S câu: 533ố
1. Chip vi đi u khi n 8051 đ c s n xu t l n đ u tiên vào năm nào? Do nhà s n xu tề ể ượ ả ấ ầ ầ ả ấ
nào
ch t o?ế ạ
a. 1976 – Hãng Intel b. 1976 – Hãng Motorola
c. 1980 – Hãng Intel d. 1980 – Hãng Zilog.
2. Mã l nh t b nh ch ng trình bên ngoài, sau khi đ c CPU đ c vào s đ cệ ừ ộ ớ ươ ượ ọ ẽ ượ
ch a t iứ ạ
b ph n nào trong CPU.ộ ậ
a.Thanh ghi PC
b. Thanh ghi IR
c. Đ n v gi i mã l nh và đi u khi nơ ị ả ệ ề ể
d. ALU.
3. B ph n nào trong CPU dùng đ l u gi đ a ch c a l nh k ti p trong b nhộ ậ ể ư ữ ị ỉ ủ ệ ế ế ộ ớ
ch ng trình mà CPU c n th c hi n.ươ ầ ự ệ
a.Thanh ghi PC
b. Thanh ghi IR
c. Đ n v gi i mã l nh và đi u khi nơ ị ả ệ ề ể
d. ALU.
4. Nhi m v c a CPU là:ệ ụ ủ
a. Đi u hành ho t đ ng c a toàn h th ng theo ý đ nh c a ng i s d ng thông quaề ạ ộ ủ ệ ố ị ủ ườ ử ụ
ch ng trình đi u khi n.ươ ề ể
b. Thi hành ch ng trình theo vòng kín g i là chu kỳ l nh.ươ ọ ệ
c. Giao ti p v i cac thi t b xu t nh p.ế ớ ế ị ấ ậ
d. C hai câu a và b đ u đúngả ề .
5. Mã BCD nén là:
a. K t h p hai s BCD thành 1 byte.ế ợ ố
b. Thay 4 bit cao b ng 0H.ằ
c. S BCD dài 1 byte.ố
d. Thay 4 bit th p b ng 0H.ấ ằ
6. Mã bù 2 c a 1 s nh phân đ c t o ra b ng cách:ủ ố ị ượ ạ ằ
a. Đ o tr ng thái t t c các bit c a s nh phân.ả ạ ấ ả ủ ố ị
b. C ng thêm 1 vào mã bù 1ộ
c. C ng thêm 2 vào mã bù 1ộ
d. L y bù 1 tr đi 1ấ ừ
7. Mã bù 1 c a 1 s nh phân đ c t o ra b ng cách:ủ ố ị ượ ạ ằ
a. Đ o tr ng thái t t c các bit c a s nh phân.ả ạ ấ ả ủ ố ị
b. C ng thêm 1 vào mã bù 1ộ
c. C ng thêm 2 vào mã bù 1ộ
d. L y bù 1 tr đi 1ấ ừ
8. Giao ti p song song là ph ng th c giao ti p (so sánh v i giao ti p n i ti p):ế ươ ứ ế ớ ế ố ế
a. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n g n.ề ừ ở ố ộ ề ậ ả ề ầ
b. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n xa.ề ừ ở ố ộ ề ậ ả ề
c. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n g nề ừ ở ố ộ ề ả ề ầ .
d. Truy n t hai bit tr lên, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n xa.ề ừ ở ố ộ ề ả ề
9. Giao ti p n i ti p là ph ng th c giao ti p (so sánh v i giao ti p song song):ế ố ế ươ ứ ế ớ ế
a. Truy n t ng bit, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n g n.ề ừ ố ộ ề ậ ả ề ầ
b. Truy n t ng bit, t c đ truy n ch m, kho ng cách truy n xaề ừ ố ộ ề ậ ả ề .
c. Truy n t ng bit, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n g n.ề ừ ố ộ ề ả ề ầ
d. Truy n t ng bit, t c đ truy n nhanh, kho ng cách truy n xa.ề ừ ố ộ ề ả ề
10. ROM là lo i b nh bán d n có đ c tính:ạ ộ ớ ẫ ặ
a. Cho phép đ c d li u t ROM, không cho phép ghi d li u vào ROM, m t d li uọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n.ấ ồ ệ
b. Cho phép đ c d li u t ROM, không cho phép ghi d li u vào ROM, không m t dọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ
li u khi m t ngu n đi nệ ấ ồ ệ .
c. Cho phép đ c d li u t ROM, cho phép ghi d li u vào ROM, m t d li u khi m tọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ ấ
ngu n đi n.ồ ệ
d. Cho phép đ c d li u t ROM, cho phép ghi d li u vào ROM, không m t d li uọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n.ấ ồ ệ
11. RAM là lo i b nh bán d n có đ c tính:ạ ộ ớ ẫ ặ
a. Cho phép đ c d li u t RAM, không cho phép ghi d li u vào RAM, m t d li uọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n.ấ ồ ệ
b. Cho phép đ c d li u t RAM, không cho phép ghi d li u vào RAM, không m t dọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ
li u khi m t ngu n đi n.ệ ấ ồ ệ
c. Cho phép đ c d li u t RAM, cho phép ghi d li u vào RAM, m t d li u khi m tọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ ấ
ngu n đi nồ ệ .
d. Cho phép đ c d li u t RAM, cho phép ghi d li u vào RAM, không m t d li uọ ữ ệ ừ ữ ệ ấ ữ ệ
khi m t ngu n đi n.ấ ồ ệ
12. Lo i b nh ROM cho phép ta ghi d li u vào và xoá d li u đi b ng tia c c tím:ạ ộ ớ ữ ệ ữ ệ ằ ự
a. PROM b. MROM c. UV-EPROM d. Flash ROM.
13. Lo i b nh ROM cho phép ta ghi d li u vào và ạ ộ ớ ữ ệ xoá d li u đi b ng tín hi uữ ệ ằ ệ
đi nệ :
a. PROM b. MROM c. UV-EPROM d. Flash ROM
14. Lo i b nh bán d n có th m t d li u ngay khi v n còn ngu n đi n cung c p:ạ ộ ớ ẫ ể ấ ữ ệ ẫ ồ ệ ấ
a. SRAM b. DRAM c. PROM d. MROM.
15. Lo i b nh ROM cho phép ta có th ghi d li u vào và xoá d li u:ạ ộ ớ ể ữ ệ ữ ệ
a. PROM b. MROM
c. EPROM d. C ba câu a, b, c đ u đúng.ả ề
16. Quá trình làm t i (Refresh) d li u là quá trình c n thi t đ i v i lo i b nh bánươ ữ ệ ầ ế ố ớ ạ ộ ớ
d n:ẫ
a. SRAM b. DRAM c. EEPROM d. Flash ROM.
17. B nh bán d n 8 bit có mã s 62512 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 512 KB b. 512 Kbit c. 62512 Kbit d. 62512 KB
18. B nh bán d n 8 bit có mã s 62256 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 62256 KB b. 62256 Kbit c. 256 Kbit d. 256 KB
19. B nh bán d n 8 bit có mã s 62128 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 62128 KB b. 62128 Kbit c. 128 Kbit d. 128 KB
20. B nh bán d n 8 bit có mã s 6264 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 64 Kbit b. 6264 Kbit c. 6264 KB d. 64 KB
21. B nh bán d n 8 bit có mã s 6232 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 6232 KB b. 32 KB c. 6232 Kbit d. 32 Kbit
22. B nh bán d n 8 bit có mã s 6116 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 6116 KB b. 6116 Kbit c. 16 Kbit d. 16 KB
23. B nh bán d n 8 bit có mã s 27512 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 27512 KB b. 64 KB c. 27512 Kbit d. 64 Kbit.
24. B nh bán d n 8 bit có mã s 27256 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 27256 KB b. 32 Kbit c. 32 KB d. 27256 Kbit.
