Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Luận văn : KHẢO SÁT MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC, SINH THÁI CỦA HAI LOÀI RẦY PHẤN TRẮNG Aleurodicus dispersus Russell VÀ Bemisia tabaci Gennadius part 8 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.04 MB, 9 trang )

Phụ chương 8: Thời gian tuổi 4 của ấu trùng rầy phấn trắng Aleurodicus
dispersus Russelltrong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN – TNTN, trường
Đại Học An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%)

trứng
quan
sát
Thời gian bắt đầu tuổi 4 đến hết tuổi 4
7 ngày 8 ngày 9 ngày
10
ngày
11 ngày 12 ngày 13 ngày 14 ngày
1 4 0 2 0 0 1 0 0
2 6 4 0 0 0 0 1 0
3 5 3 0 2 0 0 1 0
4 2 6 1 0 3 0 0 0
5 1 3 2 0 0 1 0 1
6 3 3 0 1 0 0 0 0
7 2 1 0 1 0 0 1 0
8 4 1 2 0 1 1 0 1
9 3 0 4 1 0 2 0 0
10 4 0 3 0 1 0 1 0
11 0 4 3 0 1 0 1 0


12 4 3 0 2 0 1 0 0
13 6 0 2 0 0 0 1 0
14 3 0 1 0 1 0 0 0
15 6 3 0 2 0 0 0 1
16 0 2 0 2 0 1 0 0
17 1 6 0 0 2 0 1 0
18 0 2 0 0 0 1 0 0
19 8 0 4 0 2 0 0 1
20 4 6 0 2 0 2 1 0
Tổng
số con
(183)
66 47 24 13 11 10 8 4
Thời gian trung bình tuổi: 8,66 ngày (dao động từ 7 - 14 ngày)
Phụ chương 9: Tỷ lệ trứng nở của rầy phấn trắng Bemisia tabaci Gennadius
trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN - TNTN trường Đại Học An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%)
Ổ trứng quan sát
Số trứng đếm
được /ổ (trứng)
Số ấu trùng tuổi 1
đếm được/ổ (con)
Tỷ lệ nở (%)

1
6 6
100
2
4 4
100
3
5 5
100
4
6 6
100
5
6 6
100
6
6 6
100
7
6 5
83,33
8
5 5
100
9
6 6
100
10
6 6
100

11
5 5
100
12
6 6
100
13
4 4
100
14
5 4
80
15
5 5
100
16
4 4
100
17
6 6
100
18
5 4
80
19
6 5
83,33
20
6 6
100

21
6 6
100
22
4 4
100
23
5 5
100
24
6 6
100
25
6 6
100
26
6 6
100
27
4 3
75
28
5 5
100
29
6 6
100
30
6 5
83,33

31
5 5
100
32
6 6
100
33
4 4
100
34
6 6
100
35
5 5
100
36
4 4
100
37
6 6
100
38
5 4
80
39
6 5
83,33
40
6 6
100

Trung bình
5,375 5,175 96,21
Dao động 4 - 6 3 - 6 75 - 100
Phụ chương 10: Kích thước của rầy phấn trắng Bemisia tabaci Gennadius qua
các giai đoạn trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN - TNTN, trường Đại Học
An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%; đơn vị: mm)
STT
Trứng Tuổi 1 Tuổi 2 Tuổi 3 Tuổi 4 *
Dài Rộng Dài Rộng Dài Rộng Dài Rộng Dài Rộng
1 0,17 0,085 0,31 0,14 0,38 0,18 0,48 0,27 0,58 0,38
2 0,20 0,10 0,25 0,12 0,40 0,25 0,50 0,29 0,60 0,42
3 0,18 0,09 0,30 0,14 0,39 0,20 0,52 0,30 0,65 0,43
4 0,19 0,092 0,29 0,13 0,37 0,18 0,47 0,27 0,90 0,60
5 0,20 0,095 0,35 0,16 0,35 0,16 0,45 0,25 0,58 0,39
6 0,21 0,099 0,31 0,14 0,40 0,22 0,55 0,34 0,85 0,56
7 0,18 0,09 0,25 0,12 0,42 0,25 0,50 0,30 0,90 0,58
8 0,22 0,10 0,30 0,14 0,41 0,22 0,54 0,32 0,86 0,54
9 0,21 0,10 0,29 0,13 0,45 0,25 0,45 0,25 0,80 0,52
10 0,23 0,11 0,35 0,16 0,43 0,25 0,51 0,31 0,78 0,45
11 0,19 0,097 0,28 0,14 0,40 0,23 0,58 0,36 0,58 0,36
12 0,20 0,098 0,30 0,14 0,38 0,18 0,56 0,33 0,86 0,57
13 0,18 0,089 0,26 0,12 0,40 0,25 0,50 0,29 0,75 0,50

