Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Luận văn : NGHIÊN CỨU TẬN DỤNG BÃ MEN BIA ĐỂ CHẾ BIẾN MEN CHIẾT XUẤT DÙNG LÀM THÀNH PHẨN BỔ SUNG VÀO MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH part 7 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.91 KB, 6 trang )



2
Phụ lục 12 : Phân tích phương sai về tỷ lệ đạm của thí nghiệm 1

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level

Between groups 2992.6667 1 2992.6667 105.624 .0005
Within groups 113.3333 4 28.3333

Total (corrected) 3106.0000 5

0 missing value(s) have been excluded.



Phụ lục 13
:Bảng so sánh tỷ lệ đạm giữa các quy trình thủy phân của thí nghiệm
1

Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups

1 3 32.666667 X
2 3 77.333333 X

contrast difference +/- limits
1 - 2 -44.6667 12.0711 *

* denotes a statistically significant difference.




Phụ lục 14
: Phân tích phương sai về đạm formol của thí nghiệm 2

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level

Between groups 9.3488347 2 4.6744173 49.878 .0002
Within groups .5623013 6 .0937169

Total (corrected) 9.9111360 8

0 missing value(s) have been excluded.


Phụ lục 15
: Bảng so sánh đạm formol giữa các hàm lượng acid của thí nghiệm 2

Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups

8 3 3.7566667 X
4 3 4.7133333 X
6 3 6.2320000 X

contrast difference +/- limits
4 - 6 -1.51867 0.61181 *
4 - 8 0.95667 0.61181 *
6 - 8 2.47533 0.61181 *


* denotes a statistically significant difference.






3
Phụ lục 16: Phân tích phương sai về đạm tổng số của thí nghiệm 2

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level

Between groups 5.3955602 2 2.6977801 20.501 .0021
Within groups .7895593 6 .1315932

Total (corrected) 6.1851196 8

0 missing value(s) have been excluded.


Phụ lục 17
: Bảng so sánh đạm tổng số giữa các hàm lượng acid của thí nghiệm 2

Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups

8 3 6.1766667 X
4 3 7.1516667 X

6 3 8.0730000 X

contrast difference +/- limits
4 - 6 -0.92133 0.72497 *
4 - 8 0.97500 0.72497 *
6 - 8 1.89633 0.72497 *

* denotes a statistically significant difference.

Phụ lục 18
: Phân tích phương sai về tỷ lệ đạm của thí nghiệm 2

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level

Between groups 424.66667 2 212.33333 20.116 .0022
Within groups 63.33333 6 10.55556

Total (corrected) 488.00000 8

0 missing value(s) have been excluded.

Phụ lục 19
: Bảng so sánh tỷ lệ đạm giữa các hàm lượng acid của thí nghiệm 2

Method: 95 Percent LSD
Level Count Average Homogeneous Groups

8 3 61.000000 X
4 3 65.666667 X

6 3 77.333333 X

contrast difference +/- limits
4 - 6 -11.6667 6.49299 *
4 - 8 4.66667 6.49299
6 - 8 16.3333 6.49299 *

* denotes a statistically significant difference.







4
Phụ lục 20: Phân tích phương sai về đạm formol của thí nghiệm 3

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level

MAIN EFFECTS
A:TN3.thoigian 4.689278 3 1.5630925 11.183 .0001
B:TN3.nhietdo 16.176497 2 8.0882484 57.869 .0000
INTERACTIONS
AB 22.416067 6 3.7360112 26.730 .0000

RESIDUAL 3.3544313 24 .1397680

TOTAL (CORRECTED) 46.636273 35


0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.

Phụ lục 21
: Bảng so sánh đạm formol giữa thời gian thủy phân của thí nghiệm 3

Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups

6 9 3.4832222 X
12 9 3.5977778 X
10 9 4.0624444 X
8 9 4.3806667 X

contrast difference +/- limits
6 - 8 -0.89744 0.36382 *
6 - 10 -0.57922 0.36382 *
6 - 12 -0.11456 0.36382
8 - 10 0.31822 0.36382
8 - 12 0.78289 0.36382 *
10 - 12 0.46467 0.36382 *

* denotes a statistically significant difference.

Phụ lục 22
: Bảng so sánh đạm formol giữa nhiệt độ thủy phân của thí nghiệm 3

Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


60 12 3.3102500 X
110 12 3.5109167 X
100 12 4.8219167 X

contrast difference +/- limits
60 - 100 -1.51167 0.31508 *
60 - 110 -0.20067 0.31508
100 - 110 1.31100 0.31508 *

* denotes a statistically significant difference.