25. B nh bán d n 8 bit có mã s 27128 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 27128 KB b. 27128 Kbit c. 16 Kbit d. 16 KB .
26. B nh bán d n 8 bit có mã s 2764 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 2764 KB b. 2764 Kbit c. 8 KB d. 8 Kbit.
27. B nh bán d n 8 bit có mã s 2732 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 2732 KB b. 4 KB c. 2732 Kbit d. 4 Kbit.
28. B nh bán d n 8 bit có mã s 2716 cho bi t dung l ng c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ượ ủ ộ ớ
a. 2 KB b. 2716 Kbit c. 2716 KB d. 2 Kbit.
29. B nh bán d n 8 bit có mã s 6116 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 9 chân b. 10 chân c. 11 chân d. 12 chân
30. B nh bán d n 8 bit có mã s 2732 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 9 chân b. 10 chân c. 11 chân d. 12 chân
31. B nh bán d n 8 bit có mã s 2764 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
32. B nh bán d n 8 bit có mã s 61128 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
33. B nh bán d n 8 bit có mã s 61256 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
34. B nh bán d n 8 bit có mã s 62512 cho bi t s chân đ a ch c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ị ỉ ủ ộ ớ
a. 13 chân b. 14 chân c. 15 chân d. 16 chân
35. B nh bán d n 8 bit có mã s 2716 cho bi t s chân d li u c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 8 chân b. 9 chân c. 10 chân d. 11 chân.
36. B nh bán d n 8 bit có mã s 2732 cho bi t s chân d li u c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 14 chân b. 12 chân c. 10 chân d. 8 chân
37. B nh bán d n 8 bit có mã s 61128 cho bi t s chân d li u c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 12 chân b. 14 chân c. 8 chân d. 10 chân
38. B nh bán d n 8 bit có mã s 62512 cho bi t s chân d li u c a b nh này:ộ ớ ẫ ố ế ố ữ ệ ủ ộ ớ
a. 14 chân b. 10 chân c. 8 chân d. 12 chân
39. Trong h th ng bus c a máy tính, lo i bus nào là bus 2 chi u:ệ ố ủ ạ ề
a. Bus d li uữ ệ b. Bus đ a chị ỉ
c. Bus đi u khi n d. C ba câu a, b, c đ u đúng.ề ể ả ề
40. Trong h th ng bus c a máy tính, bus đ a ch có chi u di chuy n thông tin đ a ch điệ ố ủ ị ỉ ề ể ị ỉ
t :ừ
a. T CPU đ n b nh và thi t b ngo i viừ ế ộ ớ ế ị ạ .
b. T b nh và thi t b ngo i vi đ n CPU.ừ ộ ớ ế ị ạ ế
c. C hai câu a và b đ u đúng.ả ề
d. C hai câu a và b đ u sai.ả ề
41. Trong h th ng bus c a máy tính, bus d li u có chi u di chuy n thông tin d li uệ ố ủ ữ ệ ề ể ữ ệ
đi
t :ừ
a. T CPU đ n b nh và thi t b ngo i vi.ừ ế ộ ớ ế ị ạ
b. T b nh và thi t b ngo i vi đ n CPU.ừ ộ ớ ế ị ạ ế
c. C hai câu a và b đ u đúngả ề .
d. C hai câu a và b đ u sai.ả ề
512:8=64KB
Dung Luong = 2
N
N: so chan dia chi
42. M t b vi x lý có 20 đ ng dây đ a ch . Cho bi t s l ng v trí nh mà b vi xộ ộ ử ườ ị ỉ ế ố ượ ị ớ ộ ử
lý đó
có kh năng truy xu t:ả ấ
a. 1024 b. 1024 K c. 1024 M d. 1024 G
43. S l ng b đ m/b đ nh th i (Timer) có trong chip vi đi u khi n 8051 là:ố ượ ộ ế ộ ị ờ ề ể
a. 1 b. 2 c. 3 d. 4
44. Dung l ng ượ b nh d li u có trong chip 8051ộ ớ ữ ệ là:
a. 128 byte b. 256 byte c. 8 KB d. 4 KB
45. Dung l ng ượ b nh ch ng trình có trong chip 8051ộ ớ ươ là:
a. 128 byte b. 256 byte c. 8 KB d. 4 KB
46. Chip vi đi u khi n 8051 có bao nhiêu port xu t nh p d li u:ề ể ấ ậ ữ ệ
a. 1 b. 2 c. 3 d. 4
47. Dung l ng ượ b nh ch ng trình ngoài và b nh d li u ngoàiộ ớ ươ ộ ớ ữ ệ t i đa mà chipố
8051 có
kh năng truy xu t là:ả ấ
a. 32 KB b. 64 KB c. 128 KB d. 256 KB.
48. Trong chip vi đi u khi n 8051, các port xu t nh p có hai công d ng là:ề ể ấ ậ ụ
a. P1, P2, P3 b. P0, P1, P2 c. P0, P2, P3 d. P0, P1, P3
49. Trong chip vi đi u khi n 8051, port có ch c năng xu t nh p c b n là:ề ể ứ ấ ậ ơ ả
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
50. Khi các port xu t nh p c a 8051 đóng vai trò là port xu t nh p d li u thì port nàoấ ậ ủ ấ ậ ữ ệ
c nầ
ph i có ả đi n tr kéo lên bên ngoàiệ ở :
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
51. Khi chip 8051 s d ng b nh bên ngoài thì port nào đóng vai trò là bus đ a ch byteử ụ ộ ớ ị ỉ
th p và bus d li u đa h p ( AD0 AD7 ):ấ ữ ệ ợ
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
52. Khi chip 8051 s d ng b nh bên ngoài thì port nào đóng vai trò là bus đ a ch byteử ụ ộ ớ ị ỉ
cao:
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
53. Khi chip 8051 s d ng b nh bên ngoài hay các ch c năng đ c bi t thì port nàoử ụ ộ ớ ứ ặ ệ
đóng vai trò là các tín hi u đi u khi n:ệ ề ể
a. P0 b. P1 c. P2 d. P3
54. PSEN là tín hi u đi u khi n:ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoàiấ ọ ộ ớ ươ .
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoài.ấ ử ụ ộ ớ ươ
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h pố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ
d. Cho phép thi t l p l i tr ng thái ho t đ ng cu chip 8051.ế ậ ạ ạ ạ ộ ả
55. EA là tín hi u đi u khi n:ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoài.ấ ọ ộ ớ ươ
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoàiấ ử ụ ộ ớ ươ .
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h p.ố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ
d. Cho phép thi t l p l i ch đ ho t đ ng cu chip 8051ế ậ ạ ế ộ ạ ộ ả
56. ALE là tín hi u đi u khi n:ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoài.ấ ọ ộ ớ ươ
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoài.ấ ử ụ ộ ớ ươ
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h pố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ .
d. Cho phép thi t l p l i ch đ ho t đ ng cu chip 8051.ế ậ ạ ế ộ ạ ộ ả
57. RST là tín hi u đi u khi n:ệ ề ể
a. Cho phép truy xu t (đ c) b nh ch ng trình bên ngoài.ấ ọ ộ ớ ươ
b. Cho phép truy xu t (s d ng) b nh ch ng trình bên ngoài.ấ ử ụ ộ ớ ươ
c. Cho phép ch t đ a ch đ th c hi n vi c gi i đa h p.ố ị ỉ ể ự ệ ệ ả ợ
d. Cho phép thi t l p l i ch đ ho t đ ng cu chip 8051ế ậ ạ ế ộ ạ ộ ả .
