lực lập pháp và tư pháp nên các tòa án dần dần trở
thành một tổ chức chính trị độc lập”, như David W.
Neubanuer đã viết trong cuốn Tòa án Mỹ và Hệ
thống pháp luật hình sự (America’s Courts and the
Criminal Justice System).
Các tòa án bang thời hiện đại
Kể từ cuộc Nội chiến (1861–1865) đến đầu thế kỷ
XX, các tòa án bang gặp phải vấn đề khác. Quá trình
công nghiệp hóa và phát triển nhanh chóng các khu
vực đô thị đẻ ra nhiều loại tranh chấp pháp lý mới, và
nảy sinh các vụ xét xử dài hơn và phức tạp hơn. Do
các hệ thống tòa án bang phần lớn được thiết kế để
giải quyết các vấn đề ở khu vực nông thôn, ruộng đất,
nên chúng bị khủng hoảng vì án tồn đọng quá nhiều
trong quá trình đấu tranh điều chỉnh.
Có một giải pháp là lập các tòa án mới để giải quyết
số lượng án tăng lên. Thông thường, các tòa án được
xếp chồng lên nhau. Một giải pháp khác là bổ sung
thẩm quyền xét xử cho các tòa án mới vượt quá khu
vực địa lý cụ thể. Ngoài ra còn có các giải pháp khác
là lập tòa chuyên trách để giải quyết các vụ thuộc một
lĩnh vực nhất định. Ví dụ, ngày càng có nhiều các tòa
khiếu nại nhỏ, tòa vị thành niên và tòa quan hệ gia
đình.
Việc mở rộng các tòa án bang và địa phương một
cách không có kế hoạch để đáp ứng những nhu cầu
cụ thể đã dẫn đến tình trạng được nhiều người gọi là
xé lẻ. Tuy nhiên, việc có nhiều loại tòa sơ thẩm mới
chỉ là một khía cạnh của sự xé lẻ. Nhiều tòa án có
thẩm quyền xét xử rất hạn hẹp. Ngoài ra, thẩm quyền
xét xử của nhiều tòa án thường bị trùng lắp.
Đầu thế kỷ XX, mọi người bắt đầu lo ngại về sự nhỏ
lẻ của hệ thống tòa án bang. Các chương trình cải
cách để giải quyết vấn đề này được gọi chung là
phong trào thống nhất tòa án. Học giả luật nổi tiếng
đầu tiên lên tiếng ủng hộ thống nhất tòa án là Roscoe
Pound, hiệu trưởng Trường luật Harvard. Pound và
những người khác đã kêu gọi thống nhất các tòa sơ
thẩm thành một hoặc hai nhóm tòa án, một nhóm xét
xử các vụ lớn và một nhóm xét xử các vụ nhỏ lẻ.
Quá trình thống nhất tòa án gặp phải rất nhiều phản
đối. Nhiều luật sư sơ thẩm đã gần như hàng ngày
xuất hiện ở tòa và đã quá quen với tổ chức tòa án
hiện tại, nên họ phản đối sự thay đổi. Các thẩm phán
và nhân viên tòa án đôi lúc cũng phản đối cải cách.
Phản đối của họ thường xuất phát từ việc sợ bị
chuyển đến tòa án mới, phải học thủ tục mới, hoặc
phải giải quyết các vụ việc nằm ngoài chuyên môn
của mình. Do đó, phong trào thống nhất tòa án không
được thành công như nhiều người mong đợi. Nhưng
những người đề xướng cải cách tòa án cũng đã giành
thắng lợi ở một số bang.