5
Phụ lục 23: Phân tích phương sai về đạm tổng số của thí nghiệm 3

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level

MAIN EFFECTS
A:TN3.thoigian 1.4983821 3 .4994607 4.007 .0191
B:TN3.nhietdo 4.6183847 2 2.3091924 18.525 .0000

INTERACTIONS
AB 8.4293495 6 1.4048916 11.270 .0000

RESIDUAL 2.9917020 24 .1246542

TOTAL (CORRECTED) 17.537818 35

0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.


Phụ lục 24
: Bảng so sánh đạm tổng số giữa thời gian thủy phân của thí nghiệm 3

Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups

6 9 6.8751111 X
12 9 6.9207778 X
10 9 7.2644444 X
8 9 7.3382222 X

contrast difference +/- limits
6 - 8 -0.46311 0.34359 *
6 - 10 -0.38933 0.34359 *
6 - 12 -0.04567 0.34359
8 - 10 0.07378 0.34359
8 - 12 0.41744 0.34359 *
10 - 12 0.34367 0.34359 *


* denotes a statistically significant difference.


Phụ lục 25
: Bảng so sánh đạm tổng số giữa nhiệt độ thủy phân của thí nghiệm 3

Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups

60 12 6.8115833 X
110 12 6.8828333 X
100 12 7.6045000 X

contrast difference +/- limits
60 - 100 -0.79292 0.29756 *
60 - 110 -0.07125 0.29756
100 - 110 0.72167 0.29756 *

* denotes a statistically significant difference.








6
Phụ lục 26: Phân tích phương sai về tỷ lệ đạm của thí nghiệm 3


Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig.
level

MAIN EFFECTS
A:TN3.thoigian 437.6389 3 145.87963 5.647 .0045
B:TN3.nhietdo 1716.5000 2 858.25000 33.223 .0000
INTERACTIONS
AB 2370.6111 6 395.10185 15.294 .0000

RESIDUAL 620.00000 24 25.833333

TOTAL (CORRECTED) 5144.7500 35

0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.

Phụ lục 27
: Bảng so sánh tỷ lệ đạm giữa thời gian thủy phân của thí nghiệm 3

Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups

6 9 49.444444 X
12 9 51.000000 XX
10 9 55.888889 XX
8 9 58.000000 X

contrast difference +/- limits
6 - 8 -8.55556 4.94625 *
6 - 10 -6.44444 4.94625 *

6 - 12 -1.55556 4.94625
8 - 10 2.11111 4.94625
8 - 12 7.00000 4.94625 *
10 - 12 4.88889 4.94625

* denotes a statistically significant difference.


Phụ lục 28
: Bảng so sánh tỷ lệ đạm giữa nhiệt độ thủy phân của thí nghiệm 3

Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups

60 12 47.166667 X
110 12 50.416667 X
100 12 63.166667 X

contrast difference +/- limits
60 - 100 -16.0000 4.28358 *
60 - 110 -3.25000 4.28358
100 - 110 12.7500 4.28358 *

* denotes a statistically significant difference.







50
Phụ lục 6
: Kết quả đạm formol của thí nghiệm 3
Nhiệt độ 60
o
C 100
o
C 110
o
C
Thời gian
Lặp lại
6h 8h 10h 12h 6h 8h 10h 12h 6h 8h 10h 12h
1 2,254 3,01 3,01 4,606 4,9 6,272 4,978 4,158 4,911 4,242 3,5 2,17
2 2,016 2,87 2,87 4,368 3,304 6,39 4,934 4,026 4,004 3,514 3,458 2,254
3 1,918 2,618 2,618 4,475 3,78 6,034 4,922 4,185 4,262 3,976 3,682 2,158


Phụ lục 7
: Kết quả đạm tổng số của thí nghiệm 3
Nhiệt độ 60
o
C 100
o
C 110
o
C
Thời gian
Lặp lại
6h 8h 10h 12h 6h 8h 10h 12h 6h 8h 10h 12h

1 5,911 5,859 7,229 7,623 7,824 8,197 7,35 7,413 7,284 7,448 6,846 5,761
2 6,019 7,455 7,111 7,607 7,046 7,748 8,372 7,269 7,522 7,336 6,81 6,148
3 5,74 6,454 7,465 7,196 7,165 8,274 7,199 7,397 7,365 7,273 6,928 5,873


×