Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

công ty cổ phần xi măng sông đà báo cáo tài chính tóm tắt quý 3 năm 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.41 KB, 2 trang )

I.A. Bảng cân đối kế toán
STT Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm
I Tài sản ngắn hạn 35.127.585.242 29.731.172.543
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền 3.603.812.977 10.321.454.836
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn 13.000.000.000 9.000.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 5.078.538.258 3.655.243.049
4 Hàng tồn kho 12.579.051.155 6.092.560.780
5 Tài sản ngắn hạn khác 866.182.852 661.913.878
II Tài sản dài hạn 12.028.227.137 12.066.010.496
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định 8.028.227.137 8.064.485.090
- TSCĐ hữu hình 4.692.931.103 6.482.763.392
- TSCĐ vô hình 1.432.500.000 1.500.000.000
- Tài sản cố định cho thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.902.796.034 81.721.698
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn 4.000.000.000 4.000.000.000
5 Tài sản dài hạn khác 0 1.525.406
III Tổng cộng tài sản 47.155.812.379 41.797.183.039
IV Nợ phải trả 9.334.964.173 3.689.421.682
1 Nợ ngắn hạn 9.001.706.743 3.356.164.252
2 Nợ dài hạn 333.257.430 333.257.430
3 Nợ khác
V Vốn chủ sở hữu 37.820.848.206 38.107.761.357
1 Vốn chủ sở hữu 37.678.842.438 38.079.026.702
- Vốn đầu t của chủ sở hữu 19.800.000.000 19.800.000.000
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Các quỹ 14.712.269.378 13.567.619.774
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối 3.166.573.060 4.711.406.928


- Nguồn vốn đầu t XDCB
2 Nguồn kinh phí và các quỹ 142.005.768 28.734.655
- Quỹ khen thởng phúc lợi 142.005.768 28.734.655
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đ hình thành TSCĐ
VI Tổng cộng nguồn vốn 47.155.812.379 41.797.183.039
báo cáo tài chính tóm tắt
Quý III Năm 2008
Công ty cổ phần xi măng Sông Đà - MST: 5400213153
Phờng Tân Hoà - TP Hoà Bình - Tỉnh Hoà Bình
ĐT (84) 02183854515 - (84) 02183854455 FAX ( 84) 02183854138
II.A. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16.038.588.033 50.360.116.615
2 Các khoản giảm trừ
3
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
16.038.588.033 50.360.116.615
4 Giá vốn hàng bán 14.263.903.482 42.806.679.517
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.774.684.551 7.553.437.098
6 Doanh thu hoạt động tài chính 606.013.803 873.414.002
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng 980.190.135 2.117.949.854
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 840.400.711 2.788.602.295
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 560.107.508 3.520.298.951
11 Doanh thu khác 18.280.095
12 Chi phí khác 0 24
13 Lợi nhuận khác 0 18.280.071
14 Lợi nhuận trớc thuế 560.107.508 3.538.579.022
15 Thuế thu nhập phải nộp 372.005.962
16 Lợi nhuận sau thuế 560.107.508 3.166.573.060

17 Thu nhập trên mỗi cổ phiếu 282,88 1.599,28
Hoà Bình, ngày 21 tháng 10 năm 2008
Giám đốc công ty
STT Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
( Quý III/2008)
Luỹ kế

×