58. WR là tín hi u đi u khi n:ệ ề ể
a. Cho phép đ c thông tin t b nh d li u ngoài.ọ ừ ộ ớ ữ ệ
b. Cho phép ghi thông tin vào b nh d li u ngoàiộ ớ ữ ệ .
c. Cho phép đ c thông tin t b nh ch ng trình ngoài.ọ ừ ộ ớ ươ
a. Cho phép ghi thông tin vào b nh ch ng trình ngoài.ộ ớ ươ
59. RD là tín hi u đi u khi n:ệ ề ể
a. Cho phép đ c thông tin t b nh d li u ngoàiọ ừ ộ ớ ữ ệ .
b. Cho phép ghi thông tin vào b nh d li u ngoài.ộ ớ ữ ệ
c. Cho phép đ c thông tin t b nh ch ng trình ngoài.ọ ừ ộ ớ ươ
a. Cho phép ghi thông tin vào b nh ch ng trình ngoài.ộ ớ ươ
60. T n s ph d ng c a th ch anh s d ng cho h u h t các chip vi đi u khi n hầ ố ổ ụ ủ ạ ử ụ ầ ế ề ể ọ
MCS–51
là:
a. 10 MHZ b. 11 MHZ c. 12 MHZ d. 13 MHZ
61. Chân PSEN c a chip 8051 th ng đ c n i v i chân nào c a b nh ch ng trìnhủ ườ ựơ ố ớ ủ ộ ớ ươ
bên ngoài:
a. CS\ b. WR\ c. RD\ d.OE\
62. N u t n s ế ầ ố xung clock c a m ch dao đ ng trong chip là 12 MHZủ ạ ộ thì t n s c a tínầ ố ủ
hi u t i chân ALE là bao nhiêu:ệ ạ
a. 12 MHZ b. 6 MHZ c. 2 MHZ d. 1 MHZ
63. Khi dùng m ch dao đ ng TTL bên ngoài t o tín hi u xung clock ạ ộ ạ ệ cho chip 8051 thì
tín
hi u xung clock ph i đ c đ a vào chân:ệ ả ượ ư
a. CS\ b. INT0\ c. XTAL1 d.XTAL2
64. Các dãy thanh ghi (bank) c a chip 8051 n m trong:ủ ằ
a. B nh ch ng trình bên trong.ộ ớ ươ
b. B nh ch ng trình bên ngoài.ộ ớ ươ
c. B nh d li u bên trongộ ớ ữ ệ .
d. B nh d li u bên ngoài.ộ ớ ữ ệ
65. Không gian b nh ch ng trình bên trong c a chip ộ ớ ươ ủ 8051 có dung l ng t i đa là:ượ ố
a. 128 byte b. 256 byte c. 4 KB d.8KB
66. Không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051ộ ớ ữ ệ ủ có dung l ng t i đa là:ượ ố
a. 128 byte b. 256 byte c. 4 KB d.8KB
67. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, các dãy thanh ghi có đ aộ ớ ữ ệ ủ ị
ch :ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
68. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, vùng RAM đ nh đ a chộ ớ ữ ệ ủ ị ị ỉ
bit có đ a ch :ị ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
69. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, vùng RAM đa ch c năngộ ớ ữ ệ ủ ứ
có
đ a ch :ị ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
70. Trong không gian b nh d li u bên trong c a chip 8051, các thanh ghi ch c năngộ ớ ữ ệ ủ ứ
đ c bi t (SFR) có đ a ch :ặ ệ ị ỉ
a. 00H – 1FH b. 20H – 2FH c. 30H -7FH d. 80H – FFH
71. Khi th c hi n phép nhân 2 s 8 bit v i nhau thì byte cao c a k t qu s đ c ch aự ệ ố ớ ủ ế ả ẽ ượ ứ
trong thanh ghi nào?
a. Thanh ghi A b. Thanh ghi B c. Thanh ghi TH1 d. Thanh ghi TL1.
72. Khi th c hi n phép nhân 2 s 8 bit v i nhau thì byte th p c a k t qu s đ cự ệ ố ớ ấ ủ ế ả ẽ ượ
ch aứ
trong thanh ghi nào?
a. Thanh ghi A b. Thanh ghi B c.Thanh ghi TH1 d. Thanh ghi TL1.
73. Khi th c hi n phép chia 2 s 8 bit v i nhau thì th ng s c a phép chia s đ cự ệ ố ớ ươ ố ủ ẽ ượ
ch a trong thanh ghi nào?ứ
a. Thanh ghi SP b. Thanh ghi PSW c. Thanh ghi A d. Thanh ghi B
74. Khi th c hi n phép chia 2 s 8 bit v i nhau thì s d c a phép chia s đ c ch aự ệ ố ớ ố ư ủ ẽ ượ ứ
trong
thanh ghi nào?
a. Thanh ghi SP b. Thanh ghi PSW c. Thanh ghi A d. Thanh ghi B
75. Khi CPU th c hi n phép tính s h c có nh thì chip 8051 đ t c nào lên m c 1 ?ự ệ ố ọ ớ ặ ờ ứ
a. C nh CYờ ớ b. C nh ph AC c. C F0 d. C tràn OVờ ớ ụ ờ ờ
76. Đ báo 4 bit th p c a k t qu tính toán thu c kho ng OH – 9H hay thu c kho ngể ấ ủ ế ả ộ ả ộ ả
AH – FH thì chip 8051 s d ng c nào?ử ụ ờ
a. C nh CY ờ ớ b. C nh ph ACờ ớ ụ c. C F0 d. C tràn OVờ ờ
77. Đ báo k t qu tính toán ch a trong thanh ghi A b ng 0 hay khác 0 thì chip 8051 sể ế ả ứ ằ ử
d ng c nào?ụ ờ
a. C nh CY b. C nh ph AC ờ ớ ờ ớ ụ c. C F0ờ d. C tràn OVờ
78. Đ báo k t qu tính toán c a phép toán s h c (phép toán có d u) có n m trongể ế ả ủ ố ọ ấ ằ
kho ng t -127 đ n +128 hay không thì chip 8051 s d ng c nào?ả ừ ế ử ụ ờ
a. C nh CY b. C nh ph AC c. C F0 ờ ớ ờ ớ ụ ờ d. C tràn OVờ
79. Đ báo s ch s 1 trong thanh ghi A là s ch n hay l thì chip 8051 s d ng cể ố ữ ố ố ẳ ẻ ử ụ ờ
nào?
a. C nh CY b. C nh ph AC ờ ớ ờ ớ ụ c. C Pờ d.C tràn OVờ
80. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 2 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là baoể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
81. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 1 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là baoể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
82. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 3 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là baoể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
83. Đ ch n dãy thanh ghi tích c c là dãy 0 thì các bit RS0, RS1 ph i có giá tr là baoể ọ ự ả ị
nhiêu?
a. RS0 = 0, RS1 = 0 c. RS0 = 1, RS1 = 0
b. RS0 = 0, RS1 = 1 d. RS0 = 1, RS1 = 1
RS1,RS0
84. Đ i v i chip 8051 thì vùng nh đ c dùng làm ngăn x p (stack) đ c l u giố ớ ớ ượ ế ượ ư ữ
trong:
a. B nh ch ng trình bên trong.ộ ớ ươ
b. B nh ch ng trình bên ngoài.ộ ớ ươ
c. B nh d li u bên trongộ ớ ữ ệ .(ram noi)
d. B nh d li u bên ngoài.ộ ớ ữ ệ
85. Vùng nh đ c dùng làm ớ ượ ngăn x p (stack) có đ a ch k t thúcế ị ỉ ế là:
a. 7FH b. FFH c. 2 FH d. 08 H
86. N u ế không kh i đ ng thanh ghi SPở ộ thì vùng nh c a ngăn x p (stack) có đ a ch b tớ ủ ế ị ỉ ắ
đ u là:ầ
a. 80H b. 08H c. 00H d. 30H
87. N u thanh ghi SP có giá tr là 5FH thì vùng nh c a ngăn x p (stack) có đ a ch b tế ị ớ ủ ế ị ỉ ắ
đ u:ầ
a. 5EH b. 5FH c. 6OH d. 61H (SP+1)
88. N u thanh ghi SP có giá tr là 21H thì vùng nh c a ngăn x p (stack) có đ a ch b tế ị ớ ủ ế ị ỉ ắ
đ u:ầ
a. 20H b. 21H c. 22H d. 23H
89. N u thanh ghi SP có giá tr là 59H thì vùng nh c a ngăn x p (stack) có đ a ch b tế ị ớ ủ ế ị ỉ ắ
đ u:ầ
a. 5AH b. 58H c. 5BH d. 59H
90. N u ng i l p trình ế ườ ậ không kh i đ ng thanh ghi SP thì khi 8051 ho t đ ng nó s tở ộ ạ ộ ẽ ự
đ ng n p vào trong thanh ghi SP m t giá trộ ạ ộ ị là bao nhiêu ?
