Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.95 MB, 2 trang )
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm
I Tài sản ngắn hạn 40.416.627.834 37.967.499.553
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền 4.533.501.850 1.914.367.287
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn 13.000.000.000 13.000.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 10.024.532.646 9.165.135.830
4 Hàng tồn kho 11.697.318.243 13.498.256.307
5 Tài sản ngắn hạn khác 1.161.275.095 389.740.129
II Tài sản dài hạn 9.305.095.324 9.646.602.199
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định 5.305.095.324 5.646.602.199
- TSCĐ hữu hình 3.763.556.541 4.236.602.199
- TSCĐ vô hình 1.387.500.000 1.410.000.000
- Tài sản cố định cho thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154.038.783 0
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn 4.000.000.000 4.000.000.000
5 Tài sản dài hạn khác 0 0
III Tổng cộng tài sản 49.721.723.158 47.614.101.752
IV Nợ phải trả 10.289.693.020 8.253.384.245
1 Nợ ngắn hạn 9.883.113.010 7.846.804.235
2 Nợ dài hạn 406.580.010 406.580.010
3 Nợ khác
V Vốn chủ sở hữu 39.432.030.138 39.360.717.507
1 Vốn chủ sở hữu 39.384.492.554 39.223.379.923
- Vốn đầu t của chủ sở hữu 19.800.000.000 19.800.000.000
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Các quỹ 14.712.269.378 14.712.269.378
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối 4.872.223.176 4.711.110.545