Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

CÔNG TY cổ PHẦN XI MĂNG hà TIÊN 1 báo cáo tài CHÍNH tóm tắt năm 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.56 KB, 3 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG HÀ TIÊN 1
ðơn vị tính: VND
I.A. BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
Stt Nội dung
Số ñầu năm
Số cuối năm
I. Tài sản ngắn hạn 1,168,124,207,679 1,696,701,474,121
1 Tiền và các khoản tương ñương tiền 39,933,872,084 82,650,055,508
2 Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn 11,308,459,280 5,723,536,000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 608,200,244,655 478,674,045,319
4 Hàng tồn kho 507,269,506,293 1,128,951,153,694
5 Tài sản ngắn hạn khác 1,412,125,367 702,683,600
II Tài sản dài hạn 1,207,089,402,892 3,951,191,368,690
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố ñịnh 1,022,078,936,644 3,737,960,724,052
- Tài sản cố ñịnh hữu hình 346,463,473,667 353,490,456,660
- Tài sản cố ñịnh vô hình 87,113,189,294 85,568,512,637
- Tài sản cố ñịnh thuê tài chính -
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 588,502,273,683 3,298,901,754,755
3 Bất ñộng sản ñầu tư -
4 Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn 14,000,000,000 48,160,000,000
5 Tài sản dài hạn khác 171,010,466,248 165,070,644,638
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,375,213,610,571 5,647,892,842,811
IV Nợ phải trả 1,414,959,759,192 4,672,476,104,237
1 Nợ ngắn hạn 676,874,066,474 1,674,730,954,575
2 Nợ dài hạn 738,085,692,718 2,997,745,149,662
V Vốn chủ sở hữu 960,253,851,379 975,416,738,574
1 Vốn chủ sở hữu 961,440,858,314 979,194,566,256
- Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 870,000,000,000 870,000,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần -
- Vốn khác của chủ sở hữu -


- Cổ phiếu quỹ - (902,752,100)
- Chênh lệch ñánh giá lại tài sản -
- Chênh lệch tỷ giá hối ñoái (8,897,976,309) -
- Các quỹ - 32,500,000,000
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,338,834,623 77,597,318,356
- Nguồn vốn ñầu tư xây dựng cơ bản -
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác (1,187,006,935) (3,777,827,682)
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi (1,187,006,935) (3,777,827,682)
- Nguồn kinh phí -
- Nguồn kinh phí ñã hình thành tài sản cố ñịnh -
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,375,213,610,571 5,647,892,842,811
- 0
Năm 2008
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Mẫu CBTT-03
Thông tư số 38/2007/TT-BTC
Ngày 18/4/2007 c
ủa Bộ tr
ư
ởng BTC
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH
STT Chỉ tiêu Năm nay
Năm trước
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,557,285,864,504
2,195,322,093,125
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 20,498,628,492
2,394,205,887
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
2,536,787,236,012 2,192,927,887,238
4 Giá vốn hàng bán 2,227,603,791,757

1,949,852,740,392
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
309,183,444,255 243,075,146,846
6 Doanh thu hoạt ñộng tài chính 22,257,563,519
7,314,522,589
7 Chi phí tài chính 92,475,367,181
23,559,920,719
8 Chi phí bán hàng 91,044,395,770
77,827,416,501
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,069,852,961
49,213,733,314
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh
78,851,391,862 99,788,598,901
11 Thu nhập khác 973,203,491
2,198,123,542
12 Chi phí khác 2,227,276,997
1,647,887,820
13 Lợi nhuận khác
(1,254,073,506) 550,235,722
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
77,597,318,356 100,338,834,623
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp - -
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 77,597,318,356 100,338,834,623
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 892 1,153
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN

STT Chỉ tiêu ðơn vị
tính
Kỳ trước Kỳ báo cáo
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản % 50.82% 69.96%
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % 49.18% 30.04%
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn % 59.57% 82.73%
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn % 40.43% 17.27%
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh Lần 0.98 0.34
- Khả năng thanh toán hiện hành Lần 1.68 1.21
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản % 4.22% 1.37%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần % 4.58% 3.06%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu % 10.44% 7.92%
Giám ðốc
3
2
1
4
Ngày 30 tháng 03 năm 2008

×