Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Lịch sử thế hệ CPU AMD potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (912.72 KB, 14 trang )

Thu thập thông tin từ net

AM286






AM386





AM486





K6





K7






K7 Thunderbird





K7 Duron





K7 Athlon XP/Sempron



K8 Sempron









K8 Athlon 64









K8 Athlon 64 X2








K8 Athlon 64 FX




Thông tin về các loại core AMD K8 dòng desktop:


SINGLE CORE

Clawhammer (130 nm SOI)
 CPU-Stepping: C0, CG
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 1024 KB, fullspeed

 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX
Bit (chỉ có stepping CG)
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.50 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max
 Ngày xuất hiện: 23/09/2003
 Xung nhịp: 2000 - 2600 MHz


Newcastle (130 nm SOI)
 CPU-Stepping: CG
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX
Bit
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.50 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max
 Ngày xuất hiện: ?/?/2004
 Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz


Winchester (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: D0
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX
Bit

 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max
 Ngày xuất hiện: ?/?/2004
 Xung nhịp: 1800 - 2200 MHz


Venice (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E3, E6
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)
 VCore: 1.35 V or 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max
 Ngày xuất hiện: 04/04/2005
 Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz


San Diego (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E4, E6
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 1024 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.35 V or 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max

 Ngày xuất hiện: 15/04/2005
 Xung nhịp: 2200 - 2800 MHz


Orleans (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: F2
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit, AMD-v
 Socket AM2, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667
 VCore: 1.20 - 1.25 - 1.35 - 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 35 - 62 Watt
 Ngày xuất hiện: 01/06/2006
 Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz


Paris (130 nm SOI)
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 256 KB, fullspeed
 MMX, 3DNow!, SSE, SSE2
 Enhanced Virus Protection (NX bit)
 Tích hợp DDR1 memory controller
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport
 VCore: 1.4 V
 Ngày xuất hiện: 28/07/2004
 Xung nhịp: 1800 MHz (3100+)
 Stepping: CG (Đuôi *AX)




Palermo (90 nm SOI)
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 128/256 KB, fullspeed
 MMX, 3DNow!, SSE, SSE2
 SSE3 chỉ có với stepping E3 và E6
 AMD64 chỉ có với stepping E6
 Cool'n'Quiet (Sempron 3000+ trở lên)
 Enhanced Virus Protection (NX bit)
 Tích hợp DDR1 memory controller
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport
 VCore: 1.4 V
 Ngày xuất hiện: ?/02/2005
 Xung nhịp: 1400 - 2000 MHz
o 128 KB L2-Cache (Sempron 2600+, 3000+, 3300+)
o 256 KB L2-Cache (Sempron 2500+, 2800+, 3100+, 3400+)
 Steppings: D0 (Đuôi *BA), E3 (Đuôi *BO), E6 (Đuôi *BX)


Manila (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: F2
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 128 - 256 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket AM2, 800 MHz HyperTransport (HT1600)
 Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667
 VCore: 1.25 - 1.35 - 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 62 Watt

 Ngày xuất hiện: 01/06/2006
 Xung nhịp: 1600 - 2000 MHz


DUAL CORE

Toledo (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E6(Đuôi *CD)
 L1-Cache: 64 + 64 kB (Data + Instructions), mỗi core
 L2-Cache: 1024 kB fullspeed mỗi core, 3800+/4200+ chỉ có
512KB
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, HyperTransport (1000 MHz, HT1000)
 VCore: 1.35 V - 1.4 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 110 Watt max (4400+: 89 hoặc 110 Watt
phụ thuộc vào version)
 Ngày xuất hiện: 21/04/2005
 Xung nhịp:: 2000 - 2400 MHz

Manchester (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E4(Đuôi *BV)
 L1-Cache: mỗi core gồm 64 + 64 kB (Data + Instructions)
 L2-Cache: mỗi core gồm 512 kB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, HyperTransport (1000 MHz, HT1000)
 VCore: 1.35 V - 1.4 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max (4600+: 110 Watt max)
 Ngày xuất hiện: 21/04/2005

 Xung nhịp:: 2000 - 2400 MHz

Windsor (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: F2
 L1-Cache: mỗi core gồm 64 + 64 kB (Data + Instructions)
 L2-Cache: mỗi core gồm 512 - 1024 kB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit, AMD-v
 Socket AM2, 1000MHz HyperTransport (HT1000)
 Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667/800
 VCore: 1.20 - 1.25 - 1.30 - 1.35 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 35 - 89 Watt
 Ngày xuất hiện: 01/06/2005
 Xung nhịp:: 2000 - 2800 MHz
SOI:Silicon on insulator



×