Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

công ty cổ phần xi măng sông đà báo cáo tài chính tóm tắt quý 1 năm 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.24 KB, 2 trang )

I.A. Bảng cân đối kế toán
STT Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm
I Tài sản ngắn hạn 41.129.789.604 39.117.590.095
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền 2.259.589.911 15.875.770.021
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn 15.695.000.000 3.000.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 10.625.778.341 9.063.680.614
4 Hàng tồn kho 12.070.658.206 10.959.767.343
5 Tài sản ngắn hạn khác 478.763.146 218.372.117
II Tài sản dài hạn 9.662.909.903 10.504.881.960
1 Các khoản phải thu dài hạn 550.000.000
2 Tài sản cố định 6.072.962.535 6.345.679.743
- TSCĐ hữu hình 4.775.462.535 5.025.679.743
- TSCĐ vô hình 1.297.500.000 1.320.000.000
- Tài sản cố định cho thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn 3.468.000.000 3.468.000.000
5 Tài sản dài hạn khác 121.947.368 141.202.217
III Tổng cộng tài sản 50.792.699.507 49.622.472.055
IV Nợ phải trả 9.756.797.243 8.997.557.519
1 Nợ ngắn hạn 9.245.395.034 8.486.155.310
2 Nợ dài hạn 511.402.209 511.402.209
3 Nợ khác
V Vốn chủ sở hữu 41.035.902.264 40.624.914.536
1 Vốn chủ sở hữu 41.035.902.264 40.586.045.412
- Vốn đầu t của chủ sở hữu 19.800.000.000 19.800.000.000
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ (1.366.318.570) (1.366.318.570)
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Các quỹ 15.602.171.071 15.602.171.071
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối 7.000.049.763 6.550.192.911


- Nguồn vốn đầu t XDCB
2 Nguồn kinh phí và các quỹ 38.869.124
- Quỹ khen thởng phúc lợi 38.869.124
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đ hình thành TSCĐ
VI Tổng cộng nguồn vốn 50.792.699.507 49.622.472.055
báo cáo tài chính tóm tắt
Quý I Năm 2010
Công ty cổ phần xi măng Sông Đà - MST: 5400213153
Phờng Tân Hoà - TP Hoà Bình - Tỉnh Hoà Bình
ĐT (84) 02183 854 515 - (84) 02183 854 455 FAX ( 84) 02183 854 138
II.A. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
12.389.569.004
12.389.569.004
2 Các khoản giảm trừ
3
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
12.389.569.004
12.389.569.004
4 Giá vốn hàng bán
10.838.938.525
10.838.938.525
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
1.550.630.479
1.550.630.479
6 Doanh thu hoạt động tài chính
239.663.018
239.663.018
7 Chi phí tài chính

8 Chi phí bán hàng
526.087.319
526.087.319
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
664.397.042
664.397.042
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
599.809.136
599.809.136
11 Doanh thu khác
0
0
12 Chi phí khác
0
13 Lợi nhuận khác
0
0
14 Lợi nhuận trớc thuế
599.809.136
599.809.136
15 Thuế thu nhập phải nộp
149.952.284
149.952.284
16 Lợi nhuận sau thuế
449.856.852
449.856.852
17 Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
238,32
238,32
Hoà Bình, ngày 04 tháng 05 năm 2010

Giám đốc công ty
Đào Quang Dũng
STT Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
( Quý I/2010)
Luỹ kế

×