a. 80H b. 08H c. 70H d. 07H
91. Thanh ghi DPTR đ c dùng đ ch a đ a ch c a ô nh c n truy xu t thu c b nh :ượ ể ứ ị ỉ ủ ớ ầ ấ ộ ộ ớ
a. ROM trong b. ROM ngoài c. RAM trong d. RAM ngoài
92. Thanh ghi DPTR là m t thanh ghi:ộ
a. 4 bit b. 8 bit c. 16 bit d. 32 bit
93. Chip 8051 có bao nhiêu port xu t nh p d li u d i d ng song song:ấ ậ ữ ệ ướ ạ
a. 1 b. 2 c. 3 d. 4
94. Chân nh n d li u c a port n i ti p:ậ ữ ệ ủ ố ế
a. TXD b. RXD c. INT0 d. T0
95. Khi b đ nh th i trong chip 8051 đóng vai trò là b đ m s ki n ộ ị ờ ộ ế ự ệ (Counter) thì nó sẽ
nh n xung nh p t chân nào ?ậ ị ừ
a. TXD b. RXD c. INT0 d. T0
96. Chân phát d li u c a port n i ti p:ữ ệ ủ ố ế
a. TXD b. RXD c. INT0 d. T0
8
97. Đ nh n bi t có tín hi u ng t t ngu n bên ngoài hay không thì chip 8051 s d ngể ậ ế ệ ắ ừ ồ ử ụ
chân nào ?
a. TXD b. RXD c. INT0 d. T0
98. Thanh ghi đi u khi n ch đ ho t đ ngề ể ế ộ ạ ộ c a b đ nh th i trong chip 8051:ủ ộ ị ờ
a. TIMER0 b. TIMER1 c. TMOD d. TCON
99. Thanh ghi đi u khi n tr ng thái và quá trình ho t đ ngề ể ạ ạ ộ c a b đ nh th i trong chipủ ộ ị ờ
8051:
a. TIMER0 b. TIMER1 c. TMOD d. TCON
100. ch đ Ở ế ộ ngu n giãm (Power down)ồ thì đi n áp chân Vcc c a chip 8051 là baoệ ủ
nhiêu
volt?
a. 2V b. 3V c. 4V d. 5V
101. ch đ nghĩ (Idle)Ở ế ộ thì đi n áp chân Vcc c a chip 8051 là bao nhiêu volt?ệ ủ
a. 2V b. 3V c. 4V d. 5V
102. N u th ch anh dao đ ng g n bên ngoài chip 8051 có t n s là 12MHz thì m t chuế ạ ộ ắ ầ ố ộ
kỳ máy dài:
a. 12 ìs b. 6 ìs c. 2 ìs d. 1 ìs
103. L nh nh y nào trong s các l nh sau đây có t m nh y đ n ph i trong cùng kh iệ ả ố ệ ầ ả ế ả ở ố
2KB c a b nh ch ng trình:ủ ộ ớ ươ
a.SJMP b. AJMP c. LJMP d. RJMP.
104. L nh nh y nào trong s các l nh sau đây có t m nh y đ n là b t c n i nào trongệ ả ố ệ ầ ả ế ấ ứ ơ
không gian b nh ch ng trình 64KB.ộ ớ ươ
a. SJMP b. AJMP c. LJMP d. RJMP
105. L nh nh y nào trong s các l nh sau đây có t m nh y đ n là 128 byte tr c l nhệ ả ố ệ ầ ả ế ướ ệ
và 127 byte sau l nh:ệ
a. SJMP b. AJMP c. LJMP d. RJMP.
106. L nh nào trong s các l nh sau đây là l nh sai:ệ ố ệ ệ
a. INC A b. DEC A c. INC DPTR d. DEC DPTR
107. L nh ệ nh y đ n đ a ch rel n u n i dung thanh ch a (thanh ghi A) khác 0ả ế ị ỉ ế ộ ứ :
a. JNZ rel b. JZ rel c. JNC rel d. JC rel.
108. L nh nh y đ n đ a ch rel n u n i ệ ả ế ị ỉ ế ộ dung c 0 (c zero) b ng 0ờ ờ ằ :
a. JNZ rel b. JZ rel c. JNC rel d. JC rel.
109. L nh nh y đ n đ a ch rel n u n i dung c 0 (c zero) b ng 1:ệ ả ế ị ỉ ế ộ ờ ờ ằ
a. JNZ rel b. JZ rel c. JNC rel d. JC rel.
110. L nh nh y đ n đ a ch rel n u n i dung thanh ch a (thanh ghi A) b ng 0:ệ ả ế ị ỉ ế ộ ứ ằ
a. JNZ rel b. JZ rel c. JNC rel d. JC rel.
111. L nh nh y đ n đ a ch rel n u n i dung c nh b ng 0:ệ ả ế ị ỉ ế ộ ờ ớ ằ
a. JNZ rel b. JZ rel c. JNC rel d. JC rel
112. L nh nh y đ n đ a ch rel n u n i dung c nh khác 0:ệ ả ế ị ỉ ế ộ ờ ớ
a. JNZ rel b. JZ rel c. JNC rel d. JC rel
113. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ki u đ nh đ a ch tr c ti p cho toánệ ố ệ ử ụ ể ị ị ỉ ự ế
h ng ngu n:ạ ồ
a. MOV R0, #00H b. MOV 00H, R0
c. MOV R0, 00H d. MOV 00H, @R0
114. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ki u đ nh đ a ch gián ti p cho toánệ ố ệ ử ụ ể ị ị ỉ ế
h ng ngu n:ạ ồ
9
a. MOV R0, #00H b. MOV 00H, R0
c. MOV R0, 00H d. MOV 00H, @R0
115. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ki u đ nh đ a ch thanh ghi cho toánệ ố ệ ử ụ ể ị ị ỉ
h ng ngu n:ạ ồ
a. MOV R0, #00H b. MOV 00H, R0
c. MOV R0, 00H d. MOV 00H, @R0
116. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ki u đ nh đ a ch t c th i cho toánệ ố ệ ử ụ ể ị ị ỉ ứ ờ
h ng ngu n:ạ ồ
a. MOV R0, #00H b. MOV 00H, R0
c. MOV R0, 00H d. MOV 00H, @R0
117. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ki u đ nh đ a ch t ng đ i:ệ ố ệ ử ụ ể ị ị ỉ ươ ố
a. SJMP rel b. ACALL rel c. LCALL rel d. MOV A, @A+DPTR
118. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ki u ệ ố ệ ử ụ ể đ nh đ a ch tuy t đ iị ị ỉ ệ ố :
a. SJMP rel b. ACALL( jump)Ạ rel c. LCALL rel d. MOV A, @A+DPTR
119. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ệ ố ệ ử ụ ki u đ nh đ a ch dàiể ị ị ỉ :
a. SJMP rel b. ACALL rel c. LCALL rel d. MOV A, @A+DPTR
120. L nh nào trong s các l nh sau đây s d ng ki u ệ ố ệ ử ụ ể đ nh đ a ch ch sị ị ỉ ỉ ố:
a. SJMP rel b. ACALL rel c. LCALL rel d. MOV A, @A+DPTR
121. L nh nào trong s các l nh sau đây là l nh sai:ệ ố ệ ệ
a. MOV A, #05H b. MOV A, #0FFH
c. MOV A, #35 d. MOV A, #FF0H
122. L nh nào trong s các l nh sau đây là l nh sai:ệ ố ệ ệ
a. MOV A, #0FFH b. MOV 255, A
c. MOV #255, A d. MOV A, #255
123. L nh nào trong s các l nh sau đây là l nh sai:ệ ố ệ ệ
a. MOV A, ACC b. MOV A, PSW
c. MOV A, TH0 d. MOV A, SBUF
124. L nh nào trong s các l nh sau đây là l nh sai:ệ ố ệ ệ
a. POP A b. POP DPL c. POP SP d.POP R0
125. L nh nào trong s các l nh sau đây thu c nhóm l nh s h c c a chip 8051:ệ ố ệ ộ ệ ố ọ ủ
a. INC b. SWAP c. XCH d. CPL
126. L nh nào trong s các l nh sau đây thu c nhóm l nh logic c a chip 8051:ệ ố ệ ộ ệ ủ
a. INC b. SWAP c. XCH d. CPL
127. L nh nào trong s các l nh sau đây thu c nhóm l nh di chuy n d li u c a chipệ ố ệ ộ ệ ể ữ ệ ủ
8051:
a. INC b. SWAP c. XCH d. CPL
128. L nh nào trong s các l nh sau đây thu c nhóm l nh x lý bit c a chip 8051:ệ ố ệ ộ ệ ử ủ
a. INC b. SWAP c. XCH d. CPL(lay bu)
129. L nh nào trong s các l nh sau đây thu c nhóm l nh r nhánh c a chip 8051:ệ ố ệ ộ ệ ẽ ủ
a. INC b. MOV c. CJNE d. SWAP
130. L nh nào trong s các l nh sau đây là l nh sai:ệ ố ệ ệ
a. MOV A, #0B0H b. MOV B0H, A
c. MOV #0B0H, A d. MOV A, B0H
131. L nh di chuy n n i dung c a thanh ghi R0 vào thanh ghi A:ệ ể ộ ủ
a. MOV R0, A b. MOV A, R0 c. MOVX A, R0 d. MOV A, @R0
10
132. L nh so sánh n i dung c a ệ ộ ủ ô nh 3FHớ v i n i dung c a thanh ghi A và nh y đ nớ ộ ủ ả ế
đ a ch rel n u n i dung c a chúng không b ng nhau:ị ỉ ế ộ ủ ằ
a. CJNE A, #3FH, rel b. CJNE #3FH, A, rel
c. CJNE A,3FH, rel d. CJNE 3FH, A, rel
133. L nh so sánh ệ n i dung c a ô nh 00H v i m t h ng s có giá tr 00H và nh yộ ủ ớ ớ ộ ằ ố ị ả
đ n đ a ch rel n u n i dung c a chúng không b ng nhau ( ch đ m c đ nh):ế ị ỉ ế ộ ủ ằ ở ế ộ ặ ị
a. CJNE R0, #00H, rel b. CJNE 00H, R0, rel
c. CJNE R0, 00H, rel d. CJNE #00H, R0, rel
134. L nh giãm n i dung c a thanh ghi R0 và nh y đ n đ a ch rel n u n i dung c aệ ộ ủ ả ế ị ỉ ế ộ ủ
thanh ghi R0 khác 0 ( ch đ m c đ nh):ở ế ộ ặ ị
a. CJNE R0, #00H, rel b. DJNZ R0, rel
c. CJNE R0, 00H, rel d. DJNZ rel, R0
135. L nh so sánh n i dung c a thanh ghi R0 v i m t h ng s có giá tr 00H và nh yệ ộ ủ ớ ộ ằ ố ị ả
đ n đ a ch rel n u n i dung c a chúng không b ng nhau ( ch đ m c đ nh):ế ị ỉ ế ộ ủ ằ ở ế ộ ặ ị
a. CJNE R0, #00H, rel b. CJNE 00H, R0, rel
c. CJNE R0, 00H, rel d. CJNE #00H, R0, rel
136. L nh c t d li u vào vùng nh ngăn x p (Stack):ệ ấ ữ ệ ớ ế
a. POP b. PUSH c. PULL d. SWAP
137. L nh l y d li u ra t vùng nh ngăn x p (Stack):ệ ấ ữ ệ ừ ớ ế
