Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Mẫu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.5 KB, 6 trang )

Tên đơn vị:
Phụ lục số 2 - Bi
ểu số 04
Chương:
dự toán thu, chi NSNN năm …
(Dùng cho các đơn vị hành chính có thu, kể cả các đơn vị thuộc khối Đảng, đoàn thể, hội
được ngân sách các cấp hỗ trợ kinh phí báo cáo cơ quan tài chính, cơ quan kế hoạch và đầu tư cùng cấp)
Đơn v
ị: Triệu đồng
loại khoản

năm (năm hiện hành)
stt

nội dung
Thực hiện
năm (năm
trước)
dự toán ước th
Dự toán
năm (năm kế
hoạch)
A B C 1 2 3 4 5


a - Phần thu

I

Tổng số thu từ phí, lệ phí, thu khác


(Chi tiết từng khoản thu)
II

Số thu nộp ngân sách nhà nước

(Chi tiết từng khoản thu)
III

Số thu được để lại

(Chi tiết từng khoản thu)

b - phần chi (1)

I

Dự toán chi từ nguồn NSNN cấp

1

Chi thường xuyên
a Thanh toán cho cá nhân
Mục 6000 - Tiền lương
Mục 6001 - Tiền công

b Chi về hàng hoá dịch vụ
Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng
Mục 6550 - Vật tư văn phòng

2


Chi đầu tư phát triển
a Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ
Mục 8750 - Hàng hoá vật tư dự trữ Nhà nước

Mục 8800 - Hàng hoá vật tư dự trữ NN chuyên
ngành

b Chi đầu tư XDCB
Mục 9300 - Chi xây lắp
Mục 9500 - Chi thiết bị

II

Dự toán chi từ nguồn thu được để lại

1

Chi thường xuyên
a Thanh toán cho cá nhân
Mục 6000 - Tiền lương
Mục 6001 - Tiền công

b Chi về hàng hoá dịch vụ
Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng
Mục 6550 - Vật tư văn phòng

2

Chi đầu tư phát triển

a Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ
Mục 8750 - Hàng hoá vật tư dự trữ Nhà nước

Mục 8800 - Hàng hoá vật tư dự trữ NN chuyên
ngành


b Chi đầu tư XDCB
Mục 9300 - Chi xây lắp
Mục 9350 - Chi thiết bị

III

Tổng số chi từ nguồn NSNN cấp và nguồn
thu được để lại

1

Chi thường xuyên
a Thanh toán cho cá nhân
Mục 6000 - Tiền lương
Mục 6001 - Tiền công

b Chi về hàng hoá dịch vụ
Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng
Mục 6550 - Vật tư văn phòng

2

Chi đầu tư phát triển

a Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ
Mục 8750 - Hàng hoá vật tư dự trữ Nhà nớc

Mục 8800 - Hàng hoá vật tư dự trữ NN chuyên
ngành

b Chi đầu tư XDCB
Mục 9300 - Chi xây lắp
Mục 9350 - Chi thiết bị



Ghi chú:

(1) Chi tiết theo từng nội dung chi và chi tiết theo mục lục NSNN.
Ngày tháng năm …


Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu)

×