Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.41 KB, 2 trang )
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm
I Tài sản ngắn hạn 35.127.585.242 29.731.172.543
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền 3.603.812.977 10.321.454.836
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn 13.000.000.000 9.000.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 5.078.538.258 3.655.243.049
4 Hàng tồn kho 12.579.051.155 6.092.560.780
5 Tài sản ngắn hạn khác 866.182.852 661.913.878
II Tài sản dài hạn 12.028.227.137 12.066.010.496
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định 8.028.227.137 8.064.485.090
- TSCĐ hữu hình 4.692.931.103 6.482.763.392
- TSCĐ vô hình 1.432.500.000 1.500.000.000
- Tài sản cố định cho thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.902.796.034 81.721.698
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn 4.000.000.000 4.000.000.000
5 Tài sản dài hạn khác 0 1.525.406
III Tổng cộng tài sản 47.155.812.379 41.797.183.039
IV Nợ phải trả 9.334.964.173 3.689.421.682
1 Nợ ngắn hạn 9.001.706.743 3.356.164.252
2 Nợ dài hạn 333.257.430 333.257.430
3 Nợ khác
V Vốn chủ sở hữu 37.820.848.206 38.107.761.357
1 Vốn chủ sở hữu 37.678.842.438 38.079.026.702
- Vốn đầu t của chủ sở hữu 19.800.000.000 19.800.000.000
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Các quỹ 14.712.269.378 13.567.619.774
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối 3.166.573.060 4.711.406.928