a. POP b. PUSH c. PULL d. SWAP
138. L nh hoán chuy n n i dung c a hai nibble (hai n a 4 bit) c a thanh ghi A:ệ ể ộ ủ ử ủ
a. POP b. PUSH c. PULL d. SWAP
139. L nh di chuy n giá tr 7FH vào ô nh có đ a ch 7FH:ệ ể ị ớ ị ỉ
a. MOV 7FH, 7FH b. MOV #7FH, #7FH
c. MOV 7FH, #7FH d. MOV #7FH, 7FH
140. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (52H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
12H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
141. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (89H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
57H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
142. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (C3H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
AAH)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
143. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (C5H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
B6H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
144. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (00H -ế ạ ờ ự ệ ố ọ
01H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
145. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (83H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
49H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
146. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (B4H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
8BH)
11
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
147. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (A7H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
2FH)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
148. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (25H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
7DH)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
149. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (78H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
87H)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
150. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (AAH +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
BDH)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1bn m
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
151. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (FFH +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
01H)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
152. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (56H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
AAH)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
153. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (22H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
B5H)
a. OV = 0, CY = 0 b. OV = 0, CY = 1
c. OV = 1, CY = 0 d. OV = 1, CY = 1
154. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (F7H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
C5H)
a. OV = 0, CY = 0 b. OV = 0, CY = 1
c. OV = 1, CY = 0 d. OV = 1, CY = 1
155. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (5FH +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
5BH)
a. OV = 0, CY = 0 b. OV = 0, CY = 1
c. OV = 1, CY = 0 d. OV = 1, CY = 1
156. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (C3H +ế ạ ờ ự ệ ố ọ
AAH)
a. OV = 0, CY = 0 b. OV = 0, CY = 1
c. OV = 1, CY = 0 d. OV = 1, CY = 1
157. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(53H+12H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
158. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(92H+89H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
159. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(12H+25H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
160. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (24H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
89H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
12
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
161. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(12H+ACH)
a. CY = 0, OV = 0 b. CY = 0, OV = 1
c. CY = 1, OV = 0 d. CY = 1, OV = 1
162. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(56H+6FH)
a. CY = 0, OV = 0 b. CY = 0, OV = 1
c. CY = 1, OV = 0 d. CY = 1, OV = 1
163. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (89H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
FEH)
a. CY = 0, OV = 0 b. CY = 0, OV = 1
c. CY = 1, OV = 0 d. CY = 1, OV = 1
164. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(1FH+CDH)
a. CY = 0, OV = 0 b. CY = 0, OV = 1
c. CY = 1, OV = 0 d. CY = 1, OV = 1
165. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(FFH+01H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
166. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(56H+9FH)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
167. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(4DH+B3H)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
168. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(92H+6EH)
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 d. CY = 1, AC = 1
169. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(ADH+45H)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
170. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (56H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
DAH)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
171. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (69H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
96H)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
172. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(12H+FEH)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
173. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (12H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
65H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
174. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(65H+99H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
175. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(77H+98H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
13
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
176. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(92H+89H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
177. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (35H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
56H)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
178. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(65H+01H)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
179. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(12H+55H)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
180. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (02H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
