Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Quá trình hình thành giáo trình thiết kế và thi công hệ thống chấm điểm và tạo khung reset hệ thống trong toàn mạch p9 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.51 KB, 10 trang )

Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


PUSH HL
LD HL,1000H
LD (HL),01H
LD A,10010000B
LD (2001H),A
LD HL,2000H
LD (HL),01101101B
LD (HL),00000110B
LD (HL),01110011B
LD (HL),01111000B
LD (HL),00000110B
LD (HL),01010100B
LD (HL),01111001B
LD BC,0FFFFH
REPT: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,REPT
VIEW0: LD IY,1028H
LD D,01H
VIEW: XOR A
LD (1050H),A
LD (1053H),A
LD A,(IY+0)
LD (1051H),A
LD B,(IY+1)
LD HL,1052H


LD (HL),B
CALL DISPLAY
WT: LD BC,0D07H
WAIT: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,WAIT
LD A,(4000H)
KEY1: CP 0FDH
JR NZ,KEY2
LD A,(1002H)
CP 0H
JR Z,WT
CP D
JR Z,WT
INC D
INC IY
INC IY
JR VIEW
KEY2: CP 0FBH
JR NZ,KEY3
LD A,01H
CP D
JR Z,WT
DEC D
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


DEC IY

DEC IY
JR VIEW
KEY3: CP 0EFH
JR NZ,KEY4
LD HL,1002H
LD A,(HL)
CP 0H
JP NZ,DEL
CALL ERROR
JP VIEW0
DEL: DEC (HL)
SUB D
ADD A,A
INC A
INC A
LD C,A
LD B,00H
PUSH IY
POP HL
LD D,H
LD E,L
INC HL
INC HL
LDIR
JR VIEW0
KEY4: CP 0FEH
JR NZ,KEY5
LD A,(1002H)
CP 0AH
JR NZ,SET

CALL ERROR
JP VIEW
SET: ADD A,A
LD BC,1028H
LD H,00H
LD L,A
ADD HL,BC
LD BC,00H
CALL KEYPRO
LD HL,1002H
INC (HL)
JP VIEW
KEY5: CP 0F7H
JP NZ,VIEW
EXIT: LD A,10010000B
LD (2001H),A
XOR A
LD HL,2000H
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A

LD BC,138BH
REPT1: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,REPT1
LD HL,1000H
LD (HL),L
LD HL,1050H
LD A,(1004H)
LD (HL),A
INC HL
LD A,(1005H)
LD (HL),A
INC HL
LD A,(1006H)
LD (HL),A
INC HL
LD A,(1007H)
LD (HL),A
CALL DISPLAY
POP HL
POP DE
POP BC
POP AF
EI
RETI

Chương trình KEYPRO cho Settime
Mục đích : Xử lí bàn phím để thay đổi thứ, giờ, phút trên màn hình và ghi vào
bộ nhớ đòa chỉ trong HL

Ngõ vào : mã của phím được ấn .
Ngõ ra : thứ, giờ, phút thay đổi trên màn hình và lưu vào bộ nhớ thứ, giờ, phút
đã thay đổi
Các thanh ghi sử dụng : D, BC, HL, AF
Chương trình con sử dụng : DISPLAY

KEYPRO:
LD A,D
LD (1050H),A
PUSH BC
LD A,B
LD (1051H),A
LD A,C
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


LD (1052H),A
LD A,00H
LD (1053H),A
CALL DISPLAY
LD BC,0D07H
LOOP1: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,LOOP1
LD A,(4000H)
POP BC
KEY1: CP 0FCH
JR NZ,KEY2

INC B
LD A,18H
CP B
JR NZ,KEYPRO
LD B,00H
JR KEYPRO
KEY2: CP 0FAH
JR NZ,KEY3
DEC B
LD A,0FFH
CP B
JR NZ,KEYPRO
LD B,17H
JR KEYPRO
KEY3: CP 0FDH
JR NZ,KEY4
INC C
LD A,03CH
CP C
JR NZ,KEYPRO
LD C,00H
JR KEYPRO
KEY4: CP 0FBH
JR NZ,KEY5
DEC C
LD A,0FFH
CP C
JR NZ,KEYPRO
LD C,03BH
JR KEYPRO

KEY5: CP 0EDH
JR NZ,KEY6
INC D
LD A,09H
CP D
JR NZ,KEYPRO
LD D,02H
JR KEYPRO
KEY6: CP 0EBH
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


JR NZ,KEY7
DEC D
LD A,01H
CP D
JR NZ,KEYPRO
LD D,08H
JR KEYPRO
KEY7: CP 0F7H
JR NZ,KEYPRO
LD (HL),D
INC HL
LD (HL),B
INC HL
LD (HL),C
LD A,10010000B
LD (2001H),A
XOR A

LD HL,2000H
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD BC,138BH
WT: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,WT
RET
Chương trình KEYPRO cho Hottime, Skiptime
Mục đích : Xử lí bàn phím để thay đổi giờ, phút trên màn hình và ghi vào bộ
nhớ đòa chỉ trong HL
Ngõ vào : mã của phím được ấn .
Ngõ ra : giờ, phút thay đổi trên màn hình và lưu vào bộ nhớ giờ, phút đã thay
đổi
Các thanh ghi sử dụng : BC, HL, AF
Chương trình con sử dụng : DISPLAY


