Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.24 KB, 2 trang )
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm
I Tài sản ngắn hạn 41.129.789.604 39.117.590.095
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền 2.259.589.911 15.875.770.021
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn 15.695.000.000 3.000.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 10.625.778.341 9.063.680.614
4 Hàng tồn kho 12.070.658.206 10.959.767.343
5 Tài sản ngắn hạn khác 478.763.146 218.372.117
II Tài sản dài hạn 9.662.909.903 10.504.881.960
1 Các khoản phải thu dài hạn 550.000.000
2 Tài sản cố định 6.072.962.535 6.345.679.743
- TSCĐ hữu hình 4.775.462.535 5.025.679.743
- TSCĐ vô hình 1.297.500.000 1.320.000.000
- Tài sản cố định cho thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn 3.468.000.000 3.468.000.000
5 Tài sản dài hạn khác 121.947.368 141.202.217
III Tổng cộng tài sản 50.792.699.507 49.622.472.055
IV Nợ phải trả 9.756.797.243 8.997.557.519
1 Nợ ngắn hạn 9.245.395.034 8.486.155.310
2 Nợ dài hạn 511.402.209 511.402.209
3 Nợ khác
V Vốn chủ sở hữu 41.035.902.264 40.624.914.536
1 Vốn chủ sở hữu 41.035.902.264 40.586.045.412
- Vốn đầu t của chủ sở hữu 19.800.000.000 19.800.000.000
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ (1.366.318.570) (1.366.318.570)
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Các quỹ 15.602.171.071 15.602.171.071
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối 7.000.049.763 6.550.192.911