89H)
a. AC = 0, P = 0 b. AC = 0, P = 1
c. AC = 1, P = 0 d. AC = 1, P = 1
181. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(23H+56H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
182. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(65H+89H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
183. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(13H+45H)
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
184. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(54H+89H)
a. AC = 0, CY = 0 b. AC = 0, CY = 1
c. AC = 1, CY = 0 d. AC = 1, CY = 1
185. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (ADH-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
8FH)
a. OV = 0, AC = 0 b. OV = 0, AC = 1
c. OV = 1, AC = 0 d. OV = 1, AC = 1
186. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(89H+CBH)
a. OV = 0, AC = 0 b. OV = 0, AC = 1
c. OV = 1, AC = 0 d. OV = 1, AC = 1
187. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(94H+89H)
a. OV = 0, AC = 0 b. OV = 0, AC = 1
c. OV = 1, AC = 0 d. OV = 1, AC = 1
188. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(65H+89H)
a. OV = 0, CY = 0 b. OV = 0, CY = 1
c. OV = 1, CY = 0 d. OV = 1, CY = 1
189. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (DFH-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
54H)
a. OV = 0, P = 0 b. OV = 0, P = 1
c. OV = 1, P = 0 d. OV = 1, P = 1
190. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (68H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
DEH)
a. OV = 0, P = 0 b. OV = 0, P = 1
14
c. OV = 1, P = 0 d. OV = 1, P = 1
191. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(12H+45H)
a. OV = 0, P = 0 b. OV = 0, P = 1
c. OV = 1, P = 0 d. OV = 1, P = 1
192. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (21H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
68H)
a. OV = 0, P = 0 b. OV = 0, P = 1
c. OV = 1, P = 0 d. OV = 1, P = 1
193. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(BCH+AAH)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
194. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (CDH-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
98H)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
195. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h c (65H-ế ạ ờ ự ệ ố ọ
DCH)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
196. Cho bi t tr ng thái các c sau khi chip 8051 th c hi n phép toán s h cế ạ ờ ự ệ ố ọ
(FFH+01H)
a. CY = 0, P = 0 b. CY = 0, P = 1
c. CY = 1, P = 0 d. CY = 1, P = 1
197. Kh năng fanout c a các port 1, 2 và 3 trong chip 8051 là:ả ủ
a. 1 t i TTL b. 2 t i TTL c. 4 t i TTL d. 8 t i TTLả ả ả ả
198. Kh năng ả fanout c a các port 0 ủ trong chip 8051 là:
a. 1 t i TTL b. 2 t i TTL c. 4 t i TTL ả ả ả d. 8 t i TTLả
199. Các c đ c dùng đ ch th tình tr ng nh c a CPU:ờ ượ ể ỉ ị ạ ớ ủ
a. C nh CFờ ớ b. C chi u IF c. C tràn OF d. C TFO, TF1ờ ề ờ ờ
200. Công d ng c a thanh ghi SP:ụ ủ
a. Ch a đ a ch c a d li u hi n đang đ nh ngăn x p.ứ ị ỉ ủ ữ ệ ệ ở ỉ ế
b. Ch a đ a ch c a l nh k ti p đ c thi hànhứ ị ỉ ủ ệ ế ế ượ
c. Ch a d li u c a quá trình tính toán.ứ ữ ệ ủ
d. Ch vào m t đ a ch trong b nh .ỉ ộ ị ỉ ộ ớ
201. Ph ng pháp xác đ nh hình th c truy xu t c a m t toán h ng đ c g i là:ươ ị ứ ấ ủ ộ ạ ượ ọ
a. Mode đ a ch b. Đ a ch assembler.ị ỉ ị ỉ
c. Mã l nh d.ệ Mã g i nhợ ớ
202. M t l nh đ y đ c a ngôn ng assembly g m các ph n (x p theo th t ):ộ ệ ầ ủ ủ ữ ồ ầ ế ứ ự
a. Mã l nh, nhãn l nh, toán h ng và ghi chú.ệ ệ ạ
b. Nhãn l nh, toán h ng, mã l nh và ghi chu.ệ ạ ệ
c. Toán h ng, mã l nh, nhãn l nh và ghi chú.ạ ệ ệ
d. Nhãn l nh, mã l nh, toán h ng và ghi chú.ệ ệ ạ
203. Trình biên d ch cho ngôn ng Assembler có ch c năng:ị ữ ứ
a. Ki m traể
b. Biên d ch t t p tin ngu n d ng ASCII sang t p tin mã d ng BINị ừ ậ ồ ạ ậ ạ
c. Biên d ch t t p tin ngu n d ng ASCII sang t p tin mã d ng DECị ừ ậ ồ ạ ậ ạ
d. C hai câu a và b đ u đúngả ề .
204. Cho bi t c b nh g i đ a ch đ c c a b vi x lý v i 12 đ ng đ a ch :ế ỡ ộ ớ ọ ị ỉ ượ ủ ộ ử ớ ườ ị ỉ
a. 64KB b. 1MB c. 4KB d. 256KB
15
205. Cho bi t c b nh g i đ a ch đ c c a b vi x lý v i 16 đ ng đ a ch :ế ỡ ộ ớ ọ ị ỉ ượ ủ ộ ử ớ ườ ị ỉ
a. 64KB b. 1MB c. 4KB d. 256KB
206. Cho bi t c b nh g i đ a ch đ c c a b vi x lý v i 20 đ ng đ a ch :ế ỡ ộ ớ ọ ị ỉ ượ ủ ộ ử ớ ườ ị ỉ
a. 64KB b. 1MB c. 4KB d. 256KB
207. Cho bi t c b nh g i đ a ch đ c c a b vi x lý v i 18 đ ng đ a ch :ế ỡ ộ ớ ọ ị ỉ ượ ủ ộ ử ớ ườ ị ỉ
a. 64KB b. 1MB c. 4KB d. 256KB
208. Các c đ c dùng đ ch th tình tr ng tràn c a thanh ghi A là:ờ ượ ể ỉ ị ạ ủ
a. C nh CF c. C chi u IFờ ớ ờ ề
b. C tràn OFờ d. C TF0, TF1ờ
209. Ch c năng c a thanh ghi PSW:ứ ủ
a. Dùng đ l u gi thông tin v các tr ng thái ho t đ ng c a ALUể ư ữ ề ạ ạ ộ ủ
b. Gĩ đ a ch c a l nh k ti p s th c hi nư ị ỉ ủ ệ ế ế ẽ ự ệ
c. Ch a d li uứ ữ ệ
d. Dùng đ đ mể ế
210. Đ i v i chip 8051, khi reset thì vi c thi hành ch ng trình luôn b t đ u đ a ch :ố ớ ệ ươ ắ ầ ở ị ỉ
a. 0000H b. 0030H c. FFFFH d. C ba câu a, b, c đ u saiả ề
211. N u dùng m t thi t b ngo i vi có dung l ng là8 KB thì c n ph i truy xu t baoế ộ ế ị ạ ượ ầ ả ấ
nhiêu đ ng đ a ch :ườ ị ỉ
a. A0 A10 b. A0 A11 c. A0 A12 d. A0 A13
212. N u dùng m t thi t b ngo i vi có dung l ng là4 KB thì c n ph i truy xu t baoế ộ ế ị ạ ượ ầ ả ấ
nhiêu
đ ng đ a ch :ườ ị ỉ
a. A0 A10 b. A0 A11 c. A0 A12 d. A0 A13
213. N u dùng m t thi t b ngo i vi có dung l ng là2 KB thì c n ph i truy xu t baoế ộ ế ị ạ ượ ầ ả ấ
nhiêu
đ ng đ a ch :ườ ị ỉ
a. A0 A10 b. A0 A11 c. A0 A12 d. A0 A13
214. N u dùng m t thi t b ngo i vi có dung l ng là16 KB thì c n ph i truy xu t baoế ộ ế ị ạ ượ ầ ả ấ
nhiêu đ ng đ a ch :ườ ị ỉ
a. A0 A10 b. A0 A11 c. A0 A12 d. A0 A13
215. Công d ng c a con tr l nh là:ụ ủ ỏ ệ
a. Ch a đ a ch đ u c a đo n ngăn x p.ứ ị ỉ ầ ủ ạ ế
b. Gi đ a ch c a l nh k ti p s đ c th c hi n.ữ ị ỉ ủ ệ ế ế ẽ ượ ự ệ
c. Tr vào 1 đ a ch trong b nh .ỏ ị ỉ ộ ớ
d. Ch a d li u.ứ ữ ệ
216. Ki u đ nh đ a ch c a chip 8051, trong đó các toán h ng đ u là thanh ghi Rn đ cể ị ị ỉ ủ ạ ề ượ
g iọ
là:
a. Đ a ch t c th i ị ỉ ứ ờ b. Đ a ch thanh ghiị ỉ
c. Đ a ch tr c ti p b nh d. Đ a ch t ng đ iị ỉ ự ế ộ ớ ị ỉ ươ ố
217. L nh sau MOV@DPTR, A s d ng mode đ a ch :ệ ử ụ ị ỉ
a. Đ a ch gián ti p b nhị ỉ ế ộ ớ b. Đ a ch thanh ghiị ỉ
c. Đ a ch t ng đ i d. Đ a ch t c th iị ỉ ươ ố ị ỉ ứ ờ
218. L nh assembly c a 8051 “INC A” s c ng thêm 1 vào:ệ ủ ẽ ộ
a. Thanh ghi tích lu Aỹ b. Thanh ghi tích lu Bỹ
c. Thanh ghi DPTR c. Thanh ghi IP
219. L nh assembly c a 8051 “MOV A, B” s :ệ ủ ẽ
a. N p giá tr 0AH vào thanh ghi Bạ ị
16
b. N p giá tr 0BH vào thanh ghi Aạ ị
c. Sao chép n i dung c a thanh ghi A vào thanh ghi Bộ ủ
d. Sao chép n i dung c a thanh ghi B vào thanh ghi Aộ ủ
220. L nh assembly c a 8051 dùng đ copy n i dung c a ô nh có đ a ch 85H vàoệ ủ ể ộ ủ ớ ị ỉ
thanh ghi a.