14 0,20 0,095 0,32 0,15 0,40 0,22 0,49 0,27 0,85 0,56
15 0,17 0,086 0,27 0,13 0,42 0,25 0,46 0,25 0,90 0,58
16 0,21 0,099 0,33 0,15 0,41 0,22 0,57 0,35 0,86 0,54
17 0,19 0,096 0,35 0,16 0,39 0,23 0,53 0,30 0,80 0,52
18 0,22 0,10 0,30 0,14 0,35 0,18 0,52 0,30 0,78 0,45
19 0,19 0,087 0,29 0,13 0,40 0,22 0,55 0,33 0,75 0,50
20 0,20 0,097 0,35 0,16 0,42 0,25 0,50 0,29 0,70 0,47
21 0,17 0,085 0,31 0,14 0,38 0,18 0,48 0,27 0,58 0,38
22 0,20 0,10 0,25 0,12 0,40 0,25 0,50 0,29 0,60 0,42
23 0,18 0,09 0,30 0,14 0,39 0,20 0,52 0,30 0,65 0,43
24 0,19 0,092 0,29 0,13 0,37 0,18 0,47 0,27 0,90 0,60
25 0,20 0,095 0,35 0,16 0,35 0,16 0,45 0,25 0,58 0,39
26 0,21 0,099 0,31 0,14 0,40 0,22 0,55 0,34 0,85 0,56
27 0,18 0,09 0,25 0,12 0,42 0,25 0,50 0,30 0,90 0,58
28 0,22 0,10 0,30 0,14 0,41 0,22 0,54 0,32 0,86 0,54
29 0,21 0,10 0,29 0,13 0,45 0,25 0,45 0,25 0,80 0,52
30 0,23 0,11 0,35 0,16 0,43 0,25 0,51 0,31 0,78 0,45
31 0,19 0,097 0,28 0,14 0,40 0,23 0,58 0,36 0,58 0,36
32 0,20 0,098 0,30 0,14 0,38 0,18 0,56 0,33 0,86 0,57
33 0,18 0,089 0,26 0,12 0,40 0,25 0,50 0,29 0,75 0,50
34 0,20 0,095 0,32 0,15 0,40 0,22 0,49 0,27 0,85 0,56
35 0,17 0,086 0,27 0,13 0,42 0,25 0,46 0,25 0,90 0,58
36 0,21
0,099 0,33 0,15 0,41 0,22 0,57 0,35 0,86 0,54
37 0,19 0,096 0,35 0,16 0,39 0,23 0,53 0,30 0,80 0,52
38 0,22 0,10 0,30 0,14 0,35 0,18 0,52 0,30 0,78 0,45
39 0,19 0,087 0,29 0,13 0,40 0,22 0,55 0,33 0,75 0,50
40 0,20 0,097 0,35 0,16 0,42 0,25 0,50 0,29 0,70 0,47
Trung
bình

0,197 0,095 0,30 0,14 0,398 0,219 0,512 0,298 0,767 0,496
Ghi chú: (*) tuổi 4 được xem như giai đoạn nhộng
Phụ chương 11: Chiều dài các bộ phận trên cơ thể thành trùng rầy phấn trắng
Bemisia tabaci Gennadius trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN – TNTN,
trường Đại Học An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%; đơn vị: mm)
STT Râu đầu Vòi Thân Cánh*
1 0,30 0,30 0,90 1,8
2 0,30 0,28 0,85 1,66
3 0,30 0,30 0,90 1,8
4 0,28 0,30 0,86 1,74
5 0,30 0,30 0,90 1,7
6 0,31 0,30 0,93 1,88
7 0,29 0,28 0,87 1,76
8 0,32 0,30 0,95 1,92
9 0,30 0,30 0,92 1,8
10 0,33 0,31 1,20 2,42
11 0,35 0,32 1,30 2,56
12 0,30 0,30 0,92 1,8
13 0,37 0,33 1,40 2,7
14 0,31 0,30 0,93 1,88
15 0,35 0,32 1,35 2,6
16 0,33 0,31 1,10 2,24

17 0,31 0,30 1,00 2,2
18 0,33 0,31 1,25 2,54
19 0,30 0,30 0,90 1,8
20 0,30 0,28 0,85 1,66
21 0,30 0,30 0,90 1,8
22 0,30 0,28 0,85 1,66
23 0,30 0,30 0,90 1,8
24 0,28 0,30 0,86 1,74
25 0,30 0,30 0,90 1,7
26 0,31 0,30 0,93 1,88
27 0,29 0,28 0,87 1,76
28 0,32 0,30 0,95 1,92
29 0,30 0,30 0,92 1,8
30 0,33 0,31 1,20 2,42
31 0,35 0,32 1,30 2,56
32 0,30 0,30 0,92 1,8
33 0,37 0,33 1,40 2,7
34 0,31 0,30 0,93 1,88
35 0,35 0,32 1,35 2,6
36 0,33 0,31 1,10 2,24
37 0,31 0,30 1,00 2,2
38 0,33 0,31 1,25 2,54
39 0,30 0,30 0,90 1,8
40 0,30 0,28 0,85 1,66
Trung bình 0,314 0,302 1,014 2,002
( dao động từ
0,28 - 0,37)
(dao động từ
0,28 - 0,33)
(dao động từ