KEYPRO:
PUSH BC
LD A,B
LD (1051H),A
LD A,C

LD (1052H),A
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


LD A,00H
LD (1053H),A
CALL DISPLAY
LD BC,0D07H
LOOP1: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,LOOP1
LD A,(4000H)
POP BC
KEY1: CP 0FCH
JR NZ,KEY2
INC B
LD A,18H
CP B
JR NZ,KEYPRO
LD B,00H
JR KEYPRO
KEY2: CP 0FAH
JR NZ,KEY3
DEC B
LD A,0FFH
CP B
JR NZ,KEYPRO
LD B,17H

JR KEYPRO
KEY3: CP 0FDH
JR NZ,KEY4
INC C
LD A,03CH
CP C
JR NZ,KEYPRO
LD C,00H
JR KEYPRO
KEY4: CP 0FBH
JR NZ,KEY5
DEC C
LD A,0FFH
CP C
JR NZ,KEYPRO
LD C,03BH
JR KEYPRO
KEY5: CP 0F7H
JR NZ,KEYPRO
LD (HL),B
INC HL
LD (HL),C
LD A,10010000B
LD (2001H),A
XOR A
LD HL,2000H
LD (HL),A
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động



LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD (HL),A
LD BC,138BH
WT: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,WT
RET

Chương trình DISPLAY.
Mục đích : hiển thò thứ, giờ, phút, giây ra led 7 đoạn
Ngõ vào : Thứ, giờ, phút, giây
Ngõ ra : thứ, giờ, phút, giây hiện trên led 7 đoạn
Các thanh ghi sử dụng : AF, BC, DE, HL
7 đoạn của led 7 đoạn tương ứng với 7 bit của byte hiển thò như sau
A B C D E F G
D0 D1 D2 D3 D4 D5 D6

DISPLAY: PUSH AF
PUSH BC
PUSH DE
PUSH HL
LD HL,104FH
LD C,10001110B

AGAIN: LD DE,1040H
INC HL
LD A,54H
CP L
JP Z,EXITD
LD A,(HL)
SCF
CCF
CP 0AH
JR C,DISP
SCF
CCF
CP 14H
JR NC,NEXT1
ADD A,06H
JR DISP
NEXT1: SCF
CCF
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


CP 1EH
JR NC,NEXT2
ADD A,0CH
JR DISP
NEXT2: SCF
CCF
CP 28H
JR NC,NEXT3

ADD A,12H
JR DISP
NEXT3: SCF
CCF
CP 32H
JR NC,NEXT4
ADD A,18H
JR DISP
NEXT4: SCF
CCF
CP 3CH
JR NC,DISP
ADD A,1EH
DISP: LD B,A
SRA A
SRA A
SRA A
SRA A
LD (DE),A
INC DE
LD A,B
AND 00001111B
LD (DE),A
DEC DE
COM: LD A,(DE)
CP 00H
JR NZ,COM1
LD A,00111111B
JR DISPL
COM1: CP 01H

JR NZ,COM2
LD A,00000110B
JR DISPL
COM2: CP 02H
JR NZ,COM3
LD A,01011011B
JR DISPL
COM3: CP 03H
JR NZ,COM4
LD A,01001111B
JR DISPL
COM4: CP 04H
JR NZ,COM5
LD A,01100110B
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


JR DISPL
COM5: CP 05H
JR NZ,COM6
LD A,01101101B
JR DISPL
COM6: CP 06H
JR NZ,COM7
LD A,01111101B
JR DISPL
COM7: CP 07H
JR NZ,COM8
LD A,00000111B

JR DISPL
COM8: CP 08H
JR NZ,COM9
LD A,01111111B
JR DISPL
COM9: CP 09H
JR NZ,COM11
LD A,01101111B
JR DISPL
COM11: LD A,00000000B
DISPL: INC C
PUSH HL
LD HL,2001H
LD (HL),C
POP HL
LD (2000H),A
LD A,41H
CP E
JP Z,AGAIN
LD E,A
JR COM
EXITD: POP HL
POP DE
POP BC
POP AF
RET

Chương trình ERROR.
Mục đích : gởi thông báo lỗi đến người dùng
Ngõ vào : phím OK

Ngõ ra : led hiển thò Error chớp, tắt
Các thanh ghi sử dụng : A, HL, DE, BC

ERROR: PUSH AF
PUSH BC
PUSH DE
Luận văn tốt nghiệp
Hệ thống báo giờ tự động


PUSH HL
WAIT: LD A,10010000B
LD (2001H),A
LD HL,2000H
LD (HL),01111001B
LD (HL),01010000B
LD (HL),01010000B
LD (HL),00111111B
LD (HL),01010000B
LD (HL),00000000B
LD (HL),00000000B
LD BC,138BH
WT: XOR A
LD A,(4000H)
CP 0F7H
JR Z,EXIT
XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,WT

LD A,10010000B
LD (2001H),A
LD HL,2000H
LD (HL),00000000B
LD (HL),00000000B
LD (HL),00000000B
LD (HL),00000000B
LD (HL),00000000B
LD (HL),00000000B
LD (HL),00000000B
LD BC,138BH
WT1: XOR A
DEC BC
CP B
JR NZ,WT1
JR WAIT
EXIT: POP HL
POP DE
POP BC
POP AF
RET

Bảng RESTIME.

Bảng chứa các thời điểm báo hiệu thường trực.

ORG 0FA0H
DEFB 07H
DEFB 00H
DEFB 0ABH

DEFB 07H

×