a. MOV A, #85H b. MOV #85H, A
c. MOV A, 85H d. MOV 85H, A
221. L nh assembly c a 8051 “MOV DPTR, #1000H” s :ệ ủ ẽ
a. N p giá tr 00H vào thanh ghi DPH và 10H vào thanh ghi DPLạ ị
b. N p giá tr 10H vào thanh ghi DPH và 00H vào thanh ghi DPLạ ị
c. Sao chép n i dung c a thanh ghi DPTR vào ô nh có đ a ch 1000Hộ ủ ớ ị ỉ
d. Sao chép n i dung c a ô nh có đ a ch 1000H vào thanh ghi DPTRộ ủ ớ ị ỉ
222. L nh đ c b nh d li u ngoài:ệ ọ ộ ớ ữ ệ
a. MOVX A, @DPTR b. MOVX @DPTR, A
c. MOV A, DPTR c. MOV @DPTR, A
223. L nh ghi ra b nh d li u ngoài:ệ ộ ớ ữ ệ
a. MOVX A, @DPTR b. MOVX @DPTR, A
c. MOV A, DPTR c. MOV @DPTR, A
224. Các đ ng tín hi u dùng đ xác đ nh v trí c a m t ô nh :ườ ệ ể ị ị ủ ộ ớ
a. RD, WR b. Vcc, GND c. D0 D7 d. A0 A15
225. Các đ ng tính hi u sau c a chip 8051 là lo i multiplex:ườ ệ ủ ạ
a. P2.[0 7] b. P1.[0 7] c. P0.[0 7] d. C hai câu a và c đ u đúngả ề
226. Đ đ t bit 67H (làm cho bit 67H nh n giá tr 1) ta dùng l nh:ể ặ ậ ị ệ
a. SETB 67B
b. MOV A, 2CH
ORL A, # 80H
MOV 2CH, A
c. MOV A, #67H
d. C hai câu a và b đ u đúng.ả ề
227. B nh RAM trên chip 8051 g m có:ộ ớ ồ
a. RAM đa ch c năngứ
b. Các dãy thanh ghi
c. RAM đ nh đ a ch bitị ị ỉ
d. C ba câu a, b, c đ u đúng.ả ề
228. L nh MOV A, #0H làm cho c :ệ ờ
a. CY = 1 b. AC = 0 c. F0 = 1 d. OV = 1
229. Các tín hi u vào c a m ch gi i mã đ a ch g m có:ệ ủ ạ ả ị ỉ ồ
a. Các đ ng c a P0, P1ườ ủ
b. Các đ ng c a P0, P2ườ ủ
c. Các đ ng c a P3ườ ủ
d. C ba câu a, b, c đ u đúngả ề
230. Trong mode đ a ch t c th i có toánị ỉ ứ ờ
h ng là giá tr d li u n m :ạ ị ữ ệ ằ ở
a. Toán h ng th nh t ạ ứ ấ b. Toán h ng th haiạ ứ
c. Mã l nh d. C ba câu a, b, c đ u đúngệ ả ề
231. Ch ng trình con là:ươ
17
a. Đo n ch ng trình th c hi n 1 công vi c và k t thúc b ng l nh RETạ ươ ự ệ ệ ế ằ ệ
b. Đo n ch ng trình th c hi n 1 công vi c và k t thúc b ng l nh ENDạ ươ ự ệ ệ ế ằ ệ
c. Có th đ c g i nhi u n i trong ch ng trình chínhể ượ ọ ở ề ơ ươ
d. C hai câu a và c đ u đúngả ề .
232. Các c đ c dùng đ ch th tình tràn c a Timer là:ờ ượ ể ỉ ị ủ
a. C tràn OF b. C chi u IF c. C tràn CF ờ ờ ề ờ d. C TFO, TF1ờ
233. L nh MOV A, B dùng:ệ
a. Mode đ a ch thanh ghi b. Mode đ a ch t c th iị ỉ ị ỉ ứ ờ
c. Mode đ a ch tr c ti pị ỉ ự ế d. Mode đ a ch gián ti pị ỉ ế
234. M ch gi i mã đ a ch là:ạ ả ị ỉ
a. M ch tính đ a ch v t lý 20 bitạ ị ỉ ậ
b. M ch mã hoá d li u BCD ra led 7 đo nạ ữ ệ ạ
c. M ch t o xung ch n chip (CS), xác đ nh vùng đ a ch b nh hay ngo i vi trong hạ ạ ọ ị ị ỉ ộ ớ ạ ệ
vi x lýử
d. C ba câu a, b, c đ u đúngả ề .