0,85 - 1,4)
(dao động từ
1,66 - 2,7)
Ghi chú: (*) chiều dài sải cánh.
Phụ chương 12: Thời gian ủ trứng của rầy phấn trắng Bemisia tabaci
Gennadius trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN – TNTN, trường Đại
Học An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%)
Ổ trứng quan sát
Thời gian từ khi trứng được đẻ đến nở
5 ngày 6 ngày 7 ngày 8 ngày
1 2 1 1 0
2 1 3 0 1
3 0 3 2 0
4 0 0 4 0
5 0 3 1 0
6 1 0 3 0
7 0 1 2 1
8 0 0 3 1
9 0 2 4 0
10 1 3 0 0
11 2 0 1 0
12 1 3 0 1

13 0 3 2 0
14 0 1 3 0
15 0 3 1 2
16 0 1 3 0
17 0 1 2 1
18 0 1 5 0
19 0 2 3 1
20 1 3 0 0
Tổng số trứng (91) 9 34 40 8
Thời gian ủ trứng trung bình: 6,52 (dao động từ 5 – 8 ngày)
Phụ chương 13: Thời gian tuổi 1 của rầy phấn trắng Bemisia tabaci
Gennadius trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN – TNTN, trường Đại
Học An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%)
Ổ trứng quan
sát
Thời gian từ khi trứng được nở đến hết tuổi 1
3 ngày 4 ngày 5 ngày
1 0 3 0
2 1 4 1
3 0 3 1
4 0 0 3
5 0 3 1

6 2 1 0
7 1 3 0
8 1 3 0
9 0 4 2
10 1 3 0
11 2 0 1
12 1 3 0
13 0 4 0
14 1 3 0
15 0 4 2
16 0 3 0
17 2 2 0
18 3 2 0
19 2 3 0
20 0 2 1
Tổng số con (82) 17 53 12
Thời gian tuổi 1 trung bình: 3,94 ngày (dao động từ 3 - 5 ngày)
Phụ chương 14: Thời gian tuổi 2 của rầy phấn trắng Bemisia tabaci
Gennadius trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN – TNTN, trường Đại
Học An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%)
Ổ trứng quan
sát

Thời gian từ tuổi 2 đến hết tuổi 2
2 ngày 3 ngày 4 ngày
1 2 0 0
2 4 1 1
3 0 3 0
4 2 0 0
5 0 3 1
6 2 1 0
7 3 0 0
8 2 2 0
9 2 4 0
10 0 2 1
11 2 0 0
12 1 3 0
13 0 2 1
14 3 0 0
15 3 0 2
16 1 2 0
17 2 0 1
18 3 2 0
19 0 3 0
20 0 2 1
Tổng số con (70) 32 30 8
Thời gian tuổi 2 trung bình: 2,66 ngày (dao động từ 2 - 4 ngày)
Phụ chương 15: Thời gian tuổi 3 của rầy phấn trắng Bemisia tabaci
Gennadius trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN – TNTN, trường Đại
Học An Giang.
(T
0
TB

= 31,5
0
C, H
TB
= 70%)
Ổ trứng quan sát Thời gian từ tuổi 3 đến hết tuổi 3
2 ngày 3 ngày 4 ngày 5 ngày
1 0 2 0 0
2 4 0 1 1
3 0 3 0 0
4 0 0 0 2
5 2 1 1 0
6 2 1 0 0
7 0 2 0 1
8 3 1 0 0
9 0 3 2 0
10 0 2 1 0
11 0 2 0 0
12 0 1 3 0
13 0 2 1 0
14 0 0 3 0
15 0 2 2 0
16 1 2 0 0
17 0 0 1 2
18 1 2 0 1
19 0 3 0 0
20 0 2 1 0
Tổng số con (67 ) 13 31 16 7
Thời gian tuổi 3 trung bình: 3,25 ngày (dao động từ 2 - 5 ngày)
Phụ chương 16: Thời gian tuổi 4 của rầy phấn trắng Bemisia tabaci

Gennadius trong điều kiện thí nghiệm ở khoa NN – TNTN, trường Đại
Học An Giang.
(T
0
TB
= 31,5
0
C, H
TB
= 70%)
Ổ trứng quan sát
Thời gian từ tuổi 4 đến hết tuổi 4
4 ngày 5 ngày 6 ngày 7 ngày
1 0 0 2 0
2 1 0 3 1
3 0 0 2 1
4 0 0 0 2
5 0 0 1 2
6 0 1 0 2
7 0 2 0 1
8 2 0 1 0
9 0 0 2 2
10 0 0 2 1
11 0 0 0 2
12 0 1 3 0
13 0 0 1 1
14 0 0 3 0
15 1 0 2 0
16 1 0 2 0
17 0 0 1 2

18 1 2 0 1
19 0 3 0 0
20 0 2 1 0
Tổng số con (61 ) 6 11 26 18
Thời gian tuổi 4 trung bình: 5,92 ngày (dao động từ 4 - 7 ngày)

×