Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

công ty cổ phần xi măng sông đà báo cáo tài chính tóm tắt quý 1 năm 2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.95 MB, 2 trang )

I.A. Bảng cân đối kế toán
STT Nội dung Số cuối kỳ Số đầu năm
I Tài sản ngắn hạn 40.416.627.834 37.967.499.553
1 Tiền và các khoản tơng đơng tiền 4.533.501.850 1.914.367.287
2 Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn 13.000.000.000 13.000.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 10.024.532.646 9.165.135.830
4 Hàng tồn kho 11.697.318.243 13.498.256.307
5 Tài sản ngắn hạn khác 1.161.275.095 389.740.129
II Tài sản dài hạn 9.305.095.324 9.646.602.199
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định 5.305.095.324 5.646.602.199
- TSCĐ hữu hình 3.763.556.541 4.236.602.199
- TSCĐ vô hình 1.387.500.000 1.410.000.000
- Tài sản cố định cho thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154.038.783 0
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn 4.000.000.000 4.000.000.000
5 Tài sản dài hạn khác 0 0
III Tổng cộng tài sản 49.721.723.158 47.614.101.752
IV Nợ phải trả 10.289.693.020 8.253.384.245
1 Nợ ngắn hạn 9.883.113.010 7.846.804.235
2 Nợ dài hạn 406.580.010 406.580.010
3 Nợ khác
V Vốn chủ sở hữu 39.432.030.138 39.360.717.507
1 Vốn chủ sở hữu 39.384.492.554 39.223.379.923
- Vốn đầu t của chủ sở hữu 19.800.000.000 19.800.000.000
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Các quỹ 14.712.269.378 14.712.269.378
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối 4.872.223.176 4.711.110.545


- Nguồn vốn đầu t XDCB
2 Nguồn kinh phí và các quỹ 47.537.584 137.337.584
- Quỹ khen thởng phúc lợi 47.537.584 137.337.584
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI Tổng cộng nguồn vốn 49.721.723.158 47.614.101.752
báo cáo tài chính tóm tắt
Quý I Năm 2009
Công ty cổ phần xi măng Sông Đà - MST: 5400213153
Phờng Tân Hoà - TP Hoà Bình - Tỉnh Hoà Bình
ĐT (84) 02183 854 515 - (84) 02183 854 455 FAX ( 84) 02183 854 138
II.A. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
18.798.847.605 18.798.847.605
2 Các khoản giảm trừ
3
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
18.798.847.605 18.798.847.605
4 Giá vốn hàng bán
17.135.635.877 17.135.635.877
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
1.663.211.728 1.663.211.728
6 Doanh thu hoạt động tài chính
16.793.204 16.793.204
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng
734.715.916 734.715.916
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
759.948.748 759.948.748
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

185.340.268 185.340.268
11 Doanh thu khác
2.000.000 2.000.000
12 Chi phí khác
0
13 Lợi nhuận khác
2.000.000 2.000.000
14 Lợi nhuận trớc thuế
187.340.268 187.340.268
15 Thuế thu nhập phải nộp
26.227.637 26.227.637
16 Lợi nhuận sau thuế
161.112.631 161.112.631
17 Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
81,37 81,37
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
( Quý I/2009)
Luỹ kế
Hoà Bình, ngày 23 tháng 04 năm 2009
Giám đốc công ty
Đào Quang Dũng

×