235. Vi đi u khi n 8051 có các port xu t nh p sau:ề ể ấ ậ
a. P0, P1, P2, P3
b. AD0 AD7
c. PSEN
d. ALE
236. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #55H
SUBB A, #56H
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 00H b. FEH c. FFH d. Không xác đ nhị
237. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #55H
LOOP: DEC A
JZ LOOP
END
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 55H b. 56H c. 54H d. 0H
238. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #25H
LOOP: DEC A
JNZ LOOP
END
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 25H b. 26H c. 24H d. 0H
239. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #77H
MOV B, #07H
DIV AB
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 11H b. 12H c. 7H d. 0H
18
240. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #77H
MOV B, #07H
DIV AB
K t qu c a thanh ghi B là:ế ả ủ
a. 11H b. 12H c. 7H d. 0H
241. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0F0H
MOV B, #0E2H
ORL A, B
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. E2H b. F2H c. FFH d.F0H
242. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0F0H
MOV B, #0E2H
ORL A,B
K t qu c a thanh ghi B là:ế ả ủ
a. E2H b. F2H c. FFH d.F0H
243. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #30H
MOV R1, #0F0H
MOV @R1, A
MOV A, @R1
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 60H b. 06H c. F0H d. 30H
244. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #30H
MOV R1, #0F0H
MOV @R1, A
MOV A, @R1
K t qu c a thanh ghi R1 là:ế ả ủ
a. 60H b. 06H c. F0H d. 30H
245. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #22H
MOV B, #10H
MUL A,B
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 22H b. 10H c. 20H d. 02H
246. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #22H
MOV B, #10H
MUL A,B
K t qu c a thanh ghi B là:ế ả ủ
a. 22H b. 10H c. 20H d. 02H
247. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
19
MOV A, #0H
DEC A
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 0H b. 1H c. FFH d. Không xác đ nhị
248. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0FFH
INC A
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 0H b. FEH c. FFH d. Không xác đ nhị
249. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0FFH
ADD A, #2H
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 0H b. 1H c. FFH d. Không xác đ nhị
250. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV P3, #55H
CLR P3.2
K t qu c a thanh ghi P3 là:ế ả ủ
a. 55H b. 56H c. 54H d. 51H
251. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV P1, #0FFH
CLR P1.0
K t qu c a thanh ghi P1 là:ế ả ủ
a. 0H b. FEH c. FFH d. Không xác đ nhị
252. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV P2, #00H
CPL P2.1
CPL P2.0
K t qu c a thanh ghi P2 là:ế ả ủ
a. 5H b. 4H c. 3H d. 1H
253. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0F4H
MOV B, #0FH
ADD A,B
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 5H b. F4H c. 3H d. FH
254. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0F4H
MOV B, #0FH
ADD A,B
K t qu c a thanh ghi B là:ế ả ủ
a. 5H b. F4H c. 3H d. FH
255. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV P2, #0FFH
CPL P2.0
20
K t qu c a thanh ghi P2 là:ế ả ủ
a. 0H b. FEH c. FFH d. Không xác đ nhị
256. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
CLR C
MOV A, #0FFH
MOV B, #05H
SUBB A,B
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 4H b. FEH c. FAH d. Không xác đ nhị
257. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
CLR C
MOV A, #0FFH
MOV B, #05H
SUBB A,B
K t qu c a thanh ghi B là:ế ả ủ
a. 4H b. FEH c. FAH d. 5H
258. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV R1, #0F0H
MOV @R1, #0FH
MOV A, #0F0H
ADD A, @R1
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 0H b. FEH c. FFH d. F0H
259. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV R1, #0F0H
MOV @R1, #0FH
MOV A, #0F0H
ADD A, @R1
K t qu c a thanh ghi R1 là:ế ả ủ
a. 0H b. FEH c. FFH d. F0H
260. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV R0, #0AAH
ADD A, R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. C3H b. AAH c. 6DH d. 6BH
261. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV R0, #0AAH
ADD A, R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. C3H b. AAH c. 6DH d. 6BH
262. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV R0, #0AAH
21
ADD A, R0
K t qu c a c là:ế ả ủ ờ
a. CY = 0, AC = 0 b. CY = 0, AC = 1
c. CY = 1, AC = 0 c. CY = 1, AC = 1
263. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV R0, #0AAH
ADD A, R0
K t qu c a c là:ế ả ủ ờ
a. AC = 0, OV = 0 b. AC = 0, OV = 1
c. AC = 1, OV = 0 d. AC = 1, OV = 1
264. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #93H
MOV R0, #77H
ADD A, R0
ADDC A, R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 93H b. 77H c. 82H d. 0AH
265. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #93H
MOV R0, #77H
ADD A, R0
ADDC A, R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. 93H b. 77H c. 82H d. 0AH
266. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV R0, #55H
ANL A, R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. C3H b. 55H c. 41H d. D7H
267. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV R0, #55H
ANL A, R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. C3H b. 55H c. 41H d. D7H
268. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0F0H
ANL A, #0FH
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. F0H b. 0FH c. 00H d. FFH
269. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0F0H
ORL A, #0FH
22
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. F0H b. 0FH c. 00H d. FFH
270. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0FFH
MOV R0, #0F0H
XRL A, R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. F0H b. 0FH c. 00H d. FFH
271. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0FFH
MOV R0, #0F0H
XRL A, R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. F0H b. 0FH c. 00H d. FFH
272. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV R0, #7FH
MOV 7EH, #00H
MOV 7FH, #40H
DEC @R0
DEC R0
DEC @R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. 7FH b. 7EH c. FFH d. 3FH
273. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV R0, #7FH
MOV 7EH, #00H
MOV 7FH, #40H
DEC @R0
DEC R0
DEC @R0
K t qu c a ô nh có đ a ch 7EH và 7FH là:ế ả ủ ớ ị ỉ
a. ( 7EH ) = 00H, ( 7FH ) = 40H
b. ( 7EH ) = FFH, ( 7FH ) = 3FH
c. ( 7EH ) = 3FH, ( 7FH ) = FFH
d. ( 7EH ) = 40H, ( 7FH ) = 00H
274. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
SETB C
MOV A, #0C9H
MOV R2, #54H
SUBB A, R2
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. C9H b. 54H c. 74H d. 75H
275. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
SETB C
MOV A, #0C9H
23
MOV R2, #54H
SUBB A, R2
K t qu c a thanh ghi R2 là:ế ả ủ
a. C9H b. 54H c. 74H d. 75H
276. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C5H
SWAP A
ADD A, #32H
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. C5H b. 32H c. E8H d. 8EH
277. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV R0, #20H
MOV A, #3FH
MOV 20H, #75H
XCH A, @R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 20H b. 3FH c. 75H d. 57H
278. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV R0, #20H
MOV A, #36H
MOV 20H, #75H
XCHD A, @R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 76H b. 35H c. 36H d. 75H
279. Khi l p trình cho ROM bên trong chip 8051, ngu n đi n Vpp cung c p là:ậ ồ ệ ấ
a. Vpp = 5V b. Vpp = 12,5V c. Vpp = 21V d. Vpp = 0V
280. Đ vùng nh c a ngăn x p (stack) có đ a ch b t đ u là 40H thì thanh ghi SP ph iể ớ ủ ế ị ỉ ắ ầ ả
có giá tr là:ị
a. 39H b. 3FH c. 40H d. 41H
281. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV 20H, #77H
ADD A, 20H
ADDC A, 20H
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. C3H b. 77H c. 20H d. B2H
282. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0C3H
MOV 20H, #77H
ADD A, 20H
ADDC A, 20H
K t qu c a ô nh có đ a ch 20H là:ế ả ủ ớ ị ỉ
a. C3H b. 77H c. 20H d. B2H
283. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #0ABH
24
CLR C
ADDC A, #0BAH
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. ABH b. BAH c. 65H d. 66H
284. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #7FH
MOV R0, #26H
MOV 26H, #0AAH
ADD A, 26H
ADDC A, @R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. D4H b. D3H c. 7FH d. 26H
285. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #7FH
MOV R0, #26H
MOV 26H, #0AAH
ADD A, 26H
ADDC A, @R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. D4H b. D3H c. 7FH d. 26H
286. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV A, #7FH
MOV R0, #26H
MOV 26H, #0AAH
ADD A, 26H
ADDC A, @R0
K t qu c a ô nh có đ a ch 26H là:ế ả ủ ớ ị ỉ
a. 7FH b. D3H c. AAH d. 26H
287. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
SETB C
MOV A, #56H
MOV 66H, #76H
MOV R0, #66H
SUBB A, @R0
K t qu c a thanh ghi A là:ế ả ủ
a. 66H b. E0H c. 56H d. DFH
288. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
SETB C
MOV A, #56H
MOV 66H, #76H
MOV R0, #66H
SUBB A, @R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. 66H b. E0H c. 56H d. DFH
289. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
25
SETB C
MOV A, #56H
MOV 66H, #76H
MOV R0, #66H
SUBB A, @R0
K t qu c a ô nh có đ a ch 66H là:ế ả ủ ớ ị ỉ
a. 56H b. 66H c. 76H d. DFH
290. Cho đo n mã Assembler sau:ạ
MOV R0, #7EH
MOV 7EH, #00H
MOV 7FH, #40H
INC @R0
INC R0
INC @R0
K t qu c a thanh ghi R0 là:ế ả ủ
a. 7FH b. 01H c. 41H d. 80H